4.5%
Phổ biến
49.6%
Tỷ Lệ Thắng
1.9%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
E
Q
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 62.9% -
Tỷ Lệ Thắng: 49.9%
Build ban đầu
Phổ biến: 95.2%
Tỷ Lệ Thắng: 49.8%
Tỷ Lệ Thắng: 49.8%
Build cốt lõi
Phổ biến: 24.2%
Tỷ Lệ Thắng: 55.7%
Tỷ Lệ Thắng: 55.7%
Giày
Phổ biến: 93.0%
Tỷ Lệ Thắng: 50.1%
Tỷ Lệ Thắng: 50.1%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Tristana (AD Carry)
Doublelift
10 /
7 /
10
|
VS
|
E
Q
W
|
|
||
Bvoy
7 /
3 /
7
|
VS
|
E
Q
W
|
|||
Cody Sun
0 /
6 /
4
|
VS
|
E
Q
W
|
|
||
Cody Sun
15 /
3 /
9
|
VS
|
E
Q
W
|
|||
Crownie
1 /
3 /
0
|
VS
|
E
Q
W
|
|||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|
||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 53.1% -
Tỷ Lệ Thắng: 48.7%
Người chơi Tristana xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
겨 울#10050
KR (#1) |
80.3% | ||||
ø n ıı#NA1
NA (#2) |
90.2% | ||||
pulsaar#777
PH (#3) |
76.0% | ||||
Jared Grey#EUNE
EUNE (#4) |
84.1% | ||||
tempunelckwgdhbu#VN2
VN (#5) |
79.8% | ||||
manati supremo 2#LAN
LAN (#6) |
85.0% | ||||
Lưu Quang Phát#emfat
VN (#7) |
74.5% | ||||
형용사09#0267
KR (#8) |
70.5% | ||||
Lvyneallin#TW2
TW (#9) |
80.0% | ||||
Erixen#0303
EUW (#10) |
76.6% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 11,454,778 | |
2. | 9,718,694 | |
3. | 7,772,117 | |
4. | 7,299,254 | |
5. | 7,254,750 | |
Hướng Dẫn Mobafire Tốt Nhất
Bởi
(7 ngày trước)
|