Maokai

Người chơi Maokai xuất sắc nhất

Người chơi Maokai xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
웰컴투헬쉬바람아#KR1
웰컴투헬쉬바람아#KR1
KR (#1)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 80.0% 1.8 /
4.9 /
14.7
55
2.
영 우#7939
영 우#7939
KR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 70.4% 2.4 /
3.9 /
13.1
71
3.
각재다가죽었어#9668
각재다가죽었어#9668
KR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 72.1% 2.0 /
5.8 /
13.6
61
4.
Swiftie#TTPD
Swiftie#TTPD
NA (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 71.4% 2.4 /
4.8 /
15.5
70
5.
w rato 27#qtb
w rato 27#qtb
BR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 72.0% 2.8 /
6.0 /
15.7
75
6.
26 02 20 CYN#VN2
26 02 20 CYN#VN2
VN (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 72.9% 3.2 /
6.8 /
15.7
48
7.
dau hu giay bac#hehe
dau hu giay bac#hehe
VN (#7)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 74.1% 2.9 /
5.8 /
15.4
54
8.
Burden#4482
Burden#4482
EUW (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 75.9% 1.6 /
5.5 /
15.4
58
9.
LogicCurse#TW2
LogicCurse#TW2
TW (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 69.1% 1.7 /
6.1 /
13.2
55
10.
Syhm#1337
Syhm#1337
EUW (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 68.8% 2.7 /
4.0 /
13.7
80
11.
Bo Cruz#26333
Bo Cruz#26333
EUW (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.0% 3.5 /
5.5 /
12.9
58
12.
matiða#EUNE
matiða#EUNE
EUNE (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 68.8% 2.3 /
5.3 /
14.2
77
13.
Drico#KR1
Drico#KR1
KR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.6% 2.9 /
4.3 /
11.6
71
14.
bwilko#OCE
bwilko#OCE
OCE (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 69.1% 2.3 /
5.8 /
14.5
55
15.
zielaraa#0100
zielaraa#0100
EUNE (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 67.9% 3.2 /
6.4 /
17.1
84
16.
P4RS#ARG
P4RS#ARG
LAS (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 67.6% 2.8 /
5.4 /
14.8
68
17.
극한의 이득춘#0107
극한의 이득춘#0107
KR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 69.0% 1.9 /
4.5 /
12.4
100
18.
Mambar#RJ1
Mambar#RJ1
BR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 68.3% 2.7 /
5.8 /
14.6
60
19.
Nandudu#BR1
Nandudu#BR1
BR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 71.4% 2.6 /
4.7 /
14.6
49
20.
volxan#RU1
volxan#RU1
RU (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.1% 3.4 /
3.8 /
12.7
70
21.
zNícolas#BR1
zNícolas#BR1
BR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 69.2% 2.3 /
7.3 /
14.9
52
22.
Cane#OCE1
Cane#OCE1
OCE (#22)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 71.6% 2.6 /
5.6 /
15.5
81
23.
Lobotomy Kaisen#FNC
Lobotomy Kaisen#FNC
LAS (#23)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 70.4% 1.8 /
5.4 /
14.3
54
24.
총력전 고객님#KR1
총력전 고객님#KR1
KR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 65.6% 2.8 /
5.2 /
13.0
125
25.
파워업키트#KR1
파워업키트#KR1
KR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.8% 3.2 /
4.7 /
9.1
117
26.
순살치킨vs뼈치킨#KR1
순살치킨vs뼈치킨#KR1
KR (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 67.3% 1.9 /
6.1 /
12.9
49
27.
Larmoammanda#EUW
Larmoammanda#EUW
EUW (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 68.0% 2.1 /
5.6 /
16.6
100
28.
LeoG#1205
LeoG#1205
VN (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 70.7% 2.2 /
7.2 /
15.3
58
29.
양태빵태#KR1
양태빵태#KR1
KR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 69.6% 2.2 /
5.6 /
14.5
69
30.
QueenSophia#EUW
QueenSophia#EUW
EUW (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 65.1% 2.6 /
6.0 /
15.9
86
31.
Χριστός#1312
Χριστός#1312
EUNE (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 77.3% 2.1 /
4.8 /
15.7
44
32.
휘호짱#KR1
휘호짱#KR1
KR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 70.2% 1.8 /
4.9 /
11.4
57
33.
ryzq#0714
ryzq#0714
KR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 70.4% 1.7 /
4.2 /
12.9
81
34.
ˇヘˇ#연 호
ˇヘˇ#연 호
KR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 64.8% 1.9 /
5.1 /
13.2
91
35.
Lord Snow#DIFF
Lord Snow#DIFF
BR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 64.3% 2.2 /
5.4 /
14.2
70
36.
Igão 7k rider#BR1
Igão 7k rider#BR1
BR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 65.7% 2.3 /
7.3 /
15.0
70
37.
OneFistMan#KR1
OneFistMan#KR1
KR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 64.1% 2.0 /
4.7 /
12.9
117
38.
NvLegend#LAN
NvLegend#LAN
LAN (#38)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 65.3% 2.5 /
6.1 /
15.0
124
39.
CT 9904#EUW
CT 9904#EUW
EUW (#39)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 64.1% 2.2 /
5.7 /
15.0
64
40.
원딜로 승급#KR1
원딜로 승급#KR1
KR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 67.7% 2.0 /
5.7 /
13.4
93
41.
MarllonLenda#BR1
MarllonLenda#BR1
BR (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 66.7% 3.9 /
6.9 /
15.5
51
42.
도구답게#no인권
도구답게#no인권
KR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 67.6% 2.0 /
5.0 /
13.1
68
43.
Lil Duryu#KR1
Lil Duryu#KR1
KR (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 63.5% 2.6 /
4.2 /
14.7
74
44.
까 치#000
까 치#000
KR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.3% 2.6 /
3.9 /
9.8
52
45.
me have bomb#NA1
me have bomb#NA1
NA (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 64.4% 1.9 /
6.5 /
14.3
132
46.
20210824#KR1
20210824#KR1
KR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 64.0% 2.0 /
3.9 /
13.1
50
47.
voidmain#stdio
voidmain#stdio
KR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 70.3% 2.0 /
4.7 /
13.8
64
48.
B Butcher#EUW
B Butcher#EUW
EUW (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 79.5% 2.4 /
5.0 /
18.7
39
49.
PTW Minh Hiếu#2712
PTW Minh Hiếu#2712
VN (#49)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 66.7% 1.7 /
5.4 /
14.1
63
50.
사랑해 열애중#KR1
사랑해 열애중#KR1
KR (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.8% 3.0 /
4.1 /
12.2
58
51.
Farmez la Melo#Moon
Farmez la Melo#Moon
EUW (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 63.2% 2.1 /
5.4 /
13.4
95
52.
Tu Vida es Mia2#LAN
Tu Vida es Mia2#LAN
LAN (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 65.4% 1.9 /
5.7 /
16.3
52
53.
SK하이닉스#hynix
SK하이닉스#hynix
KR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 63.2% 1.5 /
5.3 /
13.3
57
54.
前歴持ちで屋根裏に住んでる五味#orsm
前歴持ちで屋根裏に住んでる五味#orsm
JP (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 66.2% 1.8 /
5.4 /
13.3
71
55.
Coчный Инсульт#RU1
Coчный Инсульт#RU1
RU (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 63.7% 2.9 /
7.8 /
14.1
91
56.
牛仔牛仔#8949
牛仔牛仔#8949
TW (#56)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 64.2% 2.0 /
3.8 /
15.1
148
57.
RociuCapitanu#6690
RociuCapitanu#6690
EUNE (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 68.5% 2.2 /
5.9 /
15.3
92
58.
LKT NOGEentje#EUW
LKT NOGEentje#EUW
EUW (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 67.1% 2.4 /
5.4 /
13.7
82
59.
고라니와계라니#KR2
고라니와계라니#KR2
KR (#59)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 68.3% 1.6 /
5.9 /
11.5
60
60.
RagoTheTako#EUW
RagoTheTako#EUW
EUW (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 62.9% 2.5 /
5.5 /
12.9
143
61.
Fresh#2288
Fresh#2288
EUW (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 64.2% 2.5 /
6.6 /
15.0
53
62.
충의귀환#KR1
충의귀환#KR1
KR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 70.6% 1.6 /
5.0 /
12.9
85
63.
yiyezhiqiu#520
yiyezhiqiu#520
KR (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.5% 2.3 /
4.9 /
11.6
120
64.
양갱임#0417
양갱임#0417
KR (#64)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 81.1% 2.1 /
5.4 /
16.7
53
65.
부끄부끄#부끄킹
부끄부끄#부끄킹
KR (#65)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 81.1% 2.5 /
5.0 /
14.9
37
66.
Fberg#EUW
Fberg#EUW
EUW (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 62.4% 2.1 /
4.4 /
13.6
85
67.
The Shot Rock#NA1
The Shot Rock#NA1
NA (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 63.6% 1.7 /
6.0 /
13.8
140
68.
LPM Gillow#LPM
LPM Gillow#LPM
EUW (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 63.7% 2.3 /
5.6 /
14.9
91
69.
KochamTaJedyna#EUNE
KochamTaJedyna#EUNE
EUNE (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.9% 3.4 /
6.0 /
12.7
84
70.
ZZZZZZZZ#D1ZZZ
ZZZZZZZZ#D1ZZZ
LAS (#70)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 65.2% 2.7 /
6.1 /
13.7
66
71.
Karotto#Kayn1
Karotto#Kayn1
LAN (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 70.0% 2.3 /
6.9 /
15.9
80
72.
Ophieron#LAS
Ophieron#LAS
LAS (#72)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 72.5% 2.2 /
4.5 /
12.5
109
73.
Gecko#06년생
Gecko#06년생
KR (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.4% 3.5 /
4.1 /
9.1
218
74.
USC Toxicity#NA1
USC Toxicity#NA1
NA (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 61.5% 1.9 /
4.8 /
13.6
78
75.
BBWAbuser#dog
BBWAbuser#dog
EUW (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 73.8% 2.3 /
4.9 /
15.5
42
76.
매번이기고싶다#KR1
매번이기고싶다#KR1
KR (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 65.8% 2.1 /
4.9 /
12.4
73
77.
ChinaLakeTNB#BR1
ChinaLakeTNB#BR1
BR (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 64.5% 2.0 /
5.9 /
14.9
62
78.
mTm#6969
mTm#6969
OCE (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 60.8% 2.4 /
5.2 /
14.7
51
79.
1hype#Cblol
1hype#Cblol
BR (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 61.9% 2.1 /
6.1 /
13.9
63
80.
정선준#KR1
정선준#KR1
KR (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 61.9% 2.1 /
5.5 /
11.9
63
81.
Frøm 0 To Herø#EUNE
Frøm 0 To Herø#EUNE
EUNE (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 65.2% 1.8 /
6.6 /
15.8
158
82.
물리학과 이윤혁#KR0
물리학과 이윤혁#KR0
KR (#82)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 76.5% 1.6 /
4.0 /
13.2
51
83.
toxicocos#LAS
toxicocos#LAS
LAS (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 67.3% 2.1 /
6.3 /
15.3
52
84.
서누누폿2#서누누폿2
서누누폿2#서누누폿2
KR (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 62.1% 1.9 /
5.9 /
11.8
66
85.
SereK#3152
SereK#3152
EUW (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 62.3% 1.9 /
6.9 /
14.6
53
86.
LMAOXD#XDD
LMAOXD#XDD
NA (#86)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 67.0% 1.9 /
7.4 /
14.6
97
87.
PEK0RA AH HAHAHA#EUNE
PEK0RA AH HAHAHA#EUNE
EUNE (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 67.3% 2.6 /
4.4 /
15.4
49
88.
ramao#LAN
ramao#LAN
LAN (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 63.6% 2.2 /
5.5 /
14.3
110
89.
buibu Babook#GANG
buibu Babook#GANG
EUW (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 74.5% 2.4 /
6.7 /
14.1
98
90.
Adiko#EUNE
Adiko#EUNE
EUNE (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 70.2% 3.2 /
6.4 /
16.5
47
91.
VaZz#LAN
VaZz#LAN
LAN (#91)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 60.4% 3.6 /
5.2 /
16.0
53
92.
김정수 평생 사랑해#1255
김정수 평생 사랑해#1255
KR (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.1% 3.8 /
5.5 /
9.7
111
93.
Łyx#EUW
Łyx#EUW
EUW (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.7% 2.9 /
4.2 /
13.1
75
94.
Hyugo#JaiXD
Hyugo#JaiXD
PH (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 64.2% 1.9 /
5.1 /
13.9
67
95.
Sóc Sup VP#8888
Sóc Sup VP#8888
VN (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 61.9% 1.8 /
6.8 /
16.8
84
96.
하 넬#KR1
하 넬#KR1
KR (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 61.0% 1.9 /
5.8 /
13.3
118
97.
Special Kay#NA1
Special Kay#NA1
NA (#97)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 63.1% 2.2 /
5.2 /
13.5
84
98.
Gotstar#LAN
Gotstar#LAN
LAN (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 67.5% 2.6 /
6.2 /
15.6
80
99.
강탕진#KR1
강탕진#KR1
KR (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.5% 3.5 /
3.0 /
8.7
48
100.
Por Mi y La Mama#MVP11
Por Mi y La Mama#MVP11
EUW (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.2% 3.2 /
3.9 /
12.4
44