Yasuo

Người chơi Yasuo xuất sắc nhất

Người chơi Yasuo xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
dc gg yone#0033
dc gg yone#0033
TR (#1)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 100.0% 19.5 /
2.3 /
5.0
53
2.
got airblade#1337
got airblade#1337
TR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 80.7% 9.6 /
4.3 /
6.4
57
3.
黄金樹#999
黄金樹#999
NA (#3)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 78.3% 8.2 /
5.4 /
6.6
83
4.
손순범#0607
손순범#0607
KR (#4)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 89.5% 9.2 /
3.6 /
6.0
57
5.
Yasuoagent 0 0 7#RU1
Yasuoagent 0 0 7#RU1
RU (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 78.0% 7.9 /
5.7 /
6.4
50
6.
WNY Wind#悠米跟我走
WNY Wind#悠米跟我走
SG (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 83.0% 11.5 /
4.8 /
7.8
53
7.
44SH#LAN
44SH#LAN
LAN (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 78.9% 11.8 /
4.5 /
5.0
57
8.
Fear of god#123
Fear of god#123
VN (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 72.7% 10.3 /
5.6 /
6.2
55
9.
enough is enough#World
enough is enough#World
EUNE (#9)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 85.1% 15.3 /
6.2 /
5.4
94
10.
YouOaO#777
YouOaO#777
TW (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 76.1% 7.4 /
3.4 /
6.5
46
11.
Sora#00017
Sora#00017
EUW (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 72.4% 9.4 /
5.2 /
4.4
58
12.
INV MATRIX#LAS
INV MATRIX#LAS
LAS (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 73.6% 6.6 /
4.7 /
7.9
53
13.
ouch#cara
ouch#cara
EUNE (#13)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Đại Cao Thủ 75.7% 7.8 /
5.1 /
5.2
70
14.
요즘잘자쿨냥이#윤아리
요즘잘자쿨냥이#윤아리
KR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 73.5% 9.7 /
4.7 /
5.8
49
15.
RedAkame#EUW
RedAkame#EUW
EUW (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 70.9% 7.1 /
5.0 /
5.6
79
16.
Baka Phase ili#EUNE
Baka Phase ili#EUNE
EUNE (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 75.3% 8.5 /
4.6 /
7.3
93
17.
courtesy#BR1
courtesy#BR1
BR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaAD Carry Cao Thủ 70.0% 9.0 /
6.2 /
5.3
60
18.
love addiction#313
love addiction#313
TR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 76.0% 10.4 /
7.3 /
7.8
50
19.
루 디#7410
루 디#7410
KR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 71.2% 5.3 /
3.3 /
5.6
73
20.
HS Hanae#LAN
HS Hanae#LAN
LAN (#20)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD CarryĐường giữa Đại Cao Thủ 70.0% 9.5 /
4.6 /
7.0
120
21.
07 31 2002#Yun
07 31 2002#Yun
LAN (#21)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 69.8% 8.1 /
5.8 /
6.7
63
22.
Nina Novachrono#LAN
Nina Novachrono#LAN
LAN (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 72.9% 10.5 /
6.8 /
5.8
107
23.
Suo#EUNE
Suo#EUNE
EUNE (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 69.6% 8.5 /
4.9 /
5.5
92
24.
Khizo#bye
Khizo#bye
TR (#24)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 71.6% 7.6 /
5.4 /
6.0
67
25.
ayanami#lost
ayanami#lost
LAS (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.3% 9.0 /
5.9 /
6.3
52
26.
repobah#99998
repobah#99998
NA (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 69.4% 7.0 /
4.1 /
6.4
49
27.
AAAAAAAAAREFFECT#YASUO
AAAAAAAAAREFFECT#YASUO
BR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 71.1% 9.0 /
5.3 /
6.0
90
28.
wandering#zzz
wandering#zzz
LAS (#28)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữaAD Carry Thách Đấu 73.4% 6.8 /
3.7 /
6.3
79
29.
XxYasuoGod420xX#NA1
XxYasuoGod420xX#NA1
NA (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.3% 6.0 /
4.2 /
6.9
49
30.
Absolem#123
Absolem#123
NA (#30)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 66.1% 6.4 /
4.5 /
6.3
59
31.
Pestilent#DOGGO
Pestilent#DOGGO
LAN (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.6% 8.3 /
5.3 /
6.2
68
32.
Vanish#YSKM
Vanish#YSKM
EUW (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaAD Carry Cao Thủ 85.3% 7.6 /
3.1 /
6.5
34
33.
Waptenax#CAT
Waptenax#CAT
TR (#33)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 67.3% 7.9 /
4.8 /
6.5
49
34.
Magilou#BR1
Magilou#BR1
BR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.9% 7.6 /
3.7 /
5.8
57
35.
Sayonara Gokko#XDDD
Sayonara Gokko#XDDD
LAN (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.2% 7.7 /
5.1 /
5.3
74
36.
Darknesdark#N11
Darknesdark#N11
BR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.3% 6.4 /
5.1 /
6.3
55
37.
maybe#PaoS
maybe#PaoS
KR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.1% 6.3 /
6.1 /
5.8
59
38.
MMG Rain luv Sé#1807
MMG Rain luv Sé#1807
VN (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.7% 8.3 /
6.1 /
7.0
81
39.
Vessel#3D2Y
Vessel#3D2Y
EUNE (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 65.9% 7.4 /
5.3 /
6.0
176
40.
Thats Not Fervor#NA1
Thats Not Fervor#NA1
NA (#40)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 65.6% 8.5 /
4.9 /
6.5
96
41.
TwitCTv akiiaaa#EUWWW
TwitCTv akiiaaa#EUWWW
EUW (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.9% 7.7 /
5.4 /
6.6
114
42.
Adelean#YNWA
Adelean#YNWA
EUNE (#42)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữaĐường trên Thách Đấu 67.9% 7.1 /
6.0 /
5.6
53
43.
h a#BR1
h a#BR1
BR (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.7% 9.4 /
5.0 /
5.5
65
44.
Atilart#EUNE
Atilart#EUNE
EUNE (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaAD Carry Cao Thủ 65.3% 7.6 /
5.9 /
5.7
72
45.
ZJ99#EUW
ZJ99#EUW
EUW (#45)
Thách Đấu Thách Đấu
AD CarryĐường giữa Thách Đấu 65.4% 5.7 /
5.5 /
6.2
52
46.
stop the whining#EUW
stop the whining#EUW
EUW (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.6% 7.5 /
6.7 /
5.4
61
47.
best plat player#NA1
best plat player#NA1
NA (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.1% 6.1 /
5.0 /
4.6
86
48.
고수오#KR1
고수오#KR1
KR (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.4% 7.1 /
4.8 /
6.5
95
49.
조제헌#KR1
조제헌#KR1
KR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.6% 6.2 /
4.1 /
6.0
55
50.
Fhypex#bomba
Fhypex#bomba
TR (#50)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Đại Cao Thủ 67.8% 7.8 /
5.3 /
5.7
59
51.
ouch#yse
ouch#yse
BR (#51)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 67.9% 8.3 /
6.0 /
5.2
137
52.
renniS#00000
renniS#00000
EUW (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.8% 6.0 /
6.1 /
6.3
91
53.
anzerok#zap
anzerok#zap
BR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 68.4% 6.9 /
4.9 /
4.1
79
54.
tibijka3#EUNE
tibijka3#EUNE
EUNE (#54)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaAD Carry Đại Cao Thủ 66.4% 8.8 /
5.2 /
6.3
122
55.
Kaze#BR1
Kaze#BR1
BR (#55)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 64.5% 9.4 /
5.5 /
6.3
107
56.
YasuoTech#Blade
YasuoTech#Blade
NA (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.5% 7.4 /
5.4 /
5.5
84
57.
DeadPigsey#LAS
DeadPigsey#LAS
LAS (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.1% 5.3 /
7.0 /
5.1
56
58.
GangNam#강한남자
GangNam#강한남자
KR (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.8% 4.7 /
4.8 /
6.6
54
59.
Joy#022
Joy#022
LAN (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 69.6% 11.5 /
5.8 /
6.6
69
60.
Sikra#WIND
Sikra#WIND
EUW (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaAD Carry Cao Thủ 63.8% 8.4 /
6.3 /
6.7
80
61.
ANOMALY S13#EUW
ANOMALY S13#EUW
EUW (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 69.6% 7.5 /
6.6 /
7.8
79
62.
T1 Oner#iiii
T1 Oner#iiii
KR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.5% 5.6 /
4.5 /
6.3
107
63.
Turboo#Focus
Turboo#Focus
EUW (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.2% 5.9 /
4.6 /
6.0
76
64.
Blackiestar#711
Blackiestar#711
EUW (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.0% 8.0 /
4.4 /
7.0
97
65.
Yasuo King亚索#yasuo
Yasuo King亚索#yasuo
RU (#65)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 66.9% 9.5 /
6.1 /
6.6
136
66.
Hikki#0919
Hikki#0919
EUW (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 72.2% 6.6 /
4.6 /
6.1
54
67.
Kastelar#6197
Kastelar#6197
BR (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 65.6% 7.7 /
7.0 /
4.7
61
68.
stuoo#556
stuoo#556
KR (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.7% 6.1 /
3.7 /
5.4
204
69.
아녀뇽#KR1
아녀뇽#KR1
KR (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.2% 5.8 /
5.3 /
5.3
66
70.
안죽으면이김#KR2
안죽으면이김#KR2
KR (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
AD CarryĐường giữa Cao Thủ 63.0% 7.1 /
4.1 /
6.7
92
71.
하세기둥 강대근#kr2
하세기둥 강대근#kr2
KR (#71)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 62.9% 6.1 /
4.9 /
5.9
175
72.
Pz ZZang#XYZ
Pz ZZang#XYZ
OCE (#72)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 63.3% 6.9 /
5.9 /
6.5
139
73.
zna#lastd
zna#lastd
BR (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 63.9% 6.3 /
6.0 /
3.6
158
74.
프제짱#aingo
프제짱#aingo
TH (#74)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 64.6% 7.8 /
4.5 /
6.2
65
75.
A mad midlaner#EUW
A mad midlaner#EUW
EUW (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 63.8% 6.9 /
5.9 /
6.0
58
76.
Walking Wake#yasuo
Walking Wake#yasuo
EUNE (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.7% 9.2 /
5.9 /
5.8
51
77.
Futuro da Leste#BR1
Futuro da Leste#BR1
BR (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.3% 6.0 /
6.0 /
5.9
60
78.
TrujiR#ttv
TrujiR#ttv
LAN (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.2% 10.2 /
7.1 /
5.4
74
79.
잘하고싶다#5329
잘하고싶다#5329
KR (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.7% 9.7 /
6.4 /
5.6
93
80.
Σηox#yas
Σηox#yas
EUNE (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 70.3% 9.3 /
6.9 /
5.2
111
81.
은가뉴#KR1
은가뉴#KR1
KR (#81)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 62.4% 6.0 /
4.6 /
5.6
194
82.
Symere#13579
Symere#13579
NA (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.1% 5.1 /
4.1 /
6.3
47
83.
T1 제이스#5507
T1 제이스#5507
VN (#83)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 62.6% 7.1 /
5.0 /
5.5
91
84.
T1 Ifrit#KR1
T1 Ifrit#KR1
KR (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.5% 6.2 /
4.8 /
5.0
72
85.
wx A272619168#NA2
wx A272619168#NA2
NA (#85)
Thách Đấu Thách Đấu
AD CarryĐường giữa Thách Đấu 62.6% 8.9 /
5.5 /
6.6
155
86.
격 검#KR1
격 검#KR1
KR (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.3% 6.7 /
4.9 /
5.7
60
87.
오필리아#KR1
오필리아#KR1
KR (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.9% 6.5 /
6.1 /
5.0
62
88.
no enemies#01001
no enemies#01001
EUW (#88)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 74.3% 9.4 /
6.0 /
5.6
70
89.
제발 살려주세요 제발 형님제발#kr12
제발 살려주세요 제발 형님제발#kr12
KR (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.7% 9.1 /
5.5 /
5.0
84
90.
Belassen#KR1
Belassen#KR1
KR (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 64.9% 7.4 /
6.0 /
5.5
94
91.
Shirayuuka#BR1
Shirayuuka#BR1
BR (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.5% 6.8 /
4.1 /
5.8
56
92.
유사오#Yusa
유사오#Yusa
VN (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.5% 9.3 /
6.5 /
6.5
83
93.
El Imperdonable#LAN
El Imperdonable#LAN
LAN (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.0% 7.7 /
5.9 /
6.7
92
94.
sonic hedgehog#SEGA
sonic hedgehog#SEGA
BR (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 65.6% 6.8 /
5.1 /
5.1
90
95.
Pz ZZang#KR1
Pz ZZang#KR1
KR (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.7% 6.2 /
5.1 /
5.7
81
96.
REYDELOSMUERTOS#LAN
REYDELOSMUERTOS#LAN
LAN (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.2% 6.8 /
6.7 /
5.7
74
97.
SirBoss#6323
SirBoss#6323
LAN (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 69.4% 8.6 /
5.6 /
6.6
49
98.
수문장#KR2
수문장#KR2
KR (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.5% 7.0 /
6.8 /
4.6
96
99.
No IT lS PATRICK#NA1
No IT lS PATRICK#NA1
NA (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.6% 5.5 /
5.1 /
6.0
99
100.
Windstyle#LAS
Windstyle#LAS
LAS (#100)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữaĐường trên Thách Đấu 72.1% 7.1 /
4.4 /
5.1
43