0.0%
Phổ biến
44.8%
Tỷ Lệ Thắng
2.2%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng

Q

E

W
![]() |
||||||||||||||||||
![]() |
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
![]() |
W | W | W | W | W | |||||||||||||
![]() |
E | E | E | E | E | |||||||||||||
![]() |
R | R | R |
Phổ biến: 44.1% -
Tỷ Lệ Thắng: 46.6%
Build ban đầu



Phổ biến: 72.4%
Tỷ Lệ Thắng: 52.4%
Tỷ Lệ Thắng: 52.4%
Build cốt lõi




Phổ biến: 7.7%
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Giày

Phổ biến: 48.9%
Tỷ Lệ Thắng: 52.2%
Tỷ Lệ Thắng: 52.2%
Đường build chung cuộc



Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
Phổ biến: 38.3% -
Tỷ Lệ Thắng: 33.3%
Người chơi Shen xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
![]()
蠻 橫#3564
TW (#1) |
70.0% | ||||
![]()
Shukido#EUW
EUW (#2) |
78.2% | ||||
![]()
Surinam Elephant#YBL
EUW (#3) |
71.9% | ||||
![]()
宋雨琦#宋Yuqi
EUW (#4) |
69.7% | ||||
![]()
Adavidoff#EUW
EUW (#5) |
72.5% | ||||
![]()
Ungstupe#br1
BR (#6) |
68.3% | ||||
![]()
ItemizaShen#t3st
EUW (#7) |
66.7% | ||||
![]()
연인이될수있을리없잖아 무리무리#레나코
KR (#8) |
68.8% | ||||
![]()
Jakopoltsi#EUNE
EUNE (#9) |
70.5% | ||||
![]()
Mental Buddah#EUW
EUW (#10) |
68.5% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 10,231,798 | |
2. | 9,353,116 | |
3. | 8,053,857 | |
4. | 7,038,226 | |
5. | 6,614,900 | |