Kled

Người chơi Kled xuất sắc nhất

Người chơi Kled xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
KongKong#44444
KongKong#44444
EUW (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 84.0% 6.3 /
3.1 /
5.9
50
2.
8915#123
8915#123
KR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 74.3% 8.3 /
3.7 /
6.7
74
3.
Hoa Tuyết Điểm#Meiya
Hoa Tuyết Điểm#Meiya
VN (#3)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 75.7% 7.6 /
3.9 /
5.7
107
4.
IS THAT FEEDABOI#FEEDA
IS THAT FEEDABOI#FEEDA
NA (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 73.7% 9.1 /
5.0 /
6.0
57
5.
Top Make Game#1114
Top Make Game#1114
KR (#5)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 75.5% 7.6 /
4.7 /
5.2
49
6.
Nicolaci#cat
Nicolaci#cat
BR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 72.1% 10.8 /
3.8 /
8.0
68
7.
Swimsuit Ahri#Ahri1
Swimsuit Ahri#Ahri1
NA (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 73.8% 6.4 /
3.2 /
5.4
61
8.
Messican69#123
Messican69#123
NA (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.8% 11.1 /
6.0 /
6.6
64
9.
Goku777#7777
Goku777#7777
NA (#9)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 69.5% 8.9 /
4.7 /
7.4
128
10.
Yahiko#7205
Yahiko#7205
VN (#10)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 85.6% 14.5 /
4.0 /
3.4
97
11.
asiangirls dm me#krkld
asiangirls dm me#krkld
NA (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.1% 10.3 /
6.1 /
6.9
72
12.
클레드설명서#KR1
클레드설명서#KR1
KR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.9% 7.8 /
5.4 /
5.6
53
13.
Just Devils#Derp
Just Devils#Derp
LAN (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 69.4% 7.0 /
4.9 /
7.6
49
14.
PmK#Smile
PmK#Smile
EUW (#14)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 69.4% 7.1 /
4.2 /
6.1
49
15.
Alovedra#3131
Alovedra#3131
TR (#15)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Đại Cao Thủ 66.3% 7.6 /
4.4 /
6.9
98
16.
Äußerst#4545
Äußerst#4545
PH (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.7% 8.0 /
4.6 /
6.4
60
17.
algumnome#6670
algumnome#6670
BR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.8% 6.8 /
4.6 /
6.1
73
18.
tay tớ không to#jung
tay tớ không to#jung
VN (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 65.7% 9.0 /
5.9 /
6.0
67
19.
FeedaBoi#NA1
FeedaBoi#NA1
NA (#19)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 65.3% 7.6 /
5.1 /
6.1
167
20.
Mushroom juice#499
Mushroom juice#499
KR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.4% 7.0 /
4.2 /
5.7
153
21.
ŇoøB#RATIO
ŇoøB#RATIO
EUW (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.1% 7.0 /
4.1 /
6.5
56
22.
Mejai#NA1
Mejai#NA1
NA (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.9% 8.8 /
5.3 /
4.6
94
23.
OffMetta#LAN
OffMetta#LAN
LAN (#23)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 73.5% 7.6 /
4.1 /
6.2
49
24.
only thuy trang#2003
only thuy trang#2003
VN (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.7% 7.7 /
5.5 /
5.5
204
25.
유새벽#제이엔
유새벽#제이엔
KR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.2% 6.6 /
4.9 /
5.2
115
26.
촉법소년#1204
촉법소년#1204
KR (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.3% 7.9 /
4.5 /
6.0
202
27.
DT Kurakuu#Siuuu
DT Kurakuu#Siuuu
EUW (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.7% 7.0 /
4.6 /
7.2
51
28.
cao thủ ẩn mình#VN2
cao thủ ẩn mình#VN2
VN (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.9% 8.2 /
5.5 /
7.6
97
29.
korean kled#00001
korean kled#00001
BR (#29)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 62.4% 9.0 /
5.5 /
6.4
101
30.
阮明长#阮明长
阮明长#阮明长
VN (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.2% 7.2 /
4.8 /
5.7
179
31.
Kemseptyni#EUNE
Kemseptyni#EUNE
EUNE (#31)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 63.8% 9.7 /
5.5 /
5.3
199
32.
Thầy Hùng Bry#8888
Thầy Hùng Bry#8888
VN (#32)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 73.0% 2.9 /
5.3 /
4.8
122
33.
BOLIDE ALLEMAND#V12
BOLIDE ALLEMAND#V12
NA (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 70.8% 7.2 /
4.4 /
5.6
65
34.
KlanlasKlaus#KMonk
KlanlasKlaus#KMonk
VN (#34)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trênĐường giữa Thách Đấu 62.9% 8.6 /
5.2 /
7.6
286
35.
xLudwig#7413
xLudwig#7413
EUW (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.1% 10.5 /
6.6 /
4.8
64
36.
wjdehdduq11#6507
wjdehdduq11#6507
KR (#36)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 81.3% 6.8 /
4.4 /
6.4
48
37.
fan nao diu diao#520
fan nao diu diao#520
KR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.8% 6.1 /
4.1 /
8.0
224
38.
LE DUC#RATPI
LE DUC#RATPI
NA (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.2% 6.6 /
4.2 /
5.6
87
39.
Long#Kled
Long#Kled
KR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.6% 7.0 /
4.6 /
6.3
242
40.
Udertip#NA1
Udertip#NA1
NA (#40)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 80.9% 11.1 /
3.0 /
6.4
136
41.
Cheesy Jaime#NA1
Cheesy Jaime#NA1
NA (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.1% 8.0 /
5.0 /
6.9
63
42.
Ivko#gazag
Ivko#gazag
EUNE (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.5% 8.4 /
6.9 /
7.3
200
43.
YAHAYA ABDULLAHI#SLAY
YAHAYA ABDULLAHI#SLAY
EUNE (#43)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 62.3% 7.1 /
4.8 /
6.5
451
44.
Rac1st Top#NITRO
Rac1st Top#NITRO
LAS (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.5% 10.3 /
5.0 /
6.3
92
45.
철부지#GOD
철부지#GOD
KR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.1% 6.8 /
4.7 /
6.1
177
46.
时间都去哪儿了#222
时间都去哪儿了#222
NA (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.2% 7.0 /
4.7 /
6.9
123
47.
클레드#KR99
클레드#KR99
KR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.2% 8.5 /
5.7 /
5.2
133
48.
Wabi#JDELO
Wabi#JDELO
EUNE (#48)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 66.2% 11.9 /
5.6 /
7.8
148
49.
FA04TOP#fr123
FA04TOP#fr123
KR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.7% 4.3 /
3.2 /
5.7
67
50.
후 등#메이플오로
후 등#메이플오로
KR (#50)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 64.4% 7.5 /
5.0 /
6.3
163
51.
KevinTB#BRUH
KevinTB#BRUH
EUNE (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 70.0% 14.1 /
4.8 /
7.7
60
52.
bunny top#ani
bunny top#ani
NA (#52)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 76.8% 9.3 /
4.4 /
5.7
56
53.
DR Gego#Royal
DR Gego#Royal
EUW (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.9% 5.3 /
4.6 /
6.3
97
54.
iu chuby#911
iu chuby#911
KR (#54)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 75.9% 10.7 /
5.3 /
4.9
54
55.
SGNika#2084
SGNika#2084
PH (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 77.3% 10.3 /
4.7 /
5.9
44
56.
Technist#kcc
Technist#kcc
PH (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.6% 6.3 /
4.8 /
5.5
94
57.
Cicciopotetor#EUW
Cicciopotetor#EUW
EUW (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.5% 6.0 /
4.5 /
5.6
48
58.
Doutor Estudo#haha
Doutor Estudo#haha
BR (#58)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 60.6% 6.5 /
5.5 /
8.1
66
59.
TONYBENZEMA#CHN
TONYBENZEMA#CHN
EUW (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.7% 7.2 /
5.8 /
6.8
337
60.
adsfaofsjsfjosad#1322
adsfaofsjsfjosad#1322
NA (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 75.5% 9.6 /
7.0 /
7.4
49
61.
정보영#0307
정보영#0307
KR (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.6% 6.4 /
4.1 /
6.4
193
62.
차가운 보리밥#KR1
차가운 보리밥#KR1
KR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.6% 5.4 /
4.0 /
6.3
104
63.
Inkslasher#4650
Inkslasher#4650
PH (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.0% 7.2 /
5.3 /
7.2
156
64.
Conqueror#reall
Conqueror#reall
EUNE (#64)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 64.1% 10.1 /
6.9 /
4.9
64
65.
Unknown Emp#Sorry
Unknown Emp#Sorry
NA (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 58.2% 7.2 /
4.3 /
7.2
55
66.
3GUM#GAY2
3GUM#GAY2
SG (#66)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 60.6% 7.9 /
6.4 /
6.7
307
67.
Draven NA#NA1
Draven NA#NA1
NA (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.0% 8.6 /
5.5 /
7.4
50
68.
Đáy Biển#lùn
Đáy Biển#lùn
VN (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.7% 9.2 /
4.9 /
6.1
67
69.
내 이름은 망#KR1
내 이름은 망#KR1
KR (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.6% 6.7 /
4.9 /
7.8
86
70.
Dojyaaaひn#Of U
Dojyaaaひn#Of U
NA (#70)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Đại Cao Thủ 58.7% 7.3 /
5.7 /
6.8
109
71.
skilled role#top
skilled role#top
EUW (#71)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 91.9% 6.4 /
3.4 /
7.7
37
72.
F 5#kujou
F 5#kujou
EUW (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.3% 9.1 /
7.0 /
4.9
61
73.
Tomii#TOMI
Tomii#TOMI
EUW (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.0% 6.7 /
5.9 /
5.9
163
74.
DWC PoroKamï#EUW
DWC PoroKamï#EUW
EUW (#74)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 60.9% 7.3 /
5.0 /
6.9
138
75.
Almorranas#RANAS
Almorranas#RANAS
EUW (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.0% 8.3 /
5.8 /
6.0
100
76.
rufufu#LAS
rufufu#LAS
LAS (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.7% 7.0 /
5.5 /
7.5
67
77.
Killer Mazino#huynh
Killer Mazino#huynh
VN (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.4% 8.2 /
6.7 /
6.1
96
78.
JuanseGm#LAN
JuanseGm#LAN
LAN (#78)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 59.7% 8.1 /
4.2 /
7.6
315
79.
플레이보이카티#0325
플레이보이카티#0325
KR (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.3% 5.2 /
3.5 /
6.5
115
80.
我的星體不會轉彎#QAQ
我的星體不會轉彎#QAQ
TW (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.7% 6.3 /
4.8 /
7.1
52
81.
LethalFireBlast#NA1
LethalFireBlast#NA1
NA (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.2% 6.8 /
5.8 /
6.5
158
82.
Master Pogchamp#EUW
Master Pogchamp#EUW
EUW (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.4% 5.7 /
5.0 /
5.6
59
83.
Thefancypotato#LAN
Thefancypotato#LAN
LAN (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.8% 6.9 /
8.3 /
5.3
85
84.
Olle#qqqqq
Olle#qqqqq
VN (#84)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 74.8% 10.2 /
4.6 /
5.1
115
85.
클레드 교수님#KR1
클레드 교수님#KR1
KR (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.3% 4.5 /
4.9 /
6.3
80
86.
Animosity#NA1
Animosity#NA1
NA (#86)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 58.4% 6.8 /
4.9 /
5.1
233
87.
symptom#NA1
symptom#NA1
NA (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.2% 8.4 /
5.5 /
5.4
57
88.
GAZO#GANGX
GAZO#GANGX
NA (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.3% 8.0 /
3.5 /
6.0
98
89.
Zokomah#TTV
Zokomah#TTV
NA (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.3% 6.1 /
3.9 /
6.8
73
90.
Hizaru#LAN
Hizaru#LAN
LAN (#90)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Đại Cao Thủ 60.4% 9.3 /
6.0 /
6.0
240
91.
Thompson#ist
Thompson#ist
BR (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 59.1% 7.5 /
5.3 /
5.9
88
92.
Dj Nevykelis#AHRI
Dj Nevykelis#AHRI
EUNE (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.5% 8.4 /
8.6 /
6.6
76
93.
Monster#top1
Monster#top1
BR (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.1% 7.2 /
6.1 /
6.8
136
94.
Dan Gerous#6646
Dan Gerous#6646
EUW (#94)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 72.1% 11.1 /
4.9 /
6.6
61
95.
Wufo#001
Wufo#001
EUW (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.0% 8.1 /
6.3 /
5.6
75
96.
nochatmelisma#KR1
nochatmelisma#KR1
KR (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.7% 5.1 /
6.2 /
5.4
206
97.
승 운#TOP
승 운#TOP
KR (#97)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 57.3% 6.0 /
5.4 /
6.7
150
98.
듀얼 아카데미 입학생#쥬다이
듀얼 아카데미 입학생#쥬다이
KR (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.3% 6.7 /
4.3 /
6.8
373
99.
GoBGG#GoBGG
GoBGG#GoBGG
EUW (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.3% 6.2 /
5.0 /
5.5
213
100.
rullerex#EUW
rullerex#EUW
EUW (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.5% 6.9 /
4.7 /
5.2
109