Volibear

Người chơi Volibear xuất sắc nhất

Người chơi Volibear xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
문 어#8092
문 어#8092
EUW (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 83.3% 7.8 /
4.2 /
9.7
66
2.
bicas#Faker
bicas#Faker
EUW (#2)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 71.1% 5.8 /
2.4 /
9.5
76
3.
4114#EUW
4114#EUW
EUW (#3)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 71.0% 6.4 /
3.4 /
9.4
62
4.
Mes#yyds
Mes#yyds
TW (#4)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 71.2% 5.7 /
4.0 /
10.3
73
5.
Juckalister#EUW
Juckalister#EUW
EUW (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 72.2% 6.2 /
3.9 /
10.2
54
6.
xiaotumi#5186
xiaotumi#5186
KR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 70.6% 6.6 /
3.8 /
5.8
68
7.
xxking#12138
xxking#12138
KR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 70.0% 7.9 /
4.8 /
5.8
50
8.
mashroomouo#4442
mashroomouo#4442
OCE (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.9% 7.4 /
3.8 /
9.7
56
9.
Void Is So Empty#GOD
Void Is So Empty#GOD
EUNE (#9)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 64.1% 7.0 /
2.5 /
9.1
103
10.
Tragxs#tragx
Tragxs#tragx
LAS (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 74.1% 5.6 /
4.9 /
9.0
54
11.
Arp#ilyv
Arp#ilyv
EUW (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.4% 7.5 /
3.4 /
10.5
73
12.
Líder#zBFz
Líder#zBFz
LAS (#12)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 66.1% 7.6 /
2.7 /
9.9
56
13.
LLG#Leko
LLG#Leko
BR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.9% 5.1 /
4.2 /
9.6
56
14.
SHR Kâdyn#EUW
SHR Kâdyn#EUW
EUW (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.8% 5.8 /
6.0 /
9.7
48
15.
Albi#Snoe2
Albi#Snoe2
EUNE (#15)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 66.1% 8.0 /
4.0 /
9.1
112
16.
Vrêcal#EUNE
Vrêcal#EUNE
EUNE (#16)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 66.7% 7.0 /
4.5 /
11.9
84
17.
DerMultiKiller#EUW
DerMultiKiller#EUW
EUW (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 7.8 /
3.5 /
9.6
48
18.
Best Voli#NA1
Best Voli#NA1
NA (#18)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 65.5% 6.5 /
3.6 /
8.8
110
19.
uncaged beast#mog
uncaged beast#mog
OCE (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.1% 5.7 /
4.0 /
5.7
82
20.
방탄소년단 토예#1129
방탄소년단 토예#1129
KR (#20)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 65.0% 4.9 /
4.1 /
11.3
60
21.
Nestor2712#LDP
Nestor2712#LDP
LAN (#21)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 66.4% 6.3 /
4.7 /
10.4
140
22.
Shσlın#EUW
Shσlın#EUW
EUW (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 6.4 /
3.2 /
9.7
57
23.
thumbs down#EUNE
thumbs down#EUNE
EUNE (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.0% 6.6 /
4.3 /
10.8
117
24.
PeakyB0y#LAN
PeakyB0y#LAN
LAN (#24)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 65.0% 5.3 /
4.5 /
9.9
80
25.
Princess Anzû#jesus
Princess Anzû#jesus
EUW (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.3% 6.1 /
4.2 /
9.1
70
26.
NA KOLENE PSE#UMRI
NA KOLENE PSE#UMRI
EUNE (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.7% 6.3 /
5.2 /
11.3
70
27.
RizaziR#EUNE
RizaziR#EUNE
EUNE (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.2% 5.3 /
6.5 /
8.8
58
28.
ねこさめ#nya
ねこさめ#nya
JP (#28)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi RừngĐường trên Đại Cao Thủ 66.1% 5.8 /
4.4 /
7.9
62
29.
야생소녀#Poker
야생소녀#Poker
KR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.1% 6.1 /
3.6 /
7.8
62
30.
Rob#JGL
Rob#JGL
EUW (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.3% 5.2 /
5.0 /
10.3
56
31.
Toru Oikαwα#EUW
Toru Oikαwα#EUW
EUW (#31)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 68.5% 6.9 /
3.3 /
9.8
54
32.
Bonnet A#Popoy
Bonnet A#Popoy
EUW (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.9% 6.3 /
4.8 /
10.3
61
33.
Ganar#casuk
Ganar#casuk
TH (#33)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 70.7% 6.2 /
3.7 /
10.2
58
34.
Monarch#HUMBL
Monarch#HUMBL
EUW (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.6% 5.1 /
4.2 /
9.9
66
35.
마이가죽으면다이#KR1
마이가죽으면다이#KR1
KR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.9% 5.8 /
3.9 /
5.4
81
36.
žoržáles močáles#1111
žoržáles močáles#1111
EUW (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.2% 5.3 /
5.0 /
10.2
81
37.
SPG Nicocristi1#LAS
SPG Nicocristi1#LAS
LAS (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 74.0% 6.0 /
5.2 /
10.3
50
38.
zzzgrucho#Peak
zzzgrucho#Peak
LAN (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.9% 6.3 /
4.7 /
11.2
61
39.
With Piggy#EUW
With Piggy#EUW
EUW (#39)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 66.3% 5.8 /
4.6 /
10.0
101
40.
DrengR SID#LAN
DrengR SID#LAN
LAN (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.6% 7.2 /
4.3 /
10.1
192
41.
ELY Bouegue#Boueg
ELY Bouegue#Boueg
EUW (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.1% 5.4 /
3.7 /
9.4
47
42.
Charming Machine#GOAT
Charming Machine#GOAT
EUW (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.1% 5.4 /
3.3 /
9.7
84
43.
Lyn#DKZ
Lyn#DKZ
LAS (#43)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 63.7% 8.0 /
4.2 /
8.3
135
44.
wx A18802067825#ocee
wx A18802067825#ocee
OCE (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.0% 5.8 /
3.7 /
5.0
100
45.
JunYub#Baek
JunYub#Baek
KR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.5% 5.9 /
4.6 /
10.5
64
46.
gabu#jung
gabu#jung
BR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.4% 6.4 /
4.9 /
10.2
59
47.
Trololiver112#1122
Trololiver112#1122
EUW (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 72.5% 4.8 /
4.8 /
6.1
51
48.
그럴수있어#한잔해
그럴수있어#한잔해
KR (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.5% 5.7 /
3.5 /
9.0
148
49.
탱 톤#KR1
탱 톤#KR1
KR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.0% 5.5 /
3.4 /
8.4
50
50.
GloriousEuphoria#LAS
GloriousEuphoria#LAS
LAS (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.5% 6.0 /
4.0 /
6.3
96
51.
iAmTheStorm#Bare
iAmTheStorm#Bare
EUNE (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.1% 7.8 /
5.9 /
5.3
117
52.
Rim Urae#CHALL
Rim Urae#CHALL
EUW (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.2% 6.6 /
4.7 /
9.6
90
53.
keKWbap#EUW
keKWbap#EUW
EUW (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.3% 5.8 /
4.4 /
10.3
60
54.
Fuzzar#NA1
Fuzzar#NA1
NA (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.0% 7.1 /
3.6 /
8.5
47
55.
Shaaaw#93270
Shaaaw#93270
EUW (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.6% 4.3 /
4.3 /
4.8
55
56.
Ripple Overdrive#999
Ripple Overdrive#999
EUW (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.9% 6.4 /
4.6 /
10.0
70
57.
Ping Xiao Po#KNFP
Ping Xiao Po#KNFP
EUW (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.8% 4.8 /
4.2 /
10.3
94
58.
의지를다져라#KR1
의지를다져라#KR1
KR (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.6% 4.2 /
4.5 /
7.0
55
59.
LitroWats#LAS
LitroWats#LAS
LAS (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.5% 6.9 /
4.5 /
9.0
64
60.
악 몽#용 헌
악 몽#용 헌
KR (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.0% 7.1 /
3.3 /
8.3
50
61.
루 가#045
루 가#045
KR (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.6% 4.7 /
3.9 /
5.5
51
62.
AUTOAGRESSION#RU1
AUTOAGRESSION#RU1
RU (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.7% 5.5 /
6.2 /
7.3
84
63.
SchindleRacder#LAN
SchindleRacder#LAN
LAN (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.6% 7.7 /
6.7 /
3.6
136
64.
Ace Shooter#Shoot
Ace Shooter#Shoot
EUNE (#64)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 73.0% 8.1 /
4.0 /
9.6
63
65.
GODzik#EUNE
GODzik#EUNE
EUNE (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.6% 6.6 /
8.7 /
5.4
66
66.
GettingItOn#2114
GettingItOn#2114
NA (#66)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 62.7% 5.3 /
4.5 /
4.5
75
67.
Guertas#13106
Guertas#13106
EUW (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.2% 6.4 /
3.7 /
10.9
90
68.
Recird#1999
Recird#1999
TR (#68)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 76.4% 9.1 /
7.9 /
5.9
55
69.
LunasKnight#HELP
LunasKnight#HELP
LAN (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.5% 6.8 /
4.8 /
9.5
62
70.
Zeig Fahrschein#EUW
Zeig Fahrschein#EUW
EUW (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 6.5 /
3.9 /
11.4
54
71.
Dixuu#KING
Dixuu#KING
EUW (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.7% 6.7 /
3.3 /
9.3
67
72.
Ðênji#LAN
Ðênji#LAN
LAN (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.5% 5.9 /
4.0 /
5.9
135
73.
Mental Health#LAN
Mental Health#LAN
LAN (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 84.6% 9.6 /
6.5 /
2.8
39
74.
Józef Piłsudski#PPS
Józef Piłsudski#PPS
EUNE (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.1% 6.1 /
5.6 /
11.6
59
75.
AGENT OSKAR S#EUW
AGENT OSKAR S#EUW
EUW (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.0% 6.1 /
6.2 /
10.6
47
76.
HECADABAIXADA013#2683
HECADABAIXADA013#2683
BR (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.7% 7.0 /
5.1 /
10.4
67
77.
Dead Player#EUNE
Dead Player#EUNE
EUNE (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường trên Cao Thủ 63.8% 7.4 /
5.7 /
8.7
80
78.
kidbeatz#BBW
kidbeatz#BBW
NA (#78)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 61.8% 6.4 /
4.3 /
8.8
55
79.
SumonerRelt#BR1
SumonerRelt#BR1
BR (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.2% 6.5 /
5.5 /
7.2
95
80.
P4LH4Ç0 C4Ç4R0L4#MDZ
P4LH4Ç0 C4Ç4R0L4#MDZ
BR (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.2% 5.8 /
5.2 /
7.6
58
81.
Karaboudjan#0001
Karaboudjan#0001
BR (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.5% 6.4 /
3.6 /
9.6
179
82.
이강인#2004
이강인#2004
KR (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.8% 6.2 /
5.1 /
8.8
130
83.
Banaja#999
Banaja#999
EUW (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.0% 4.9 /
5.9 /
6.2
121
84.
ANOW#KR1
ANOW#KR1
KR (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.0% 5.2 /
3.3 /
7.5
106
85.
태 육#KR1
태 육#KR1
KR (#85)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 60.4% 5.5 /
4.4 /
9.0
96
86.
Sirschmoopie#237
Sirschmoopie#237
EUW (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.4% 5.8 /
4.8 /
9.1
73
87.
KeNNyVT#LAN
KeNNyVT#LAN
LAN (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.3% 4.9 /
3.8 /
9.6
77
88.
Hyperton#goat
Hyperton#goat
NA (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.8% 6.3 /
5.9 /
6.8
88
89.
이타적 이기심#KR1
이타적 이기심#KR1
KR (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.5% 6.4 /
3.3 /
8.7
82
90.
Rock Rain#EUW
Rock Rain#EUW
EUW (#90)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 75.7% 6.6 /
4.6 /
11.0
70
91.
simple the kcid#LOL
simple the kcid#LOL
EUNE (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 71.2% 7.3 /
4.4 /
11.1
52
92.
chavosso07#BR1
chavosso07#BR1
BR (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.3% 5.9 /
5.9 /
6.8
75
93.
Thors Snoresson#3327
Thors Snoresson#3327
EUW (#93)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 83.3% 7.7 /
2.7 /
11.1
36
94.
Urso#1910
Urso#1910
BR (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.2% 5.4 /
4.3 /
8.7
83
95.
yFubuky#BR1
yFubuky#BR1
BR (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 71.0% 7.6 /
3.6 /
9.6
62
96.
miśka#japko
miśka#japko
EUW (#96)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 75.7% 9.3 /
6.0 /
3.2
74
97.
WzSe#NA1
WzSe#NA1
NA (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.1% 5.7 /
4.0 /
10.3
63
98.
Wisabert#420
Wisabert#420
LAS (#98)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 59.6% 5.4 /
4.4 /
9.1
114
99.
barbatus#EUW
barbatus#EUW
EUW (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.3% 7.0 /
4.1 /
7.8
140
100.
Brucs#UDYR
Brucs#UDYR
EUW (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.2% 6.1 /
4.0 /
9.9
49