Rengar

Người chơi Rengar xuất sắc nhất

Người chơi Rengar xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
TAPINGG EVOLVED#0511
TAPINGG EVOLVED#0511
EUW (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 97.6% 11.8 /
2.9 /
7.1
42
2.
lblsec#LAS
lblsec#LAS
LAS (#2)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 85.1% 11.5 /
3.4 /
5.9
101
3.
embe daau#1506
embe daau#1506
VN (#3)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 86.2% 9.4 /
3.4 /
6.3
109
4.
9a330049-0df4-4faf-b210-58ccafb055f3#EUW
9a330049-0df4-4faf-b210-58ccafb055f3#EUW
EUW (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 82.4% 12.3 /
4.1 /
7.2
91
5.
1V9 MACHINE#TOP1
1V9 MACHINE#TOP1
BR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 81.0% 12.0 /
3.9 /
6.3
84
6.
ŞKŤ Ť1 FÁKÉŘ#SHIBA
ŞKŤ Ť1 FÁKÉŘ#SHIBA
BR (#6)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 81.6% 11.9 /
4.0 /
6.8
223
7.
Scars#BR30
Scars#BR30
BR (#7)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 81.5% 13.1 /
4.4 /
6.0
81
8.
bolka#00001
bolka#00001
EUW (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 78.9% 11.6 /
5.9 /
7.2
76
9.
Lirerage#EUW
Lirerage#EUW
EUW (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 77.6% 13.0 /
5.0 /
7.2
58
10.
Gravity#2562
Gravity#2562
EUNE (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 80.2% 11.9 /
4.4 /
6.1
86
11.
Shere Khan#3131
Shere Khan#3131
TR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 80.4% 12.4 /
4.8 /
6.9
51
12.
peidos vginais#arlon
peidos vginais#arlon
BR (#12)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 80.5% 11.3 /
5.1 /
4.1
154
13.
venus#kelly
venus#kelly
BR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 84.7% 12.8 /
3.9 /
4.7
98
14.
13yakreb#333
13yakreb#333
TR (#14)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 78.7% 15.8 /
6.1 /
7.5
75
15.
ELONUZUBOYAYACAM#BOYAA
ELONUZUBOYAYACAM#BOYAA
TR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 79.1% 12.8 /
5.4 /
5.5
67
16.
zellogic#fist
zellogic#fist
EUNE (#16)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 76.5% 12.8 /
4.2 /
6.7
119
17.
Aschilleus#TR1
Aschilleus#TR1
TR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 79.3% 12.5 /
5.4 /
7.2
58
18.
fruit plate#plate
fruit plate#plate
SG (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 77.4% 12.8 /
6.3 /
7.2
53
19.
hxyate#333
hxyate#333
EUW (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 73.4% 9.4 /
4.4 /
6.7
64
20.
Resovic#333
Resovic#333
EUNE (#20)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 74.3% 8.2 /
3.6 /
6.4
101
21.
경언전용유미#0815
경언전용유미#0815
KR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 80.0% 11.2 /
5.6 /
5.8
45
22.
SUBHUMAN666#zzz
SUBHUMAN666#zzz
EUNE (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 73.2% 14.6 /
6.4 /
7.2
56
23.
eto#Stk
eto#Stk
NA (#23)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 73.6% 9.9 /
5.1 /
5.8
182
24.
キムチ大好き#top
キムチ大好き#top
KR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐi Rừng Cao Thủ 72.9% 8.5 /
5.4 /
6.6
85
25.
Boom2G#boom
Boom2G#boom
LAS (#25)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 72.3% 12.2 /
5.3 /
6.5
94
26.
ilama#Fake
ilama#Fake
LAN (#26)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 72.9% 10.0 /
6.0 /
6.9
140
27.
厮守终生#417
厮守终生#417
SG (#27)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 74.6% 13.3 /
6.6 /
6.9
67
28.
Max0nic#RU1
Max0nic#RU1
RU (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 72.2% 12.7 /
5.1 /
7.7
54
29.
Matthew#Biov2
Matthew#Biov2
NA (#29)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 73.2% 9.3 /
4.5 /
7.1
56
30.
Jalseras#4529
Jalseras#4529
EUW (#30)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 80.7% 12.1 /
4.0 /
7.6
57
31.
Mực Nướng#3966
Mực Nướng#3966
VN (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 72.0% 11.8 /
6.0 /
7.8
50
32.
olek koks#mar1a
olek koks#mar1a
EUW (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 81.4% 10.2 /
5.5 /
7.1
43
33.
RompeColas3000#hate
RompeColas3000#hate
LAN (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 71.8% 11.5 /
5.6 /
7.6
71
34.
AWESOME BUGI#EUW
AWESOME BUGI#EUW
EUW (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 71.2% 10.7 /
5.3 /
7.2
73
35.
DeLuLu Lider#1v9
DeLuLu Lider#1v9
EUNE (#35)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 73.4% 13.2 /
4.2 /
5.7
64
36.
THE PROTAGONIST#2347
THE PROTAGONIST#2347
EUW (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.8% 13.5 /
5.5 /
6.4
59
37.
송충충충충이#KR1
송충충충충이#KR1
KR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.4% 9.7 /
5.8 /
7.1
54
38.
Pan Gerwedut#EUNE
Pan Gerwedut#EUNE
EUNE (#38)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 94.4% 12.3 /
4.3 /
8.4
54
39.
Jusch v2#666
Jusch v2#666
LAS (#39)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 72.5% 10.2 /
6.1 /
7.9
80
40.
Lovestruck#0907
Lovestruck#0907
LAS (#40)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 69.1% 8.9 /
4.6 /
7.8
55
41.
Khan#NA1
Khan#NA1
NA (#41)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 71.7% 9.6 /
5.1 /
6.0
106
42.
아라홍련의 씨앗#KR1
아라홍련의 씨앗#KR1
KR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 71.4% 11.2 /
5.2 /
4.7
98
43.
SINOA0702 Twitch#TV0
SINOA0702 Twitch#TV0
JP (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 82.5% 7.9 /
4.0 /
8.3
40
44.
DM FOR ELOBOOST1#ELO
DM FOR ELOBOOST1#ELO
NA (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.7% 10.8 /
4.1 /
6.8
65
45.
Hate#T0RY
Hate#T0RY
LAS (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.8% 10.4 /
5.8 /
6.3
89
46.
008#8880
008#8880
NA (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.0% 10.6 /
4.9 /
6.1
87
47.
Been Away#1502
Been Away#1502
EUNE (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 71.3% 13.3 /
6.0 /
6.6
108
48.
Khang#ogieS
Khang#ogieS
VN (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 77.4% 11.1 /
6.0 /
7.2
53
49.
ScrubNoob#itsme
ScrubNoob#itsme
LAS (#49)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 70.7% 9.0 /
4.7 /
6.6
82
50.
EU GEMO MUITO#ARLON
EU GEMO MUITO#ARLON
BR (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.9% 7.9 /
5.2 /
4.7
106
51.
hide on bucho#BR15
hide on bucho#BR15
BR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.8% 10.4 /
5.2 /
6.1
128
52.
Favorito#TOP10
Favorito#TOP10
EUW (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 71.6% 11.1 /
5.3 /
7.6
67
53.
portek lover#stary
portek lover#stary
EUW (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.4% 11.4 /
5.8 /
6.6
92
54.
6788#123
6788#123
KR (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.3% 9.1 /
3.8 /
6.1
86
55.
Vitusko#BR1
Vitusko#BR1
BR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.0% 10.1 /
6.0 /
7.1
50
56.
rege#4124
rege#4124
NA (#56)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 66.7% 8.5 /
4.4 /
7.0
102
57.
강타잡이#무법자
강타잡이#무법자
KR (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.5% 9.1 /
5.1 /
6.5
73
58.
IIIIIIIIIIIIII#징크스
IIIIIIIIIIIIII#징크스
BR (#58)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 71.2% 12.8 /
5.5 /
5.8
104
59.
Yasun#1v9
Yasun#1v9
EUNE (#59)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 66.0% 11.4 /
4.3 /
6.4
94
60.
thcur#RU1
thcur#RU1
RU (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.0% 11.0 /
6.0 /
6.9
50
61.
Edgy#nmri
Edgy#nmri
EUW (#61)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 78.6% 11.0 /
6.7 /
7.7
42
62.
Smagus reformed#EUW23
Smagus reformed#EUW23
EUW (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 10.3 /
6.0 /
7.7
129
63.
ThrillOfTheInt#NA1
ThrillOfTheInt#NA1
NA (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 71.2% 11.1 /
6.1 /
6.3
59
64.
MÁQUINA DE ÓDIO#BR1
MÁQUINA DE ÓDIO#BR1
BR (#64)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 84.2% 10.6 /
4.6 /
6.1
76
65.
mig15cherry#0000
mig15cherry#0000
NA (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐi Rừng Cao Thủ 69.1% 9.3 /
4.7 /
5.5
94
66.
dreamer#EUNE1
dreamer#EUNE1
EUNE (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.7% 12.0 /
5.6 /
7.4
62
67.
Kerri#505
Kerri#505
LAN (#67)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 64.8% 9.7 /
6.4 /
7.7
270
68.
Dazzle Me#EUNE
Dazzle Me#EUNE
EUNE (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.0% 10.5 /
5.9 /
7.5
115
69.
Why so seriØus#smile
Why so seriØus#smile
NA (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐi Rừng Cao Thủ 66.1% 9.2 /
5.6 /
5.7
59
70.
TWTV GEOMENER900#COACH
TWTV GEOMENER900#COACH
EUW (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.9% 11.2 /
4.8 /
7.5
85
71.
Zed Abuserr#EUW
Zed Abuserr#EUW
EUW (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.0% 9.1 /
5.8 /
6.1
94
72.
Linea 124#LAS
Linea 124#LAS
LAS (#72)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 65.0% 9.6 /
4.9 /
7.2
60
73.
Butuc#EUNA
Butuc#EUNA
EUNE (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.3% 9.9 /
5.0 /
6.5
95
74.
Bugatti Ben#417
Bugatti Ben#417
SG (#74)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 66.9% 11.8 /
6.8 /
6.8
139
75.
SuccioPotter#LAG
SuccioPotter#LAG
LAS (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.2% 9.3 /
5.9 /
7.1
119
76.
월터길먼#3000
월터길먼#3000
KR (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.4% 9.3 /
5.4 /
6.2
78
77.
Obsess#神龙爱
Obsess#神龙爱
LAN (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.3% 10.7 /
5.7 /
6.8
107
78.
Rengod#Reng
Rengod#Reng
EUNE (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.6% 12.4 /
5.8 /
7.3
96
79.
CrazyVladz#8241
CrazyVladz#8241
EUW (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.6% 9.8 /
4.1 /
5.2
46
80.
Kamavingaa#4321
Kamavingaa#4321
EUNE (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 71.4% 10.9 /
6.3 /
7.4
77
81.
O Kraken#Myth
O Kraken#Myth
BR (#81)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 84.3% 13.3 /
5.1 /
6.8
51
82.
SKOE#EUW
SKOE#EUW
EUW (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.9% 9.5 /
6.8 /
7.1
164
83.
17072000#DuHs
17072000#DuHs
EUW (#83)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 80.6% 13.3 /
3.4 /
6.1
67
84.
EATINGDOGEYUMYUM#TASTY
EATINGDOGEYUMYUM#TASTY
NA (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.9% 10.9 /
4.4 /
6.4
57
85.
ö Puma#BR1
ö Puma#BR1
BR (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.6% 9.5 /
4.9 /
7.3
164
86.
kuu leitado#123
kuu leitado#123
BR (#86)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 64.9% 8.9 /
6.0 /
7.1
94
87.
TrọngNgạtMũi#7805
TrọngNgạtMũi#7805
VN (#87)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 91.5% 14.6 /
5.3 /
7.4
47
88.
렝 가#333
렝 가#333
EUNE (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.0% 10.2 /
4.4 /
7.1
91
89.
yeedss#gap
yeedss#gap
BR (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 72.3% 11.4 /
6.4 /
8.0
47
90.
ChunkoLow#EUW
ChunkoLow#EUW
EUW (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.4% 11.1 /
6.2 /
6.7
127
91.
owo#mob
owo#mob
BR (#91)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trênĐi Rừng Thách Đấu 65.6% 9.4 /
6.0 /
5.7
163
92.
Futurepow#EUW
Futurepow#EUW
EUW (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.1% 10.2 /
5.2 /
6.9
47
93.
Why do i even jg#EUW
Why do i even jg#EUW
EUW (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.3% 9.3 /
4.5 /
5.6
98
94.
Luncafoer#0000
Luncafoer#0000
EUW (#94)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 69.8% 9.1 /
5.1 /
7.3
116
95.
Jabik#00005
Jabik#00005
EUW (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.0% 10.6 /
6.1 /
6.3
50
96.
Zhandia1#999
Zhandia1#999
TR (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.4% 12.3 /
6.9 /
7.0
93
97.
기생충#Dekar
기생충#Dekar
KR (#97)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 77.8% 10.1 /
4.2 /
6.7
54
98.
Deletus#000
Deletus#000
EUW (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.2% 9.3 /
5.4 /
7.5
132
99.
Xternity#EUW
Xternity#EUW
EUW (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 72.7% 9.6 /
6.0 /
8.5
44
100.
将承诺#1v0
将承诺#1v0
EUNE (#100)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 69.0% 8.9 /
4.8 /
6.4
71