Ezreal

Bản ghi mới nhất với Ezreal

Xếp Hạng Đơn/Đôi (26:34)

Thất bại Xếp Hạng Đơn/Đôi (26:34) Chiến thắng
0 / 4 / 0
228 CS - 8.8k vàng
Ngọn Giáo ShojinGiày Thép GaiThần Kiếm Muramana
Kiếm DàiKiếm DoranKiếm Dài
Khiên DoranTam Hợp KiếmNgọn Giáo ShojinMắt Kiểm SoátMóng Vuốt SterakGiày Xung Kích
4 / 0 / 2
273 CS - 13.8k vàng
3 / 2 / 3
176 CS - 9.5k vàng
Móc Diệt Thủy QuáiRìu Đại Mãng XàMắt Kiểm Soát
Búa Chiến CaulfieldGiày Thủy NgânMáy Quét Oracle
Kiếm Tai ƯơngĐai Tên Lửa HextechGiáp Tay SeekerGiày Pháp SưPhong Ấn Hắc ÁmMáy Quét Oracle
7 / 1 / 2
193 CS - 11.9k vàng
3 / 4 / 4
224 CS - 11.4k vàng
Gậy Quá KhổGậy Quá KhổHỏa Khuẩn
Giày Pháp SưNgọn Lửa Hắc HóaPhong Ấn Hắc Ám
Giáp Tay SeekerNanh NashorGiày Ma Pháp SưNgọn Lửa Hắc HóaPhong Ấn Hắc ÁmMáy Quét Oracle
3 / 5 / 5
219 CS - 10.6k vàng
3 / 1 / 2
249 CS - 10.3k vàng
Tam Hợp KiếmThần Kiếm MuramanaGiày Khai Sáng Ionia
Kiếm DoranBúa Chiến CaulfieldKiếm Dài
Tam Hợp KiếmGiày Thép GaiThần Kiếm MuramanaÁo Choàng TímKiếm DoranThấu Kính Viễn Thị
0 / 4 / 3
237 CS - 10.2k vàng
2 / 4 / 6
16 CS - 6.7k vàng
Giáp LướiKhiên Vàng Thượng GiớiDây Chuyền Iron Solari
Hỏa NgọcGiày BạcMáy Quét Oracle
Dây Chuyền Iron SolariKhiên Vàng Thượng GiớiHồng NgọcGiày Xung KíchMáy Quét Oracle
1 / 1 / 5
25 CS - 6.7k vàng
(15.15)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (22:44)

Thất bại Xếp Hạng Đơn/Đôi (22:44) Chiến thắng
0 / 3 / 0
211 CS - 9.2k vàng
Khiên DoranThuốc Tái Sử DụngTam Hợp Kiếm
Giày Giáp SắtBúa Tiến CôngMắt Kiểm Soát
Mắt Kiểm SoátÁo VảiGiày BạcMặt Nạ Đọa Đày LiandryTrượng Pha Lê RylaiNhẫn Doran
2 / 1 / 7
156 CS - 8.3k vàng
1 / 3 / 6
151 CS - 7.9k vàng
Giày XịnGiáo Thiên LyRìu Đen
Máy Quét Oracle
Giày Khai Sáng IoniaKiếm Ma YoumuuCung XanhNguyệt Quế Cao NgạoBúa Chiến CaulfieldMáy Quét Oracle
8 / 3 / 9
173 CS - 10.8k vàng
5 / 5 / 0
129 CS - 8.3k vàng
Quyền Trượng Bão TốĐai Tên Lửa HextechThuốc Tái Sử Dụng
Giày Ma Pháp SưPhong Ấn Hắc ÁmMắt Xanh
Nhẫn DoranTrượng Trường SinhMặt Nạ Đọa Đày LiandryGiày Khai Sáng IoniaGiáp LụaSách Cũ
0 / 2 / 15
195 CS - 8.8k vàng
2 / 5 / 1
195 CS - 8.3k vàng
Kiếm DoranVô Cực KiếmGiày
Mũi Tên Yun TalThấu Kính Viễn Thị
Tam Hợp KiếmThần Kiếm MuramanaCuốc ChimKiếm DoranGiày Khai Sáng IoniaThấu Kính Viễn Thị
8 / 1 / 2
226 CS - 11k vàng
1 / 5 / 6
12 CS - 5.5k vàng
Giày Đỏ Khai SángBụi Lấp LánhThú Bông Bảo Mộng
Phong Ấn Hắc ÁmBùa Nguyệt ThạchMáy Quét Oracle
Giáp Liệt SĩMặt Nạ Đọa Đày LiandryHuyết TrảoGiày XịnHồng NgọcMáy Quét Oracle
3 / 2 / 10
27 CS - 7.3k vàng
(15.15)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (19:27)

Thất bại Xếp Hạng Đơn/Đôi (19:27) Chiến thắng
2 / 3 / 0
180 CS - 7.3k vàng
Giáp LụaGiày BạcÁo Choàng Hắc Quang
Trái Tim Khổng ThầnMáy Quét Oracle
Nhẫn DoranĐai Tên Lửa HextechPhong Ấn Hắc ÁmGiày Khai Sáng IoniaMặt Nạ Ma ÁmSách Quỷ
2 / 0 / 1
192 CS - 8.2k vàng
0 / 5 / 3
115 CS - 5.9k vàng
Chùy Phản KíchHồng NgọcGiày Xịn
Mũi KhoanMáy Quét Oracle
Đai Tên Lửa HextechPhong Ấn Hắc ÁmKiếm Tai ƯơngGiày Pháp SưMắt Sứ Giả
4 / 3 / 5
135 CS - 8.1k vàng
1 / 4 / 3
127 CS - 6.5k vàng
Khiên DoranNgọn Giáo ShojinGươm Đồ Tể
GiàyMũi KhoanHồng Ngọc
Khiên DoranThuốc Tái Sử DụngMũi KhoanGiày Thép GaiNguyệt ĐaoThấu Kính Viễn Thị
3 / 2 / 6
147 CS - 7.8k vàng
2 / 4 / 2
136 CS - 7k vàng
Nước Mắt Nữ ThầnKiếm DoranTam Hợp Kiếm
Giày Khai Sáng IoniaBúa Chiến CaulfieldThấu Kính Viễn Thị
Kiếm DoranMũi Tên Yun TalVô Cực KiếmGiày Cuồng NộMắt Xanh
8 / 1 / 3
179 CS - 10.3k vàng
2 / 2 / 2
20 CS - 5.4k vàng
Thú Bông Bảo MộngBình MáuDây Chuyền Chuộc Tội
Bùa Nguyệt ThạchBùa TiênMáy Quét Oracle
Giày Khai Sáng IoniaBùa Nguyệt ThạchThú Bông Bảo MộngGậy Bùng NổDị Vật Tai ƯơngMáy Quét Oracle
1 / 1 / 10
24 CS - 6.1k vàng
(15.15)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (30:10)

Thất bại Xếp Hạng Đơn/Đôi (30:10) Chiến thắng
1 / 7 / 3
210 CS - 9.6k vàng
Kiếm DoranGiáo Thiên LyNguyệt Đao
Giày Thép GaiMũi KhoanHồng Ngọc
Mắt Kiểm SoátTam Hợp KiếmGiày Khai Sáng IoniaGiáo Thiên LyGậy Quá KhổMóng Vuốt Sterak
5 / 2 / 10
215 CS - 13.5k vàng
4 / 8 / 6
194 CS - 10.5k vàng
Khiên Hextech Thử NghiệmChùy Phản KíchMũi Khoan
Mắt Kiểm SoátHồng NgọcGiày Thép Gai
Rìu ĐenNguyệt ĐaoKiếm Ác XàVũ Điệu Tử ThầnGiày Khai Sáng IoniaDao Hung Tàn
14 / 5 / 9
219 CS - 15k vàng
4 / 2 / 7
200 CS - 10.6k vàng
Nhẫn DoranSúng Lục LudenThuốc Tái Sử Dụng
Giày Đỏ Khai SángKính Nhắm Ma PhápGậy Quá Khổ
Kính Nhắm Ma PhápGiày BạcĐuốc Lửa ĐenPhong Ấn Hắc ÁmDây Chuyền Chữ ThậpThấu Kính Viễn Thị
5 / 3 / 10
246 CS - 12.7k vàng
5 / 4 / 6
265 CS - 13.3k vàng
Kiếm DoranThần Kiếm MuramanaNgọn Giáo Shojin
Cung XanhGiày Đỏ Khai SángTam Hợp Kiếm
Kiếm DoranSúng Hải TặcLưỡi HáiGiày BạcVô Cực KiếmCung Xanh
4 / 7 / 8
185 CS - 11.4k vàng
5 / 8 / 7
35 CS - 9.1k vàng
Bùa Nguyệt ThạchCỗ Xe Mùa ĐôngDây Chuyền Chuộc Tội
Giày Đỏ Khai SángGiáp LướiHỏa Ngọc
Trượng Lưu ThủyDị Vật Tai ƯơngTrát Lệnh Đế VươngDị Vật Tai ƯơngCỗ Xe Mùa ĐôngGiày Khai Sáng Ionia
1 / 2 / 16
29 CS - 8.1k vàng
(15.15)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (28:43)

Thất bại Xếp Hạng Đơn/Đôi (28:43) Chiến thắng
6 / 4 / 3
193 CS - 10.5k vàng
Nhẫn DoranSách QuỷMặt Nạ Đọa Đày Liandry
Giày Pháp SưQuyền Trượng Ác ThầnMặt Nạ Ma Ám
Mũ Phù Thủy RabadonQuyền Trượng Bão TốSúng Lục LudenGiày Đỏ Khai SángSách CũPhong Ấn Hắc Ám
7 / 1 / 12
256 CS - 13.7k vàng
4 / 6 / 7
209 CS - 11.7k vàng
Cung XanhMóc Diệt Thủy QuáiGiày Xịn
Nỏ Tử ThủKiếm DàiSúng Hải Tặc
Rìu ĐenMóc Diệt Thủy QuáiGiày Thép GaiĐao TímKiếm DàiDao Găm
5 / 3 / 13
231 CS - 12.7k vàng
5 / 9 / 3
254 CS - 14.1k vàng
Gươm Suy VongMóc Diệt Thủy QuáiBúa Tiến Công
Đao TímGiày Thép GaiMáy Quét Oracle
Cuốc ChimRìu ĐenNguyệt ĐaoKhiên DoranGiày Xung KíchMũi Khoan
11 / 8 / 2
197 CS - 12.6k vàng
0 / 6 / 8
255 CS - 10.4k vàng
Giày Pháp SưMắt Kiểm SoátKính Nhắm Ma Pháp
Súng Lục LudenMũ Phù Thủy RabadonThấu Kính Viễn Thị
Giày Khai Sáng IoniaThần Kiếm MuramanaTam Hợp KiếmChùy Gai MalmortiusKiếm DoranCung Xanh
6 / 3 / 9
261 CS - 13.7k vàng
2 / 5 / 7
28 CS - 6.9k vàng
Huyết TrảoGiày BạcGiáp Liệt Sĩ
Áo VảiHỏa NgọcMáy Quét Oracle
Dây Chuyền Chuộc TộiDây Chuyền Iron SolariCỗ Xe Mùa ĐôngGiày Xung KíchMắt Kiểm SoátMáy Quét Oracle
1 / 2 / 16
28 CS - 7.9k vàng
(15.15)