Lissandra

Người chơi Lissandra xuất sắc nhất

Người chơi Lissandra xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Umbenet#Umb
Umbenet#Umb
EUW (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 71.9% 8.1 /
4.8 /
9.4
64
2.
Raphi#Raph
Raphi#Raph
EUW (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 70.9% 6.7 /
4.5 /
9.1
55
3.
Art of Sol#WANDA
Art of Sol#WANDA
EUNE (#3)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 73.6% 8.8 /
4.4 /
9.1
87
4.
Rin#LAS
Rin#LAS
LAS (#4)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 72.4% 6.8 /
4.2 /
8.7
58
5.
frientas#TR1
frientas#TR1
TR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.8% 6.4 /
5.8 /
10.9
48
6.
Chị Thỏ Đực#2004
Chị Thỏ Đực#2004
VN (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.1% 10.7 /
6.4 /
7.5
56
7.
unt urc#EUNE
unt urc#EUNE
EUNE (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 69.7% 8.2 /
4.9 /
10.5
99
8.
YoungJunKie#TR1
YoungJunKie#TR1
TR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 71.4% 6.9 /
4.7 /
8.6
49
9.
AabcxyzZ#2208
AabcxyzZ#2208
VN (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.1% 5.0 /
5.2 /
12.5
82
10.
Rihannâ#LGBT
Rihannâ#LGBT
TR (#10)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 66.2% 8.7 /
4.3 /
8.3
71
11.
Eminina peecka#EUNE
Eminina peecka#EUNE
EUNE (#11)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 65.4% 7.7 /
6.1 /
8.3
130
12.
Retired Actor#NA1
Retired Actor#NA1
NA (#12)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 72.0% 4.9 /
5.4 /
9.0
50
13.
M i u#131
M i u#131
VN (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.8% 5.9 /
5.6 /
10.4
79
14.
Lissandro#156
Lissandro#156
LAS (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.0% 6.2 /
4.6 /
10.0
89
15.
LAFIN#KR1
LAFIN#KR1
KR (#15)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 62.5% 5.6 /
4.9 /
8.9
64
16.
Subaru Natsuki#Smile
Subaru Natsuki#Smile
NA (#16)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 65.2% 5.9 /
3.9 /
8.2
115
17.
Matias#DEV
Matias#DEV
LAS (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 70.2% 8.1 /
4.1 /
9.6
47
18.
Harina#IRIS
Harina#IRIS
LAS (#18)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 88.6% 8.6 /
3.4 /
6.4
70
19.
vamos#EUNE
vamos#EUNE
EUNE (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.2% 6.1 /
4.4 /
8.2
81
20.
얼린자#KR1
얼린자#KR1
KR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.5% 4.9 /
4.9 /
9.7
52
21.
Dodo#Top
Dodo#Top
EUNE (#21)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 61.7% 7.9 /
4.2 /
8.4
107
22.
the only reason#delux
the only reason#delux
NA (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.7% 5.8 /
5.3 /
9.7
94
23.
ΛέλοΠινέλο#FAFA
ΛέλοΠινέλο#FAFA
EUNE (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.2% 6.0 /
4.5 /
9.3
111
24.
JoreFrånBasen#EUW
JoreFrånBasen#EUW
EUW (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.8% 7.0 /
5.4 /
8.7
105
25.
씹망요#KR1
씹망요#KR1
KR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.7% 4.6 /
4.4 /
9.4
81
26.
미드차이미드차이미드차이 야야야#KR1
미드차이미드차이미드차이 야야야#KR1
KR (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.7% 5.3 /
3.4 /
8.9
72
27.
大头波比#1118
大头波比#1118
NA (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.3% 4.2 /
3.6 /
8.8
70
28.
captain fall#MID
captain fall#MID
EUNE (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.2% 7.7 /
5.0 /
8.1
129
29.
Alleneka#NGG
Alleneka#NGG
LAN (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.0% 5.8 /
5.5 /
9.1
71
30.
MDK Vixen#Gockd
MDK Vixen#Gockd
EUW (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.4% 5.6 /
5.3 /
10.3
53
31.
Eiskönigin#Deut
Eiskönigin#Deut
VN (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.5% 8.9 /
6.4 /
8.3
114
32.
oil#noise
oil#noise
LAS (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.7% 5.9 /
5.6 /
8.6
51
33.
Finity#LAS
Finity#LAS
LAS (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.6% 5.7 /
6.2 /
10.0
66
34.
Syllvanas#EUN
Syllvanas#EUN
EUNE (#34)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 61.7% 8.9 /
4.5 /
8.6
316
35.
Baluu#VN2
Baluu#VN2
VN (#35)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 60.4% 5.9 /
6.7 /
9.9
351
36.
JACKET IS MINE#FAFA
JACKET IS MINE#FAFA
EUNE (#36)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 60.9% 6.0 /
5.9 /
8.5
230
37.
Thomas tog#EUW
Thomas tog#EUW
EUW (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 60.7% 1.7 /
6.8 /
14.7
107
38.
Noyea#EUW
Noyea#EUW
EUW (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.3% 5.9 /
4.6 /
10.7
81
39.
Freezzz#PH2
Freezzz#PH2
PH (#39)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 59.7% 7.4 /
5.1 /
8.1
67
40.
Firzen#FEEDR
Firzen#FEEDR
NA (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 59.3% 4.4 /
6.0 /
8.9
54
41.
Shäggy Rogers#EUNE
Shäggy Rogers#EUNE
EUNE (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.3% 7.8 /
6.2 /
8.3
63
42.
Dide#EUNE
Dide#EUNE
EUNE (#42)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 60.3% 6.5 /
4.8 /
8.2
209
43.
irealwaitin#NA1
irealwaitin#NA1
NA (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.9% 7.7 /
4.3 /
9.2
175
44.
마진또배기#KR1
마진또배기#KR1
KR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.2% 5.9 /
3.6 /
7.6
98
45.
남다른기술#KR1
남다른기술#KR1
KR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.0% 3.9 /
3.8 /
8.3
228
46.
Bober Lissandra#ptt
Bober Lissandra#ptt
TR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.4% 8.3 /
5.9 /
9.3
93
47.
1C0#1C0
1C0#1C0
KR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.0% 5.4 /
4.6 /
8.7
70
48.
Könt5ä#EUNE
Könt5ä#EUNE
EUNE (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.4% 6.8 /
6.1 /
8.6
101
49.
Yummymummy#EUW
Yummymummy#EUW
EUW (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.8% 5.2 /
4.5 /
9.6
97
50.
Nârutin#Tsona
Nârutin#Tsona
BR (#50)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 59.4% 5.2 /
4.4 /
9.5
254
51.
리산드라#10321
리산드라#10321
KR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.0% 3.3 /
4.2 /
8.6
78
52.
Çöte#TR1
Çöte#TR1
TR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.7% 6.2 /
5.8 /
9.5
67
53.
MADMAX#KR1
MADMAX#KR1
KR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.4% 4.9 /
5.3 /
8.9
197
54.
IAmFeecho#EUNE
IAmFeecho#EUNE
EUNE (#54)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 57.7% 8.8 /
6.6 /
10.0
71
55.
Morrebus#mid
Morrebus#mid
EUW (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.2% 8.3 /
5.5 /
8.3
108
56.
dfdsfgdsfsdga#KR1
dfdsfgdsfsdga#KR1
KR (#56)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 57.1% 4.1 /
5.4 /
8.7
389
57.
Ma Chen#58749
Ma Chen#58749
VN (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.9% 6.7 /
6.9 /
10.1
159
58.
9FightForAEK11#EUNE
9FightForAEK11#EUNE
EUNE (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.3% 7.1 /
5.3 /
8.1
279
59.
DUA LISSA#NYC
DUA LISSA#NYC
NA (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.5% 6.0 /
4.5 /
9.0
292
60.
Unmatched#Kata
Unmatched#Kata
EUNE (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.0% 8.8 /
7.1 /
8.0
226
61.
Marzeus#Marze
Marzeus#Marze
LAS (#61)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 58.4% 6.8 /
4.4 /
8.2
197
62.
jj정#KR1
jj정#KR1
KR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.0% 3.1 /
3.5 /
9.2
60
63.
NASA LPcollector#robac
NASA LPcollector#robac
EUW (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.0% 7.0 /
5.3 /
8.7
100
64.
K13 say báibaiii#1505
K13 say báibaiii#1505
VN (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.4% 4.0 /
5.3 /
10.2
48
65.
Sexy Qiyana Feet#1010
Sexy Qiyana Feet#1010
EUNE (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.9% 6.3 /
6.6 /
10.1
59
66.
저그 날날이#KR1
저그 날날이#KR1
KR (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.9% 4.9 /
4.6 /
9.3
46
67.
마인드컨트롤장인#KR1
마인드컨트롤장인#KR1
KR (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.7% 3.9 /
3.5 /
8.4
358
68.
Nyon#1999
Nyon#1999
NA (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.3% 6.2 /
5.3 /
9.0
85
69.
습관성 이니시에이팅 환자#불치병
습관성 이니시에이팅 환자#불치병
KR (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.1% 4.4 /
4.1 /
8.0
243
70.
Mummycrying#7307
Mummycrying#7307
EUNE (#70)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 71.2% 6.8 /
6.9 /
9.7
66
71.
CiLGiN1TuRK#TR1
CiLGiN1TuRK#TR1
TR (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.2% 8.0 /
6.5 /
9.0
79
72.
Nivaga#VN2
Nivaga#VN2
VN (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.2% 5.3 /
5.2 /
9.2
105
73.
icequeen#KR1
icequeen#KR1
KR (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.9% 5.0 /
4.8 /
9.6
349
74.
Gods Gift#choco
Gods Gift#choco
EUNE (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.7% 7.2 /
6.3 /
7.5
263
75.
ºnh0kPumº#VN2
ºnh0kPumº#VN2
VN (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.6% 5.3 /
5.0 /
11.2
44
76.
SPR#EUNE
SPR#EUNE
EUNE (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.4% 6.4 /
6.6 /
10.1
64
77.
CorruptedCaptain#NA1
CorruptedCaptain#NA1
NA (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 55.2% 1.8 /
6.3 /
13.5
105
78.
Kyøya#Viet
Kyøya#Viet
EUW (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 59.3% 2.8 /
5.6 /
12.2
86
79.
Kyster#2002
Kyster#2002
EUW (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.0% 7.4 /
4.1 /
9.0
128
80.
Numse Nusseren#EUW
Numse Nusseren#EUW
EUW (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.9% 6.6 /
6.2 /
7.4
58
81.
Peke5000#LAS
Peke5000#LAS
LAS (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.9% 6.6 /
6.1 /
8.9
58
82.
AmberMean98156#LAN
AmberMean98156#LAN
LAN (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.0% 4.7 /
4.3 /
10.1
146
83.
aw oreo#230
aw oreo#230
VN (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.3% 4.1 /
3.5 /
10.1
64
84.
icedvanillalatte#KR0
icedvanillalatte#KR0
KR (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.8% 4.5 /
5.7 /
8.5
330
85.
May#TR1
May#TR1
TR (#85)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 56.6% 5.6 /
6.8 /
10.2
53
86.
Mercygod#AYI
Mercygod#AYI
TR (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.2% 5.8 /
5.5 /
9.2
89
87.
straight ally#KAT
straight ally#KAT
EUW (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.4% 7.3 /
5.9 /
8.6
115
88.
Slayamos#NA1
Slayamos#NA1
NA (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.5% 6.2 /
5.3 /
10.8
72
89.
세 이#Sei
세 이#Sei
KR (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.2% 4.3 /
4.6 /
8.0
49
90.
AŞIK OLDUM#TR3
AŞIK OLDUM#TR3
TR (#90)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 70.9% 11.0 /
6.4 /
8.2
127
91.
J0hn Pork#EUW
J0hn Pork#EUW
EUW (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.8% 6.2 /
5.9 /
10.1
132
92.
Nai Lắc Vòng#823
Nai Lắc Vòng#823
VN (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.7% 7.2 /
4.1 /
9.5
48
93.
Swift Death#2314
Swift Death#2314
EUNE (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.6% 5.5 /
3.7 /
8.8
125
94.
CrossB#Tr2
CrossB#Tr2
TR (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.9% 10.8 /
5.7 /
8.0
41
95.
Wiinter#LAN
Wiinter#LAN
LAN (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.9% 6.3 /
6.2 /
10.1
62
96.
Hedy  Lucas#31415
Hedy Lucas#31415
NA (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.9% 5.8 /
5.1 /
8.7
76
97.
Breitaršch#0001
Breitaršch#0001
EUW (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.2% 5.5 /
6.0 /
7.5
419
98.
Znipe#59327
Znipe#59327
EUW (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.9% 5.9 /
4.8 /
7.8
51
99.
Suga#EUNE
Suga#EUNE
EUNE (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 74.4% 6.6 /
5.0 /
9.5
39
100.
Mental Massxcre#TR1
Mental Massxcre#TR1
TR (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.1% 8.4 /
5.3 /
8.4
85