Gragas

Gragas

Đường trên
91 trận ( 2 ngày vừa qua )
0.0%
Phổ biến
46.2%
Tỷ Lệ Thắng
1.6%
Tỷ Lệ Cấm

Thứ Tự Kỹ Năng

Lăn Thùng Rượu
Q
Lăn Bụng
E
Say Quá Hóa Cuồng
W
Giờ Khuyến Mãi
Lăn Thùng Rượu
Q Q Q Q Q
Say Quá Hóa Cuồng
W W W W W
Lăn Bụng
E E E E E
Thùng Rượu Nổ
R R R
Phổ biến: 51.0% - Tỷ Lệ Thắng: 47.1%

Build ban đầu

Mắt Xanh
Nhẫn Doran
Bình Máux2
Phổ biến: 72.5%
Tỷ Lệ Thắng: 44.8%

Build cốt lõi

Bí Chương Thất Truyền
Súng Lục Luden
Kiếm Tai Ương
Ngọn Lửa Hắc Hóa
Phổ biến: 13.2%
Tỷ Lệ Thắng: 80.0%

Giày

Giày Pháp Sư
Phổ biến: 64.5%
Tỷ Lệ Thắng: 49.0%

Đường build chung cuộc

Mũ Phù Thủy Rabadon
Quyền Trượng Bão Tố
Động Cơ Vũ Trụ

Đường Build Của Tuyển Thủ Gragas (AD Carry)

Đường Build Của Tuyển Thủ Gragas (AD Carry)

Bản Ghi Tốt Nhất

Người Chơi KDA

Ngọc Bổ Trợ

Triệu Hồi Aery
Thiên Thạch Bí Ẩn
Tăng Tốc Pha
Bậc Thầy Nguyên Tố
Dải Băng Năng Lượng
Áo Choàng Mây
Thăng Tiến Sức Mạnh
Mau Lẹ
Tập Trung Tuyệt Đối
Thiêu Rụi
Thủy Thượng Phiêu
Cuồng Phong Tích Tụ
Tốc Biến Ma Thuật
Bước Chân Màu Nhiệm
Hoàn Tiền
Thuốc Thần Nhân Ba
Thuốc Thời Gian
Giao Hàng Bánh Quy
Thấu Thị Vũ Trụ
Vận Tốc Tiếp Cận
Nhạc Nào Cũng Nhảy
+9 Sức mạnh Thích ứng
+10% Tốc độ Đánh
+8 Điểm hồi Kỹ năng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+2% Tốc Độ Di Chuyển
+10-180 Máu (theo cấp)
+65 Máu
+10% Kháng Hiệu Ứng và Kháng Làm Chậm
+10-180 Máu (theo cấp)
Phổ biến: 47.4% - Tỷ Lệ Thắng: 36.1%

Người chơi Gragas xuất sắc nhất

# Người Chơi Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng Đã chơi
1.
Cydex#EUNE
Cydex#EUNE
EUNE (#1)
Cao Thủ 77.7% 94
2.
khứa áo đỏ#1994
khứa áo đỏ#1994
VN (#2)
Cao Thủ 74.8% 143
3.
Yếnn Nhi#1102
Yếnn Nhi#1102
VN (#3)
Thách Đấu 77.6% 76
4.
Born To Die#L ana
Born To Die#L ana
NA (#4)
Thách Đấu 73.6% 53
5.
TTV Burrito#burro
TTV Burrito#burro
LAS (#5)
Thách Đấu 71.8% 124
6.
Coach Cesar#NA1
Coach Cesar#NA1
NA (#6)
Đại Cao Thủ 68.4% 76
7.
deor#1122
deor#1122
BR (#7)
Cao Thủ 70.4% 54
8.
BEDOES 1998#JDM
BEDOES 1998#JDM
EUW (#8)
Cao Thủ 69.8% 63
9.
mute#nchat
mute#nchat
KR (#9)
Cao Thủ 68.0% 75
10.
khứa áo vàng#1994
khứa áo vàng#1994
VN (#10)
Cao Thủ 80.6% 108