Jinx

Người chơi Jinx xuất sắc nhất

Người chơi Jinx xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
RFS eyenuwa#777
RFS eyenuwa#777
RU (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 80.9% 11.9 /
4.8 /
6.7
47
2.
RAREADPLAYER#NİSAN
RAREADPLAYER#NİSAN
TR (#2)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 77.6% 8.4 /
4.3 /
6.5
67
3.
PeSZk0#TR1
PeSZk0#TR1
TR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 78.4% 12.0 /
6.6 /
8.1
74
4.
note#Ryuk
note#Ryuk
EUW (#4)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 82.2% 7.5 /
3.9 /
6.7
45
5.
DeliveryOnLSD#EUNE
DeliveryOnLSD#EUNE
EUNE (#5)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 92.7% 13.8 /
5.5 /
7.9
41
6.
MilkBottle Sama#QwQ
MilkBottle Sama#QwQ
OCE (#6)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 75.4% 8.4 /
4.8 /
7.2
69
7.
AGILITY#000
AGILITY#000
NA (#7)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 91.7% 10.8 /
3.4 /
8.0
36
8.
TheToXiCDiablo#EUW
TheToXiCDiablo#EUW
EUW (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 77.4% 9.3 /
6.2 /
8.5
53
9.
KaH#3050
KaH#3050
BR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 73.2% 7.8 /
4.7 /
6.4
56
10.
Kuroko uwu#6969
Kuroko uwu#6969
EUW (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 72.6% 9.0 /
5.5 /
7.0
62
11.
소 브#KR6
소 브#KR6
KR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 72.3% 7.9 /
4.7 /
6.7
83
12.
Blacktimus Crime#BLACK
Blacktimus Crime#BLACK
OCE (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 72.2% 9.8 /
5.4 /
7.4
79
13.
밤이싫어#샌드박스
밤이싫어#샌드박스
KR (#13)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 70.8% 9.2 /
4.2 /
7.1
72
14.
Kral Mudi#TR1
Kral Mudi#TR1
TR (#14)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 78.9% 9.8 /
4.7 /
7.5
128
15.
제비꽃#VIVI
제비꽃#VIVI
KR (#15)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 70.9% 6.8 /
3.9 /
6.9
55
16.
667 ABUSER#EUW
667 ABUSER#EUW
EUW (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 72.0% 8.6 /
4.5 /
6.7
75
17.
마이크로또프트#KR1
마이크로또프트#KR1
KR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 73.8% 7.6 /
4.2 /
8.3
61
18.
kreakse#katil
kreakse#katil
TR (#18)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 75.0% 10.2 /
5.9 /
7.3
64
19.
FatBadger123#EUW
FatBadger123#EUW
EUW (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 77.8% 9.6 /
5.0 /
8.3
45
20.
Nguyễn Tuấn Anh#happy
Nguyễn Tuấn Anh#happy
VN (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 74.0% 9.6 /
6.3 /
7.4
50
21.
xuân lợi 2002#2311
xuân lợi 2002#2311
VN (#21)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 73.6% 9.8 /
4.3 /
8.1
53
22.
01234#EUW
01234#EUW
EUW (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 70.1% 8.2 /
4.4 /
6.8
77
23.
Wayside1v9#777
Wayside1v9#777
EUW (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 76.1% 8.2 /
5.5 /
7.5
67
24.
Bé Bồng Bột#VN2
Bé Bồng Bột#VN2
VN (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 72.6% 8.0 /
6.0 /
8.4
62
25.
Guyondra#ÖYKÜ
Guyondra#ÖYKÜ
TR (#25)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 72.8% 9.0 /
4.1 /
6.8
92
26.
Seik#CYB
Seik#CYB
LAN (#26)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 76.4% 11.8 /
4.5 /
5.5
161
27.
I am Feel#RU1
I am Feel#RU1
RU (#27)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 70.6% 10.2 /
5.5 /
8.0
68
28.
Starkszz#Pitu
Starkszz#Pitu
BR (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 69.8% 8.2 /
5.5 /
8.4
86
29.
Godle#0857
Godle#0857
TW (#29)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 73.6% 4.8 /
4.2 /
7.0
72
30.
Klear#BR1
Klear#BR1
BR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 70.0% 9.2 /
5.5 /
8.3
60
31.
Σ K3#EUW
Σ K3#EUW
EUW (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 69.6% 7.4 /
4.3 /
6.4
56
32.
yukid#123
yukid#123
KR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 76.1% 7.8 /
3.5 /
7.3
46
33.
박영또의트월King#KR2
박영또의트월King#KR2
KR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 76.1% 9.5 /
4.5 /
8.3
46
34.
넝 꿀#꿀 넝
넝 꿀#꿀 넝
KR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 70.4% 7.9 /
4.3 /
6.7
81
35.
토 끼#KR4
토 끼#KR4
KR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 70.0% 8.0 /
4.7 /
6.9
50
36.
Yuugo#2004
Yuugo#2004
BR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 74.5% 10.3 /
4.7 /
8.8
51
37.
BeYøvd#EUW
BeYøvd#EUW
EUW (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.8% 7.6 /
3.8 /
6.9
77
38.
입황성 자색#KR1
입황성 자색#KR1
KR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 71.4% 6.8 /
4.6 /
7.4
56
39.
011 Aryc#011zl
011 Aryc#011zl
BR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 69.9% 8.0 /
6.4 /
6.3
73
40.
Ρornstar Ζilean#1v9
Ρornstar Ζilean#1v9
OCE (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 71.4% 9.7 /
4.4 /
6.1
56
41.
Beefy McWhatnow#OCE
Beefy McWhatnow#OCE
OCE (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 70.6% 8.8 /
8.6 /
8.0
51
42.
Disney on Top#9999
Disney on Top#9999
VN (#42)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 91.7% 14.2 /
4.4 /
8.3
48
43.
도싹둑#KR1
도싹둑#KR1
KR (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 70.0% 6.5 /
5.2 /
8.2
70
44.
Kasai 666#OCE
Kasai 666#OCE
OCE (#44)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 81.8% 13.5 /
6.4 /
5.7
55
45.
TURNSTAR#NA1
TURNSTAR#NA1
NA (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.2% 7.3 /
3.2 /
7.2
58
46.
Forsen#EUWW
Forsen#EUWW
EUW (#46)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 69.4% 8.0 /
4.1 /
7.7
49
47.
Tiltlord#God
Tiltlord#God
EUW (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 72.4% 9.3 /
6.0 /
6.7
58
48.
Samver#7777
Samver#7777
KR (#48)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 73.9% 8.3 /
4.0 /
6.2
46
49.
Brance#Branc
Brance#Branc
BR (#49)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 68.8% 10.0 /
6.9 /
8.1
64
50.
evorpminosucof#EUW
evorpminosucof#EUW
EUW (#50)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 68.0% 8.2 /
3.6 /
6.5
50
51.
kedisevdalisi#2004
kedisevdalisi#2004
TR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.8% 9.3 /
5.0 /
6.9
93
52.
희 욱#1111
희 욱#1111
KR (#52)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 69.4% 6.8 /
3.2 /
6.4
49
53.
asdus#KR1
asdus#KR1
KR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.0% 8.2 /
4.9 /
6.9
50
54.
factorización#Chile
factorización#Chile
LAS (#54)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 70.0% 9.2 /
5.7 /
6.2
70
55.
Gosu#KR99
Gosu#KR99
KR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.4% 7.7 /
4.7 /
7.1
57
56.
ArchieGunnar#EUW
ArchieGunnar#EUW
EUW (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.3% 6.2 /
5.3 /
7.3
82
57.
drathepy53#3131
drathepy53#3131
TR (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 70.0% 10.5 /
6.1 /
7.4
50
58.
내가 이길 것이다#0575
내가 이길 것이다#0575
EUNE (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.3% 8.6 /
4.5 /
7.1
55
59.
Forsen#1144
Forsen#1144
TR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 86.5% 10.6 /
4.7 /
7.7
52
60.
Cody Sun#COS
Cody Sun#COS
NA (#60)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 68.4% 8.4 /
5.1 /
7.9
57
61.
침착한 패배자#2080
침착한 패배자#2080
KR (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.0% 8.0 /
3.8 /
7.1
50
62.
T1 efloW#3x4
T1 efloW#3x4
BR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 69.8% 8.5 /
4.5 /
6.7
86
63.
Dooddyx#EUW
Dooddyx#EUW
EUW (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.7% 11.2 /
6.8 /
6.9
62
64.
Nexus#EUW12
Nexus#EUW12
EUW (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 79.1% 9.5 /
6.1 /
6.6
43
65.
Torpoxzex#LAS
Torpoxzex#LAS
LAS (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.2% 7.8 /
5.0 /
6.6
66
66.
소년가장 원딜#KR1
소년가장 원딜#KR1
KR (#66)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 67.9% 7.8 /
4.3 /
7.2
53
67.
Haisy#999
Haisy#999
TR (#67)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 69.9% 9.2 /
3.9 /
6.0
73
68.
JuIka Żugaj#EUNE
JuIka Żugaj#EUNE
EUNE (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.0% 9.2 /
5.3 /
8.2
50
69.
Hayha#BR1
Hayha#BR1
BR (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 69.5% 7.6 /
5.7 /
7.3
59
70.
Nightmare#MMG
Nightmare#MMG
LAN (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 71.6% 8.3 /
5.1 /
7.7
67
71.
Astrid#WUR0
Astrid#WUR0
BR (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.1% 10.4 /
5.6 /
7.2
135
72.
R Y K I#LAN
R Y K I#LAN
LAN (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 76.0% 8.2 /
4.9 /
7.2
50
73.
우리 서폿 왜이래 진짜#KR2
우리 서폿 왜이래 진짜#KR2
KR (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.0% 8.5 /
4.4 /
7.7
97
74.
Mr Peng#EUW
Mr Peng#EUW
EUW (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.2% 6.6 /
4.0 /
6.4
58
75.
치지직 지댕#KR2
치지직 지댕#KR2
KR (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.8% 7.4 /
4.5 /
5.8
59
76.
Rocketman#BDK
Rocketman#BDK
NA (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.7% 7.7 /
4.9 /
8.0
66
77.
boiled dumplings#KR1
boiled dumplings#KR1
KR (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.3% 7.3 /
3.3 /
6.2
52
78.
숨은고양이찾기#KR2
숨은고양이찾기#KR2
KR (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.7% 8.1 /
4.0 /
7.2
67
79.
T1 Faker#01099
T1 Faker#01099
VN (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 84.0% 14.1 /
4.9 /
6.3
75
80.
Quincy#QNY
Quincy#QNY
BR (#80)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 68.0% 7.5 /
5.1 /
6.9
75
81.
7777777777777777#789
7777777777777777#789
VN (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 69.2% 8.0 /
6.5 /
8.4
52
82.
Sweezy#Soos
Sweezy#Soos
EUW (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 72.0% 11.4 /
6.0 /
7.5
50
83.
DeeSher#EUNE
DeeSher#EUNE
EUNE (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.6% 9.4 /
7.2 /
7.1
68
84.
saolaiquennhau#27020
saolaiquennhau#27020
VN (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 72.4% 10.6 /
7.1 /
7.0
58
85.
A D#KR11
A D#KR11
KR (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 78.6% 8.0 /
4.1 /
8.6
42
86.
ArclightPhoenix#EUW
ArclightPhoenix#EUW
EUW (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 73.9% 8.6 /
5.4 /
7.3
46
87.
Sasha DiGiulian#NA1
Sasha DiGiulian#NA1
NA (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.3% 6.3 /
3.7 /
7.4
72
88.
bankuya#adc
bankuya#adc
NA (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.3% 7.8 /
4.0 /
6.9
52
89.
pluto the racer#EUW
pluto the racer#EUW
EUW (#89)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 66.0% 7.4 /
4.2 /
7.2
53
90.
Ryckeh#2001
Ryckeh#2001
BR (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.0% 7.8 /
5.4 /
6.2
50
91.
王武庆县#v1912
王武庆县#v1912
VN (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 69.5% 9.7 /
5.0 /
7.3
59
92.
Kaizen#1936
Kaizen#1936
EUW (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.3% 8.7 /
6.3 /
7.5
52
93.
Rin#gg15
Rin#gg15
EUW (#93)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 66.2% 7.9 /
4.8 /
7.7
65
94.
R Kelly#DTF
R Kelly#DTF
EUNE (#94)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 79.5% 13.9 /
6.3 /
8.0
44
95.
Tonirel#000
Tonirel#000
EUNE (#95)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 65.1% 8.0 /
3.6 /
6.8
109
96.
鵝會出手#2382
鵝會出手#2382
TW (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 73.3% 9.2 /
5.3 /
6.5
45
97.
AHAHAHAHXDAHAHAS#CRING
AHAHAHAHXDAHAHAS#CRING
EUW (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.3% 6.6 /
4.6 /
6.9
49
98.
eyenuwa#777
eyenuwa#777
EUNE (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 69.4% 12.0 /
5.9 /
6.6
49
99.
Nizr#VN2
Nizr#VN2
VN (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.4% 9.9 /
6.5 /
8.0
57
100.
아이유#타 잔
아이유#타 잔
SG (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 96.4% 7.8 /
3.3 /
8.3
28