Fiddlesticks

Người chơi Fiddlesticks xuất sắc nhất

Người chơi Fiddlesticks xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
사무라이#사나이기백
사무라이#사나이기백
KR (#1)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 83.3% 6.6 /
3.1 /
10.5
78
2.
Irritated Bird#EUW
Irritated Bird#EUW
EUW (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 72.5% 6.3 /
3.8 /
11.1
80
3.
어제이순간#333
어제이순간#333
KR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 72.4% 5.4 /
4.0 /
9.8
152
4.
五条悟#fidd
五条悟#fidd
NA (#4)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 70.2% 5.8 /
3.7 /
9.2
121
5.
Nàng Là Yêu Quái#Cook
Nàng Là Yêu Quái#Cook
VN (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.9% 5.4 /
5.0 /
10.7
61
6.
Ping Xiao Po#KNFP
Ping Xiao Po#KNFP
EUW (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.2% 5.7 /
3.8 /
10.0
88
7.
Tyrea#Lith
Tyrea#Lith
TR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 71.8% 9.1 /
4.5 /
9.8
71
8.
V S B#1402
V S B#1402
VN (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 69.5% 3.5 /
7.6 /
13.7
59
9.
Sahar#EUW
Sahar#EUW
EUW (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.3% 8.6 /
5.3 /
11.4
101
10.
신재영08#0817
신재영08#0817
KR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.3% 4.9 /
3.0 /
9.7
124
11.
N9NExASIAN#NA1
N9NExASIAN#NA1
NA (#11)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 70.0% 4.0 /
4.4 /
6.9
130
12.
restlessss#TR1
restlessss#TR1
TR (#12)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 66.1% 5.8 /
4.6 /
10.2
59
13.
Assustei Mamei#BRA1
Assustei Mamei#BRA1
BR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.2% 5.5 /
5.1 /
10.0
65
14.
Pasal buKta#EUW
Pasal buKta#EUW
EUW (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 78.6% 7.1 /
5.4 /
11.6
42
15.
상처입은노송#Kr123
상처입은노송#Kr123
KR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.4% 5.7 /
4.8 /
10.7
104
16.
Rayezor#1394
Rayezor#1394
EUW (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 72.7% 5.7 /
4.9 /
11.3
44
17.
huasowenopalpico#lapto
huasowenopalpico#lapto
LAS (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.1% 6.4 /
6.1 /
9.8
79
18.
Wεεd Jεlly#EUNE
Wεεd Jεlly#EUNE
EUNE (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.7% 7.4 /
5.5 /
9.4
51
19.
GB2 Chomu#10s
GB2 Chomu#10s
LAN (#19)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 65.9% 6.5 /
5.2 /
10.2
138
20.
S H I M A P A N#LAS
S H I M A P A N#LAS
LAS (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 63.7% 5.5 /
5.8 /
8.4
102
21.
男闺蜜#Jun
男闺蜜#Jun
EUW (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 76.0% 7.7 /
3.6 /
8.5
50
22.
XiaoZuiLuanQin#OCE
XiaoZuiLuanQin#OCE
OCE (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.3% 5.7 /
4.7 /
9.6
79
23.
kaka#ovo
kaka#ovo
NA (#23)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 62.4% 6.4 /
4.0 /
9.5
186
24.
어그로허수아비#KR1
어그로허수아비#KR1
KR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.1% 6.2 /
4.7 /
6.5
56
25.
RubitRabit#TIG
RubitRabit#TIG
LAN (#25)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 63.7% 6.4 /
5.3 /
10.8
91
26.
SIAMÉS SNAKE#MistB
SIAMÉS SNAKE#MistB
LAS (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.8% 5.2 /
5.9 /
10.7
88
27.
Cabex#EUW
Cabex#EUW
EUW (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.7% 5.8 /
4.6 /
7.8
185
28.
노란색고구마#KR1
노란색고구마#KR1
KR (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 63.9% 3.4 /
6.6 /
11.2
83
29.
YoMenik#MOBYN
YoMenik#MOBYN
EUW (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.1% 6.6 /
4.1 /
10.1
257
30.
一龍王#4444
一龍王#4444
EUNE (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.0% 6.7 /
6.0 /
11.5
92
31.
QQlove King#66666
QQlove King#66666
NA (#31)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 63.9% 5.3 /
4.6 /
10.9
119
32.
Fournier#EUW
Fournier#EUW
EUW (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.0% 6.6 /
6.4 /
10.5
60
33.
SexyGeographer#66666
SexyGeographer#66666
EUW (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.6% 5.9 /
6.9 /
12.2
48
34.
Guan#0528
Guan#0528
NA (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.0% 7.8 /
3.9 /
8.3
95
35.
Marsi21#EUW
Marsi21#EUW
EUW (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.4% 6.5 /
3.8 /
9.5
53
36.
건 희#7346
건 희#7346
KR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.2% 5.3 /
6.0 /
9.2
57
37.
đệ siêu nhân#VN2
đệ siêu nhân#VN2
VN (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 61.5% 2.5 /
4.8 /
14.3
338
38.
Nami一夢羅#TW2
Nami一夢羅#TW2
TW (#38)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 60.8% 5.9 /
3.9 /
8.8
288
39.
피들 권위자#KR1
피들 권위자#KR1
KR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.9% 5.4 /
3.7 /
8.1
92
40.
Blïtzø#LAN
Blïtzø#LAN
LAN (#40)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 62.7% 6.3 /
5.0 /
10.1
75
41.
mC qaTiL JaSon#TR1
mC qaTiL JaSon#TR1
TR (#41)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 61.5% 6.6 /
5.3 /
11.1
104
42.
피들스틱#Crown
피들스틱#Crown
KR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.0% 5.4 /
4.3 /
9.5
160
43.
Sir Xdragon#BR1
Sir Xdragon#BR1
BR (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.0% 6.0 /
6.1 /
11.1
166
44.
노빼인노게인#KR1
노빼인노게인#KR1
KR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.6% 5.6 /
4.4 /
10.5
57
45.
Jerry866#KR1
Jerry866#KR1
KR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.8% 5.8 /
4.6 /
9.4
173
46.
Percent#LAS
Percent#LAS
LAS (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.0% 5.5 /
5.6 /
10.8
150
47.
EUW VILLAIN#PMP
EUW VILLAIN#PMP
EUW (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.9% 6.2 /
4.5 /
8.4
225
48.
농악과락의만남#KR1
농악과락의만남#KR1
KR (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.5% 6.0 /
4.4 /
9.2
48
49.
cafeson rodrigue#LAS
cafeson rodrigue#LAS
LAS (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.0% 4.8 /
4.9 /
10.5
79
50.
PermaSmurf#0001
PermaSmurf#0001
EUW (#50)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 77.9% 6.1 /
3.6 /
8.8
68
51.
FizRiwer#EUW
FizRiwer#EUW
EUW (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngHỗ Trợ Cao Thủ 64.7% 6.5 /
6.6 /
10.5
150
52.
0306030603060306#EUW
0306030603060306#EUW
EUW (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.0% 6.0 /
5.9 /
10.8
85
53.
수풀위의 마법사#KR1
수풀위의 마법사#KR1
KR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 69.8% 5.8 /
4.3 /
8.1
43
54.
basalist#NA1
basalist#NA1
NA (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.3% 6.2 /
3.2 /
8.8
59
55.
imon#30211
imon#30211
EUW (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.6% 5.1 /
4.3 /
8.3
136
56.
Dayuni#NA1
Dayuni#NA1
NA (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.6% 5.7 /
3.6 /
9.4
52
57.
Hin#BR2
Hin#BR2
BR (#57)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 63.5% 7.5 /
4.4 /
9.8
307
58.
fear#212
fear#212
BR (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.7% 7.0 /
5.0 /
11.5
133
59.
xNerthus#EUNE
xNerthus#EUNE
EUNE (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.8% 6.4 /
5.6 /
12.9
59
60.
fatchoy88#8888
fatchoy88#8888
SG (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 60.0% 4.5 /
6.4 /
11.3
155
61.
2903198911041192#29389
2903198911041192#29389
VN (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 61.9% 4.0 /
6.6 /
12.8
63
62.
ßình Aññ#VN2
ßình Aññ#VN2
VN (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.5% 7.6 /
5.5 /
10.8
200
63.
Fidller Instinct#1990
Fidller Instinct#1990
LAS (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.5% 5.3 /
5.5 /
10.0
111
64.
Foodlestreks#TWTV
Foodlestreks#TWTV
EUW (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.0% 7.0 /
4.3 /
9.1
144
65.
Charolon#KICK
Charolon#KICK
LAN (#65)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 63.3% 5.5 /
5.5 /
10.0
60
66.
잼 째#KR1
잼 째#KR1
KR (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.6% 5.4 /
4.6 /
10.0
48
67.
jonhny dảk#9999
jonhny dảk#9999
VN (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.2% 7.2 /
5.8 /
11.2
57
68.
Doomer#0666
Doomer#0666
EUW (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.1% 6.0 /
5.0 /
9.6
220
69.
스타로드#KR2
스타로드#KR2
KR (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.7% 5.5 /
4.2 /
10.3
71
70.
DCG HUNTER#EUW
DCG HUNTER#EUW
EUW (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.3% 6.3 /
5.7 /
9.0
173
71.
TB Fuyuki#LAN
TB Fuyuki#LAN
LAN (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.5% 5.5 /
4.6 /
9.9
84
72.
도도도도도도도#KR1
도도도도도도도#KR1
KR (#72)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 80.4% 7.2 /
3.5 /
9.6
51
73.
Cheekzr#NA1
Cheekzr#NA1
NA (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.5% 5.3 /
5.0 /
9.5
147
74.
홍 선#KR1
홍 선#KR1
KR (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 59.1% 5.0 /
5.4 /
8.2
237
75.
tigre#goat
tigre#goat
BR (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.1% 5.6 /
4.1 /
9.7
339
76.
SHANGQIUTOP06#15244
SHANGQIUTOP06#15244
KR (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.7% 5.1 /
3.7 /
9.5
47
77.
Oskana#EUNE
Oskana#EUNE
EUNE (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.9% 8.0 /
5.4 /
9.7
134
78.
Fiddlesticks#FE4R
Fiddlesticks#FE4R
EUW (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.7% 5.8 /
6.3 /
10.1
121
79.
cosmic dark#TW2
cosmic dark#TW2
TW (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.3% 5.6 /
5.0 /
9.0
60
80.
Sondul#KR1
Sondul#KR1
KR (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.2% 6.0 /
3.7 /
8.7
71
81.
The Last Grimm#Grimm
The Last Grimm#Grimm
EUW (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.9% 7.2 /
5.3 /
8.5
133
82.
安妮和她的提伯斯#4002
安妮和她的提伯斯#4002
EUW (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.3% 5.5 /
5.0 /
9.8
53
83.
gnoelwngonge#KR1
gnoelwngonge#KR1
KR (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.6% 5.6 /
6.6 /
10.1
70
84.
HydranPL#REQEM
HydranPL#REQEM
EUNE (#84)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 59.4% 5.7 /
4.9 /
9.4
254
85.
CaiqueMatos#GGWP
CaiqueMatos#GGWP
BR (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.4% 5.8 /
6.9 /
8.5
192
86.
흔들리는꽃들속네샴푸향느껴진거야#KR1
흔들리는꽃들속네샴푸향느껴진거야#KR1
KR (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.1% 5.5 /
4.4 /
10.9
91
87.
Fíddle Fanboy#EUW
Fíddle Fanboy#EUW
EUW (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.2% 5.7 /
4.7 /
9.1
67
88.
pemyxinkvip#VN2
pemyxinkvip#VN2
VN (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.0% 7.5 /
5.2 /
10.4
70
89.
RebornMountainx#NA1
RebornMountainx#NA1
NA (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.6% 6.9 /
6.2 /
8.9
181
90.
Kuya Carlos 02am#Denzu
Kuya Carlos 02am#Denzu
PH (#90)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 59.1% 7.1 /
5.8 /
9.4
215
91.
5zk#LAS
5zk#LAS
LAS (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.9% 6.1 /
6.4 /
9.1
126
92.
TCH Cá Voi#VN5
TCH Cá Voi#VN5
VN (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 63.0% 5.2 /
6.7 /
11.5
173
93.
iM Skyrres#2024
iM Skyrres#2024
LAS (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.8% 7.3 /
6.4 /
8.5
86
94.
돌아온사람1#KR1
돌아온사람1#KR1
KR (#94)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 57.1% 2.0 /
5.7 /
12.6
324
95.
dousanjieyu#1260
dousanjieyu#1260
KR (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.0% 5.6 /
3.9 /
7.6
42
96.
UDERZ MNIE#MAD
UDERZ MNIE#MAD
EUNE (#96)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 61.9% 6.7 /
5.9 /
9.9
105
97.
PistonKosiarz#PSGAZ
PistonKosiarz#PSGAZ
EUNE (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.7% 7.3 /
5.2 /
9.1
159
98.
bugino#BR1
bugino#BR1
BR (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.8% 5.3 /
4.5 /
9.9
170
99.
Chikatilo#EUW
Chikatilo#EUW
EUW (#99)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 69.4% 5.8 /
3.6 /
10.8
72
100.
lizibaobei#salin
lizibaobei#salin
KR (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.4% 4.9 /
4.6 /
8.5
404