0.0%
Phổ biến
51.4%
Tỷ Lệ Thắng
0.5%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
W
Q
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 28.7% -
Tỷ Lệ Thắng: 60.3%
Build ban đầu
Phổ biến: 92.5%
Tỷ Lệ Thắng: 55.5%
Tỷ Lệ Thắng: 55.5%
Build cốt lõi
Phổ biến: 7.0%
Tỷ Lệ Thắng: 60.0%
Tỷ Lệ Thắng: 60.0%
Giày
Phổ biến: 69.1%
Tỷ Lệ Thắng: 55.8%
Tỷ Lệ Thắng: 55.8%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Ornn (AD Carry)
Pollu
0 /
4 /
2
|
VS
|
W
E
Q
|
|
||
Duro
6 /
1 /
10
|
VS
|
W
Q
E
|
|
||
Pollu
0 /
7 /
2
|
VS
|
W
E
Q
|
|
||
Pollu
5 /
3 /
18
|
VS
|
W
E
Q
|
|
||
Duro
3 /
2 /
13
|
VS
|
W
Q
E
|
|||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 52.9% -
Tỷ Lệ Thắng: 55.7%
Người chơi Ornn xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Vinç#0030
NA (#1) |
73.8% | ||||
Jzeus#Z440
NA (#2) |
69.5% | ||||
Fallwind#3319
EUW (#3) |
73.2% | ||||
Whιplash#EUNE
EUNE (#4) |
70.8% | ||||
Lays#555
EUW (#5) |
63.8% | ||||
Tuấn Thăng Đỗ#2003
VN (#6) |
78.3% | ||||
Dice of Fate#BR1
BR (#7) |
69.8% | ||||
Zeros Tí Nị#Leo
VN (#8) |
70.6% | ||||
Senhor Barba#BR1
BR (#9) |
62.7% | ||||
BARBIE PELOSA#CAPRA
EUW (#10) |
63.5% | ||||