0.0%
Phổ biến
7.7%
Tỷ Lệ Thắng
13.2%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng

Q

E

W
![]() |
||||||||||||||||||
![]() |
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
![]() |
W | W | W | W | W | |||||||||||||
![]() |
E | E | E | E | E | |||||||||||||
![]() |
R | R | R |
Phổ biến: 37.5% -
Tỷ Lệ Thắng: 3.5%
Build ban đầu



Phổ biến: 77.8%
Tỷ Lệ Thắng: 28.6%
Tỷ Lệ Thắng: 28.6%
Build cốt lõi




Phổ biến: 12.5%
Tỷ Lệ Thắng: 0.0%
Tỷ Lệ Thắng: 0.0%
Giày

Phổ biến: 50.0%
Tỷ Lệ Thắng: 16.7%
Tỷ Lệ Thắng: 16.7%
Đường build chung cuộc



Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
Phổ biến: 41.7% -
Tỷ Lệ Thắng: 40.0%
Người chơi Nocturne xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
![]()
xiaoboulaile#0000
KR (#1) |
76.0% | ||||
![]()
Haniel#1702
VN (#2) |
75.3% | ||||
![]()
Femboy Lover#9475
EUNE (#3) |
72.6% | ||||
![]()
Dbae#4444
SEA (#4) |
73.0% | ||||
![]()
asap nocky#asap
NA (#5) |
72.7% | ||||
![]()
Divine Mischief#NA1
NA (#6) |
71.4% | ||||
![]()
Dragon B#8386
VN (#7) |
71.3% | ||||
![]()
혼인보 슈사쿠#KR1
KR (#8) |
67.9% | ||||
![]()
Dantes#GOD99
EUNE (#9) |
65.6% | ||||
![]()
AriseXR#7894
LAN (#10) |
68.4% | ||||