Aurelion Sol

Người chơi Aurelion Sol xuất sắc nhất

Người chơi Aurelion Sol xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
7thosanquyba7#6633
7thosanquyba7#6633
VN (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 82.7% 11.0 /
4.7 /
10.1
52
2.
寻短见#000
寻短见#000
EUNE (#2)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 80.0% 8.5 /
4.3 /
10.3
60
3.
twtv 6axlol#6ax
twtv 6axlol#6ax
EUW (#3)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 75.4% 8.4 /
5.0 /
8.3
61
4.
오래된자유의서약#KR1
오래된자유의서약#KR1
KR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 74.0% 6.6 /
3.9 /
8.3
77
5.
kataxiu#0714
kataxiu#0714
KR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 73.4% 9.1 /
3.5 /
7.7
79
6.
Austin Sol#LAS
Austin Sol#LAS
LAS (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 76.5% 7.8 /
2.4 /
7.8
51
7.
NoCrabsForMe#EUNE
NoCrabsForMe#EUNE
EUNE (#7)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 74.5% 7.5 /
4.8 /
9.2
55
8.
SanjiVinsmoke1v9#L9999
SanjiVinsmoke1v9#L9999
TR (#8)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 83.9% 14.4 /
6.3 /
10.2
62
9.
Vinh Hoa Phú Quý#1601
Vinh Hoa Phú Quý#1601
VN (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 72.5% 9.8 /
5.7 /
10.4
51
10.
비둘기는꾸루꾸루#KR1
비둘기는꾸루꾸루#KR1
KR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 71.4% 7.7 /
3.3 /
8.0
84
11.
Ling#Cat59
Ling#Cat59
KR (#11)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 68.1% 8.0 /
2.8 /
7.7
226
12.
첨 지#첨 지
첨 지#첨 지
KR (#12)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 69.9% 8.0 /
3.0 /
8.1
123
13.
Dark Magician#2EUW
Dark Magician#2EUW
EUW (#13)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 68.3% 8.5 /
3.5 /
8.4
221
14.
loIoIoIoloIol#EUW
loIoIoIoloIol#EUW
EUW (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 69.4% 7.7 /
3.2 /
7.5
49
15.
抖音快手搜超级大龙宝#111
抖音快手搜超级大龙宝#111
TW (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaAD Carry Cao Thủ 70.0% 8.8 /
3.6 /
6.9
50
16.
Azir Đà Phặc#2002
Azir Đà Phặc#2002
VN (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 71.4% 8.5 /
6.3 /
11.5
70
17.
sth2die4#0127
sth2die4#0127
NA (#17)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 69.7% 7.5 /
4.1 /
7.9
99
18.
mot khoi dau moi#26599
mot khoi dau moi#26599
VN (#18)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 70.9% 9.1 /
5.1 /
9.2
86
19.
난닥닥이가어울려#KR1
난닥닥이가어울려#KR1
KR (#19)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 69.6% 8.8 /
4.9 /
9.2
79
20.
WOOFWOOFWOOF#OPEN
WOOFWOOFWOOF#OPEN
EUNE (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 70.5% 9.1 /
5.5 /
9.2
149
21.
행운을 빌어요 과일#123
행운을 빌어요 과일#123
KR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.4% 8.2 /
3.8 /
7.9
86
22.
YaDaddy242#NA1
YaDaddy242#NA1
NA (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 72.9% 7.3 /
2.9 /
8.5
129
23.
승여니누나귀여워#1206
승여니누나귀여워#1206
KR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.9% 7.0 /
3.9 /
8.7
106
24.
Santrix#PVH
Santrix#PVH
BR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.9% 9.0 /
5.2 /
7.8
53
25.
Lucilius#BR1
Lucilius#BR1
BR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 72.7% 9.1 /
4.0 /
8.6
66
26.
8Bit Ghost#8Bits
8Bit Ghost#8Bits
EUNE (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 71.6% 7.8 /
5.0 /
9.8
67
27.
гриша258#RU1
гриша258#RU1
RU (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.9% 8.9 /
6.7 /
9.0
106
28.
Im ExeCUTE#NA1
Im ExeCUTE#NA1
NA (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 73.2% 8.6 /
6.5 /
9.8
56
29.
AlexZetroc#LAN
AlexZetroc#LAN
LAN (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.7% 10.7 /
5.1 /
9.1
67
30.
JOHN WICK#BRKN
JOHN WICK#BRKN
EUW (#30)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 66.2% 7.1 /
4.5 /
8.7
68
31.
Bloom#lust
Bloom#lust
NA (#31)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 71.1% 8.1 /
4.2 /
7.9
97
32.
Floodchuk#Ryze
Floodchuk#Ryze
TR (#32)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 66.9% 10.8 /
4.9 /
8.4
118
33.
Eltrico#BR1
Eltrico#BR1
BR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.7% 7.8 /
4.5 /
7.7
51
34.
Space Doggy#asol
Space Doggy#asol
OCE (#34)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 70.5% 6.0 /
2.9 /
8.0
122
35.
6704223del#KR1
6704223del#KR1
KR (#35)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 76.7% 7.6 /
2.8 /
7.8
60
36.
Zynicius#EUW
Zynicius#EUW
EUW (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.0% 7.9 /
5.5 /
8.7
75
37.
Agus#angel
Agus#angel
LAS (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.8% 8.0 /
3.1 /
6.7
48
38.
Peaker#1404
Peaker#1404
EUW (#38)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 65.6% 7.1 /
3.9 /
8.1
294
39.
97PK#1997
97PK#1997
BR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.6% 9.1 /
5.8 /
8.8
64
40.
Cmen Picante#LAS
Cmen Picante#LAS
LAS (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.0% 7.3 /
3.7 /
9.3
53
41.
땜장이#KR1
땜장이#KR1
KR (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.1% 7.6 /
4.3 /
8.3
126
42.
호날두#1102
호날두#1102
KR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.1% 9.1 /
5.0 /
7.9
62
43.
senzawaの妹#1113
senzawaの妹#1113
JP (#43)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 64.7% 8.3 /
3.7 /
7.9
450
44.
Fear Creator#11111
Fear Creator#11111
VN (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.4% 8.7 /
4.6 /
8.7
119
45.
petit biscuit#ngot
petit biscuit#ngot
VN (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 70.4% 8.2 /
6.2 /
10.1
54
46.
고로시야 이치#KR1
고로시야 이치#KR1
KR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.6% 6.8 /
4.3 /
9.0
90
47.
proscot#EUW
proscot#EUW
EUW (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.3% 7.8 /
4.3 /
9.6
49
48.
超時空灰姑娘#4489
超時空灰姑娘#4489
TW (#48)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 70.0% 7.3 /
4.6 /
8.9
70
49.
HAHAHAHA LOL#XDXD
HAHAHAHA LOL#XDXD
BR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.7% 8.2 /
3.6 /
8.6
51
50.
Khorneezy#EUW
Khorneezy#EUW
EUW (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.0% 8.1 /
4.3 /
8.8
50
51.
ŁordVanDamm#EUW
ŁordVanDamm#EUW
EUW (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.7% 7.7 /
4.4 /
7.0
67
52.
fuiyy#iyy
fuiyy#iyy
KR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.9% 6.9 /
3.7 /
7.7
208
53.
Lisan Al Gaib#Freem
Lisan Al Gaib#Freem
NA (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.3% 7.5 /
4.3 /
7.6
172
54.
현 솔#현 솔
현 솔#현 솔
KR (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.9% 7.7 /
4.4 /
8.0
88
55.
qwrewtfowihfsdgf#etwet
qwrewtfowihfsdgf#etwet
KR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.1% 5.8 /
4.1 /
7.7
86
56.
EUS SLE#LAS
EUS SLE#LAS
LAS (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.1% 8.5 /
3.7 /
8.3
92
57.
Bonkerz#POG
Bonkerz#POG
NA (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.4% 7.9 /
5.1 /
7.6
57
58.
huang#2908
huang#2908
VN (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.1% 9.4 /
4.7 /
8.5
170
59.
Fruity Fresh#EUW
Fruity Fresh#EUW
EUW (#59)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 67.1% 7.6 /
5.8 /
8.9
73
60.
Mira Milyy#1314
Mira Milyy#1314
VN (#60)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 66.1% 8.0 /
5.8 /
8.3
118
61.
Shrek de tijuana#63230
Shrek de tijuana#63230
LAN (#61)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 75.0% 9.6 /
4.5 /
9.7
64
62.
FT Katashi#OPEN
FT Katashi#OPEN
EUW (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.6% 8.4 /
3.8 /
8.0
55
63.
ClariS7#KR1
ClariS7#KR1
KR (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.7% 6.3 /
2.8 /
6.4
51
64.
n22#2203
n22#2203
VN (#64)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 66.7% 8.5 /
5.4 /
9.8
138
65.
Lặng Lẽ Cô Đơn#1505
Lặng Lẽ Cô Đơn#1505
VN (#65)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 76.7% 8.5 /
4.5 /
10.9
73
66.
플랑드르#KR1
플랑드르#KR1
KR (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.2% 5.6 /
3.2 /
6.9
58
67.
Hawkeye TB#NA1
Hawkeye TB#NA1
NA (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.9% 7.2 /
3.8 /
7.4
74
68.
Fr3eWanderer#EUW
Fr3eWanderer#EUW
EUW (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.2% 8.0 /
4.2 /
8.1
106
69.
용쓰는청년#kr0
용쓰는청년#kr0
KR (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.6% 6.2 /
4.0 /
7.4
99
70.
버 스#탈게요
버 스#탈게요
KR (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.0% 6.1 /
4.9 /
8.5
75
71.
아왜이렇게빨리끝#KR1
아왜이렇게빨리끝#KR1
KR (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.7% 7.6 /
5.4 /
9.5
67
72.
Walking Dragon#EUNE
Walking Dragon#EUNE
EUNE (#72)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 63.9% 8.7 /
5.4 /
8.4
202
73.
GGarizz#ゴリラ
GGarizz#ゴリラ
JP (#73)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 63.5% 5.8 /
3.4 /
8.4
63
74.
Quantum#NA1
Quantum#NA1
NA (#74)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 63.3% 8.1 /
4.5 /
8.1
79
75.
have tried1#1805
have tried1#1805
VN (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.0% 7.5 /
7.5 /
8.9
53
76.
MikuSS#EUNE
MikuSS#EUNE
EUNE (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 70.8% 9.2 /
5.9 /
10.0
48
77.
Jawey#Hanni
Jawey#Hanni
PH (#77)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 62.7% 8.1 /
2.9 /
9.3
161
78.
스타크래프트#1111
스타크래프트#1111
KR (#78)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 64.1% 8.3 /
5.1 /
8.2
142
79.
group4chumps#NA1
group4chumps#NA1
NA (#79)
Kim Cương I Kim Cương I
AD CarryĐường giữa Kim Cương I 77.5% 7.9 /
4.5 /
8.7
40
80.
Trà Đào#bao12
Trà Đào#bao12
VN (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.2% 6.9 /
4.4 /
8.2
57
81.
나빼고는도구#KR1
나빼고는도구#KR1
KR (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.7% 7.2 /
3.2 /
10.2
57
82.
龙宫公主#0904
龙宫公主#0904
KR (#82)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 61.7% 7.4 /
3.2 /
8.2
326
83.
Hide on bush#0903
Hide on bush#0903
KR (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.2% 5.9 /
4.5 /
10.1
68
84.
Esponja#8106
Esponja#8106
NA (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaAD Carry Cao Thủ 64.3% 8.9 /
5.7 /
9.2
157
85.
Neitz1#LAN
Neitz1#LAN
LAN (#85)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 65.3% 9.5 /
4.1 /
9.1
202
86.
19helforca03#EUW
19helforca03#EUW
EUW (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.0% 8.4 /
4.9 /
7.9
86
87.
wldnddld22#KR22
wldnddld22#KR22
KR (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.0% 6.6 /
4.1 /
7.1
54
88.
Teemo is Ebola#UQG2
Teemo is Ebola#UQG2
NA (#88)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 63.8% 7.0 /
5.0 /
8.6
141
89.
유엔한꿔#KR01
유엔한꿔#KR01
KR (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.0% 6.9 /
3.1 /
7.8
47
90.
jianweizhizhu#KR1
jianweizhizhu#KR1
KR (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.8% 8.2 /
3.6 /
7.1
58
91.
무뢰한#KR1
무뢰한#KR1
KR (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.2% 7.1 /
4.8 /
7.0
95
92.
wY E X Iw#EUNE
wY E X Iw#EUNE
EUNE (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 82.4% 10.1 /
2.4 /
8.8
34
93.
LYT04#VN2
LYT04#VN2
VN (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.5% 8.6 /
6.7 /
8.4
62
94.
pitaya#EUNE
pitaya#EUNE
EUNE (#94)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 80.5% 10.6 /
5.0 /
9.6
41
95.
Triggz#LOL
Triggz#LOL
NA (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.7% 7.7 /
4.6 /
10.0
99
96.
Matrixmdmd#NA1
Matrixmdmd#NA1
NA (#96)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 62.2% 7.2 /
3.8 /
9.2
98
97.
Caoyli#EUW
Caoyli#EUW
EUW (#97)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 75.4% 9.0 /
5.0 /
9.9
69
98.
joseph OH MY GOD#LAS
joseph OH MY GOD#LAS
LAS (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.9% 9.2 /
4.6 /
8.1
85
99.
TES Basta#TES
TES Basta#TES
EUNE (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.5% 8.5 /
5.9 /
8.9
234
100.
빠른별#119
빠른별#119
KR (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 69.6% 5.6 /
3.0 /
6.7
46