Heimerdinger

Heimerdinger

Đường trên, Đường giữa, Hỗ Trợ
951 trận ( 2 ngày vừa qua )
0.1%
Phổ biến
52.8%
Tỷ Lệ Thắng
0.6%
Tỷ Lệ Cấm

Thứ Tự Kỹ Năng

Ụ Súng Tân Tiến H-28G
Q
Tên Lửa Hextech Cỡ Nhỏ
W
Lựu Đạn Bão Điện Tử CH-2
E
Cơ Giới Ma Pháp
Ụ Súng Tân Tiến H-28G
Q Q Q Q Q
Tên Lửa Hextech Cỡ Nhỏ
W W W W W
Lựu Đạn Bão Điện Tử CH-2
E E E E E
NÂNG CẤP!!!
R R R
Phổ biến: 37.6% - Tỷ Lệ Thắng: 53.0%

Build ban đầu

Mắt Xanh
Nhẫn Doran
Bình Máux2
Phổ biến: 91.0%
Tỷ Lệ Thắng: 56.6%

Build cốt lõi

Mặt Nạ Ma Ám
Mặt Nạ Đọa Đày Liandry
Trượng Pha Lê Rylai
Đồng Hồ Cát Zhonya
Phổ biến: 6.3%
Tỷ Lệ Thắng: 60.7%

Giày

Giày Pháp Sư
Phổ biến: 82.2%
Tỷ Lệ Thắng: 54.3%

Đường build chung cuộc

Quỷ Thư Morello
Mũ Phù Thủy Rabadon
Ngọn Lửa Hắc Hóa

Đường Build Của Tuyển Thủ Heimerdinger (AD Carry)

Đường Build Của Tuyển Thủ Heimerdinger (AD Carry)

Ngọc Bổ Trợ

Triệu Hồi Aery
Thiên Thạch Bí Ẩn
Tăng Tốc Pha
Quả Cầu Hư Không
Dải Băng Năng Lượng
Áo Choàng Mây
Thăng Tiến Sức Mạnh
Mau Lẹ
Tập Trung Tuyệt Đối
Thiêu Rụi
Thủy Thượng Phiêu
Cuồng Phong Tích Tụ
Tốc Biến Ma Thuật
Bước Chân Màu Nhiệm
Thuốc Thần Nhân Ba
Thị Trường Tương Lai
Máy Dọn Lính
Giao Hàng Bánh Quy
Thấu Thị Vũ Trụ
Vận Tốc Tiếp Cận
Thuốc Thời Gian
+9 Sức mạnh Thích ứng
+10% Tốc độ Đánh
+8 Điểm hồi Kỹ năng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+2% Tốc Độ Di Chuyển
+10-180 Máu (theo cấp)
+65 Máu
+10% Kháng Hiệu Ứng và Kháng Làm Chậm
+10-180 Máu (theo cấp)
Phổ biến: 49.1% - Tỷ Lệ Thắng: 55.7%

Người chơi Heimerdinger xuất sắc nhất

# Người Chơi Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng Đã chơi
1.
175cm70kg15cm#KOREA
175cm70kg15cm#KOREA
PH (#1)
Cao Thủ 74.0% 50
2.
uui3#332
uui3#332
KR (#2)
Kim Cương I 80.8% 52
3.
Helski#EUNE
Helski#EUNE
EUNE (#3)
Cao Thủ 66.7% 57
4.
세 바스 챤#100
세 바스 챤#100
LAN (#4)
Cao Thủ 67.8% 90
5.
FrierenxHimmel#Ship
FrierenxHimmel#Ship
EUW (#5)
Cao Thủ 64.9% 57
6.
MashiraAAA#000
MashiraAAA#000
BR (#6)
Cao Thủ 63.0% 54
7.
BeckTheHam#SG2
BeckTheHam#SG2
SG (#7)
Thách Đấu 63.9% 72
8.
Viet Cong Heimer#4068
Viet Cong Heimer#4068
NA (#8)
Cao Thủ 66.3% 160
9.
TacThienBang98#VN2
TacThienBang98#VN2
VN (#9)
Kim Cương IV 80.8% 52
10.
Boffinhe#LAS
Boffinhe#LAS
LAS (#10)
Đại Cao Thủ 61.0% 205