Morgana

Người chơi Morgana xuất sắc nhất

Người chơi Morgana xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
정글의 법칙#베어그릴스
정글의 법칙#베어그릴스
KR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.3% 5.4 /
4.7 /
11.2
82
2.
Loba#12332
Loba#12332
VN (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 66.7% 3.1 /
9.0 /
15.8
57
3.
Call me HuyGboiz#VN123
Call me HuyGboiz#VN123
VN (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 68.0% 7.1 /
6.8 /
14.1
50
4.
ANDERSON LYA#LYA1
ANDERSON LYA#LYA1
LAN (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 67.9% 3.7 /
5.0 /
14.0
53
5.
Chris#102
Chris#102
EUW (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.0% 6.1 /
4.4 /
10.9
189
6.
TheWhiteWølf#APEs
TheWhiteWølf#APEs
EUNE (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 65.8% 4.1 /
4.6 /
15.1
73
7.
TheGoodSamiratan#NA1
TheGoodSamiratan#NA1
NA (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.0% 5.9 /
5.0 /
10.7
100
8.
amuseing#MUSE
amuseing#MUSE
NA (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 61.3% 2.3 /
4.1 /
16.1
106
9.
Súng Cao Su#5915
Súng Cao Su#5915
VN (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 62.9% 3.3 /
6.5 /
15.0
70
10.
sylas sup#sabio
sylas sup#sabio
BR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 62.3% 2.7 /
5.8 /
14.7
61
11.
Nightingale666#EUNE
Nightingale666#EUNE
EUNE (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 66.7% 1.1 /
5.0 /
16.0
102
12.
Binto#JP1
Binto#JP1
JP (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 72.1% 4.2 /
3.7 /
10.7
43
13.
Fiege Pils 1848#EUW
Fiege Pils 1848#EUW
EUW (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 67.9% 3.1 /
5.5 /
15.0
78
14.
김치양념#KR1
김치양념#KR1
KR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.9% 5.3 /
4.1 /
11.4
87
15.
Naofumi lwatani#TR1
Naofumi lwatani#TR1
TR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 62.7% 3.1 /
7.3 /
15.4
67
16.
L9 KubulinaPL#EUW
L9 KubulinaPL#EUW
EUW (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 60.0% 1.8 /
4.8 /
14.5
90
17.
Hak#5029
Hak#5029
BR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 61.4% 2.4 /
4.6 /
14.2
83
18.
포터석#KR1
포터석#KR1
KR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 63.3% 1.9 /
6.1 /
13.3
49
19.
Opennheimer#yeye
Opennheimer#yeye
BR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 63.3% 3.3 /
5.7 /
14.7
60
20.
Cắn Bố Đi#VN2
Cắn Bố Đi#VN2
VN (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 65.2% 4.3 /
7.3 /
15.1
89
21.
Soy Betty Pinzón#LAN
Soy Betty Pinzón#LAN
LAN (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 60.5% 3.9 /
5.2 /
13.9
86
22.
Rysiek z klanu#EUNE
Rysiek z klanu#EUNE
EUNE (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 62.7% 2.9 /
5.3 /
15.1
59
23.
quite good#5HEAD
quite good#5HEAD
EUW (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.2% 3.9 /
4.7 /
10.1
98
24.
H0ro#EUW
H0ro#EUW
EUW (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 57.6% 3.6 /
4.5 /
13.2
92
25.
쫑말라#1111
쫑말라#1111
KR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.0% 5.4 /
4.0 /
11.1
81
26.
Tφxic ĂngεΪ#EUNE
Tφxic ĂngεΪ#EUNE
EUNE (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 57.1% 3.5 /
5.1 /
14.3
84
27.
AliceMitsuki#Kind
AliceMitsuki#Kind
VN (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 64.6% 1.9 /
5.2 /
15.5
48
28.
Robert#xDDDD
Robert#xDDDD
EUNE (#28)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 69.2% 7.7 /
3.3 /
11.3
52
29.
NattyLove#0117
NattyLove#0117
KR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 57.1% 3.9 /
7.8 /
15.8
91
30.
heAdSaat#TR1
heAdSaat#TR1
TR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 60.0% 3.4 /
4.5 /
14.8
85
31.
ChillAsBuddha#013
ChillAsBuddha#013
BR (#31)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 58.3% 5.3 /
4.8 /
11.5
84
32.
imptuo#NA1
imptuo#NA1
NA (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 61.0% 2.9 /
6.4 /
12.0
59
33.
savi#2121
savi#2121
BR (#33)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 70.8% 4.7 /
3.8 /
10.4
48
34.
Beer is my Life#Voli
Beer is my Life#Voli
EUW (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 56.4% 1.7 /
4.9 /
15.7
55
35.
Wissler#EUW
Wissler#EUW
EUW (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 58.5% 4.2 /
7.4 /
16.2
176
36.
Ciego Dislexico#LAS
Ciego Dislexico#LAS
LAS (#36)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 57.3% 2.7 /
5.6 /
13.0
82
37.
rrrehciW#EUNE
rrrehciW#EUNE
EUNE (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 59.3% 3.1 /
6.0 /
14.1
59
38.
Namirde#TR1
Namirde#TR1
TR (#38)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 61.8% 3.5 /
7.3 /
15.5
76
39.
Lagartixa#LAGA
Lagartixa#LAGA
BR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 55.6% 2.6 /
5.3 /
13.7
99
40.
Occidere#EUNE
Occidere#EUNE
EUNE (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 59.3% 6.1 /
6.4 /
14.7
59
41.
Kallukka#EUW
Kallukka#EUW
EUW (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 71.8% 4.4 /
4.1 /
12.6
39
42.
CRK Charette#NA1
CRK Charette#NA1
NA (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 54.5% 4.7 /
4.4 /
11.0
121
43.
Nunca1#BR1
Nunca1#BR1
BR (#43)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 55.7% 3.9 /
5.2 /
14.1
61
44.
Santy#Busha
Santy#Busha
LAS (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 55.3% 3.2 /
6.4 /
14.6
150
45.
Thrilled#6969
Thrilled#6969
EUW (#45)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 73.8% 6.1 /
4.5 /
13.7
61
46.
POŁAT ALEMDAR#EUW
POŁAT ALEMDAR#EUW
EUW (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 54.5% 3.5 /
5.4 /
13.1
55
47.
MOTOmishleto#6969
MOTOmishleto#6969
EUNE (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 62.6% 3.4 /
4.9 /
14.9
91
48.
1 doi an yen#ky95
1 doi an yen#ky95
VN (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaHỗ Trợ Cao Thủ 55.7% 4.0 /
5.0 /
10.7
79
49.
ByLeaN#LAS
ByLeaN#LAS
LAS (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 55.4% 2.4 /
4.8 /
14.8
56
50.
모르가나만판다#원챔프
모르가나만판다#원챔프
KR (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.2% 4.7 /
4.3 /
9.1
153
51.
왕자님지금접속중#KR1
왕자님지금접속중#KR1
KR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 58.6% 3.4 /
5.5 /
12.9
58
52.
여행어디가지#KR1
여행어디가지#KR1
KR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 54.7% 2.1 /
4.4 /
11.6
75
53.
제주시제원#KR1
제주시제원#KR1
KR (#53)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 71.0% 4.7 /
4.6 /
10.8
69
54.
AOMA Trailblazer#AOMA
AOMA Trailblazer#AOMA
EUW (#54)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 54.7% 2.9 /
4.7 /
12.9
95
55.
Tom#TOXIC
Tom#TOXIC
EUW (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 55.9% 3.5 /
6.2 /
14.1
93
56.
블랙매지션#KRno1
블랙매지션#KRno1
KR (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 56.0% 2.8 /
5.3 /
11.2
84
57.
abcef#KR1
abcef#KR1
KR (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 54.6% 3.6 /
6.9 /
12.5
163
58.
Marries#SSKY
Marries#SSKY
TH (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 59.2% 1.8 /
9.1 /
17.5
49
59.
Mexmet#1234
Mexmet#1234
EUNE (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 59.4% 3.7 /
8.7 /
15.3
128
60.
걱정된다#KR1
걱정된다#KR1
KR (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 55.4% 3.5 /
5.6 /
13.8
56
61.
Mike#MOB
Mike#MOB
NA (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.7% 5.4 /
4.9 /
10.4
67
62.
R J#LAS
R J#LAS
LAS (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 57.5% 4.1 /
7.5 /
13.0
87
63.
라꾸까라짜#KR00
라꾸까라짜#KR00
KR (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 54.2% 2.7 /
7.1 /
14.0
96
64.
nochat#6944
nochat#6944
SG (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.7% 4.7 /
4.4 /
11.9
123
65.
unario14#BR1
unario14#BR1
BR (#65)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 73.1% 4.5 /
6.1 /
14.6
52
66.
SebastianPiñera#CHI
SebastianPiñera#CHI
LAS (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 56.7% 3.1 /
6.6 /
13.7
90
67.
Dậu Nóng Tíng#SAMCN
Dậu Nóng Tíng#SAMCN
VN (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 54.0% 3.8 /
6.6 /
12.2
163
68.
디오 마누라#KR1
디오 마누라#KR1
KR (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 60.6% 2.1 /
5.2 /
13.4
71
69.
MoreGaga#EUW
MoreGaga#EUW
EUW (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 62.2% 2.4 /
8.3 /
16.5
45
70.
B0o5teR#EUW
B0o5teR#EUW
EUW (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 57.4% 2.4 /
6.6 /
15.5
47
71.
스꾸봉#KP1
스꾸봉#KP1
KR (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 73.8% 1.4 /
5.4 /
15.6
42
72.
llBlackstar#TR1
llBlackstar#TR1
TR (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaHỗ Trợ Cao Thủ 56.4% 4.8 /
4.7 /
13.7
78
73.
knewworld#LAN
knewworld#LAN
LAN (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 52.4% 3.3 /
4.0 /
13.9
82
74.
Nivhay#NA1
Nivhay#NA1
NA (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 53.3% 2.8 /
6.3 /
13.6
321
75.
조병현#KR2
조병현#KR2
KR (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 54.5% 1.7 /
6.7 /
15.1
55
76.
Argon AR Cell#LAN
Argon AR Cell#LAN
LAN (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 57.0% 2.9 /
7.0 /
13.2
128
77.
Millie#21l1
Millie#21l1
LAS (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 63.6% 3.2 /
5.5 /
14.5
44
78.
The Home Brewer#EUNE
The Home Brewer#EUNE
EUNE (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 52.6% 3.1 /
5.7 /
11.6
57
79.
RAMBOKILL#NA1
RAMBOKILL#NA1
NA (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 54.8% 3.7 /
5.3 /
12.6
188
80.
Negativ#1010
Negativ#1010
TR (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 69.2% 4.1 /
6.8 /
14.9
52
81.
MentaIBreakD0wn#EUW
MentaIBreakD0wn#EUW
EUW (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 55.0% 2.3 /
4.4 /
13.2
60
82.
Luvi Ravenclaw#28102
Luvi Ravenclaw#28102
LAN (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 66.0% 3.5 /
5.4 /
14.9
50
83.
Discotek Varela#LAS
Discotek Varela#LAS
LAS (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 59.3% 2.7 /
4.8 /
13.0
54
84.
내이름은연즈리얼#KR1
내이름은연즈리얼#KR1
KR (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 71.1% 4.4 /
3.9 /
9.7
83
85.
WinterInNorway#BR1
WinterInNorway#BR1
BR (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 52.2% 2.8 /
7.7 /
12.1
69
86.
Ragoz#EUNE
Ragoz#EUNE
EUNE (#86)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 54.5% 2.9 /
7.7 /
16.7
77
87.
Carl Sagan#LAN
Carl Sagan#LAN
LAN (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 61.9% 4.0 /
4.6 /
11.7
42
88.
Hồng Nhung#1605
Hồng Nhung#1605
VN (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaHỗ Trợ Cao Thủ 62.7% 3.4 /
4.1 /
12.6
51
89.
Mantybindent#EUNE
Mantybindent#EUNE
EUNE (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 59.6% 3.4 /
5.2 /
11.9
47
90.
Mr Moro#LAN
Mr Moro#LAN
LAN (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.0% 6.1 /
5.0 /
11.2
50
91.
미노오#KR1
미노오#KR1
KR (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 50.3% 4.1 /
4.7 /
10.2
308
92.
Smi1e#VN2
Smi1e#VN2
VN (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 51.8% 2.3 /
6.8 /
14.5
56
93.
Washable#LAS
Washable#LAS
LAS (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 52.8% 4.3 /
5.9 /
12.2
144
94.
Mihira#Foley
Mihira#Foley
LAS (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.4% 6.6 /
4.3 /
8.1
158
95.
Kirintois#EUNE
Kirintois#EUNE
EUNE (#95)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 74.1% 3.8 /
7.4 /
15.9
54
96.
Guanacus#LAS
Guanacus#LAS
LAS (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 53.8% 2.2 /
4.5 /
13.3
52
97.
Beru#5521
Beru#5521
LAN (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 55.4% 3.5 /
5.6 /
13.0
56
98.
Baby bỏ em rồii#Kaiz
Baby bỏ em rồii#Kaiz
VN (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 52.3% 3.1 /
5.5 /
15.9
151
99.
로 키#KR2
로 키#KR2
KR (#99)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 50.7% 2.4 /
5.9 /
12.1
150
100.
Nightingale#EYES
Nightingale#EYES
EUW (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 50.0% 5.0 /
6.0 /
9.6
170