Zeri

Người chơi Zeri xuất sắc nhất

Người chơi Zeri xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Cai Zan#70511
Cai Zan#70511
VN (#1)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 90.6% 12.1 /
3.3 /
5.8
53
2.
Kennen Lannister#あいす
Kennen Lannister#あいす
LAN (#2)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 86.3% 12.4 /
4.2 /
6.9
51
3.
Ahiceneyt#7774
Ahiceneyt#7774
NA (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 81.7% 11.5 /
4.1 /
6.6
71
4.
Qiao Guanyu#12431
Qiao Guanyu#12431
VN (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 81.8% 13.8 /
3.8 /
6.1
55
5.
Haisy#999
Haisy#999
TR (#5)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 83.6% 12.0 /
4.0 /
6.3
67
6.
TPJBros#4924
TPJBros#4924
VN (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 97.6% 14.8 /
5.0 /
6.7
41
7.
ToeSniffer56#feet
ToeSniffer56#feet
EUW (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 81.6% 10.7 /
4.7 /
6.7
49
8.
Hwang2tails#1769
Hwang2tails#1769
VN (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 80.0% 13.2 /
5.6 /
7.3
65
9.
break#CBLol
break#CBLol
BR (#9)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 80.6% 11.4 /
4.2 /
6.3
93
10.
Đườñg Ãi Linh#2222
Đườñg Ãi Linh#2222
VN (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 90.7% 12.0 /
3.5 /
6.7
43
11.
炸魚專用號#4399
炸魚專用號#4399
TW (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 81.8% 11.3 /
3.9 /
5.5
55
12.
kiss till we die#66666
kiss till we die#66666
TR (#12)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 78.1% 13.0 /
5.6 /
6.8
64
13.
LyraTV#TW2
LyraTV#TW2
TW (#13)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 79.6% 9.8 /
4.4 /
6.9
49
14.
FA BeautySleek#bslek
FA BeautySleek#bslek
BR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 83.3% 11.9 /
4.5 /
7.3
48
15.
ZeriParadox#VN24
ZeriParadox#VN24
VN (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 76.4% 12.9 /
4.8 /
7.3
72
16.
爱你到海枯石烂#444
爱你到海枯石烂#444
EUW (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 75.3% 9.2 /
3.1 /
7.1
77
17.
共產黨滾出中國#8964
共產黨滾出中國#8964
TW (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 76.5% 10.8 /
5.1 /
8.1
68
18.
delfincito#LAS
delfincito#LAS
LAS (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 78.3% 13.3 /
6.8 /
6.9
60
19.
ismalacold#fina
ismalacold#fina
TH (#19)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 92.7% 11.9 /
3.3 /
5.7
55
20.
Kayoticz#NA1
Kayoticz#NA1
NA (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 76.6% 10.5 /
3.0 /
6.8
47
21.
WazzAP#4630
WazzAP#4630
EUW (#21)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 88.5% 10.1 /
4.8 /
5.7
52
22.
짐승과 대화하지 않는다#0406
짐승과 대화하지 않는다#0406
KR (#22)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 73.7% 10.4 /
3.9 /
5.3
57
23.
FicaMadNão#17029
FicaMadNão#17029
BR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 73.9% 10.3 /
4.7 /
7.6
111
24.
Jiang Shui#7865
Jiang Shui#7865
VN (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 78.6% 12.8 /
5.6 /
7.9
117
25.
Petunio#Shoko
Petunio#Shoko
LAN (#25)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 78.6% 14.0 /
4.9 /
6.6
98
26.
Jiang Shui#29591
Jiang Shui#29591
VN (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 77.6% 13.2 /
5.6 /
6.2
49
27.
DRX LazyFeel#1903
DRX LazyFeel#1903
KR (#27)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 73.1% 7.5 /
4.0 /
7.3
52
28.
먼지주인#0518
먼지주인#0518
KR (#28)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 72.4% 7.9 /
4.0 /
6.5
105
29.
練角專用號#TW25
練角專用號#TW25
TW (#29)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 72.3% 7.8 /
4.1 /
6.8
83
30.
Dreidel Man#Watrr
Dreidel Man#Watrr
NA (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 72.9% 10.4 /
3.0 /
6.0
48
31.
둥 햄#0803
둥 햄#0803
KR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 82.2% 11.0 /
5.0 /
6.6
45
32.
김도치#0426
김도치#0426
KR (#32)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 72.2% 8.4 /
4.4 /
5.1
54
33.
nik#0ol
nik#0ol
TR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 72.5% 9.9 /
5.3 /
6.3
69
34.
2866122615531168#KR1
2866122615531168#KR1
KR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 71.3% 9.5 /
3.6 /
5.8
122
35.
xuchangtop#3423
xuchangtop#3423
KR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 73.1% 8.6 /
4.8 /
7.3
52
36.
KDA PLAYER DND#EUW
KDA PLAYER DND#EUW
EUW (#36)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 83.6% 12.6 /
5.7 /
6.9
55
37.
Kral Nuh#242
Kral Nuh#242
TR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 81.9% 15.8 /
6.2 /
7.8
83
38.
LL was here#2011
LL was here#2011
PH (#38)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 73.1% 10.4 /
4.5 /
6.1
78
39.
Ženn#VN2
Ženn#VN2
VN (#39)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 71.4% 8.3 /
4.8 /
6.3
70
40.
25 or 6 to 4#BR1
25 or 6 to 4#BR1
BR (#40)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 70.0% 9.2 /
3.9 /
6.6
50
41.
youhua#neko
youhua#neko
KR (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 75.0% 11.0 /
3.4 /
4.7
48
42.
DPI#BR2
DPI#BR2
BR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 75.6% 11.9 /
5.2 /
6.4
127
43.
xequemath#dream
xequemath#dream
BR (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 71.7% 8.2 /
6.4 /
8.0
53
44.
Useless Kaisa#Kaisa
Useless Kaisa#Kaisa
NA (#44)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 70.3% 9.4 /
4.1 /
6.8
64
45.
i like the way#ukssm
i like the way#ukssm
BR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 81.0% 11.2 /
5.6 /
7.9
42
46.
らきだよんTwitch#R4NK
らきだよんTwitch#R4NK
JP (#46)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 70.2% 8.9 /
4.1 /
7.3
131
47.
흐라2#KR1
흐라2#KR1
KR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 69.0% 9.0 /
4.1 /
7.1
58
48.
zeri ha long#2006
zeri ha long#2006
VN (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 71.9% 13.0 /
5.9 /
6.5
114
49.
anner#61221
anner#61221
EUW (#49)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 88.1% 13.4 /
4.2 /
6.1
67
50.
KunWalk#VN2
KunWalk#VN2
VN (#50)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 85.1% 15.1 /
5.7 /
8.4
47
51.
Ngón Tay Điện#8989
Ngón Tay Điện#8989
VN (#51)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 86.8% 12.2 /
4.0 /
7.4
53
52.
atentat beleaua#777
atentat beleaua#777
EUNE (#52)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 90.7% 15.2 /
6.0 /
8.8
43
53.
CabinetSilence23#EUW
CabinetSilence23#EUW
EUW (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.7% 10.9 /
2.9 /
5.8
66
54.
Hidrolin#BR0
Hidrolin#BR0
BR (#54)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 88.6% 16.3 /
5.3 /
6.5
44
55.
Lunatik#iazie
Lunatik#iazie
VN (#55)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 72.9% 11.0 /
4.8 /
6.7
118
56.
MACONHEIRO4i20#WEED
MACONHEIRO4i20#WEED
BR (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 69.2% 12.7 /
5.4 /
6.5
52
57.
Ioser#LAN
Ioser#LAN
LAN (#57)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 71.9% 7.2 /
4.3 /
7.0
64
58.
Nagisa#NNLV
Nagisa#NNLV
VN (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 71.2% 14.2 /
6.4 /
7.8
52
59.
wwwJuliann#JABS
wwwJuliann#JABS
LAN (#59)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 78.1% 10.5 /
4.7 /
5.2
64
60.
GEN Peyz#dat
GEN Peyz#dat
VN (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 70.9% 11.5 /
5.7 /
8.0
79
61.
토끼띠 리바이 꼉#KR3
토끼띠 리바이 꼉#KR3
KR (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.3% 8.0 /
5.0 /
8.5
82
62.
복학까지그마#KR2
복학까지그마#KR2
KR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.9% 8.5 /
3.5 /
5.9
74
63.
Sofia Mendes#13111
Sofia Mendes#13111
NA (#63)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 85.1% 8.1 /
2.6 /
6.9
47
64.
Kitsune#5138
Kitsune#5138
KR (#64)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 67.0% 9.1 /
3.6 /
6.3
97
65.
moxokx#EUW
moxokx#EUW
EUW (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.9% 9.9 /
4.6 /
7.5
53
66.
Mokhdarlin#EUW
Mokhdarlin#EUW
EUW (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 70.3% 10.4 /
6.1 /
6.9
64
67.
Vũ Hồng Quang#Zezi
Vũ Hồng Quang#Zezi
VN (#67)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 70.0% 10.0 /
4.9 /
6.5
50
68.
乾宿雨#TW2
乾宿雨#TW2
TW (#68)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 67.5% 8.4 /
3.7 /
5.9
77
69.
悠米承載員#sad
悠米承載員#sad
TW (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 88.2% 8.3 /
2.9 /
6.4
34
70.
bigchungusadc#XDXD
bigchungusadc#XDXD
EUW (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.7% 8.9 /
3.9 /
7.2
60
71.
驕傲如我#666
驕傲如我#666
TW (#71)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 85.7% 15.8 /
5.3 /
6.8
63
72.
suachuapeongay#666
suachuapeongay#666
VN (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 69.8% 12.1 /
4.8 /
6.6
96
73.
nezuk0n#VN2
nezuk0n#VN2
VN (#73)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 94.2% 15.1 /
4.1 /
6.4
52
74.
mirage 7#xza
mirage 7#xza
EUW (#74)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 67.2% 9.6 /
4.5 /
5.8
67
75.
GOOD IN GAME#0000
GOOD IN GAME#0000
EUW (#75)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 68.9% 11.4 /
5.4 /
7.6
106
76.
아이러니#KR1
아이러니#KR1
KR (#76)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 68.0% 9.7 /
3.8 /
5.7
50
77.
유 틸#유 틸
유 틸#유 틸
KR (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.5% 8.6 /
3.8 /
6.8
54
78.
NTZ RustySniper#Zeri
NTZ RustySniper#Zeri
EUW (#78)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 67.3% 9.3 /
5.5 /
7.2
52
79.
dräco#BR1
dräco#BR1
BR (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.8% 10.2 /
7.1 /
7.8
64
80.
伊瑞尔#Yrel
伊瑞尔#Yrel
NA (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 75.0% 9.1 /
4.6 /
6.9
44
81.
dopa#199
dopa#199
KR (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.7% 9.3 /
4.4 /
5.8
51
82.
크레용#KR4
크레용#KR4
TH (#82)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 65.2% 9.5 /
3.5 /
6.6
69
83.
Reptile#EUW9
Reptile#EUW9
EUW (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.9% 8.3 /
5.5 /
6.6
56
84.
peyz#0511
peyz#0511
KR (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.1% 7.9 /
3.9 /
6.7
109
85.
DRX#6666
DRX#6666
KR (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.0% 7.8 /
4.7 /
6.1
50
86.
도 태#KR3
도 태#KR3
KR (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 71.7% 7.6 /
3.2 /
6.1
46
87.
xiaoZhongXiuyin#VX11
xiaoZhongXiuyin#VX11
KR (#87)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 66.7% 8.8 /
4.5 /
6.6
105
88.
바바바밤#1999
바바바밤#1999
KR (#88)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 70.8% 8.3 /
3.7 /
6.2
72
89.
샤 인#1317
샤 인#1317
KR (#89)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 67.1% 8.3 /
5.5 /
7.2
76
90.
HIGHAMPHOTMIRA#MIRA
HIGHAMPHOTMIRA#MIRA
EUNE (#90)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 78.2% 8.4 /
4.1 /
6.0
55
91.
Trắng Guma 2007#2903
Trắng Guma 2007#2903
VN (#91)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 66.7% 10.0 /
5.2 /
6.8
57
92.
bless bliss#KR1
bless bliss#KR1
KR (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 82.9% 11.1 /
2.5 /
6.7
35
93.
ningning#fan1
ningning#fan1
NA (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.3% 7.3 /
4.0 /
8.0
121
94.
Zeri#55555
Zeri#55555
VN (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.0% 9.9 /
4.0 /
6.6
183
95.
C L E I T A O#6969
C L E I T A O#6969
BR (#95)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 69.5% 8.9 /
5.2 /
6.9
59
96.
offset1#zzzz
offset1#zzzz
VN (#96)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 65.3% 7.6 /
3.7 /
5.9
75
97.
LS Save#ADC
LS Save#ADC
VN (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 78.0% 9.1 /
4.8 /
8.1
41
98.
K 09 08 06#Khang
K 09 08 06#Khang
VN (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 72.3% 12.6 /
6.7 /
8.6
83
99.
Jiang Shui#20272
Jiang Shui#20272
VN (#99)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 85.1% 13.9 /
4.9 /
6.8
47
100.
하블리이쁘따#EU1
하블리이쁘따#EU1
KR (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.0% 8.3 /
4.5 /
6.8
159