Graves

Người chơi Graves xuất sắc nhất

Người chơi Graves xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Little Orange#bbi
Little Orange#bbi
VN (#1)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 85.0% 9.9 /
3.8 /
7.9
60
2.
Ny neiHXinh#VN2
Ny neiHXinh#VN2
VN (#2)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 79.4% 11.0 /
5.6 /
7.3
63
3.
Ngọc Anh#LDM
Ngọc Anh#LDM
VN (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 77.2% 12.6 /
5.8 /
7.5
57
4.
yinii#666
yinii#666
KR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 74.1% 9.7 /
4.6 /
6.1
54
5.
Little Clid#1019
Little Clid#1019
VN (#5)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 73.3% 10.1 /
3.7 /
6.5
75
6.
123123412345#NA1
123123412345#NA1
NA (#6)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 70.9% 8.8 /
3.5 /
8.6
55
7.
Tadatafo#1040
Tadatafo#1040
NA (#7)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 76.1% 10.0 /
4.0 /
6.7
46
8.
아가리털면 오픈#KR1
아가리털면 오픈#KR1
KR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 81.8% 7.0 /
4.5 /
9.7
44
9.
Bắt Con Bò Lạc#2745
Bắt Con Bò Lạc#2745
VN (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.5% 9.9 /
6.5 /
7.4
132
10.
JamP#LAN1
JamP#LAN1
LAN (#10)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 73.2% 9.5 /
3.6 /
8.3
56
11.
叶子花属#Happý
叶子花属#Happý
LAN (#11)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 68.5% 9.0 /
3.5 /
7.0
124
12.
Teogenn#2468
Teogenn#2468
EUW (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.9% 9.1 /
4.6 /
7.0
55
13.
s99l#555
s99l#555
KR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.3% 9.6 /
4.4 /
6.6
82
14.
LO789#999
LO789#999
KR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 73.7% 6.9 /
3.5 /
7.3
57
15.
kiyu#fox
kiyu#fox
TR (#15)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 78.6% 11.2 /
4.1 /
7.3
42
16.
Shinong#馬鹿なの
Shinong#馬鹿なの
OCE (#16)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 70.6% 8.8 /
5.3 /
8.3
51
17.
魔法戦隊#KR2
魔法戦隊#KR2
KR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 75.9% 9.7 /
4.6 /
8.2
58
18.
Nadin#NFRJ
Nadin#NFRJ
BR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 78.2% 11.6 /
4.6 /
8.2
55
19.
Duy Thanh#VN3
Duy Thanh#VN3
VN (#19)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 68.8% 10.6 /
4.3 /
7.0
186
20.
Maxlore#EUW
Maxlore#EUW
EUW (#20)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 76.7% 8.9 /
4.2 /
9.6
43
21.
Do3#LoveU
Do3#LoveU
VN (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 76.4% 11.1 /
6.4 /
7.5
55
22.
mid dog#12345
mid dog#12345
VN (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.6% 9.1 /
5.2 /
8.2
69
23.
JUG DEMON#RANK
JUG DEMON#RANK
EUW (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.3% 10.2 /
4.5 /
7.5
150
24.
iu jtwjieun#love
iu jtwjieun#love
VN (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.2% 8.1 /
5.2 /
8.0
58
25.
kvkGeoff#RU1
kvkGeoff#RU1
RU (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 66.7% 10.6 /
4.3 /
6.3
75
26.
1cc#ccc
1cc#ccc
KR (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 76.7% 10.1 /
4.2 /
9.2
43
27.
Heaven#KR1
Heaven#KR1
KR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 8.2 /
4.6 /
7.6
60
28.
OLEG SMOKESCREEN#SMOKE
OLEG SMOKESCREEN#SMOKE
EUW (#28)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 66.7% 8.6 /
3.5 /
6.5
81
29.
Duy 3 súng#1 Duy
Duy 3 súng#1 Duy
VN (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.3% 10.5 /
4.3 /
7.5
95
30.
Dương Phạm HP#1902
Dương Phạm HP#1902
VN (#30)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 66.2% 9.1 /
4.5 /
7.0
328
31.
Cpt Mpizos#EUNE
Cpt Mpizos#EUNE
EUNE (#31)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 71.7% 10.0 /
5.0 /
8.0
60
32.
永安王蕭楚河#4942
永安王蕭楚河#4942
KR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.8% 8.1 /
4.4 /
7.5
54
33.
이상호04#KR3
이상호04#KR3
KR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.2% 8.0 /
4.7 /
6.8
47
34.
KingClueless#NA1
KingClueless#NA1
NA (#34)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 69.6% 8.2 /
3.3 /
7.5
46
35.
nothing#星河滚烫
nothing#星河滚烫
NA (#35)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 64.1% 8.2 /
3.6 /
6.6
92
36.
lêtrọngtấn#1999
lêtrọngtấn#1999
VN (#36)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 66.7% 9.0 /
4.6 /
6.9
123
37.
Ares meleg#7777
Ares meleg#7777
EUNE (#37)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 76.0% 13.3 /
4.5 /
6.6
50
38.
오리나무풍뎅이#6670
오리나무풍뎅이#6670
KR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 7.2 /
3.7 /
7.9
57
39.
Nhớ Nè#13965
Nhớ Nè#13965
VN (#39)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 77.3% 8.7 /
4.3 /
6.7
44
40.
feed ur own ego#0326
feed ur own ego#0326
PH (#40)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 66.7% 10.1 /
4.1 /
7.3
57
41.
Xueli#Mike
Xueli#Mike
NA (#41)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 65.5% 8.5 /
4.0 /
7.5
58
42.
지작사 팜하니#Hurt
지작사 팜하니#Hurt
KR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.7% 8.7 /
4.4 /
8.5
62
43.
Shylie#KR1
Shylie#KR1
KR (#43)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 65.2% 8.3 /
4.1 /
6.5
66
44.
응우옌호아이남#299
응우옌호아이남#299
VN (#44)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 69.0% 9.5 /
5.5 /
7.5
58
45.
Noxas#06111
Noxas#06111
KR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.2% 7.5 /
3.2 /
6.7
77
46.
slimjxmmi#123
slimjxmmi#123
KR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.6% 7.8 /
3.9 /
7.2
77
47.
Rinino#1718
Rinino#1718
BR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 8.3 /
5.0 /
8.6
48
48.
魔法靈靴#boots
魔法靈靴#boots
TW (#48)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 64.7% 6.2 /
3.8 /
7.4
51
49.
do you love me#098
do you love me#098
VN (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.6% 8.2 /
5.7 /
7.6
79
50.
hydrobaby#EUW
hydrobaby#EUW
EUW (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.7% 8.1 /
5.6 /
6.5
102
51.
i no hope#KR1
i no hope#KR1
KR (#51)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 62.3% 7.0 /
3.8 /
8.2
53
52.
taykhongchungdoi#3007
taykhongchungdoi#3007
VN (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.3% 8.5 /
5.8 /
9.6
56
53.
jsgcfashgdc#81gl
jsgcfashgdc#81gl
VN (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.4% 7.5 /
5.0 /
7.5
116
54.
vuonglong#6163
vuonglong#6163
VN (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.9% 10.4 /
6.5 /
7.3
97
55.
ký ức đã phai#09099
ký ức đã phai#09099
VN (#55)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 63.0% 9.6 /
4.8 /
6.7
54
56.
東京大学医学部#JPN
東京大学医学部#JPN
JP (#56)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 63.6% 8.7 /
4.7 /
6.9
55
57.
Fang#2342
Fang#2342
LAN (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.0% 8.0 /
3.9 /
7.4
47
58.
괜찮아요#괜찮아
괜찮아요#괜찮아
VN (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.4% 9.8 /
6.2 /
7.7
90
59.
Wilacecian#EUW
Wilacecian#EUW
EUW (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.9% 6.8 /
5.4 /
8.3
61
60.
请大家文明游戏不要骂人#我是高素质
请大家文明游戏不要骂人#我是高素质
KR (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.2% 9.6 /
5.4 /
7.4
76
61.
not bacardi#001
not bacardi#001
VN (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.0% 8.0 /
5.2 /
6.4
75
62.
Tài Lưu#1102
Tài Lưu#1102
VN (#62)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 64.0% 9.7 /
5.4 /
7.1
267
63.
lIlIIlIIllIllIIl#7942
lIlIIlIIllIllIIl#7942
KR (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.7% 7.5 /
4.2 /
7.6
51
64.
Aigreagni#EUNE
Aigreagni#EUNE
EUNE (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.1% 8.8 /
4.9 /
7.3
58
65.
fakerfans#9634
fakerfans#9634
KR (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.9% 8.4 /
4.4 /
6.6
63
66.
Lẩu#9999
Lẩu#9999
VN (#66)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 64.4% 10.1 /
5.8 /
6.6
59
67.
정글가면안될까요#KR1
정글가면안될까요#KR1
KR (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 72.1% 7.6 /
4.4 /
8.4
43
68.
Hearthless#pHHH
Hearthless#pHHH
BR (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.3% 7.7 /
4.6 /
7.4
49
69.
Bèi lùn#000
Bèi lùn#000
EUW (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.6% 8.6 /
4.8 /
7.1
48
70.
LJ99#4267
LJ99#4267
VN (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.8% 7.6 /
5.4 /
8.2
86
71.
小さいドラゴン#zzz
小さいドラゴン#zzz
VN (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.9% 9.6 /
6.3 /
8.6
62
72.
DilysQuang#11023
DilysQuang#11023
VN (#72)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 71.1% 11.2 /
6.2 /
6.6
45
73.
dolbayobb#EUW
dolbayobb#EUW
EUW (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.8% 7.5 /
4.0 /
8.6
91
74.
douyin imagine#8888
douyin imagine#8888
KR (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 64.6% 8.9 /
5.3 /
5.9
82
75.
TGL Jekko#CMG
TGL Jekko#CMG
EUW (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.5% 8.9 /
4.6 /
7.4
96
76.
lenyu03#lenyu
lenyu03#lenyu
KR (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.0% 8.3 /
4.4 /
7.6
47
77.
di qua mua ha#1001
di qua mua ha#1001
VN (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.4% 11.4 /
6.3 /
9.0
104
78.
Master Yourself#BLIND
Master Yourself#BLIND
BR (#78)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 63.3% 7.8 /
5.2 /
8.5
49
79.
kwinka#idleG
kwinka#idleG
VN (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.9% 9.7 /
6.3 /
9.6
63
80.
재능이중요해#KR1
재능이중요해#KR1
KR (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.0% 7.8 /
5.5 /
6.9
71
81.
Quốc An ˆˆ#999
Quốc An ˆˆ#999
VN (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.5% 9.1 /
4.4 /
6.9
56
82.
스 know맨#1117
스 know맨#1117
KR (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.3% 7.5 /
3.4 /
7.0
131
83.
거꾸로 웃기#smile
거꾸로 웃기#smile
KR (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.6% 7.9 /
3.7 /
6.3
94
84.
paga la coca#ASA
paga la coca#ASA
LAN (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.8% 10.2 /
4.4 /
7.6
91
85.
포롤포롤#KR1
포롤포롤#KR1
KR (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.7% 6.4 /
4.1 /
6.8
128
86.
籠中鳥#何時飛
籠中鳥#何時飛
KR (#86)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 62.2% 8.2 /
4.1 /
6.9
111
87.
wašhed up jg#0107
wašhed up jg#0107
VN (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.1% 8.1 /
5.8 /
8.5
78
88.
古天乐#777
古天乐#777
NA (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.4% 11.0 /
4.8 /
6.8
46
89.
JAWBREAKER#BEAST
JAWBREAKER#BEAST
EUW (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.1% 7.4 /
3.9 /
8.4
54
90.
T1 MayJuly#123
T1 MayJuly#123
VN (#90)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 68.0% 9.3 /
5.2 /
7.4
50
91.
kkkjk#kjk
kkkjk#kjk
KR (#91)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 77.5% 9.5 /
4.0 /
7.3
40
92.
gegata#EUNE
gegata#EUNE
EUNE (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.3% 8.6 /
4.9 /
8.0
52
93.
Usotsuki#FML
Usotsuki#FML
NA (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.5% 7.8 /
4.3 /
9.0
44
94.
FROM HEAVEN#BR1
FROM HEAVEN#BR1
BR (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.1% 8.0 /
4.8 /
9.4
72
95.
nsthn#2006
nsthn#2006
VN (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.6% 8.7 /
4.3 /
6.7
48
96.
123156466#KR2
123156466#KR2
KR (#96)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 60.3% 7.5 /
4.2 /
7.8
68
97.
Lv 18#열여덟
Lv 18#열여덟
KR (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.2% 7.8 /
5.5 /
7.3
121
98.
EIRA Epsilon#Trinn
EIRA Epsilon#Trinn
LAN (#98)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 65.6% 9.6 /
5.0 /
7.5
93
99.
day by day#0517
day by day#0517
KR (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.3% 7.3 /
4.6 /
7.6
98
100.
季 风#2024
季 风#2024
KR (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.8% 7.8 /
4.2 /
8.0
76