Vayne

Vayne

AD Carry, Đường trên
81,314 trận ( 2 ngày vừa qua )
6.9%
Phổ biến
50.3%
Tỷ Lệ Thắng
11.6%
Tỷ Lệ Cấm

Thứ Tự Kỹ Năng

Nhào Lộn
Q
Mũi Tên Bạc
W
Kết Án
E
Thợ Săn Bóng Đêm
Nhào Lộn
Q Q Q Q Q
Mũi Tên Bạc
W W W W W
Kết Án
E E E E E
Giờ Khắc Cuối Cùng
R R R
Phổ biến: 61.6% - Tỷ Lệ Thắng: 50.5%

Build ban đầu

Mắt Xanh
Kiếm Doran
Bình Máu
Phổ biến: 95.1%
Tỷ Lệ Thắng: 49.8%

Build cốt lõi

Huyết Trượng
Gươm Suy Vong
Cuồng Đao Guinsoo
Cung Chạng Vạng
Phổ biến: 11.7%
Tỷ Lệ Thắng: 57.6%

Giày

Giày Cuồng Nộ
Phổ biến: 95.9%
Tỷ Lệ Thắng: 50.2%

Đường build chung cuộc

Giáp Thiên Thần
Jak'Sho, Vỏ Bọc Thích Nghi
Đao Tím

Khắc chế…

Bị khắc chế bởi…

Ngọc Bổ Trợ

Sẵn Sàng Tấn Công
Nhịp Độ Chết Người
Bước Chân Thần Tốc
Chinh Phục
Hồi Máu Vượt Trội
Đắc Thắng
Hiện Diện Trí Tuệ
Huyền Thoại: Tốc Độ Đánh
Huyền Thoại: Kháng Hiệu ứng
Huyền Thoại: Hút Máu
Nhát Chém Ân Huệ
Đốn Hạ
Chốt Chặn Cuối Cùng
Tàn Phá Hủy Diệt
Suối Nguồn Sinh Mệnh
Nện Khiên
Kiểm Soát Điều Kiện
Ngọn Gió Thứ Hai
Giáp Cốt
Lan Tràn
Tiếp Sức
Kiên Cường
+9 Sức mạnh Thích ứng
+10% Tốc độ Đánh
+8 Điểm hồi Kỹ năng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+2% Tốc Độ Di Chuyển
+10-180 Máu (theo cấp)
+65 Máu
+10% Kháng Hiệu Ứng và Kháng Làm Chậm
+10-180 Máu (theo cấp)
Phổ biến: 57.1% - Tỷ Lệ Thắng: 50.8%

Người chơi Vayne xuất sắc nhất

# Người Chơi Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng Đã chơi
1.
아 부#KR3
아 부#KR3
EUW (#1)
Kim Cương I 90.1% 71
2.
Him#EUW01
Him#EUW01
EUW (#2)
Cao Thủ 76.4% 55
3.
Orns#Sexy
Orns#Sexy
LAN (#3)
Thách Đấu 75.3% 89
4.
XxCabeçaxXOo#BR1
XxCabeçaxXOo#BR1
BR (#4)
Cao Thủ 74.5% 94
5.
Flare#NA3
Flare#NA3
NA (#5)
Thách Đấu 72.1% 68
6.
Wanna be Gosu#EUNE
Wanna be Gosu#EUNE
EUNE (#6)
Cao Thủ 73.2% 56
7.
Zest#김동민
Zest#김동민
KR (#7)
Thách Đấu 72.5% 51
8.
Grzosu#DGAF
Grzosu#DGAF
EUW (#8)
Cao Thủ 71.4% 49
9.
Poiuutikuo#NA1
Poiuutikuo#NA1
NA (#9)
Cao Thủ 69.9% 83
10.
ADCDIF#555
ADCDIF#555
BR (#10)
Cao Thủ 80.0% 85