0.0%
Phổ biến
46.2%
Tỷ Lệ Thắng
1.6%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng

Q

E

W
![]() |
||||||||||||||||||
![]() |
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
![]() |
W | W | W | W | W | |||||||||||||
![]() |
E | E | E | E | E | |||||||||||||
![]() |
R | R | R |
Phổ biến: 51.0% -
Tỷ Lệ Thắng: 47.1%
Build ban đầu



Phổ biến: 72.5%
Tỷ Lệ Thắng: 44.8%
Tỷ Lệ Thắng: 44.8%
Build cốt lõi




Phổ biến: 13.2%
Tỷ Lệ Thắng: 80.0%
Tỷ Lệ Thắng: 80.0%
Giày

Phổ biến: 64.5%
Tỷ Lệ Thắng: 49.0%
Tỷ Lệ Thắng: 49.0%
Đường build chung cuộc



Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
Phổ biến: 47.4% -
Tỷ Lệ Thắng: 36.1%
Người chơi Gragas xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
![]()
Cydex#EUNE
EUNE (#1) |
77.7% | ||||
![]()
khứa áo đỏ#1994
VN (#2) |
74.8% | ||||
![]()
Yếnn Nhi#1102
VN (#3) |
77.6% | ||||
![]()
Born To Die#L ana
NA (#4) |
73.6% | ||||
![]()
TTV Burrito#burro
LAS (#5) |
71.8% | ||||
![]()
Coach Cesar#NA1
NA (#6) |
68.4% | ||||
![]()
deor#1122
BR (#7) |
70.4% | ||||
![]()
BEDOES 1998#JDM
EUW (#8) |
69.8% | ||||
![]()
mute#nchat
KR (#9) |
68.0% | ||||
![]()
khứa áo vàng#1994
VN (#10) |
80.6% | ||||