Diana

Người chơi Diana xuất sắc nhất

Người chơi Diana xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
a desejar#BR1
a desejar#BR1
BR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 85.3% 11.5 /
3.9 /
6.2
109
2.
To the Moon#KR1
To the Moon#KR1
KR (#2)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 83.5% 7.4 /
3.9 /
6.6
79
3.
rimoodh#NA1
rimoodh#NA1
NA (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 88.9% 11.1 /
4.6 /
8.1
45
4.
simsek jg TR#LOL
simsek jg TR#LOL
TR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 79.4% 9.8 /
3.7 /
7.8
63
5.
Taske006#EUNE
Taske006#EUNE
EUNE (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 78.9% 10.1 /
5.5 /
7.1
57
6.
Reika#Myers
Reika#Myers
VN (#6)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 76.7% 9.7 /
4.0 /
5.6
60
7.
Eternal triumph#LCK
Eternal triumph#LCK
EUW (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 75.4% 9.6 /
4.2 /
6.9
57
8.
Melisanın Kocası#Yasin
Melisanın Kocası#Yasin
EUW (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 75.4% 11.5 /
5.2 /
6.3
65
9.
민 서#공 삼
민 서#공 삼
KR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 75.9% 7.2 /
5.4 /
6.6
58
10.
F10#TWTV
F10#TWTV
EUW (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 74.7% 8.7 /
4.8 /
7.7
87
11.
Planlow#EUW
Planlow#EUW
EUW (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 77.4% 8.3 /
4.4 /
7.6
62
12.
dose#heart
dose#heart
TR (#12)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 85.2% 15.7 /
4.7 /
5.8
61
13.
qidaixiaxue#asd
qidaixiaxue#asd
KR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 71.0% 8.3 /
4.3 /
7.9
69
14.
Adryyyyh#NA1
Adryyyyh#NA1
NA (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 77.8% 11.9 /
4.9 /
6.7
45
15.
l miss her#TR31
l miss her#TR31
TR (#15)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 73.1% 12.2 /
6.3 /
7.7
78
16.
Ánh Nắng Của Em#KrzG
Ánh Nắng Của Em#KrzG
VN (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 72.0% 10.5 /
5.8 /
9.1
50
17.
Faynnasaoko#6715
Faynnasaoko#6715
LAS (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 85.0% 11.0 /
6.1 /
5.9
40
18.
Rika Furude#zawa
Rika Furude#zawa
BR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 69.1% 10.5 /
4.9 /
4.9
55
19.
Boa Hancock#BRKN
Boa Hancock#BRKN
OCE (#19)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 70.1% 7.5 /
5.6 /
6.9
97
20.
I I I ı I ı I#EUW
I I I ı I ı I#EUW
EUW (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.4% 10.6 /
3.8 /
5.5
89
21.
Lubomír#EUNE
Lubomír#EUNE
EUNE (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.3% 8.4 /
5.2 /
9.0
63
22.
Prasica69#1234
Prasica69#1234
EUNE (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 68.8% 10.4 /
5.9 /
6.5
64
23.
feel my victory#TR1
feel my victory#TR1
TR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.7% 8.6 /
5.1 /
8.0
93
24.
lulu lover#nath
lulu lover#nath
BR (#24)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 83.0% 13.9 /
3.7 /
4.6
47
25.
League Of Cow#EUW
League Of Cow#EUW
EUW (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 72.3% 10.1 /
5.2 /
6.4
47
26.
786786786#LEC1
786786786#LEC1
EUW (#26)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 68.0% 8.0 /
4.7 /
8.7
50
27.
Bitrovic#TFT
Bitrovic#TFT
EUNE (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.6% 7.9 /
4.1 /
7.2
51
28.
yfbgp#TW2
yfbgp#TW2
TW (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.5% 8.4 /
4.4 /
5.8
111
29.
kozak9#EUNE
kozak9#EUNE
EUNE (#29)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 67.2% 9.1 /
4.9 /
7.8
61
30.
수수수수#777
수수수수#777
KR (#30)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 69.4% 6.9 /
5.2 /
7.4
49
31.
Riki#SG2
Riki#SG2
SG (#31)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 68.7% 11.3 /
5.4 /
6.7
99
32.
Invoker#Dendi
Invoker#Dendi
BR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.7% 10.3 /
4.9 /
4.9
57
33.
arins#Iori
arins#Iori
BR (#33)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 67.8% 11.7 /
4.8 /
5.5
90
34.
Darkest Moon#2010
Darkest Moon#2010
BR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 66.7% 8.5 /
5.5 /
6.8
57
35.
김용 스승#KR1
김용 스승#KR1
KR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.8% 7.6 /
5.1 /
8.0
79
36.
Ser4t#TR1
Ser4t#TR1
TR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 10.4 /
6.1 /
7.4
87
37.
천사와 악마#6666
천사와 악마#6666
VN (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 66.4% 10.5 /
6.3 /
4.9
125
38.
no time 4 luv#6789
no time 4 luv#6789
VN (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 66.7% 9.3 /
8.4 /
7.3
72
39.
Banming#KR1
Banming#KR1
KR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.0% 6.3 /
4.9 /
6.0
50
40.
Argeee#BR1
Argeee#BR1
BR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.6% 10.2 /
6.0 /
7.0
93
41.
Eva#裏切り者
Eva#裏切り者
TR (#41)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 65.1% 9.3 /
5.0 /
7.1
106
42.
FROM400LP TO D3#EUNE
FROM400LP TO D3#EUNE
EUNE (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.9% 9.9 /
7.4 /
7.3
85
43.
Verdoemd#EUW
Verdoemd#EUW
EUW (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.7% 7.9 /
5.9 /
6.5
54
44.
Banananananna#EUW
Banananananna#EUW
EUW (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.7% 8.8 /
5.0 /
6.2
51
45.
Moon Rising#3535
Moon Rising#3535
EUW (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.2% 11.6 /
4.2 /
6.0
68
46.
TDE Atanasoff#MAIN
TDE Atanasoff#MAIN
PH (#46)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 66.7% 10.2 /
5.4 /
7.5
54
47.
Only Her#Talon
Only Her#Talon
KR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.1% 8.5 /
4.5 /
5.8
103
48.
The William Gap#GAP
The William Gap#GAP
EUNE (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 9.2 /
6.0 /
7.0
69
49.
Sam Sulek#MNPID
Sam Sulek#MNPID
EUNE (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.7% 9.2 /
4.4 /
6.7
84
50.
một giấc mơ đẹp#meo
một giấc mơ đẹp#meo
VN (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.7% 11.3 /
5.5 /
8.0
67
51.
Lo ΞXODUS vE#hypΞ
Lo ΞXODUS vE#hypΞ
EUNE (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.5% 8.2 /
6.1 /
7.9
62
52.
Arcminute#NA1
Arcminute#NA1
NA (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.1% 8.3 /
5.1 /
4.7
56
53.
Milaco320#EUNE
Milaco320#EUNE
EUNE (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.2% 10.4 /
6.8 /
6.6
58
54.
LF Russian BF#PLZ
LF Russian BF#PLZ
RU (#54)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 93.0% 14.9 /
3.4 /
7.1
57
55.
Jensen#DMC
Jensen#DMC
LAN (#55)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữaĐi Rừng Thách Đấu 65.8% 8.8 /
5.5 /
6.9
228
56.
落雪無情冰未暖#NiNo
落雪無情冰未暖#NiNo
TW (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.9% 9.2 /
5.7 /
7.8
77
57.
highmental#btw
highmental#btw
EUW (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.7% 9.6 /
6.3 /
6.9
65
58.
Cx330i#NA1
Cx330i#NA1
NA (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.5% 9.1 /
4.9 /
6.2
87
59.
dibujito#ARG
dibujito#ARG
LAS (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.5% 8.4 /
6.2 /
8.0
84
60.
LK2910#9191
LK2910#9191
VN (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.6% 9.2 /
5.9 /
7.3
55
61.
Kiyopon#3108
Kiyopon#3108
VN (#61)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 64.2% 7.9 /
4.6 /
7.4
137
62.
vcs que lutem#BR1
vcs que lutem#BR1
BR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.2% 6.8 /
4.6 /
6.7
53
63.
Planlèss#EUW
Planlèss#EUW
EUW (#63)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 68.5% 7.1 /
4.6 /
6.8
111
64.
Laino#Laino
Laino#Laino
LAN (#64)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 68.2% 7.3 /
5.4 /
7.7
66
65.
HeroesOG#EUNE
HeroesOG#EUNE
EUNE (#65)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 66.2% 10.2 /
4.9 /
5.8
195
66.
EL CARPINTERO#1427
EL CARPINTERO#1427
LAS (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.6% 8.0 /
5.5 /
6.2
61
67.
미안미안해요#KR1
미안미안해요#KR1
KR (#67)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Đại Cao Thủ 63.8% 8.2 /
5.4 /
5.0
80
68.
marcziegen#006
marcziegen#006
TR (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.9% 9.5 /
6.3 /
7.8
72
69.
배 추#0722
배 추#0722
KR (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.2% 7.7 /
5.0 /
5.9
68
70.
Serx46#EUW
Serx46#EUW
EUW (#70)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 79.7% 13.0 /
3.7 /
6.2
64
71.
22 July#Sashy
22 July#Sashy
EUW (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 63.6% 7.1 /
5.3 /
5.6
55
72.
Wisky#BTW
Wisky#BTW
TR (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.7% 10.5 /
6.4 /
7.4
174
73.
Eclipse#Lua
Eclipse#Lua
EUW (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.2% 9.6 /
5.4 /
5.8
119
74.
Passanger#TR1
Passanger#TR1
TR (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.0% 10.4 /
5.3 /
7.2
73
75.
Qüeen Diana#10199
Qüeen Diana#10199
LAN (#75)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 64.6% 8.9 /
4.6 /
6.7
192
76.
Gedint Lunder#EUW
Gedint Lunder#EUW
EUW (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.9% 9.5 /
5.8 /
5.2
62
77.
Seekae#Rank1
Seekae#Rank1
EUW (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.2% 11.2 /
7.9 /
7.0
76
78.
0706#BR1
0706#BR1
BR (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.2% 8.6 /
7.3 /
7.5
57
79.
Kenshi Takahashi#Yasuo
Kenshi Takahashi#Yasuo
BR (#79)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 65.0% 9.0 /
5.2 /
5.8
60
80.
Judal#1505
Judal#1505
VN (#80)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 69.6% 8.3 /
5.3 /
6.8
46
81.
buyaoxiangtaiduo#7349
buyaoxiangtaiduo#7349
KR (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.1% 8.5 /
4.5 /
7.1
65
82.
Muchauma#1126
Muchauma#1126
KR (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.6% 7.2 /
3.1 /
4.6
172
83.
Lyga CC#111
Lyga CC#111
EUW (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.7% 8.9 /
5.2 /
6.9
118
84.
다이애나#원챔1
다이애나#원챔1
KR (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.9% 7.4 /
4.4 /
5.7
197
85.
Alea iαcta est#EUW
Alea iαcta est#EUW
EUW (#85)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 63.7% 7.0 /
5.0 /
6.2
91
86.
Soul Climber#ZeroT
Soul Climber#ZeroT
EUW (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.0% 8.2 /
5.1 /
6.5
92
87.
Ganked By Tilt#EUW
Ganked By Tilt#EUW
EUW (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.8% 8.6 /
4.7 /
5.4
54
88.
Cynthia#TR2
Cynthia#TR2
TR (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.2% 10.9 /
4.8 /
5.5
157
89.
good luck#EUNE
good luck#EUNE
EUNE (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 71.9% 9.5 /
5.4 /
7.5
64
90.
chizuru#yay
chizuru#yay
EUW (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.5% 7.9 /
5.9 /
6.2
96
91.
Terrorysta Dyzio#PWORD
Terrorysta Dyzio#PWORD
EUNE (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.3% 10.6 /
6.2 /
7.0
239
92.
Koruku#0000
Koruku#0000
EUW (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.0% 9.5 /
6.0 /
7.4
54
93.
Valira#666
Valira#666
BR (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.2% 8.7 /
6.4 /
8.0
90
94.
Masked#0315
Masked#0315
BR (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.2% 8.0 /
5.9 /
5.7
53
95.
4MIR#EUNE
4MIR#EUNE
EUNE (#95)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 73.3% 4.4 /
5.7 /
5.7
60
96.
Taliyah#2002
Taliyah#2002
VN (#96)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 68.4% 13.4 /
5.9 /
6.9
117
97.
MistaPoliz#TR1
MistaPoliz#TR1
TR (#97)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 65.7% 9.1 /
6.1 /
7.1
134
98.
TH01#BR38
TH01#BR38
BR (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.4% 7.5 /
5.5 /
8.4
88
99.
ASALIYA#ABU
ASALIYA#ABU
EUW (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.6% 7.0 /
5.2 /
5.8
99
100.
RobertWyściguwka#EUNE
RobertWyściguwka#EUNE
EUNE (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 77.3% 10.4 /
6.2 /
7.3
44