0.1%
Phổ biến
52.8%
Tỷ Lệ Thắng
0.5%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
W
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 37.2% -
Tỷ Lệ Thắng: 52.1%
Build ban đầu
x2
Phổ biến: 87.2%
Tỷ Lệ Thắng: 47.6%
Tỷ Lệ Thắng: 47.6%
Build cốt lõi
Phổ biến: 10.4%
Tỷ Lệ Thắng: 46.9%
Tỷ Lệ Thắng: 46.9%
Giày
Phổ biến: 64.8%
Tỷ Lệ Thắng: 52.1%
Tỷ Lệ Thắng: 52.1%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Vel'Koz (AD Carry)
Padden
9 /
2 /
5
|
VS
|
Q
W
E
|
|||
TitaN
4 /
10 /
1
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 45.8% -
Tỷ Lệ Thắng: 55.2%
Người chơi Vel'Koz xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
トリスタン#domo
EUW (#1) |
75.5% | ||||
I I I ı I ı I#EUW
EUW (#2) |
70.8% | ||||
SWAGALERT#SWAG
NA (#3) |
69.2% | ||||
Imaginer#mAy
EUW (#4) |
68.6% | ||||
TTV oonevermore#LAN
LAN (#5) |
67.9% | ||||
Maestrooo#7706
PH (#6) |
66.7% | ||||
Michele#TR1
TR (#7) |
68.5% | ||||
pSxlemP#LAN
LAN (#8) |
65.1% | ||||
FightForMyLove#3127
VN (#9) |
66.4% | ||||
TacticaI Inting#EUW
EUW (#10) |
64.4% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 11,105,831 | |
2. | 9,390,181 | |
3. | 9,138,160 | |
4. | 8,720,525 | |
5. | 8,116,957 | |