Jinx

Jinx

AD Carry
54 trận ( 2 ngày vừa qua )
0.0%
Phổ biến
31.5%
Tỷ Lệ Thắng
18.5%
Tỷ Lệ Cấm

Thứ Tự Kỹ Năng

Tráo Hàng!
Q
Giật Bắn!
W
Lựu Đạn Ma Hỏa!
E
Hưng Phấn!
Tráo Hàng!
Q Q Q Q Q
Giật Bắn!
W W W W W
Lựu Đạn Ma Hỏa!
E E E E E
Tên Lửa Đạn Đạo Siêu Khủng Khiếp!
R R R
Phổ biến: 37.1% - Tỷ Lệ Thắng: 55.9%

Build ban đầu

Mắt Xanh
Linh Hồn Phong Hồ
Bình Máu
Phổ biến: 42.3%
Tỷ Lệ Thắng: 27.3%

Build cốt lõi

Cung Gỗ
Móc Diệt Thủy Quái
Cuồng Cung Runaan
Vô Cực Kiếm
Phổ biến: 8.7%
Tỷ Lệ Thắng: 100.0%

Giày

Giày Cuồng Nộ
Phổ biến: 77.5%
Tỷ Lệ Thắng: 41.9%

Đường build chung cuộc

Nỏ Thần Dominik
Nguyệt Quế Cao Ngạo
Súng Hải Tặc

Đường Build Của Tuyển Thủ Jinx (Đi Rừng)

Đường Build Của Tuyển Thủ Jinx (Đi Rừng)

Bản Ghi Tốt Nhất

Người Chơi KDA

Ngọc Bổ Trợ

Sẵn Sàng Tấn Công
Nhịp Độ Chết Người
Bước Chân Thần Tốc
Chinh Phục
Hồi Máu Vượt Trội
Đắc Thắng
Hiện Diện Trí Tuệ
Huyền Thoại: Tốc Độ Đánh
Huyền Thoại: Kháng Hiệu ứng
Huyền Thoại: Hút Máu
Nhát Chém Ân Huệ
Đốn Hạ
Chốt Chặn Cuối Cùng
Quả Cầu Hư Không
Dải Băng Năng Lượng
Áo Choàng Mây
Thăng Tiến Sức Mạnh
Mau Lẹ
Tập Trung Tuyệt Đối
Thiêu Rụi
Thủy Thượng Phiêu
Cuồng Phong Tích Tụ
+9 Sức mạnh Thích ứng
+10% Tốc độ Đánh
+8 Điểm hồi Kỹ năng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+2% Tốc Độ Di Chuyển
+10-180 Máu (theo cấp)
+65 Máu
+10% Kháng Hiệu Ứng và Kháng Làm Chậm
+10-180 Máu (theo cấp)
Phổ biến: 32.5% - Tỷ Lệ Thắng: 46.2%

Người chơi Jinx xuất sắc nhất

# Người Chơi Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng Đã chơi
1.
마이크로또프트#KR1
마이크로또프트#KR1
KR (#1)
Cao Thủ 78.0% 50
2.
MilkBottle Sama#QwQ
MilkBottle Sama#QwQ
OCE (#2)
Thách Đấu 77.6% 58
3.
RAREADPLAYER#NİSAN
RAREADPLAYER#NİSAN
TR (#3)
Thách Đấu 77.8% 63
4.
Kuroko uwu#6969
Kuroko uwu#6969
EUW (#4)
Cao Thủ 75.9% 58
5.
Seik#CYB
Seik#CYB
LAN (#5)
Cao Thủ 77.9% 149
6.
TheToXiCDiablo#EUW
TheToXiCDiablo#EUW
EUW (#6)
Cao Thủ 77.4% 53
7.
xuân lợi 2002#2311
xuân lợi 2002#2311
VN (#7)
Thách Đấu 75.0% 52
8.
소 브#KR6
소 브#KR6
KR (#8)
Cao Thủ 73.4% 64
9.
Tiltlord#God
Tiltlord#God
EUW (#9)
Cao Thủ 75.5% 53
10.
밤이싫어#샌드박스
밤이싫어#샌드박스
KR (#10)
Thách Đấu 72.5% 51