0.0%
Phổ biến
41.4%
Tỷ Lệ Thắng
14.3%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 86.7% -
Tỷ Lệ Thắng: 43.8%
Build ban đầu
Phổ biến: 56.3%
Tỷ Lệ Thắng: 46.7%
Tỷ Lệ Thắng: 46.7%
Build cốt lõi
Phổ biến: 12.2%
Tỷ Lệ Thắng: 54.5%
Tỷ Lệ Thắng: 54.5%
Giày
Phổ biến: 64.6%
Tỷ Lệ Thắng: 42.3%
Tỷ Lệ Thắng: 42.3%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Aatrox (AD Carry)
PowerOfEvil
1 /
3 /
4
|
VS
|
W
Q
E
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|
||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 73.9% -
Tỷ Lệ Thắng: 40.3%
Người chơi Aatrox xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
ĐẹpTrai PartTime#2611
VN (#1) |
87.7% | ||||
painhatesad#lluko
EUW (#2) |
80.4% | ||||
KidMaster#TKM
LAS (#3) |
76.9% | ||||
loirinha#s2s2
BR (#4) |
79.6% | ||||
SoulGlade#OCE
OCE (#5) |
74.7% | ||||
Avid#EDG77
KR (#6) |
74.2% | ||||
ABATTRE L ENNEMI#GANG
EUW (#7) |
71.0% | ||||
fighter king#1234
BR (#8) |
73.6% | ||||
Samdeemi#EUW
EUW (#9) |
72.1% | ||||
Daredevil#ami
PH (#10) |
70.5% | ||||