Sett

Sett

Đường trên
409 trận ( 2 ngày vừa qua )
0.0%
Phổ biến
51.6%
Tỷ Lệ Thắng
1.8%
Tỷ Lệ Cấm

Thứ Tự Kỹ Năng

Không Trượt Phát Nào
Q
Cuồng Thú Quyền
W
Song Thú Chưởng
E
Vua Đấu Trường
Không Trượt Phát Nào
Q Q Q Q Q
Cuồng Thú Quyền
W W W W W
Song Thú Chưởng
E E E E E
Hủy Diệt Đấu Trường
R R R
Phổ biến: 24.9% - Tỷ Lệ Thắng: 42.0%

Build ban đầu

Mắt Xanh
Khiên Doran
Bình Máu
Phổ biến: 68.0%
Tỷ Lệ Thắng: 55.4%

Build cốt lõi

Búa Gỗ
Chùy Phản Kích
Giáo Thiên Ly
Móng Vuốt Sterak
Phổ biến: 13.6%
Tỷ Lệ Thắng: 65.2%

Giày

Giày Thép Gai
Phổ biến: 58.1%
Tỷ Lệ Thắng: 52.8%

Đường build chung cuộc

Giáp Tâm Linh
Giáp Gai
Khiên Băng Randuin

Đường Build Của Tuyển Thủ Sett (AD Carry)

Đường Build Của Tuyển Thủ Sett (AD Carry)
Frim
Frim
7 / 4 / 8
Sett
VS
Tristana
Tốc Biến
Dịch Chuyển
Cuồng Thú Quyền
W
Không Trượt Phát Nào
Q
Song Thú Chưởng
E
Chùy Phản KíchGiày Thép Gai
Móng Vuốt SterakGiáp Liệt Sĩ
Giáp Tâm LinhBúa Chiến Caulfield
Frim
Frim
8 / 4 / 9
Sett
VS
Kai'Sa
Tốc Biến
Dịch Chuyển
Cuồng Thú Quyền
W
Không Trượt Phát Nào
Q
Song Thú Chưởng
E
Chùy Phản KíchMóng Vuốt Sterak
Giày Thép GaiGiáp Liệt Sĩ
Khiên DoranCuốc Chim

Bản Ghi Tốt Nhất

Người Chơi KDA

Ngọc Bổ Trợ

Sẵn Sàng Tấn Công
Nhịp Độ Chết Người
Bước Chân Thần Tốc
Chinh Phục
Hồi Máu Vượt Trội
Đắc Thắng
Hiện Diện Trí Tuệ
Huyền Thoại: Tốc Độ Đánh
Huyền Thoại: Kháng Hiệu ứng
Huyền Thoại: Hút Máu
Nhát Chém Ân Huệ
Đốn Hạ
Chốt Chặn Cuối Cùng
Tàn Phá Hủy Diệt
Suối Nguồn Sinh Mệnh
Nện Khiên
Kiểm Soát Điều Kiện
Ngọn Gió Thứ Hai
Giáp Cốt
Lan Tràn
Tiếp Sức
Kiên Cường
+9 Sức mạnh Thích ứng
+10% Tốc độ Đánh
+8 Điểm hồi Kỹ năng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+2% Tốc Độ Di Chuyển
+10-180 Máu (theo cấp)
+65 Máu
+10% Kháng Hiệu Ứng và Kháng Làm Chậm
+10-180 Máu (theo cấp)
Phổ biến: 70.3% - Tỷ Lệ Thắng: 53.5%

Người chơi Sett xuất sắc nhất

# Người Chơi Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng Đã chơi
1.
Map#Nep
Map#Nep
BR (#1)
Thách Đấu 79.7% 59
2.
Wirko#LAN
Wirko#LAN
LAN (#2)
Thách Đấu 76.4% 72
3.
Nex#KR2
Nex#KR2
KR (#3)
Cao Thủ 70.0% 50
4.
Mõnk#RU1
Mõnk#RU1
RU (#4)
Cao Thủ 68.8% 64
5.
The Keith#NA1
The Keith#NA1
NA (#5)
Cao Thủ 70.9% 55
6.
Cuongzm#2005
Cuongzm#2005
VN (#6)
Cao Thủ 66.7% 57
7.
Afecto#2007
Afecto#2007
KR (#7)
Cao Thủ 66.7% 105
8.
Incursss#3452
Incursss#3452
LAN (#8)
Đại Cao Thủ 64.4% 73
9.
iAgentHercules#2951
iAgentHercules#2951
EUNE (#9)
Cao Thủ 67.3% 49
10.
woolts#EUW
woolts#EUW
EUW (#10)
Cao Thủ 64.0% 89