0.0%
Phổ biến
43.1%
Tỷ Lệ Thắng
1.2%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng

Q

W

E
![]() |
||||||||||||||||||
![]() |
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
![]() |
W | W | W | W | W | |||||||||||||
![]() |
E | E | E | E | E | |||||||||||||
![]() |
R | R | R |
Phổ biến: 56.0% -
Tỷ Lệ Thắng: 43.0%
Build ban đầu



Phổ biến: 90.9%
Tỷ Lệ Thắng: 46.7%
Tỷ Lệ Thắng: 46.7%
Build cốt lõi




Phổ biến: 23.8%
Tỷ Lệ Thắng: 40.0%
Tỷ Lệ Thắng: 40.0%
Giày

Phổ biến: 81.0%
Tỷ Lệ Thắng: 46.0%
Tỷ Lệ Thắng: 46.0%
Đường build chung cuộc



Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
Phổ biến: 63.9% -
Tỷ Lệ Thắng: 40.4%
Người chơi Annie xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
![]()
Tibbers Go BRRRR#EUW
EUW (#1) |
74.1% | ||||
![]()
ovo ovo owo#KR1
KR (#2) |
74.0% | ||||
![]()
강형욱 유기견#KR1
KR (#3) |
67.7% | ||||
![]()
카카로트#1013
KR (#4) |
66.7% | ||||
![]()
mogged#1722
TR (#5) |
69.8% | ||||
![]()
만년마스터수문장#KR2
KR (#6) |
66.7% | ||||
![]()
yiuu#EUW
EUW (#7) |
66.0% | ||||
![]()
michelle yeoh#00000
EUW (#8) |
65.3% | ||||
![]()
lol1321312321#EUNE
EUNE (#9) |
67.2% | ||||
![]()
비주류 미드#KR1
KR (#10) |
67.1% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 16,671,401 | |
2. | 9,626,759 | |
3. | 7,884,601 | |
4. | 7,482,999 | |
5. | 7,220,138 | |