Xin Zhao

Người chơi Xin Zhao xuất sắc nhất

Người chơi Xin Zhao xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
OmulFinn#0207
OmulFinn#0207
EUW (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 83.6% 8.3 /
4.8 /
8.0
55
2.
Hulbis#NA1
Hulbis#NA1
NA (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 78.0% 9.6 /
6.2 /
9.0
50
3.
Gio#9557
Gio#9557
NA (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 75.3% 11.3 /
4.5 /
7.3
89
4.
Devoured#JGGOD
Devoured#JGGOD
KR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 74.0% 7.3 /
4.3 /
8.3
50
5.
EXP Garguentua#JUNG
EXP Garguentua#JUNG
EUW (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 73.7% 7.5 /
4.7 /
10.5
57
6.
서른즈음에#KR2
서른즈음에#KR2
KR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 81.8% 8.3 /
3.8 /
8.0
44
7.
METROOOOOOOOO#EUW
METROOOOOOOOO#EUW
EUW (#7)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 71.3% 7.1 /
4.1 /
9.5
80
8.
CoonAndFriends01#EUW
CoonAndFriends01#EUW
EUW (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 72.0% 6.8 /
4.0 /
9.2
50
9.
natediaz209#nate
natediaz209#nate
TR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.2% 9.7 /
5.6 /
10.2
65
10.
Quinn Caleb#TR1
Quinn Caleb#TR1
TR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 74.4% 12.4 /
5.0 /
6.9
82
11.
Haming#Trust
Haming#Trust
LAN (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 71.2% 5.9 /
5.7 /
10.2
52
12.
Cuncunco#Cute
Cuncunco#Cute
BR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.4% 7.6 /
7.3 /
9.2
71
13.
2431997#1337
2431997#1337
EUNE (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.2% 8.9 /
4.5 /
9.3
107
14.
LD Łosiek#EUNE
LD Łosiek#EUNE
EUNE (#14)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 71.2% 8.7 /
6.7 /
8.5
104
15.
땅굴팀 정글#8888
땅굴팀 정글#8888
KR (#15)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 67.3% 6.5 /
4.7 /
9.4
98
16.
Fopd00dle#EUW
Fopd00dle#EUW
EUW (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.6% 7.6 /
5.5 /
8.5
71
17.
XBL#KR123
XBL#KR123
KR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.0% 6.8 /
3.5 /
8.5
50
18.
Daikong#BG3
Daikong#BG3
NA (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.6% 7.0 /
5.3 /
8.3
68
19.
Circle of Clowns#001
Circle of Clowns#001
TR (#19)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 67.3% 7.4 /
4.6 /
9.7
107
20.
끈 태#KR1
끈 태#KR1
KR (#20)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 67.7% 6.0 /
5.3 /
9.1
62
21.
LK 10MM#6951
LK 10MM#6951
KR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.5% 8.7 /
4.9 /
7.7
82
22.
陰天去看花海#9999
陰天去看花海#9999
TW (#22)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 68.4% 7.7 /
4.8 /
8.5
95
23.
Sakryon#TR1
Sakryon#TR1
TR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.1% 9.2 /
6.6 /
10.3
121
24.
Głęboka Ania#6969
Głęboka Ania#6969
EUNE (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 76.1% 8.8 /
6.2 /
9.6
46
25.
JUGKING#0227
JUGKING#0227
KR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.7% 7.7 /
3.2 /
8.0
66
26.
入梦寻爱意#阿 海
入梦寻爱意#阿 海
NA (#26)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 66.4% 9.2 /
4.6 /
8.9
128
27.
ChapGG#1337
ChapGG#1337
EUW (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.6% 7.2 /
4.9 /
6.9
61
28.
꼭거덩#비틀즈
꼭거덩#비틀즈
KR (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.9% 5.1 /
4.6 /
9.5
57
29.
Skádí#EUNE
Skádí#EUNE
EUNE (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.5% 6.8 /
6.3 /
9.7
108
30.
Matty#0007
Matty#0007
NA (#30)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 63.5% 6.5 /
3.9 /
8.6
96
31.
SeVlepwStonToixo#EUNE
SeVlepwStonToixo#EUNE
EUNE (#31)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 65.1% 8.1 /
4.5 /
9.5
126
32.
ts qua suy#VN3
ts qua suy#VN3
VN (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.8% 6.6 /
4.8 /
9.5
80
33.
WizardRoxy#KR2
WizardRoxy#KR2
KR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.4% 7.3 /
4.7 /
7.0
235
34.
mkmak tylko PIS#PIS
mkmak tylko PIS#PIS
EUNE (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 76.2% 7.8 /
5.2 /
9.4
42
35.
xiaodongbao#520
xiaodongbao#520
KR (#35)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 64.3% 6.4 /
3.8 /
8.5
207
36.
Batima#1999
Batima#1999
BR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.0% 8.6 /
5.8 /
7.5
50
37.
여보셰용#KR1
여보셰용#KR1
KR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.4% 8.1 /
4.7 /
9.1
52
38.
ito#flavs
ito#flavs
BR (#38)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 64.2% 7.4 /
4.2 /
9.3
67
39.
D1anGun#666
D1anGun#666
NA (#39)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 65.6% 6.9 /
5.6 /
9.3
90
40.
imSuo#EUW
imSuo#EUW
EUW (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 64.9% 10.0 /
8.0 /
5.6
222
41.
무서운불곰#KR1
무서운불곰#KR1
KR (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.1% 6.9 /
6.9 /
6.2
59
42.
tyzz#0827
tyzz#0827
NA (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.7% 6.0 /
4.2 /
8.4
59
43.
wzb666#666
wzb666#666
KR (#43)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 63.8% 5.2 /
4.7 /
9.5
116
44.
Maestoso#EUW
Maestoso#EUW
EUW (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.5% 6.5 /
4.9 /
10.9
72
45.
ElTom#LAN
ElTom#LAN
LAN (#45)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 66.0% 9.3 /
5.4 /
8.3
94
46.
Mulchy#420
Mulchy#420
PH (#46)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 76.6% 9.1 /
5.1 /
11.6
47
47.
the bestest#clz
the bestest#clz
OCE (#47)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 63.6% 7.8 /
4.5 /
9.5
55
48.
Harvëy Specter#LAS
Harvëy Specter#LAS
LAS (#48)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 63.6% 5.9 /
5.4 /
9.0
55
49.
good in head#000
good in head#000
EUW (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.6% 7.7 /
5.8 /
8.8
66
50.
CralZ#0510
CralZ#0510
TW (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.6% 8.1 /
4.5 /
8.0
68
51.
ziyou#EUW2
ziyou#EUW2
EUW (#51)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 68.1% 6.7 /
6.3 /
9.1
47
52.
신 다르크#666
신 다르크#666
KR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.9% 6.1 /
4.9 /
8.6
56
53.
Lei Tai#41977
Lei Tai#41977
VN (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.1% 7.8 /
5.0 /
8.4
59
54.
1Shookz#2049
1Shookz#2049
BR (#54)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 64.0% 7.1 /
5.1 /
9.4
50
55.
ba1d4382-de25-4d50-ad67-7cd24b17dc97#NA1
ba1d4382-de25-4d50-ad67-7cd24b17dc97#NA1
NA (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.8% 8.9 /
4.6 /
8.5
58
56.
MaRin#0009
MaRin#0009
TW (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.9% 6.7 /
5.6 /
8.4
70
57.
DK Sharvel#KR1
DK Sharvel#KR1
KR (#57)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 61.0% 7.2 /
4.3 /
9.0
59
58.
Xueli#Mike
Xueli#Mike
NA (#58)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 61.4% 7.5 /
4.2 /
7.7
57
59.
CLOSER ENJOYER#3131
CLOSER ENJOYER#3131
EUW (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.1% 5.9 /
4.3 /
9.2
83
60.
BrK Khenturo#JGL
BrK Khenturo#JGL
EUW (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.3% 6.3 /
4.6 /
8.8
49
61.
Skum#CHN
Skum#CHN
NA (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.6% 5.6 /
5.1 /
9.3
46
62.
xiaocongge#2999
xiaocongge#2999
KR (#62)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 61.9% 7.1 /
4.5 /
8.7
118
63.
玩具猪#ldm
玩具猪#ldm
KR (#63)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 65.4% 7.3 /
4.3 /
8.6
52
64.
탑점화텔#KR1
탑점화텔#KR1
KR (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.6% 5.5 /
5.6 /
9.1
91
65.
Hades 3#EUW
Hades 3#EUW
EUW (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.0% 6.4 /
4.6 /
9.6
50
66.
TrollGodFL#NA1
TrollGodFL#NA1
NA (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.5% 6.1 /
5.1 /
9.7
78
67.
Soft#KR1
Soft#KR1
KR (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.0% 5.2 /
4.2 /
9.8
47
68.
77ovo#蛋炒饭
77ovo#蛋炒饭
KR (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 80.6% 8.2 /
4.0 /
9.6
36
69.
Nasser#NVAP3
Nasser#NVAP3
EUW (#69)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 62.7% 6.9 /
5.4 /
9.6
83
70.
OPxJUNGLE 1v9#EUNE
OPxJUNGLE 1v9#EUNE
EUNE (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.4% 8.7 /
5.5 /
9.1
71
71.
JZADfans#KR1
JZADfans#KR1
KR (#71)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 63.2% 5.8 /
4.2 /
8.9
57
72.
곽용욱#KR1
곽용욱#KR1
KR (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.9% 5.3 /
4.7 /
4.5
105
73.
Mes#yyds
Mes#yyds
TW (#73)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 62.7% 7.3 /
5.0 /
9.7
83
74.
NguyetBachVN#2006
NguyetBachVN#2006
KR (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.8% 5.2 /
4.8 /
9.3
97
75.
Shape DERLER#shape
Shape DERLER#shape
TR (#75)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 63.1% 6.4 /
4.6 /
8.0
65
76.
Xiaax#EUW
Xiaax#EUW
EUW (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.2% 6.9 /
5.8 /
9.5
47
77.
Spark King#UwU
Spark King#UwU
LAS (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 72.1% 8.3 /
4.7 /
9.7
43
78.
WORLDS#KDF
WORLDS#KDF
KR (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.5% 5.9 /
5.2 /
9.0
65
79.
MBAPPPE#6969
MBAPPPE#6969
EUNE (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.5% 7.3 /
3.7 /
8.3
52
80.
친환경베이글#유기농
친환경베이글#유기농
KR (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.5% 6.4 /
5.4 /
8.6
205
81.
Will#NA12
Will#NA12
NA (#81)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 62.6% 7.1 /
3.8 /
8.9
99
82.
Hecurity#0708
Hecurity#0708
EUNE (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.9% 8.0 /
5.5 /
8.7
63
83.
VampireMommyFeet#EUW
VampireMommyFeet#EUW
EUW (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.0% 6.5 /
4.3 /
8.0
50
84.
eayad#PH2
eayad#PH2
PH (#84)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 60.7% 6.6 /
5.6 /
8.2
61
85.
Skander#EUW
Skander#EUW
EUW (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.5% 7.7 /
5.7 /
8.8
137
86.
qiqi#223
qiqi#223
NA (#86)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 62.5% 7.3 /
4.8 /
7.7
112
87.
FURY NOX 1#H00D
FURY NOX 1#H00D
OCE (#87)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 62.9% 7.5 /
7.0 /
10.6
97
88.
786786786#LEC1
786786786#LEC1
EUW (#88)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 65.0% 8.3 /
4.1 /
9.5
80
89.
Kismet2#NeedU
Kismet2#NeedU
TW (#89)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 61.0% 6.0 /
4.4 /
9.4
100
90.
헤이스 자하드#KR2
헤이스 자하드#KR2
KR (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.4% 4.7 /
3.9 /
8.0
53
91.
AchiIle#Axes
AchiIle#Axes
EUNE (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.3% 7.2 /
4.6 /
9.8
52
92.
잘지유#2002
잘지유#2002
KR (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.9% 7.1 /
4.7 /
7.4
169
93.
Carbonizado#jeje
Carbonizado#jeje
EUW (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.2% 7.4 /
5.6 /
9.3
57
94.
Daxtreme333#EUW
Daxtreme333#EUW
EUW (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.7% 6.2 /
5.8 /
8.8
112
95.
Nicolø#EUW
Nicolø#EUW
EUW (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.1% 8.6 /
5.7 /
9.7
59
96.
Michalpol545#EUNE
Michalpol545#EUNE
EUNE (#96)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 64.8% 8.5 /
5.5 /
9.0
142
97.
기도형정글러#KR2
기도형정글러#KR2
KR (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.7% 7.1 /
6.2 /
8.9
117
98.
Florenn#TR1
Florenn#TR1
TR (#98)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 80.0% 14.6 /
6.3 /
10.0
125
99.
정 열#짱돌소녀
정 열#짱돌소녀
KR (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.7% 5.0 /
4.7 /
7.5
67
100.
떡카롱#KR1
떡카롱#KR1
KR (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.5% 5.4 /
6.1 /
10.3
84