0.1%
Phổ biến
51.2%
Tỷ Lệ Thắng
2.3%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
W
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 37.0% -
Tỷ Lệ Thắng: 47.0%
Build ban đầu
Phổ biến: 48.7%
Tỷ Lệ Thắng: 45.7%
Tỷ Lệ Thắng: 45.7%
Build cốt lõi
Phổ biến: 6.7%
Tỷ Lệ Thắng: 56.5%
Tỷ Lệ Thắng: 56.5%
Giày
Phổ biến: 51.6%
Tỷ Lệ Thắng: 46.2%
Tỷ Lệ Thắng: 46.2%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Pantheon (AD Carry)
Moham
5 /
5 /
5
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
RedBert
13 /
13 /
11
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|
||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 74.9% -
Tỷ Lệ Thắng: 50.9%
Người chơi Pantheon xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Fury#3794
KR (#1) |
78.3% | ||||
BraveHearts#RU1
RU (#2) |
75.0% | ||||
CurTain#GonNa
TW (#3) |
73.3% | ||||
不想打太久#TW2
TW (#4) |
75.9% | ||||
Dc租號qwe66#8497
TW (#5) |
72.3% | ||||
Tinellista#7777
EUW (#6) |
71.6% | ||||
carlalex02#EUW
EUW (#7) |
71.4% | ||||
명예 플레이어#KR1
KR (#8) |
77.8% | ||||
Fanttazer#RU1
RU (#9) |
70.0% | ||||
AAAwendyAAA#zypp
KR (#10) |
69.1% | ||||