0.1%
Phổ biến
47.7%
Tỷ Lệ Thắng
2.4%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng

Q

E

W
![]() |
||||||||||||||||||
![]() |
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
![]() |
W | W | W | W | W | |||||||||||||
![]() |
E | E | E | E | E | |||||||||||||
![]() |
R | R | R |
Phổ biến: 21.4% -
Tỷ Lệ Thắng: 49.6%
Build ban đầu



Phổ biến: 88.9%
Tỷ Lệ Thắng: 47.3%
Tỷ Lệ Thắng: 47.3%
Build cốt lõi




Phổ biến: 8.2%
Tỷ Lệ Thắng: 52.0%
Tỷ Lệ Thắng: 52.0%
Giày

Phổ biến: 33.5%
Tỷ Lệ Thắng: 43.4%
Tỷ Lệ Thắng: 43.4%
Đường build chung cuộc



Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
Phổ biến: 49.3% -
Tỷ Lệ Thắng: 47.0%
Người chơi Akshan xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
![]()
challenger heart#RDION
NA (#1) |
80.0% | ||||
![]()
LF GOTH WIFE#3720
NA (#2) |
89.0% | ||||
![]()
블리츠크랭크#장 인
KR (#3) |
89.0% | ||||
![]()
breakfast#rndmz
EUW (#4) |
75.4% | ||||
![]()
Linka#1337
EUNE (#5) |
76.1% | ||||
![]()
wani#vina
NA (#6) |
75.3% | ||||
![]()
notAfanta#bycak
EUW (#7) |
73.4% | ||||
![]()
Elixyyyyy#JP1
JP (#8) |
76.0% | ||||
![]()
CRISTIANOOOOOOOO#CR666
SEA (#9) |
73.3% | ||||
![]()
zorbadırgüzellik#11111
TR (#10) |
72.5% | ||||