Akshan

Người chơi Akshan xuất sắc nhất

Người chơi Akshan xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Cafyoca#BR1
Cafyoca#BR1
BR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 81.0% 13.7 /
6.7 /
5.2
84
2.
Z0RO#NA1
Z0RO#NA1
NA (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 75.5% 10.8 /
4.8 /
6.1
53
3.
MARCUSAURELIUS8#EUW
MARCUSAURELIUS8#EUW
EUW (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 78.7% 11.5 /
5.3 /
6.2
47
4.
Zherfus#RGang
Zherfus#RGang
BR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 74.7% 11.0 /
6.0 /
7.0
75
5.
盡人事待天命 갓경맨#0000
盡人事待天命 갓경맨#0000
KR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 75.9% 9.4 /
3.9 /
5.4
58
6.
I h8 ISRAEL#12345
I h8 ISRAEL#12345
TR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 72.9% 10.5 /
4.0 /
5.2
70
7.
BESPOKE#KR1
BESPOKE#KR1
KR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 72.6% 8.0 /
3.2 /
6.1
73
8.
1LLILife#KR1
1LLILife#KR1
KR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 72.7% 7.7 /
3.9 /
6.0
55
9.
Simpanooo#EUW
Simpanooo#EUW
EUW (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 72.0% 11.5 /
4.3 /
4.5
50
10.
baophan#2011
baophan#2011
VN (#10)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 91.8% 16.1 /
3.0 /
5.2
49
11.
train to failure#EUNE
train to failure#EUNE
EUNE (#11)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trênĐường giữa Thách Đấu 75.5% 7.2 /
6.2 /
4.7
53
12.
힝구름계곡#3939
힝구름계곡#3939
KR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 71.2% 11.9 /
4.8 /
5.7
52
13.
자 두#こへこ
자 두#こへこ
KR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 91.4% 9.6 /
3.9 /
6.9
70
14.
Sumai714#1883
Sumai714#1883
EUW (#14)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 100.0% 11.3 /
1.9 /
7.4
34
15.
Heyto#NA1
Heyto#NA1
NA (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 76.1% 12.5 /
3.8 /
5.9
46
16.
Fallen IV#LAN
Fallen IV#LAN
LAN (#16)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 72.6% 10.5 /
6.6 /
6.5
62
17.
Weed SoLufka#EUNE
Weed SoLufka#EUNE
EUNE (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 76.8% 12.7 /
5.3 /
5.6
56
18.
Dom Sawyer#EUW
Dom Sawyer#EUW
EUW (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 70.4% 11.2 /
6.8 /
6.6
54
19.
Mitaltai#EUW
Mitaltai#EUW
EUW (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 70.5% 9.9 /
5.1 /
5.5
61
20.
Phântasma#EUW
Phântasma#EUW
EUW (#20)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 70.7% 9.6 /
4.0 /
6.8
167
21.
cekcekcekcekcek#EUW
cekcekcekcekcek#EUW
EUW (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 69.8% 9.9 /
6.4 /
6.3
53
22.
Hylee#2112
Hylee#2112
VN (#22)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 84.9% 13.8 /
5.1 /
5.7
53
23.
IPEGE ASIGIMM#042
IPEGE ASIGIMM#042
TR (#23)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 75.0% 9.7 /
4.7 /
4.6
64
24.
NIKJOJO#123
NIKJOJO#123
NA (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.6% 9.1 /
4.8 /
6.1
51
25.
モンキーディルフィ#カッコイイ
モンキーディルフィ#カッコイイ
KR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.5% 11.2 /
5.0 /
6.1
89
26.
Unleashed#OCE
Unleashed#OCE
OCE (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 70.0% 11.7 /
4.9 /
5.8
50
27.
Monostir#EUNE
Monostir#EUNE
EUNE (#27)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 84.4% 11.6 /
5.2 /
5.0
77
28.
Barry Block#OHWOW
Barry Block#OHWOW
EUW (#28)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 81.0% 11.8 /
5.0 /
4.8
58
29.
Honpi#MID
Honpi#MID
KR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.8% 11.5 /
7.0 /
5.8
80
30.
La Fougère#OCE
La Fougère#OCE
OCE (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 69.3% 12.1 /
4.7 /
5.0
163
31.
Claudio Main#TEKEN
Claudio Main#TEKEN
EUW (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.9% 10.2 /
5.3 /
5.0
78
32.
Chung KA#KA1
Chung KA#KA1
VN (#32)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 81.0% 16.8 /
3.7 /
5.5
63
33.
LncL#lncl
LncL#lncl
EUNE (#33)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 71.4% 10.6 /
5.9 /
5.6
91
34.
Đu nhưng đứt dây#5757
Đu nhưng đứt dây#5757
VN (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaAD Carry Cao Thủ 70.0% 14.8 /
6.4 /
6.2
70
35.
r66y#66y
r66y#66y
KR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.3% 10.7 /
3.8 /
5.1
120
36.
Mentally ill#M ill
Mentally ill#M ill
EUW (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 69.6% 11.0 /
5.6 /
4.5
92
37.
TwTv Phantasm#101
TwTv Phantasm#101
EUW (#37)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 65.0% 10.3 /
4.1 /
6.4
180
38.
清新不如頃心#3427
清新不如頃心#3427
TW (#38)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 65.8% 8.5 /
5.0 /
5.5
76
39.
blessed in death#4444
blessed in death#4444
EUW (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.6% 9.8 /
5.3 /
4.0
71
40.
LUV#뽀 다
LUV#뽀 다
KR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.0% 7.5 /
4.1 /
4.5
53
41.
millciox#EUNE
millciox#EUNE
EUNE (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.7% 10.5 /
4.4 /
5.2
347
42.
killerwhalé2#8888
killerwhalé2#8888
VN (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.1% 10.9 /
4.2 /
6.6
59
43.
ARAM Kitten#QwQ
ARAM Kitten#QwQ
EUW (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 69.6% 9.1 /
4.8 /
4.7
56
44.
clzlstkwnj#KR1
clzlstkwnj#KR1
KR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.1% 7.5 /
3.9 /
6.0
73
45.
Skar#L969
Skar#L969
EUW (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.9% 7.0 /
5.8 /
4.9
56
46.
구름이 보는 햇빛#KR1
구름이 보는 햇빛#KR1
KR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.0% 10.2 /
5.2 /
5.7
97
47.
Mimon Baraka#967
Mimon Baraka#967
EUW (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.2% 9.1 /
4.3 /
5.8
106
48.
SrpskiPera#EUW
SrpskiPera#EUW
EUW (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 71.4% 9.8 /
3.9 /
5.9
49
49.
가을 그녀와 만남#KR1
가을 그녀와 만남#KR1
KR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.3% 9.1 /
4.2 /
5.2
72
50.
Epsilon#00000
Epsilon#00000
NA (#50)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 66.2% 9.9 /
5.3 /
5.3
74
51.
Teammate Abuser#EUW
Teammate Abuser#EUW
EUW (#51)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 65.8% 8.0 /
5.0 /
5.0
76
52.
쿠하쿠#KR1
쿠하쿠#KR1
KR (#52)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 68.1% 8.9 /
3.2 /
6.0
47
53.
Arthidlir#EUW
Arthidlir#EUW
EUW (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.8% 11.7 /
7.3 /
7.7
54
54.
mako dont my son#EUW
mako dont my son#EUW
EUW (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.9% 9.7 /
5.8 /
6.0
97
55.
Berman#EUW
Berman#EUW
EUW (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.2% 7.2 /
6.1 /
5.5
85
56.
Igon#KR1
Igon#KR1
KR (#56)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 67.0% 8.4 /
4.5 /
5.6
176
57.
Junglersdream94#EUW
Junglersdream94#EUW
EUW (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.2% 9.9 /
3.6 /
5.5
95
58.
IlIlIIIllllIIlI#KR1
IlIlIIIllllIIlI#KR1
KR (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.2% 7.1 /
4.0 /
5.9
68
59.
SQBANY#EUW
SQBANY#EUW
EUW (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.8% 8.0 /
4.8 /
4.6
94
60.
Newcomer#1094
Newcomer#1094
KR (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.0% 8.3 /
4.7 /
6.0
173
61.
Cura da Calvíce#BR1
Cura da Calvíce#BR1
BR (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.9% 9.7 /
3.7 /
5.5
78
62.
douyinAcha#17734
douyinAcha#17734
KR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.4% 9.0 /
5.4 /
5.0
123
63.
tuyetanhdepgai#2308
tuyetanhdepgai#2308
VN (#63)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 64.9% 9.5 /
5.2 /
6.2
131
64.
Thằng Lồn Đi Sp#619
Thằng Lồn Đi Sp#619
VN (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.2% 14.6 /
7.2 /
5.6
239
65.
Chovy#1557
Chovy#1557
KR (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.4% 7.5 /
4.2 /
5.8
82
66.
Bonnys#LAN
Bonnys#LAN
LAN (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.2% 9.8 /
4.7 /
7.6
81
67.
PUP Valentine#ellie
PUP Valentine#ellie
PH (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.6% 16.9 /
9.4 /
5.4
107
68.
Rangisum#EUW
Rangisum#EUW
EUW (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.3% 8.7 /
6.9 /
5.6
60
69.
FoxRain#RAIN
FoxRain#RAIN
NA (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.0% 8.0 /
5.3 /
5.6
125
70.
L0WFiSTER XD#6666
L0WFiSTER XD#6666
RU (#70)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 67.5% 11.0 /
5.5 /
4.7
123
71.
Saull#9999
Saull#9999
VN (#71)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 74.6% 13.5 /
5.0 /
5.5
71
72.
넌 잘하고 말하냐#KR1
넌 잘하고 말하냐#KR1
KR (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.1% 8.2 /
4.3 /
5.3
59
73.
작은후추빵#KR1
작은후추빵#KR1
KR (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.8% 9.0 /
5.6 /
5.6
73
74.
ttv Khomzar#inUA
ttv Khomzar#inUA
EUW (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.5% 9.4 /
7.1 /
6.6
85
75.
박새벽#129
박새벽#129
KR (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.2% 6.9 /
3.0 /
5.6
66
76.
1DarKNess#DARK
1DarKNess#DARK
EUW (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.1% 10.0 /
5.2 /
7.1
118
77.
겟앰정점 캠핑차#KR1
겟앰정점 캠핑차#KR1
KR (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.5% 10.0 /
4.4 /
6.7
64
78.
약한멘탈#333
약한멘탈#333
KR (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.3% 6.4 /
5.5 /
5.3
60
79.
아이묭#1105
아이묭#1105
KR (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.3% 9.5 /
7.2 /
5.0
60
80.
that one 汚れた#death
that one 汚れた#death
EUW (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.1% 9.0 /
3.7 /
5.5
109
81.
gg i know y#EUW
gg i know y#EUW
EUW (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 61.8% 7.3 /
3.9 /
5.2
186
82.
기억을잃어버린사람#9578
기억을잃어버린사람#9578
KR (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.3% 10.6 /
5.1 /
4.5
256
83.
Andrescito#XOXO
Andrescito#XOXO
LAN (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.3% 8.9 /
4.5 /
6.0
72
84.
스님도반한 예수#KR1
스님도반한 예수#KR1
KR (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.4% 10.0 /
6.0 /
5.4
81
85.
xiaozhou#0810
xiaozhou#0810
KR (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.5% 8.1 /
3.9 /
5.5
120
86.
ssuuuo#KR1
ssuuuo#KR1
KR (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.3% 9.3 /
5.3 /
5.1
69
87.
Diarreia na pila#DÁLHE
Diarreia na pila#DÁLHE
EUW (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.7% 11.7 /
4.5 /
6.2
57
88.
막걸리닉네임#KR1
막걸리닉네임#KR1
KR (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.2% 9.5 /
5.2 /
5.0
164
89.
dusk#0811
dusk#0811
KR (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.1% 6.6 /
4.3 /
5.8
58
90.
HipsterZadymiarz#GASYN
HipsterZadymiarz#GASYN
EUW (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.8% 10.9 /
5.5 /
4.3
142
91.
PDV HiTsui II#BR1
PDV HiTsui II#BR1
BR (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 81.3% 16.1 /
6.2 /
6.4
48
92.
Dati#88888
Dati#88888
VN (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.8% 13.3 /
6.0 /
6.0
332
93.
조이보다잘조임#KR1
조이보다잘조임#KR1
KR (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.0% 7.0 /
4.7 /
5.3
50
94.
Grundey#0000
Grundey#0000
NA (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.7% 10.9 /
7.6 /
6.1
91
95.
Dextimus#NA1
Dextimus#NA1
NA (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 78.7% 10.2 /
6.0 /
8.9
47
96.
Sentinel Dani#Datyx
Sentinel Dani#Datyx
EUW (#96)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 66.1% 11.4 /
5.5 /
5.8
118
97.
基伍国王#KING
基伍国王#KING
EUW (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.5% 8.5 /
8.6 /
5.7
55
98.
개복치#1215
개복치#1215
KR (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.3% 7.7 /
3.7 /
5.8
78
99.
ily valducci#LOVEU
ily valducci#LOVEU
RU (#99)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 61.6% 10.7 /
6.3 /
4.4
99
100.
Dupson#HTML
Dupson#HTML
EUW (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.5% 8.9 /
4.5 /
5.2
56