0.0%
Phổ biến
40.7%
Tỷ Lệ Thắng
1.8%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
E
Q
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 41.2% -
Tỷ Lệ Thắng: 47.2%
Build ban đầu
Phổ biến: 46.1%
Tỷ Lệ Thắng: 42.9%
Tỷ Lệ Thắng: 42.9%
Build cốt lõi
Phổ biến: 20.0%
Tỷ Lệ Thắng: 46.4%
Tỷ Lệ Thắng: 46.4%
Giày
Phổ biến: 89.1%
Tỷ Lệ Thắng: 42.0%
Tỷ Lệ Thắng: 42.0%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Tristana (Đi Rừng)
Rather
5 /
6 /
4
|
VS
|
E
Q
W
|
|||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|
||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 39.4% -
Tỷ Lệ Thắng: 45.1%
Người chơi Tristana xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
끝없는자기혐오와애정구걸의나날들#day
KR (#1) |
90.2% | ||||
겨 울#10050
KR (#2) |
82.4% | ||||
ø n ıı#NA1
NA (#3) |
92.3% | ||||
zuihouyiye#KR2
KR (#4) |
79.3% | ||||
Lưu Quang Phát#emfat
VN (#5) |
75.5% | ||||
weqweqwewq#2492
KR (#6) |
77.2% | ||||
Local#NA1
NA (#7) |
76.9% | ||||
tempunelckwgdhbu#VN2
VN (#8) |
79.8% | ||||
C S#2512
VN (#9) |
74.6% | ||||
Erixen#0303
EUW (#10) |
80.0% | ||||