0.0%
Phổ biến
44.4%
Tỷ Lệ Thắng
1.7%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng

Q

E

W
![]() |
||||||||||||||||||
![]() |
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
![]() |
W | W | W | W | W | |||||||||||||
![]() |
E | E | E | E | E | |||||||||||||
![]() |
R | R | R |
Phổ biến: 43.8% -
Tỷ Lệ Thắng: 42.3%
Build ban đầu



Phổ biến: 79.5%
Tỷ Lệ Thắng: 54.3%
Tỷ Lệ Thắng: 54.3%
Build cốt lõi




Phổ biến: 12.1%
Tỷ Lệ Thắng: 57.1%
Tỷ Lệ Thắng: 57.1%
Giày

Phổ biến: 65.4%
Tỷ Lệ Thắng: 44.3%
Tỷ Lệ Thắng: 44.3%
Đường build chung cuộc



Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
Phổ biến: 43.0% -
Tỷ Lệ Thắng: 41.3%
Người chơi Gragas xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
![]()
khứa áo đỏ#1994
VN (#1) |
75.9% | ||||
![]()
Yếnn Nhi#1102
VN (#2) |
77.6% | ||||
![]()
Born To Die#L ana
NA (#3) |
73.6% | ||||
![]()
TTV Burrito#burro
LAS (#4) |
72.0% | ||||
![]()
deor#1122
BR (#5) |
70.4% | ||||
![]()
Coach Cesar#NA1
NA (#6) |
67.6% | ||||
![]()
JEPI#NKR
KR (#7) |
70.2% | ||||
![]()
Peaked#Grag
NA (#8) |
68.3% | ||||
![]()
TOP GRIEFER#INT
EUW (#9) |
68.6% | ||||
![]()
Cydex#EUNE
EUNE (#10) |
82.7% | ||||