Vel'Koz

Người chơi Vel'Koz xuất sắc nhất

Người chơi Vel'Koz xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Nefushkal#TR1
Nefushkal#TR1
TR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 68.0% 6.0 /
3.3 /
13.8
122
2.
SWAGALERT#SWAG
SWAGALERT#SWAG
NA (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 69.8% 5.1 /
6.1 /
13.3
53
3.
Imaginer#mAy
Imaginer#mAy
EUW (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 67.9% 5.6 /
4.5 /
10.4
56
4.
힘조절이 안되네#KR1
힘조절이 안되네#KR1
KR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 69.8% 5.1 /
6.1 /
11.1
96
5.
TTV oonevermore#LAN
TTV oonevermore#LAN
LAN (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.9% 8.0 /
5.0 /
8.3
56
6.
Raven#VELK
Raven#VELK
EUW (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.3% 8.2 /
4.0 /
7.4
104
7.
TacticaI Inting#EUW
TacticaI Inting#EUW
EUW (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 66.3% 5.4 /
5.6 /
12.6
89
8.
Maestrooo#7706
Maestrooo#7706
PH (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 64.8% 4.0 /
4.2 /
11.7
54
9.
Russian To Lane#R2L
Russian To Lane#R2L
NA (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.1% 7.1 /
4.1 /
7.7
64
10.
pSxlemP#LAN
pSxlemP#LAN
LAN (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 64.1% 5.2 /
5.3 /
12.6
153
11.
Pain 空処#Void
Pain 空処#Void
LAN (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 64.5% 6.6 /
5.4 /
11.3
110
12.
pink guy#1429
pink guy#1429
OCE (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 62.8% 4.5 /
5.7 /
13.7
78
13.
Happy Vel#6996
Happy Vel#6996
EUNE (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.3% 7.9 /
4.7 /
8.7
154
14.
Lunce#2505
Lunce#2505
TR (#14)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 67.2% 6.7 /
8.8 /
13.0
64
15.
Velgonometry#Vel
Velgonometry#Vel
PH (#15)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 64.5% 7.8 /
4.6 /
8.5
124
16.
TwSix#TW2
TwSix#TW2
TW (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 64.7% 4.9 /
3.9 /
12.9
51
17.
비전 헌터#KOR
비전 헌터#KOR
EUW (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 67.4% 6.3 /
5.4 /
13.8
46
18.
계절산책#KR1
계절산책#KR1
KR (#18)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 76.2% 4.4 /
3.5 /
13.9
63
19.
IamOneofThemNow#EUW
IamOneofThemNow#EUW
EUW (#19)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 76.0% 9.5 /
4.8 /
9.1
50
20.
Michele#TR1
Michele#TR1
TR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.0% 7.4 /
4.7 /
9.8
160
21.
Old Faker DERLER#9102
Old Faker DERLER#9102
TR (#21)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 62.4% 7.0 /
4.0 /
9.0
388
22.
トリスタン#domo
トリスタン#domo
EUW (#22)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ TrợĐường giữa Kim Cương I 75.5% 5.2 /
4.8 /
9.8
53
23.
G2 Silent47#EUW
G2 Silent47#EUW
EUW (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.7% 6.6 /
3.6 /
7.6
51
24.
Acc Của ShopAcc#0807
Acc Của ShopAcc#0807
VN (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.3% 6.9 /
5.0 /
10.1
98
25.
Medjedlak#medo
Medjedlak#medo
EUNE (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 62.1% 5.9 /
6.3 /
12.4
161
26.
Riot Polifa#bra
Riot Polifa#bra
NA (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 61.0% 3.8 /
5.0 /
10.8
82
27.
FightForMyLove#3127
FightForMyLove#3127
VN (#27)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 64.6% 4.8 /
4.9 /
13.6
130
28.
Bruder#NA1
Bruder#NA1
NA (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 61.5% 4.0 /
5.0 /
10.8
148
29.
Teline#6969
Teline#6969
EUNE (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaHỗ Trợ Cao Thủ 61.9% 6.6 /
5.8 /
10.2
97
30.
Lehmziegel#VEL
Lehmziegel#VEL
EUW (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 77.9% 6.6 /
4.8 /
9.2
77
31.
Friendly Psycho#IdWin
Friendly Psycho#IdWin
NA (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 59.8% 3.9 /
4.7 /
11.9
82
32.
Peeluuche#EUW
Peeluuche#EUW
EUW (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.6% 5.9 /
4.8 /
8.2
99
33.
Last Chance#01193
Last Chance#01193
EUW (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 60.4% 5.1 /
5.8 /
12.7
225
34.
ElVerdulerolocal#LAS
ElVerdulerolocal#LAS
LAS (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 66.7% 5.1 /
7.1 /
9.9
48
35.
120903AN#EUNO
120903AN#EUNO
EUNE (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ TrợĐường giữa Cao Thủ 58.9% 7.4 /
5.2 /
10.5
129
36.
JBäck#JBäck
JBäck#JBäck
EUNE (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.7% 7.8 /
4.0 /
8.4
84
37.
Anxiety#Bye
Anxiety#Bye
NA (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ TrợĐường giữa Cao Thủ 60.0% 7.0 /
5.7 /
10.1
70
38.
MagiFelix5#EUW
MagiFelix5#EUW
EUW (#38)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 59.3% 4.9 /
4.5 /
12.7
54
39.
秋天下雪#9257
秋天下雪#9257
TW (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ TrợĐường giữa Cao Thủ 62.4% 6.0 /
4.7 /
11.0
165
40.
Tùwùng chan 0#ưhy
Tùwùng chan 0#ưhy
VN (#40)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 63.1% 5.3 /
5.5 /
11.4
111
41.
InappropiateName#EUNE
InappropiateName#EUNE
EUNE (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 61.7% 5.8 /
7.4 /
11.7
60
42.
EliowZ#EUW
EliowZ#EUW
EUW (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.3% 7.6 /
4.8 /
7.9
108
43.
Sóc Sup VP#8888
Sóc Sup VP#8888
VN (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 62.3% 3.6 /
7.7 /
13.7
61
44.
Mr Sword#TKS
Mr Sword#TKS
LAN (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaHỗ Trợ Cao Thủ 61.4% 5.9 /
5.1 /
9.7
70
45.
WCTTBP#KR1
WCTTBP#KR1
KR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.0% 8.0 /
3.8 /
6.9
60
46.
Dehumanizing#EUNE
Dehumanizing#EUNE
EUNE (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 60.1% 5.2 /
5.2 /
10.6
148
47.
TeacherTwerk#667
TeacherTwerk#667
EUW (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.5% 6.4 /
5.0 /
8.0
65
48.
Tokisaki2Kurumi#NA1
Tokisaki2Kurumi#NA1
NA (#48)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 59.0% 2.9 /
5.7 /
12.0
100
49.
XD RAMZES XD#EUNE
XD RAMZES XD#EUNE
EUNE (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.8% 7.9 /
7.0 /
8.2
174
50.
IIRAGNOROKII#NA1
IIRAGNOROKII#NA1
NA (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.9% 4.3 /
4.9 /
6.9
90
51.
JapaneseCartoons#EUW
JapaneseCartoons#EUW
EUW (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 61.6% 5.2 /
5.9 /
12.5
112
52.
Velkoz Geometry#EUW
Velkoz Geometry#EUW
EUW (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ TrợĐường giữa Cao Thủ 58.3% 5.2 /
6.4 /
12.0
72
53.
ATlN S2#TR1
ATlN S2#TR1
TR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 61.5% 5.3 /
3.8 /
11.9
231
54.
ALONE WANDERER#511
ALONE WANDERER#511
EUW (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.7% 6.5 /
4.1 /
6.7
75
55.
kraken3169#TR1
kraken3169#TR1
TR (#55)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữaHỗ Trợ Kim Cương III 81.5% 8.6 /
4.9 /
11.5
54
56.
Ace#XG57
Ace#XG57
NA (#56)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 72.4% 8.8 /
4.0 /
7.3
134
57.
My DeaR FrienDSS#TTP
My DeaR FrienDSS#TTP
VN (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.2% 5.6 /
5.3 /
8.5
91
58.
ΨHoly VelkozΨ#Vel
ΨHoly VelkozΨ#Vel
EUW (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.6% 6.9 /
4.5 /
6.7
87
59.
CaptainHeroe#DTG
CaptainHeroe#DTG
EUW (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.1% 8.4 /
4.8 /
6.9
110
60.
PME OLD RØNIN#4317
PME OLD RØNIN#4317
EUW (#60)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 59.2% 4.8 /
5.9 /
11.8
76
61.
EXPERT VELKOZ#vlkoz
EXPERT VELKOZ#vlkoz
TR (#61)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 60.1% 6.6 /
5.2 /
8.6
143
62.
Rhobalas#2309
Rhobalas#2309
EUW (#62)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 58.3% 6.1 /
4.9 /
7.5
276
63.
Solidalo#EUW
Solidalo#EUW
EUW (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 57.3% 4.8 /
5.8 /
11.0
248
64.
DrunkyRacoon#NA1
DrunkyRacoon#NA1
NA (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 58.8% 5.4 /
5.9 /
11.3
97
65.
Vẫn cứ là ok#1111
Vẫn cứ là ok#1111
VN (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 58.7% 7.7 /
7.6 /
11.2
63
66.
ZeIe#EUW
ZeIe#EUW
EUW (#66)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữaHỗ Trợ Kim Cương I 73.1% 9.2 /
4.4 /
10.3
93
67.
Xameleon#EUNE
Xameleon#EUNE
EUNE (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.9% 6.0 /
5.5 /
7.8
73
68.
Runarick#9904
Runarick#9904
RU (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 67.9% 6.4 /
5.4 /
13.6
112
69.
ToXicER#TW2
ToXicER#TW2
TW (#69)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 57.3% 3.7 /
5.5 /
10.1
218
70.
Nitram92260#EUW
Nitram92260#EUW
EUW (#70)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 69.0% 9.1 /
4.2 /
7.3
58
71.
jmont#0000
jmont#0000
NA (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 60.0% 5.6 /
4.4 /
11.7
110
72.
J Í S O O#EUW
J Í S O O#EUW
EUW (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 57.6% 6.6 /
5.2 /
10.5
443
73.
EFT Zele#ZELE
EFT Zele#ZELE
EUNE (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 63.8% 7.0 /
4.9 /
13.5
47
74.
Tools1004#1004
Tools1004#1004
KR (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 58.8% 4.7 /
5.2 /
11.2
51
75.
하프실#KR2
하프실#KR2
KR (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.1% 6.1 /
4.7 /
8.8
203
76.
El Croto#LAS
El Croto#LAS
LAS (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 57.9% 4.4 /
3.9 /
10.7
152
77.
Broski#00009
Broski#00009
EUW (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 54.8% 4.2 /
3.5 /
11.6
84
78.
heartstillbronze#BR1
heartstillbronze#BR1
BR (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.7% 7.9 /
5.7 /
8.8
134
79.
binvahiep#102
binvahiep#102
VN (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 58.8% 7.2 /
6.8 /
12.3
182
80.
twtv Superelchi#meow
twtv Superelchi#meow
EUW (#80)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 56.8% 4.0 /
6.1 /
12.2
474
81.
PurpleSkittles#NA1
PurpleSkittles#NA1
NA (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 60.3% 4.0 /
8.3 /
11.1
63
82.
Edyta Görniak#EUNE
Edyta Görniak#EUNE
EUNE (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 61.3% 5.4 /
5.7 /
12.1
93
83.
El Gello#BR1
El Gello#BR1
BR (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ TrợĐường giữa Cao Thủ 57.1% 5.4 /
4.6 /
10.3
112
84.
Fabrilst#BR1
Fabrilst#BR1
BR (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 57.6% 4.5 /
6.2 /
12.0
295
85.
SupportDif#LAN
SupportDif#LAN
LAN (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 56.6% 5.3 /
5.2 /
10.1
83
86.
Vossler#2304
Vossler#2304
SG (#86)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 58.8% 3.0 /
6.5 /
12.0
51
87.
LaserVELKO#KR1
LaserVELKO#KR1
KR (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 58.1% 4.1 /
5.8 /
10.2
117
88.
Awesometma#OCE
Awesometma#OCE
OCE (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 57.3% 5.4 /
4.5 /
8.9
199
89.
JIRENMID2#EUW
JIRENMID2#EUW
EUW (#89)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 55.9% 6.1 /
4.6 /
7.2
188
90.
Rinky#MMB
Rinky#MMB
EUW (#90)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 56.3% 5.6 /
3.5 /
7.8
359
91.
YodaBeoU#2187
YodaBeoU#2187
VN (#91)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 64.6% 5.4 /
7.0 /
11.7
65
92.
imon#30211
imon#30211
EUW (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 56.9% 3.5 /
8.2 /
11.1
51
93.
mmrdoesntmatter#EUW
mmrdoesntmatter#EUW
EUW (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 56.0% 4.7 /
6.4 /
11.5
75
94.
UrTimeIsLimited#EUNE
UrTimeIsLimited#EUNE
EUNE (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.6% 7.4 /
6.5 /
7.9
92
95.
PresidentRaptor#EUW
PresidentRaptor#EUW
EUW (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.3% 7.6 /
4.7 /
7.5
124
96.
Ashitaka#3725
Ashitaka#3725
EUW (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.7% 6.3 /
5.0 /
8.4
134
97.
Valllefor#BR1
Valllefor#BR1
BR (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 62.4% 5.1 /
5.6 /
13.4
141
98.
이재명#tnt
이재명#tnt
KR (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.1% 6.5 /
4.2 /
7.0
116
99.
have nice death#EUW
have nice death#EUW
EUW (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 55.8% 4.6 /
4.8 /
10.4
77
100.
Moonl1t#NA1
Moonl1t#NA1
NA (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 55.8% 4.5 /
6.4 /
11.4
113