Galio

Người chơi Galio xuất sắc nhất

Người chơi Galio xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
play for mid#Kgb97
play for mid#Kgb97
EUNE (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 74.6% 7.8 /
3.0 /
9.0
71
2.
copycat#NDA
copycat#NDA
BR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 73.2% 5.8 /
4.1 /
11.2
56
3.
lnfallible#NA1
lnfallible#NA1
NA (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 72.9% 8.1 /
5.2 /
9.0
59
4.
EkkoBoss#EUW
EkkoBoss#EUW
EUW (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 70.0% 7.5 /
4.6 /
11.6
60
5.
JosedecJr#LAN
JosedecJr#LAN
LAN (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 73.5% 13.3 /
4.2 /
7.8
49
6.
Kujo Niko#8801
Kujo Niko#8801
VN (#6)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 71.0% 5.0 /
3.3 /
12.5
69
7.
ketrαb#EUW
ketrαb#EUW
EUW (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.6% 6.0 /
4.0 /
9.9
70
8.
쿵 슨#kr2
쿵 슨#kr2
KR (#8)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 70.8% 4.5 /
3.1 /
10.8
48
9.
유 틀#유 틀
유 틀#유 틀
KR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 69.8% 5.0 /
2.4 /
9.8
63
10.
DarkRobbySword#Learn
DarkRobbySword#Learn
NA (#10)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 68.6% 4.0 /
5.1 /
12.1
51
11.
칸리오#LCK
칸리오#LCK
KR (#11)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 82.4% 9.1 /
2.9 /
9.5
85
12.
Jeferus#BR1
Jeferus#BR1
BR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.6% 5.2 /
3.2 /
10.1
90
13.
失敗者#ZOYP
失敗者#ZOYP
EUW (#13)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 65.4% 6.8 /
3.9 /
8.9
257
14.
Sintax#MID
Sintax#MID
EUW (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.0% 7.7 /
3.9 /
8.0
60
15.
Carthor#1209
Carthor#1209
EUNE (#15)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 66.2% 5.5 /
5.4 /
9.8
65
16.
vlone#2000
vlone#2000
KR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.2% 5.2 /
3.1 /
11.9
57
17.
DouyinMidFuture#1016
DouyinMidFuture#1016
KR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.3% 5.5 /
3.3 /
10.5
52
18.
Violet Sky#EUW
Violet Sky#EUW
EUW (#18)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 64.6% 5.4 /
4.3 /
9.1
79
19.
PRedaK#WSIDE
PRedaK#WSIDE
EUW (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.7% 5.0 /
3.3 /
10.0
90
20.
RU Leswin#TNEY
RU Leswin#TNEY
NA (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.1% 5.0 /
4.8 /
9.6
59
21.
RAPIDSTAR#KR3
RAPIDSTAR#KR3
KR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.6% 4.1 /
4.8 /
11.4
55
22.
이렇게당할줄이야#KR1
이렇게당할줄이야#KR1
KR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.6% 5.0 /
3.8 /
10.2
173
23.
祈福全家人身体健康#2509
祈福全家人身体健康#2509
VN (#23)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 64.5% 5.6 /
4.2 /
12.4
76
24.
Ryze po 5 piwach#EUNE
Ryze po 5 piwach#EUNE
EUNE (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.8% 6.0 /
3.6 /
8.5
69
25.
KEM fantomisto#euw11
KEM fantomisto#euw11
EUW (#25)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 64.5% 4.7 /
3.1 /
9.3
62
26.
뽀리오#KR1
뽀리오#KR1
KR (#26)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 66.7% 4.8 /
3.5 /
11.4
180
27.
Ng Do#3107
Ng Do#3107
VN (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.6% 9.2 /
5.2 /
10.0
82
28.
현창티비#KR777
현창티비#KR777
KR (#28)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 62.5% 5.2 /
4.9 /
10.5
216
29.
FlixIsTheName#EUNE
FlixIsTheName#EUNE
EUNE (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.5% 6.4 /
7.2 /
10.0
62
30.
miserybb#0106
miserybb#0106
TW (#30)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 61.7% 4.7 /
3.7 /
10.5
81
31.
B0G1#G59
B0G1#G59
EUNE (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.8% 6.4 /
3.6 /
10.1
121
32.
RHINOOOOOOOOOOOO#NA1
RHINOOOOOOOOOOOO#NA1
NA (#32)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 64.0% 2.2 /
4.9 /
14.4
50
33.
미드갓리오#KR1
미드갓리오#KR1
KR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.7% 5.4 /
5.6 /
13.8
65
34.
一口小熊軟糖#0824
一口小熊軟糖#0824
TW (#34)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 62.9% 5.2 /
3.7 /
11.4
105
35.
Agony Death#VN2
Agony Death#VN2
VN (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.4% 6.6 /
5.0 /
11.9
46
36.
Chovy#1003
Chovy#1003
NA (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.0% 6.6 /
4.7 /
9.8
81
37.
龍王瓦里科#asf
龍王瓦里科#asf
EUNE (#37)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 60.7% 4.7 /
3.5 /
10.2
61
38.
Che11y#ISR
Che11y#ISR
JP (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.9% 7.2 /
4.1 /
8.2
69
39.
찌 릿#MID
찌 릿#MID
KR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.2% 4.4 /
4.4 /
9.6
76
40.
Jayce 666#EUW
Jayce 666#EUW
EUW (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.7% 6.2 /
3.8 /
13.3
51
41.
nanashi#20038
nanashi#20038
KR (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.7% 4.4 /
3.7 /
9.3
56
42.
0mB#GLHF
0mB#GLHF
EUW (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.7% 7.4 /
5.5 /
9.9
61
43.
Mèo Marketing#VN2
Mèo Marketing#VN2
VN (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.0% 12.6 /
5.0 /
9.1
50
44.
Polikastoras#6666
Polikastoras#6666
EUW (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 69.2% 3.4 /
3.8 /
13.4
65
45.
PotatoWuju#CCP
PotatoWuju#CCP
EUNE (#45)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 59.3% 5.4 /
3.7 /
11.2
54
46.
Crimson#Jin
Crimson#Jin
PH (#46)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 64.7% 5.0 /
4.8 /
10.3
68
47.
허세녀#KR1
허세녀#KR1
KR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.5% 4.6 /
3.9 /
10.1
147
48.
Dũng Khinh Người#XTNK
Dũng Khinh Người#XTNK
VN (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.8% 5.4 /
5.3 /
11.7
120
49.
今朝有酒今朝醉#一杯复一杯
今朝有酒今朝醉#一杯复一杯
NA (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.2% 5.3 /
3.5 /
11.1
129
50.
PayPay#BR1
PayPay#BR1
BR (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.4% 4.4 /
4.1 /
9.0
101
51.
Tran Quy Tai#KR1
Tran Quy Tai#KR1
KR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.7% 4.8 /
5.4 /
10.5
67
52.
Ukrainian Galio#EUW
Ukrainian Galio#EUW
EUW (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.9% 8.9 /
7.1 /
8.2
69
53.
MANTRA Q INSTEAD#OF GF
MANTRA Q INSTEAD#OF GF
EUW (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.3% 5.1 /
4.2 /
8.1
54
54.
하나부터열까지#채팅안침
하나부터열까지#채팅안침
KR (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.4% 4.8 /
4.7 /
10.5
91
55.
Chunz#LAN
Chunz#LAN
LAN (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 61.7% 3.1 /
8.5 /
14.9
60
56.
Sellout#gap
Sellout#gap
EUW (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.3% 5.7 /
4.5 /
10.1
49
57.
WashableTac0#WT0
WashableTac0#WT0
NA (#57)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 58.2% 5.0 /
3.6 /
9.5
201
58.
임페리얼 스칼라#77777
임페리얼 스칼라#77777
KR (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.7% 4.3 /
4.1 /
11.6
75
59.
wanxiangshen#KR12
wanxiangshen#KR12
KR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.4% 5.5 /
3.5 /
9.8
255
60.
Đê Hèn Chân Nhân#7033
Đê Hèn Chân Nhân#7033
VN (#60)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 58.0% 5.4 /
4.2 /
9.0
50
61.
evil galio#hmbb
evil galio#hmbb
KR (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.6% 6.3 /
3.9 /
8.7
198
62.
中华干脆面#GLEN
中华干脆面#GLEN
EUW (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.0% 5.8 /
4.6 /
9.7
293
63.
으애앵#아잉1
으애앵#아잉1
KR (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.6% 4.8 /
3.2 /
10.7
99
64.
B Rabbitt#EUNE
B Rabbitt#EUNE
EUNE (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.1% 6.7 /
5.9 /
9.3
103
65.
Maopsical#NA1
Maopsical#NA1
NA (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.3% 4.4 /
4.6 /
9.2
53
66.
devil galio#hmbb
devil galio#hmbb
KR (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.2% 5.8 /
3.7 /
8.7
290
67.
Gordo Ronaldo 9#LAS
Gordo Ronaldo 9#LAS
LAS (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.4% 8.6 /
5.2 /
8.7
70
68.
Linh#371
Linh#371
VN (#68)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 58.1% 4.9 /
5.0 /
9.9
403
69.
바뀌어야하는건나야#7184
바뀌어야하는건나야#7184
KR (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.1% 3.8 /
4.0 /
9.8
105
70.
May it not be#0524
May it not be#0524
NA (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.3% 5.2 /
4.6 /
8.9
63
71.
Stay Friendly#EUW
Stay Friendly#EUW
EUW (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.7% 6.1 /
5.5 /
10.0
63
72.
D0wisely#KR1
D0wisely#KR1
KR (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 58.6% 1.6 /
6.4 /
13.7
128
73.
Chuck Noyya#BR1
Chuck Noyya#BR1
BR (#73)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 58.9% 3.4 /
4.4 /
10.3
56
74.
그날그땐#KR1
그날그땐#KR1
KR (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.3% 3.6 /
3.9 /
11.1
68
75.
Halloween#GALIO
Halloween#GALIO
BR (#75)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 58.5% 5.9 /
4.6 /
9.9
349
76.
lalablue#KR 1
lalablue#KR 1
KR (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.8% 5.7 /
4.2 /
9.5
68
77.
Sk0rka#Kozak
Sk0rka#Kozak
EUNE (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.2% 11.0 /
4.7 /
10.0
110
78.
Curt#MAVS
Curt#MAVS
NA (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.1% 5.0 /
3.6 /
9.1
231
79.
Flatfeet#EUW
Flatfeet#EUW
EUW (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.8% 5.5 /
3.9 /
8.0
74
80.
LôtusBlàde#kata
LôtusBlàde#kata
NA (#80)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 58.6% 5.2 /
3.8 /
9.1
111
81.
NotIntTop#NA1
NotIntTop#NA1
NA (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 59.2% 3.1 /
4.3 /
13.2
71
82.
K R P#황족미드
K R P#황족미드
KR (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.7% 4.2 /
3.2 /
10.1
158
83.
Pet Shop#NA1
Pet Shop#NA1
NA (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.6% 5.4 /
3.4 /
9.8
59
84.
정글 괴롭히기#KR1
정글 괴롭히기#KR1
KR (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.2% 4.0 /
3.5 /
8.8
73
85.
승호티비#승호시치
승호티비#승호시치
KR (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.7% 4.8 /
4.2 /
10.7
194
86.
portman fan acc#1921
portman fan acc#1921
EUW (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.6% 6.5 /
4.9 /
8.6
106
87.
질병게임1#KR0
질병게임1#KR0
KR (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.6% 4.2 /
2.9 /
9.8
57
88.
꼬끼오#꼭 끼오
꼬끼오#꼭 끼오
KR (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.2% 3.5 /
4.1 /
10.1
71
89.
Logous#NA1
Logous#NA1
NA (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.0% 7.0 /
3.9 /
11.4
92
90.
Walking Mushroom#Qing
Walking Mushroom#Qing
NA (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.5% 7.7 /
5.3 /
9.9
92
91.
Marten#Pine
Marten#Pine
KR (#91)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 56.6% 3.0 /
3.0 /
8.7
175
92.
니코s Prey#KR1
니코s Prey#KR1
KR (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.7% 3.9 /
4.2 /
9.3
110
93.
갈리오#kr98
갈리오#kr98
KR (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.2% 4.2 /
3.4 /
9.2
226
94.
Ringos#6969
Ringos#6969
NA (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.3% 6.4 /
3.1 /
9.7
79
95.
BigMac#MACB
BigMac#MACB
EUNE (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.3% 7.9 /
4.3 /
8.7
94
96.
오수정#오수정
오수정#오수정
KR (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.5% 3.2 /
5.3 /
10.3
62
97.
ccqy#KR1
ccqy#KR1
KR (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.2% 4.6 /
3.2 /
9.4
153
98.
Felip#LAN
Felip#LAN
LAN (#98)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 57.1% 5.5 /
5.4 /
11.0
112
99.
이실더4#4456
이실더4#4456
KR (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.9% 4.4 /
4.0 /
10.0
221
100.
FA K1313#6856
FA K1313#6856
TW (#100)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 55.1% 5.9 /
3.9 /
8.9
158