Olaf

Người chơi Olaf xuất sắc nhất

Người chơi Olaf xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Lying4fun#1111
Lying4fun#1111
KR (#1)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 98.3% 9.0 /
2.4 /
5.1
58
2.
올라프유저아님#올라프버프
올라프유저아님#올라프버프
KR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 76.3% 7.2 /
3.3 /
3.9
59
3.
Bavet Campuchia#1995
Bavet Campuchia#1995
VN (#3)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 78.4% 9.2 /
5.1 /
7.9
88
4.
RD1#0207
RD1#0207
PH (#4)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 73.8% 10.2 /
5.2 /
3.9
126
5.
JAJAJO#EUNE
JAJAJO#EUNE
EUNE (#5)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 75.7% 9.3 /
5.1 /
5.1
74
6.
Shikari#EUW
Shikari#EUW
EUW (#6)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 71.9% 6.1 /
2.7 /
5.9
57
7.
rumi#shh
rumi#shh
NA (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 76.8% 7.4 /
4.6 /
4.7
56
8.
5스택#KR1
5스택#KR1
KR (#8)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 67.6% 5.8 /
2.1 /
4.5
102
9.
kahura#88888
kahura#88888
TR (#9)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 73.3% 10.9 /
5.2 /
4.7
60
10.
ozzi#1997
ozzi#1997
TW (#10)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 70.8% 7.3 /
2.9 /
4.0
72
11.
disgustin freak#5089
disgustin freak#5089
EUW (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 77.3% 11.8 /
5.0 /
6.9
44
12.
h9vi#998
h9vi#998
KR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 70.6% 8.4 /
3.9 /
4.2
68
13.
8999#113
8999#113
KR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường trên Cao Thủ 69.5% 7.8 /
4.4 /
5.9
59
14.
Tajczyk02#EUNE
Tajczyk02#EUNE
EUNE (#14)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 84.3% 10.5 /
3.8 /
5.9
108
15.
Olafking#0505
Olafking#0505
KR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 78.3% 9.9 /
4.0 /
5.2
46
16.
bojug#0227
bojug#0227
KR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.8% 6.6 /
3.9 /
6.8
90
17.
BadCupid#TW2
BadCupid#TW2
TW (#17)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 71.0% 10.4 /
6.5 /
4.5
93
18.
Wind#111
Wind#111
EUW (#18)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 69.3% 9.0 /
4.7 /
5.6
114
19.
Nothern Knight#Nord
Nothern Knight#Nord
EUW (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.9% 7.5 /
5.0 /
5.5
90
20.
김재윤#KR01
김재윤#KR01
KR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 70.4% 6.0 /
4.3 /
5.2
71
21.
천상천하탑아독존#KR1
천상천하탑아독존#KR1
KR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.7% 7.2 /
5.4 /
5.4
96
22.
bxmjd#EUW
bxmjd#EUW
EUW (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 69.4% 6.9 /
4.6 /
5.3
111
23.
Budda#No1
Budda#No1
NA (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.7% 7.7 /
7.0 /
7.5
93
24.
rua#101
rua#101
KR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.9% 8.1 /
4.4 /
3.9
127
25.
T1 Tony#2701
T1 Tony#2701
VN (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 72.9% 10.8 /
5.3 /
6.2
48
26.
도야짬뽕#1024
도야짬뽕#1024
KR (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.7% 8.6 /
3.9 /
3.9
99
27.
Curl 1#EUW
Curl 1#EUW
EUW (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.6% 9.2 /
7.1 /
5.7
74
28.
ErryQ#UNBAN
ErryQ#UNBAN
EUW (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.7% 8.9 /
4.9 /
5.0
60
29.
VEG Norar#VEG
VEG Norar#VEG
PH (#29)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 72.3% 9.1 /
7.6 /
3.7
94
30.
eightyZee#VN2
eightyZee#VN2
VN (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.1% 7.8 /
3.7 /
6.7
59
31.
İnci Tr Acc#TR12
İnci Tr Acc#TR12
TR (#31)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 68.7% 9.5 /
4.4 /
6.3
166
32.
VEG RD1#VEG
VEG RD1#VEG
PH (#32)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 67.9% 8.8 /
5.0 /
4.0
84
33.
녹색왕피콜로#KR1
녹색왕피콜로#KR1
KR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.6% 6.5 /
3.9 /
4.7
90
34.
AdcMain2026#EU202
AdcMain2026#EU202
EUW (#34)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 65.6% 8.1 /
5.3 /
7.0
212
35.
복복이#KR11
복복이#KR11
KR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 69.7% 10.0 /
7.3 /
3.3
132
36.
meiyoutuilu#KR22
meiyoutuilu#KR22
KR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.5% 8.7 /
5.7 /
4.6
87
37.
morekokik#marek
morekokik#marek
EUNE (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 71.2% 11.2 /
5.9 /
2.2
52
38.
GB  Gấu#VN2
GB Gấu#VN2
VN (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.7% 8.0 /
5.2 /
5.4
70
39.
xFlyingDunky#EUW
xFlyingDunky#EUW
EUW (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.6% 6.5 /
5.8 /
4.1
74
40.
전우주최강올라프#KR1
전우주최강올라프#KR1
KR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.0% 6.9 /
4.9 /
4.0
94
41.
WOKEY D PRONOUNS#ACoC
WOKEY D PRONOUNS#ACoC
NA (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.3% 8.7 /
6.4 /
5.8
121
42.
vinaka#EUWer
vinaka#EUWer
EUW (#42)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 66.7% 8.0 /
4.8 /
7.2
48
43.
qiu#0727
qiu#0727
KR (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.4% 6.1 /
3.4 /
3.7
78
44.
Nelegalniq#EUNE
Nelegalniq#EUNE
EUNE (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.9% 8.4 /
3.4 /
4.6
148
45.
ti0p#KR1
ti0p#KR1
KR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.9% 7.2 /
5.0 /
3.8
77
46.
Tatsucem#Tatsu
Tatsucem#Tatsu
TR (#46)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 68.0% 9.4 /
6.9 /
4.1
75
47.
NİDA FANBOY#DLT
NİDA FANBOY#DLT
TR (#47)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 67.7% 9.1 /
5.2 /
5.5
96
48.
VEG Hexada#VEG1
VEG Hexada#VEG1
PH (#48)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 73.9% 10.3 /
4.8 /
3.9
69
49.
Rhadamanthe#Soul
Rhadamanthe#Soul
EUW (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.2% 7.1 /
5.8 /
3.8
64
50.
Falleo#Fall
Falleo#Fall
EUW (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.7% 7.6 /
4.3 /
5.2
65
51.
Vouty#1211
Vouty#1211
EUW (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 71.7% 7.3 /
6.0 /
4.6
46
52.
BloodAxe#1102
BloodAxe#1102
VN (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.7% 7.2 /
5.8 /
6.2
93
53.
Crimson#gyatt
Crimson#gyatt
NA (#53)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 63.8% 7.3 /
4.1 /
4.6
58
54.
09정G#KR1
09정G#KR1
KR (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.1% 6.0 /
5.9 /
4.1
109
55.
ShionSc#RU1
ShionSc#RU1
RU (#55)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 64.2% 7.9 /
5.2 /
4.8
81
56.
Ultramanodyna#EUW
Ultramanodyna#EUW
EUW (#56)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 66.7% 6.6 /
4.4 /
4.6
120
57.
Vixy96#EUW
Vixy96#EUW
EUW (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.0% 6.3 /
5.5 /
4.8
50
58.
리거누#KR2
리거누#KR2
KR (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.5% 6.4 /
5.7 /
5.9
96
59.
IlIlIlIl#NA001
IlIlIlIl#NA001
NA (#59)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 63.6% 7.3 /
6.5 /
5.7
55
60.
비밀공작원#KR1
비밀공작원#KR1
KR (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.6% 6.9 /
5.0 /
3.9
96
61.
ThirtyOne#JP1
ThirtyOne#JP1
JP (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.4% 5.9 /
4.7 /
4.9
73
62.
way#dai
way#dai
BR (#62)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 64.0% 8.2 /
5.5 /
4.6
50
63.
Danilo123#EUW
Danilo123#EUW
EUW (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.9% 6.9 /
4.2 /
4.9
63
64.
Ervin#Erv
Ervin#Erv
EUNE (#64)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 66.1% 8.8 /
6.3 /
4.4
59
65.
Kleave#51325
Kleave#51325
NA (#65)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 62.7% 7.3 /
5.1 /
4.4
126
66.
Guijas#Paia
Guijas#Paia
BR (#66)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 72.1% 10.2 /
6.2 /
5.4
43
67.
KC oogway 1#EUW
KC oogway 1#EUW
EUW (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.9% 6.4 /
5.9 /
4.1
97
68.
Anarco#LOL
Anarco#LOL
LAS (#68)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trênĐi Rừng Thách Đấu 62.9% 7.8 /
4.8 /
6.4
143
69.
TURBOTlERROlRIST#GEETC
TURBOTlERROlRIST#GEETC
EUNE (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.1% 9.2 /
5.2 /
4.8
162
70.
BladeFlow#NA1
BladeFlow#NA1
NA (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.4% 8.9 /
6.6 /
6.3
101
71.
Furosse Le Prout#Biere
Furosse Le Prout#Biere
EUW (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.4% 7.0 /
5.5 /
5.5
81
72.
22 Nov#1997
22 Nov#1997
TW (#72)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 61.7% 7.7 /
5.6 /
3.9
180
73.
Luiku#5676
Luiku#5676
EUW (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.8% 7.3 /
6.1 /
4.7
89
74.
l wanna saysorry#Sorry
l wanna saysorry#Sorry
TW (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.8% 8.5 /
6.2 /
4.5
207
75.
Shelfmade#Xiao
Shelfmade#Xiao
EUW (#75)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 83.3% 8.9 /
5.5 /
4.5
36
76.
z1 HondenBerkan#EUW
z1 HondenBerkan#EUW
EUW (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.0% 6.3 /
4.6 /
4.7
118
77.
그만때려용#힘들어용
그만때려용#힘들어용
KR (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.8% 4.7 /
4.5 /
5.2
55
78.
saram12#EUW
saram12#EUW
EUW (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.7% 6.1 /
4.3 /
4.5
81
79.
FearojJoss#EUW
FearojJoss#EUW
EUW (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.3% 7.1 /
4.1 /
4.2
78
80.
Tigre Guerreiro#BR2
Tigre Guerreiro#BR2
BR (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.5% 6.8 /
7.1 /
4.3
156
81.
서폿강타유미장인#KR1
서폿강타유미장인#KR1
KR (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.8% 7.8 /
4.2 /
5.0
71
82.
wao#0000
wao#0000
EUW (#82)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 60.1% 7.0 /
5.4 /
7.3
148
83.
xytp#228
xytp#228
KR (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.2% 6.3 /
4.2 /
5.1
183
84.
RabarbarPL1#EUW
RabarbarPL1#EUW
EUW (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.2% 8.3 /
6.5 /
4.6
103
85.
Sty1eOfMe#huy73
Sty1eOfMe#huy73
VN (#85)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 61.2% 7.1 /
6.1 /
4.8
258
86.
Svidd Pung#PUNG
Svidd Pung#PUNG
EUW (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 71.9% 9.2 /
7.9 /
4.5
57
87.
Arthur o babuino#BR1
Arthur o babuino#BR1
BR (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.2% 9.1 /
5.8 /
5.1
58
88.
채 민#민 채
채 민#민 채
KR (#88)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 71.7% 8.2 /
4.2 /
4.5
60
89.
내가이긴것같은데#KR1
내가이긴것같은데#KR1
KR (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.7% 5.7 /
5.3 /
4.6
117
90.
Peixer#0048
Peixer#0048
BR (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.2% 7.3 /
5.1 /
4.1
53
91.
sTOP barKΙNG#EUW
sTOP barKΙNG#EUW
EUW (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.9% 6.1 /
4.0 /
4.8
134
92.
너의 쉼표#1115
너의 쉼표#1115
KR (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.5% 8.1 /
5.0 /
5.2
65
93.
Mario du 85#DRUNK
Mario du 85#DRUNK
NA (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.5% 6.9 /
5.1 /
4.4
143
94.
xiaojiang#414
xiaojiang#414
KR (#94)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 59.1% 5.3 /
3.3 /
4.5
220
95.
JbearLOL#HELP
JbearLOL#HELP
NA (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.3% 6.3 /
4.9 /
5.3
62
96.
CNB Corso#SANTA
CNB Corso#SANTA
BR (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 76.9% 8.4 /
6.7 /
6.4
39
97.
Kojiro158#EUNE
Kojiro158#EUNE
EUNE (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.3% 8.9 /
5.8 /
5.8
138
98.
칠대삼#갱플원챔
칠대삼#갱플원챔
KR (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.6% 5.0 /
3.1 /
4.9
52
99.
Lumey#ice
Lumey#ice
EUW (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 79.4% 7.5 /
3.0 /
5.4
34
100.
Navi#demon
Navi#demon
EUW (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.6% 6.3 /
4.3 /
4.7
89