0.0%
Phổ biến
51.6%
Tỷ Lệ Thắng
1.8%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
W
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 24.9% -
Tỷ Lệ Thắng: 42.0%
Build ban đầu
Phổ biến: 68.0%
Tỷ Lệ Thắng: 55.4%
Tỷ Lệ Thắng: 55.4%
Build cốt lõi
Phổ biến: 13.6%
Tỷ Lệ Thắng: 65.2%
Tỷ Lệ Thắng: 65.2%
Giày
Phổ biến: 58.1%
Tỷ Lệ Thắng: 52.8%
Tỷ Lệ Thắng: 52.8%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Sett (AD Carry)
Frim
7 /
4 /
8
|
VS
|
W
Q
E
|
|
||
Frim
8 /
4 /
9
|
VS
|
W
Q
E
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|
||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 70.3% -
Tỷ Lệ Thắng: 53.5%
Người chơi Sett xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Map#Nep
BR (#1) |
79.7% | ||||
Wirko#LAN
LAN (#2) |
76.4% | ||||
Nex#KR2
KR (#3) |
70.0% | ||||
Mõnk#RU1
RU (#4) |
68.8% | ||||
The Keith#NA1
NA (#5) |
70.9% | ||||
Cuongzm#2005
VN (#6) |
66.7% | ||||
Afecto#2007
KR (#7) |
66.7% | ||||
Incursss#3452
LAN (#8) |
64.4% | ||||
iAgentHercules#2951
EUNE (#9) |
67.3% | ||||
woolts#EUW
EUW (#10) |
64.0% | ||||