0.3%
Phổ biến
51.2%
Tỷ Lệ Thắng
1.4%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng

Q

E

W
![]() |
||||||||||||||||||
![]() |
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
![]() |
W | W | W | W | W | |||||||||||||
![]() |
E | E | E | E | E | |||||||||||||
![]() |
R | R | R |
Phổ biến: 43.6% -
Tỷ Lệ Thắng: 54.3%
Build ban đầu



Phổ biến: 96.1%
Tỷ Lệ Thắng: 55.2%
Tỷ Lệ Thắng: 55.2%
Build cốt lõi




Phổ biến: 31.2%
Tỷ Lệ Thắng: 58.8%
Tỷ Lệ Thắng: 58.8%
Giày

Phổ biến: 90.6%
Tỷ Lệ Thắng: 52.1%
Tỷ Lệ Thắng: 52.1%
Đường build chung cuộc



Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
Phổ biến: 67.9% -
Tỷ Lệ Thắng: 52.4%
Người chơi Karthus xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
![]()
우와빛#0217
KR (#1) |
93.0% | ||||
![]()
genius jg#000
EUW (#2) |
87.7% | ||||
![]()
CHINESEWlNTRADER#CN1
BR (#3) |
86.0% | ||||
![]()
afkjungler69#NOBJG
EUNE (#4) |
83.0% | ||||
![]()
Zirve#vldy
TR (#5) |
76.2% | ||||
![]()
ABDULMANAP#DGSTN
EUW (#6) |
73.9% | ||||
![]()
日本一SUP#田原C1
JP (#7) |
73.7% | ||||
![]()
Хабиба#Нурма
BR (#8) |
74.3% | ||||
![]()
Toxic Jungler99#00099
TR (#9) |
89.2% | ||||
![]()
asfdwrgv#123
EUW (#10) |
71.2% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 13,032,275 | |
2. | 10,759,688 | |
3. | 8,076,145 | |
4. | 7,340,848 | |
5. | 6,606,856 | |