Zyra

Người chơi Zyra xuất sắc nhất

Người chơi Zyra xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Điêu Điêu Huynh#1921
Điêu Điêu Huynh#1921
VN (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 76.6% 3.5 /
4.0 /
11.7
47
2.
Vaynsu I Am#LAN1
Vaynsu I Am#LAN1
LAN (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 69.8% 4.6 /
4.5 /
12.6
63
3.
KR Arad#KR1
KR Arad#KR1
KR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 69.7% 3.2 /
4.3 /
12.6
66
4.
트위치라쿤99#1115
트위치라쿤99#1115
KR (#4)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 69.9% 6.0 /
3.8 /
10.1
143
5.
Nachoz#Emo
Nachoz#Emo
BR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 69.9% 3.6 /
4.7 /
12.0
73
6.
herbs#NA1
herbs#NA1
NA (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.2% 5.8 /
4.1 /
10.9
61
7.
콩콩냠냠#KR1
콩콩냠냠#KR1
KR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 68.0% 4.2 /
4.2 /
12.1
50
8.
18번오빠#KR1
18번오빠#KR1
KR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.9% 5.0 /
4.0 /
9.9
135
9.
ÇlouD#LAN
ÇlouD#LAN
LAN (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 66.7% 3.3 /
5.4 /
12.8
57
10.
HloupyBlb#6666
HloupyBlb#6666
EUNE (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 69.6% 4.3 /
5.8 /
11.8
56
11.
Remy#Zyra
Remy#Zyra
NA (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 67.9% 3.0 /
5.5 /
11.8
84
12.
Kinch#Andu
Kinch#Andu
EUNE (#12)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 66.0% 3.0 /
5.1 /
12.4
97
13.
Chalice of Mind#302
Chalice of Mind#302
EUW (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 66.7% 4.5 /
5.4 /
10.7
60
14.
Keff#LEDRP
Keff#LEDRP
EUNE (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 66.7% 3.8 /
6.6 /
13.5
69
15.
Penguin Soldier#peng
Penguin Soldier#peng
JP (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 65.9% 2.8 /
5.7 /
11.1
85
16.
ƒields of Verdun#EUW
ƒields of Verdun#EUW
EUW (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.0% 4.6 /
4.5 /
9.9
50
17.
루나섭노풍#5054
루나섭노풍#5054
KR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 65.5% 2.3 /
5.9 /
12.0
87
18.
Edipanos#EUW
Edipanos#EUW
EUW (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 67.2% 3.1 /
6.1 /
13.9
58
19.
덩굴맨#KR1
덩굴맨#KR1
KR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 65.0% 2.7 /
5.4 /
10.8
80
20.
Marek Maruchà#0700
Marek Maruchà#0700
EUNE (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 63.7% 3.4 /
5.1 /
11.7
91
21.
ぽまいらゆるさん#JP1
ぽまいらゆるさん#JP1
JP (#21)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 64.0% 2.3 /
3.8 /
12.0
111
22.
유리완두#KR1
유리완두#KR1
KR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 64.7% 2.4 /
5.1 /
11.8
51
23.
shai hulud#OCE11
shai hulud#OCE11
OCE (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 64.8% 2.9 /
6.6 /
13.0
91
24.
diaslqzxcdog#LAS
diaslqzxcdog#LAS
LAS (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.7% 5.0 /
3.4 /
10.0
60
25.
HugoCorazónLeon#BR1
HugoCorazónLeon#BR1
BR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 63.0% 3.5 /
5.6 /
12.8
81
26.
자주 급발진해요#KR1
자주 급발진해요#KR1
KR (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 67.0% 3.2 /
5.3 /
11.1
94
27.
MsElira#UwU
MsElira#UwU
RU (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 63.3% 3.7 /
6.5 /
12.7
90
28.
るあたろう#JP1
るあたろう#JP1
JP (#28)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 64.8% 2.1 /
3.9 /
11.1
88
29.
duoking1#ilmgf
duoking1#ilmgf
NA (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 69.4% 3.4 /
4.7 /
9.4
49
30.
Arauta#TW2
Arauta#TW2
TW (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 61.5% 3.2 /
4.2 /
12.2
122
31.
pij harnaś#EUNE
pij harnaś#EUNE
EUNE (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 66.7% 3.4 /
5.6 /
12.0
48
32.
라쿤99#KR1
라쿤99#KR1
KR (#32)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 62.3% 5.3 /
4.3 /
9.6
191
33.
Made#uwu
Made#uwu
LAN (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 62.7% 3.5 /
6.6 /
11.0
67
34.
Gatixcor#LAN
Gatixcor#LAN
LAN (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 64.2% 3.2 /
6.5 /
12.6
53
35.
상체팀운새벽기도#3209
상체팀운새벽기도#3209
KR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 62.5% 2.4 /
4.6 /
10.2
88
36.
OAO#AAA1
OAO#AAA1
KR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 62.7% 3.2 /
6.9 /
11.4
161
37.
patching TOP 25#EUNE
patching TOP 25#EUNE
EUNE (#37)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 60.8% 4.0 /
4.3 /
10.8
51
38.
Kukuszka#6969
Kukuszka#6969
EUNE (#38)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 67.2% 4.1 /
5.1 /
13.0
61
39.
VoidZIRR#EUNE
VoidZIRR#EUNE
EUNE (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 63.9% 3.8 /
4.1 /
11.7
72
40.
Exi#CSX
Exi#CSX
EUNE (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 66.3% 3.4 /
5.8 /
12.1
83
41.
Go Roam#EUW
Go Roam#EUW
EUW (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 63.8% 3.2 /
4.9 /
12.1
94
42.
아으아#KR1
아으아#KR1
KR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 61.4% 3.5 /
6.0 /
11.2
88
43.
miss new tits#Cathy
miss new tits#Cathy
EUNE (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 86.1% 5.5 /
4.3 /
12.4
36
44.
Captivitas#KR1
Captivitas#KR1
KR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 68.0% 2.9 /
7.2 /
11.9
50
45.
TDC DoubleAces#GOTDC
TDC DoubleAces#GOTDC
EUW (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.3% 5.6 /
5.8 /
9.7
131
46.
ibte#BITE
ibte#BITE
EUW (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.4% 3.9 /
4.5 /
9.5
53
47.
손톱의 때#KR1
손톱의 때#KR1
KR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 64.9% 3.2 /
6.7 /
10.7
114
48.
곧        올라가#KR1
곧 올라가#KR1
KR (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 62.6% 2.9 /
6.8 /
11.7
115
49.
Bank3r#1337
Bank3r#1337
EUW (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 62.7% 4.3 /
5.7 /
13.1
51
50.
Dashy#OCE
Dashy#OCE
OCE (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 63.2% 3.7 /
7.5 /
13.5
68
51.
HD Mitch#NA1
HD Mitch#NA1
NA (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 61.4% 3.9 /
7.1 /
12.9
57
52.
Xarioo#EUW
Xarioo#EUW
EUW (#52)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 61.2% 5.1 /
4.6 /
10.1
214
53.
Midoriya#6868
Midoriya#6868
VN (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 59.7% 2.7 /
6.1 /
12.6
67
54.
Noblesse#EUNE
Noblesse#EUNE
EUNE (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 61.3% 3.8 /
5.9 /
12.6
150
55.
Sobacos Azules#rewq
Sobacos Azules#rewq
EUW (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 61.8% 4.1 /
5.4 /
11.7
144
56.
초롱귄#KR1
초롱귄#KR1
KR (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 62.5% 2.9 /
8.1 /
11.7
64
57.
채은우#KR1
채은우#KR1
KR (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 62.1% 3.3 /
5.7 /
12.0
103
58.
CmB#CmB
CmB#CmB
NA (#58)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 72.4% 3.5 /
5.4 /
13.2
76
59.
Coolon#LAS
Coolon#LAS
LAS (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 61.4% 3.3 /
5.0 /
12.0
101
60.
Catracho#LAN
Catracho#LAN
LAN (#60)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 71.4% 3.0 /
5.6 /
12.4
42
61.
Mínju#Kim
Mínju#Kim
NA (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 62.0% 3.2 /
7.4 /
11.4
71
62.
서폿은 딜러여#KR1
서폿은 딜러여#KR1
KR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 62.7% 3.5 /
5.7 /
11.5
51
63.
마 로#6745
마 로#6745
KR (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 64.2% 3.1 /
5.3 /
12.0
81
64.
Svenne#Sven
Svenne#Sven
EUW (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 60.5% 4.0 /
4.7 /
11.5
81
65.
downy minion#bob
downy minion#bob
NA (#65)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 61.3% 3.4 /
5.2 /
10.8
124
66.
Zweite#VN2
Zweite#VN2
VN (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 59.8% 3.9 /
4.9 /
12.2
112
67.
なえなの#JP1
なえなの#JP1
JP (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 59.2% 2.2 /
4.1 /
11.4
76
68.
야캐야#KR1
야캐야#KR1
KR (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 59.5% 3.0 /
5.4 /
10.7
220
69.
Cream soda#3209
Cream soda#3209
KR (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 58.8% 2.1 /
4.5 /
9.9
102
70.
치지직 라쿤99#라쿤99
치지직 라쿤99#라쿤99
KR (#70)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 58.1% 5.2 /
4.5 /
9.3
74
71.
zeelebh reborn#1419
zeelebh reborn#1419
EUW (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ TrợAD Carry Cao Thủ 59.0% 4.7 /
6.2 /
10.6
117
72.
Nordokus#420
Nordokus#420
EUNE (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 59.2% 3.8 /
6.5 /
12.7
98
73.
그렇지99#XXXXX
그렇지99#XXXXX
BR (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 58.3% 2.9 /
5.4 /
13.2
180
74.
깅감현#KR1
깅감현#KR1
KR (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 58.5% 2.0 /
4.1 /
9.7
65
75.
Vepson#EUNE
Vepson#EUNE
EUNE (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 61.6% 3.4 /
5.3 /
12.9
99
76.
gungumilo#JP1
gungumilo#JP1
JP (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 58.3% 2.8 /
5.3 /
10.6
132
77.
Onur Kaan#z0k
Onur Kaan#z0k
TR (#77)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 65.5% 5.0 /
6.2 /
13.8
55
78.
곰자도리#KR1
곰자도리#KR1
KR (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 60.0% 2.3 /
4.3 /
11.3
135
79.
Tiêu Hồng Lăngg#amg2
Tiêu Hồng Lăngg#amg2
VN (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 58.8% 4.0 /
7.9 /
12.8
51
80.
Maokai Zedong#NA2
Maokai Zedong#NA2
NA (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 63.3% 3.3 /
5.6 /
10.7
49
81.
xxxtentacion#HID
xxxtentacion#HID
KR (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 59.6% 3.0 /
4.8 /
11.7
193
82.
Dulis#EUW
Dulis#EUW
EUW (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 57.8% 3.3 /
4.5 /
10.8
180
83.
수정자이라#KR1
수정자이라#KR1
KR (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 59.5% 2.2 /
6.1 /
10.8
173
84.
Pelota#BR1
Pelota#BR1
BR (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 58.1% 3.6 /
6.1 /
11.8
62
85.
AngèlO#EUW
AngèlO#EUW
EUW (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 59.7% 2.8 /
5.7 /
10.6
77
86.
sdjkl#KR1
sdjkl#KR1
KR (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 66.4% 2.8 /
5.4 /
12.0
113
87.
MuchnyB#9748
MuchnyB#9748
EUW (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 58.2% 3.7 /
7.1 /
11.6
153
88.
circuit#1234
circuit#1234
KR (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 57.7% 3.5 /
4.0 /
9.8
78
89.
zerion00#8856
zerion00#8856
EUW (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.4% 5.6 /
4.3 /
9.8
169
90.
Pc ruim sem som#BR2
Pc ruim sem som#BR2
BR (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 58.2% 3.4 /
6.2 /
12.3
297
91.
lavender haze#Cr1t
lavender haze#Cr1t
PH (#91)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 59.3% 2.6 /
6.3 /
9.8
54
92.
섹 지#KR1
섹 지#KR1
KR (#92)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 60.3% 2.5 /
3.9 /
10.4
68
93.
NeeLu#UwU
NeeLu#UwU
EUNE (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 65.2% 3.9 /
5.3 /
13.1
46
94.
달콤바삭치즈볼#KR1
달콤바삭치즈볼#KR1
KR (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 59.2% 2.5 /
4.2 /
10.1
142
95.
딜못하면 cs먹음#KR1
딜못하면 cs먹음#KR1
KR (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 63.3% 3.0 /
7.2 /
11.3
90
96.
Virtuoso II#EUW
Virtuoso II#EUW
EUW (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 65.2% 3.7 /
4.9 /
10.4
46
97.
Jeffree Star#NBA
Jeffree Star#NBA
NA (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 57.1% 3.3 /
5.3 /
11.8
177
98.
SteilerHengst#EUW
SteilerHengst#EUW
EUW (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 59.7% 2.7 /
6.1 /
12.0
67
99.
XLXL#KR1
XLXL#KR1
KR (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.1% 5.5 /
4.2 /
10.1
248
100.
Kalarku skarbie#420
Kalarku skarbie#420
EUNE (#100)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 70.4% 3.1 /
5.4 /
13.1
54