Azir

Người chơi Azir xuất sắc nhất

Người chơi Azir xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
eto#1v9
eto#1v9
EUW (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 76.0% 7.8 /
4.7 /
7.4
50
2.
Москва#495
Москва#495
TR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 74.0% 9.6 /
5.6 /
6.5
50
3.
Fragile Player#YUNNN
Fragile Player#YUNNN
LAN (#3)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 73.1% 7.2 /
3.5 /
4.1
130
4.
upcjugking#KR1
upcjugking#KR1
KR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 72.4% 6.9 /
4.9 /
5.3
76
5.
Zaxis#BR1
Zaxis#BR1
BR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 71.7% 9.9 /
4.9 /
4.8
113
6.
21사단 전산병#KR1
21사단 전산병#KR1
KR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 72.6% 9.0 /
4.7 /
6.4
62
7.
Grevthar#BRA1
Grevthar#BRA1
BR (#7)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 70.0% 6.1 /
3.4 /
6.8
60
8.
TwinkSama#6096
TwinkSama#6096
EUNE (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 70.2% 7.3 /
5.7 /
7.5
84
9.
GIGAMEGA22#EUW
GIGAMEGA22#EUW
EUW (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 70.4% 6.2 /
4.2 /
5.6
54
10.
리자몽#12345
리자몽#12345
KR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.6% 4.5 /
3.1 /
6.3
51
11.
JISOO#ANTIV
JISOO#ANTIV
LAS (#11)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 70.4% 7.1 /
4.3 /
5.5
54
12.
Séncux#EUW
Séncux#EUW
EUW (#12)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 72.9% 6.2 /
4.2 /
6.9
59
13.
Taylor Swift#Betty
Taylor Swift#Betty
BR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 71.0% 8.0 /
4.4 /
6.0
69
14.
CooCooDai#KR2
CooCooDai#KR2
KR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 70.8% 6.6 /
3.9 /
5.5
48
15.
Zaelldque#NA1
Zaelldque#NA1
NA (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.8% 7.7 /
3.8 /
5.1
59
16.
refri S2 xami#amor
refri S2 xami#amor
LAS (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 71.8% 8.3 /
5.6 /
6.0
85
17.
기 사#0902
기 사#0902
KR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 81.0% 6.1 /
2.2 /
7.1
42
18.
Tsumugori#Azir
Tsumugori#Azir
TR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 78.0% 7.5 /
5.4 /
6.8
50
19.
ATANKZIR#小沙皇
ATANKZIR#小沙皇
VN (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 70.0% 9.8 /
7.0 /
7.7
100
20.
VKS Toucouille#CBLol
VKS Toucouille#CBLol
BR (#20)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 78.6% 8.0 /
5.5 /
5.9
42
21.
bvffi#EUW
bvffi#EUW
EUW (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.6% 6.6 /
4.7 /
6.7
102
22.
Jesse Růžovýmuž#HAFO
Jesse Růžovýmuž#HAFO
EUNE (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.7% 6.6 /
4.0 /
6.6
87
23.
뭐라고#9795
뭐라고#9795
TW (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.2% 6.2 /
3.8 /
7.7
112
24.
Mittelblazkowicz#TR1
Mittelblazkowicz#TR1
TR (#24)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 69.2% 9.1 /
4.7 /
7.0
52
25.
Heru#KR821
Heru#KR821
KR (#25)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 66.0% 5.5 /
4.5 /
5.3
103
26.
Milosz250#EUNE
Milosz250#EUNE
EUNE (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 67.7% 9.4 /
6.4 /
4.5
62
27.
サメ仲間#JP1
サメ仲間#JP1
JP (#27)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 66.7% 5.5 /
3.8 /
7.2
93
28.
PotterAramm4#44444
PotterAramm4#44444
EUW (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 75.6% 8.7 /
3.7 /
5.3
41
29.
ExKatarinaOTP#EUW
ExKatarinaOTP#EUW
EUW (#29)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 66.2% 6.9 /
5.5 /
6.2
68
30.
Xexoo#BR1
Xexoo#BR1
BR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.0% 6.9 /
4.7 /
6.6
50
31.
4CES#EUW
4CES#EUW
EUW (#31)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 65.7% 8.0 /
4.9 /
5.5
67
32.
Oamvl#KR2
Oamvl#KR2
KR (#32)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 65.1% 6.3 /
5.8 /
6.7
83
33.
anyyy#KEKW
anyyy#KEKW
BR (#33)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 65.6% 6.8 /
4.4 /
7.0
90
34.
Raiser#CTUni
Raiser#CTUni
VN (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.1% 9.0 /
5.1 /
6.0
62
35.
Tenstim#EUW
Tenstim#EUW
EUW (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.1% 7.4 /
4.4 /
6.3
63
36.
Peng04#EUW
Peng04#EUW
EUW (#36)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 72.7% 6.4 /
4.0 /
7.1
44
37.
check ur posture#6969
check ur posture#6969
LAS (#37)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 66.5% 6.7 /
5.1 /
6.2
221
38.
Khan#COYG
Khan#COYG
EUW (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 71.0% 7.8 /
5.1 /
6.8
69
39.
小淘气沙皇#taoqi
小淘气沙皇#taoqi
VN (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.5% 6.5 /
5.9 /
6.0
110
40.
DRX#7267
DRX#7267
KR (#40)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 68.8% 5.3 /
4.5 /
5.8
48
41.
Edge#4561
Edge#4561
KR (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 80.6% 7.7 /
3.5 /
7.7
36
42.
沙皇king#hung1
沙皇king#hung1
VN (#42)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 65.9% 9.7 /
6.5 /
7.0
132
43.
무슨미드아지르야#KR1
무슨미드아지르야#KR1
KR (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.1% 6.1 /
4.5 /
6.3
84
44.
Poukie#1234
Poukie#1234
EUW (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.8% 6.0 /
5.5 /
5.8
73
45.
Kyor#キョル
Kyor#キョル
LAS (#45)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 63.8% 6.5 /
3.5 /
6.3
80
46.
Hikozaru#EUW
Hikozaru#EUW
EUW (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.4% 8.2 /
4.4 /
7.0
46
47.
구몬학습지12#77777
구몬학습지12#77777
KR (#47)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 62.6% 5.6 /
4.3 /
6.3
131
48.
FEBIVEN#EUWW
FEBIVEN#EUWW
EUW (#48)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 64.8% 5.8 /
5.3 /
8.1
71
49.
라온팀 미드#1004
라온팀 미드#1004
KR (#49)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 62.4% 6.1 /
3.4 /
6.2
234
50.
Cookize#SKTT1
Cookize#SKTT1
BR (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.0% 7.0 /
4.8 /
6.5
97
51.
riversided#HALO3
riversided#HALO3
NA (#51)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 61.7% 6.1 /
3.7 /
6.9
209
52.
dym#0000
dym#0000
EUW (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.0% 5.9 /
5.0 /
6.4
88
53.
IGqq645935620#7355
IGqq645935620#7355
KR (#53)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 62.6% 5.1 /
4.5 /
6.1
139
54.
yüzenköfte#EUW
yüzenköfte#EUW
EUW (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.7% 5.8 /
3.7 /
5.9
48
55.
ch1kenfillet#ch1k
ch1kenfillet#ch1k
PH (#55)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 66.0% 5.5 /
5.9 /
7.1
53
56.
싱마니#KR1
싱마니#KR1
KR (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 70.2% 4.3 /
4.2 /
7.8
47
57.
EL GOLEM#BR1
EL GOLEM#BR1
BR (#57)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 64.8% 7.9 /
4.6 /
6.4
88
58.
Game vui vẻ#CTU
Game vui vẻ#CTU
VN (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.3% 7.8 /
5.1 /
6.3
139
59.
Amadeus68#LAS
Amadeus68#LAS
LAS (#59)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Đại Cao Thủ 63.3% 6.8 /
7.3 /
4.6
90
60.
Deexon#3403
Deexon#3403
PH (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.5% 8.8 /
4.6 /
5.9
63
61.
첫째키아나여왕#KR1
첫째키아나여왕#KR1
KR (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.1% 5.2 /
4.2 /
5.2
58
62.
Secret#BLG
Secret#BLG
KR (#62)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 61.7% 5.2 /
3.8 /
5.2
94
63.
TheShackledOne#003
TheShackledOne#003
EUW (#63)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 62.1% 7.4 /
5.6 /
6.2
58
64.
fesmxw#wywq
fesmxw#wywq
KR (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.8% 5.7 /
3.4 /
5.4
55
65.
lowcalorietea#00000
lowcalorietea#00000
EUW (#65)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 79.1% 9.7 /
3.4 /
6.2
91
66.
Furuy#EUW
Furuy#EUW
EUW (#66)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 60.0% 6.1 /
3.0 /
8.0
50
67.
시로사키 아카네#AKANE
시로사키 아카네#AKANE
KR (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.2% 7.9 /
6.0 /
6.3
114
68.
GYM#KR500
GYM#KR500
KR (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.8% 5.2 /
3.8 /
7.2
97
69.
SeRiN1#EUW
SeRiN1#EUW
EUW (#69)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 60.8% 7.2 /
4.2 /
6.9
79
70.
Joker1925#JOKER
Joker1925#JOKER
EUW (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.3% 6.4 /
5.8 /
5.5
61
71.
티 모#T 1
티 모#T 1
KR (#71)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 61.2% 4.6 /
4.0 /
6.2
134
72.
illusionist Toyz#EUNE
illusionist Toyz#EUNE
EUNE (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.0% 6.8 /
4.7 /
6.6
92
73.
muichiro tokito#KING
muichiro tokito#KING
BR (#73)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 75.9% 10.0 /
4.6 /
4.4
112
74.
망 태#망 태
망 태#망 태
KR (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.7% 5.7 /
4.2 /
7.6
60
75.
Capivaro#Capys
Capivaro#Capys
BR (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.5% 6.7 /
4.4 /
5.3
63
76.
Wesley Warren Jr#EUW
Wesley Warren Jr#EUW
EUW (#76)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 66.0% 7.0 /
4.5 /
5.9
47
77.
혀 찡#치지직
혀 찡#치지직
KR (#77)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 61.8% 6.2 /
4.7 /
6.7
110
78.
Zurien GOD#BR1
Zurien GOD#BR1
BR (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.0% 8.3 /
5.5 /
5.9
100
79.
Hiken#2306
Hiken#2306
EUW (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.6% 6.6 /
4.4 /
5.4
99
80.
BRL Raiz#H2O
BRL Raiz#H2O
EUW (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.0% 6.5 /
3.8 /
5.3
60
81.
Cheesê#PH2
Cheesê#PH2
PH (#81)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 60.7% 6.0 /
4.7 /
5.1
56
82.
Francusco#LAS
Francusco#LAS
LAS (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.7% 6.5 /
7.8 /
6.6
81
83.
Bobby Shmurda#curak
Bobby Shmurda#curak
EUW (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.8% 7.4 /
6.0 /
5.8
125
84.
아지르만함#아지르
아지르만함#아지르
KR (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.7% 5.9 /
5.9 /
6.9
84
85.
FreddyWild#SLIM
FreddyWild#SLIM
EUW (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.3% 5.1 /
5.8 /
7.2
60
86.
재영2#0401
재영2#0401
BR (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.5% 7.2 /
6.0 /
6.4
84
87.
MidCarryOrLose#NA1
MidCarryOrLose#NA1
NA (#87)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 62.2% 5.6 /
3.9 /
5.7
90
88.
white#bloss
white#bloss
EUW (#88)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 72.4% 7.5 /
6.4 /
5.6
76
89.
LAST ONE STANDIN#XXXXX
LAST ONE STANDIN#XXXXX
EUW (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.4% 9.5 /
5.9 /
4.3
146
90.
Sentient#7w5
Sentient#7w5
EUW (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.9% 6.9 /
5.6 /
6.2
128
91.
Resnikanac#EUNE
Resnikanac#EUNE
EUNE (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 60.4% 6.2 /
4.3 /
6.2
169
92.
TheSnug#LAN
TheSnug#LAN
LAN (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.9% 4.9 /
4.5 /
5.5
97
93.
만찬가#822
만찬가#822
KR (#93)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 72.7% 5.8 /
3.5 /
6.6
44
94.
하마베 미나미#JAPAN
하마베 미나미#JAPAN
KR (#94)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 61.4% 5.9 /
4.4 /
6.3
57
95.
Daeb#EUNE
Daeb#EUNE
EUNE (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.1% 6.2 /
3.8 /
5.0
54
96.
A Frozen Titan#NA1
A Frozen Titan#NA1
NA (#96)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 58.9% 6.6 /
3.8 /
5.7
90
97.
3 oct 11#ELRIC
3 oct 11#ELRIC
EUW (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.0% 6.2 /
5.3 /
5.9
55
98.
Zergy#8826
Zergy#8826
EUW (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.7% 4.9 /
4.8 /
7.5
56
99.
Air IV#EUW
Air IV#EUW
EUW (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.0% 6.5 /
3.4 /
6.9
78
100.
Idonotget#Pengu
Idonotget#Pengu
NA (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.6% 5.6 /
5.0 /
7.0
79