Vayne

Người chơi Vayne xuất sắc nhất

Người chơi Vayne xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
ShaKyl#LAN
ShaKyl#LAN
LAN (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 86.5% 12.6 /
3.4 /
4.4
89
2.
nero#siro
nero#siro
VN (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 83.6% 10.1 /
3.7 /
5.2
55
3.
아 부#KR3
아 부#KR3
EUW (#3)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 89.0% 11.0 /
4.0 /
6.2
73
4.
exiz#zzz
exiz#zzz
LAS (#4)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 81.3% 12.7 /
6.1 /
5.2
48
5.
Orns#Sexy
Orns#Sexy
LAN (#5)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 76.1% 8.6 /
4.8 /
7.1
92
6.
프로페시아#KR12
프로페시아#KR12
KR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 82.2% 7.2 /
4.7 /
3.8
45
7.
검스개좋아진짜#ksh
검스개좋아진짜#ksh
KR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 76.5% 7.8 /
4.8 /
3.5
51
8.
Acoustic Gosu#Vayne
Acoustic Gosu#Vayne
NA (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 74.1% 9.3 /
6.0 /
6.0
85
9.
Wanna be Gosu#EUNE
Wanna be Gosu#EUNE
EUNE (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 72.1% 10.9 /
4.8 /
5.0
61
10.
sleonsk#LAS
sleonsk#LAS
LAS (#10)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 72.7% 8.4 /
4.7 /
4.5
55
11.
Grzosu#DGAF
Grzosu#DGAF
EUW (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 72.5% 10.5 /
4.6 /
6.6
51
12.
XxCabeçaxXOo#BR1
XxCabeçaxXOo#BR1
BR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 74.8% 8.3 /
6.3 /
4.7
103
13.
Beyes#2808
Beyes#2808
NA (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 75.0% 9.5 /
5.9 /
6.0
60
14.
audiopium#88e
audiopium#88e
EUW (#14)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 84.6% 9.8 /
2.8 /
3.9
52
15.
TMA DKz#LAN
TMA DKz#LAN
LAN (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 70.9% 10.0 /
5.6 /
6.4
55
16.
Marcøck#LAN33
Marcøck#LAN33
LAN (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 76.6% 9.6 /
5.9 /
5.7
47
17.
vayne onIy#JP1
vayne onIy#JP1
JP (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
AD CarryĐường trên Cao Thủ 70.3% 8.4 /
4.3 /
5.7
91
18.
Tal do G#EZ1
Tal do G#EZ1
BR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 71.1% 8.5 /
6.8 /
4.6
76
19.
Mateta1#MATT
Mateta1#MATT
BR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênAD Carry Cao Thủ 77.9% 9.2 /
4.3 /
4.2
104
20.
Koelliu#XDD
Koelliu#XDD
LAS (#20)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 72.4% 7.7 /
4.8 /
5.1
58
21.
Mïma#Ángel
Mïma#Ángel
LAS (#21)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 71.7% 8.6 /
3.6 /
4.5
60
22.
애플망고맛있어#0212
애플망고맛있어#0212
KR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 72.1% 5.6 /
4.2 /
4.3
68
23.
Kaitoxx#EUW
Kaitoxx#EUW
EUW (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.1% 9.3 /
4.4 /
5.1
119
24.
Zest#김동민
Zest#김동민
KR (#24)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 71.4% 6.6 /
3.6 /
4.6
56
25.
MKULTRA ProjectX#EUW
MKULTRA ProjectX#EUW
EUW (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.2% 8.0 /
4.9 /
4.4
85
26.
sirio#KR1
sirio#KR1
KR (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 71.4% 8.2 /
5.6 /
4.2
49
27.
Emily Emilia#EUNE
Emily Emilia#EUNE
EUNE (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 74.5% 9.0 /
5.2 /
7.8
51
28.
선고king#KR1
선고king#KR1
KR (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 71.2% 8.7 /
5.5 /
4.4
111
29.
Vayne Only#NA1
Vayne Only#NA1
NA (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.1% 7.5 /
4.5 /
4.3
79
30.
me vs me#ever
me vs me#ever
BR (#30)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 68.8% 9.3 /
5.5 /
5.1
64
31.
Him#EUW01
Him#EUW01
EUW (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.3% 7.5 /
4.0 /
5.2
92
32.
Vaynged but can#win
Vaynged but can#win
EUW (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 69.2% 8.5 /
6.7 /
4.4
78
33.
Poiuutikuo#NA1
Poiuutikuo#NA1
NA (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.7% 8.4 /
3.7 /
4.9
87
34.
Mád Dog#EUNE
Mád Dog#EUNE
EUNE (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.3% 9.5 /
5.4 /
5.3
52
35.
챌린저달면닉변함#1601
챌린저달면닉변함#1601
KR (#35)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 67.9% 5.0 /
5.1 /
3.3
56
36.
boost tramp#LAN
boost tramp#LAN
LAN (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 71.9% 7.1 /
5.2 /
6.7
57
37.
Jamu#999
Jamu#999
EUW (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.4% 10.1 /
6.0 /
6.5
79
38.
NP Akanania#NPWIN
NP Akanania#NPWIN
EUW (#38)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 67.0% 8.3 /
5.6 /
5.4
97
39.
AD Prince#1998
AD Prince#1998
KR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.0% 7.0 /
3.6 /
5.4
50
40.
BigBeagle#NA1
BigBeagle#NA1
NA (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 71.7% 9.2 /
5.8 /
7.1
46
41.
Junnan#PSK
Junnan#PSK
EUW (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.1% 7.9 /
3.3 /
5.2
56
42.
Nicο Robin#EUNE
Nicο Robin#EUNE
EUNE (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.1% 9.4 /
4.8 /
5.6
70
43.
i wont#002
i wont#002
NA (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.0% 6.4 /
4.3 /
5.7
103
44.
Gotardo#1000
Gotardo#1000
BR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.1% 8.3 /
5.8 /
6.7
69
45.
Bạn Đánh#VN55
Bạn Đánh#VN55
VN (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 69.2% 12.0 /
8.3 /
7.8
52
46.
IFS Hifiger#IFS
IFS Hifiger#IFS
LAN (#46)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 67.8% 8.7 /
4.3 /
6.7
59
47.
Alfie#owo
Alfie#owo
EUW (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.3% 8.0 /
3.6 /
5.7
56
48.
Johan Liebert1#monst
Johan Liebert1#monst
EUW (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.7% 7.1 /
7.1 /
5.1
81
49.
SPOLFCEI#EUW
SPOLFCEI#EUW
EUW (#49)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 66.7% 9.3 /
4.3 /
5.5
99
50.
Snabba Stövlar#Arla
Snabba Stövlar#Arla
EUW (#50)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 71.7% 8.7 /
4.7 /
6.4
46
51.
Life In Vayne#Vayne
Life In Vayne#Vayne
NA (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.7% 11.1 /
6.3 /
5.5
102
52.
Vastiángelo#Ángel
Vastiángelo#Ángel
LAS (#52)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 67.6% 9.2 /
4.2 /
4.1
71
53.
avennn#EUW
avennn#EUW
EUW (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.5% 8.1 /
4.5 /
5.9
55
54.
LWolfyx#lul
LWolfyx#lul
EUW (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.8% 7.2 /
4.7 /
5.9
48
55.
lll0927lll123llX#3169
lll0927lll123llX#3169
EUW (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.0% 10.7 /
6.3 /
5.5
60
56.
CORRE O TE CACH0#LAN
CORRE O TE CACH0#LAN
LAN (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.7% 7.9 /
4.1 /
6.0
51
57.
Awyiio#jk11
Awyiio#jk11
RU (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.7% 8.3 /
4.4 /
5.0
67
58.
mojosid#EUW
mojosid#EUW
EUW (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.3% 10.4 /
5.0 /
5.2
80
59.
HeySmalBrainPigs#ezgam
HeySmalBrainPigs#ezgam
NA (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.4% 6.3 /
5.5 /
4.7
76
60.
3arbi sage#7478
3arbi sage#7478
EUW (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.9% 8.7 /
5.8 /
6.4
74
61.
Demented#oceL
Demented#oceL
OCE (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.8% 7.7 /
5.9 /
6.1
145
62.
Jadi#Vayne
Jadi#Vayne
EUW (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.9% 8.9 /
5.6 /
3.5
194
63.
Carry Only#EUNE
Carry Only#EUNE
EUNE (#63)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 72.2% 9.3 /
5.4 /
5.5
79
64.
Büzzbackenkrampf#EUW
Büzzbackenkrampf#EUW
EUW (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.8% 7.3 /
4.6 /
4.7
79
65.
Cath#8596
Cath#8596
PH (#65)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 69.4% 8.1 /
4.5 /
5.8
49
66.
hi im inting#EUW
hi im inting#EUW
EUW (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.8% 9.9 /
5.0 /
5.1
54
67.
LushoShilenoCL#LAS
LushoShilenoCL#LAS
LAS (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.2% 8.6 /
3.9 /
5.9
68
68.
AD Hạng xoàng#92339
AD Hạng xoàng#92339
VN (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
AD CarryĐường trên Cao Thủ 64.0% 7.9 /
5.1 /
6.6
50
69.
Flare#NA3
Flare#NA3
NA (#69)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 70.4% 8.0 /
4.7 /
5.5
71
70.
Cêt#CKC
Cêt#CKC
TR (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.0% 7.9 /
6.2 /
6.5
53
71.
zkuvni#BR1
zkuvni#BR1
BR (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.9% 7.7 /
4.6 /
5.1
97
72.
MonkeyDsssssssss#VN2
MonkeyDsssssssss#VN2
VN (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
AD CarryĐường trên Cao Thủ 64.0% 8.6 /
5.6 /
5.1
75
73.
사 용 수#KR1
사 용 수#KR1
KR (#73)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 71.1% 5.5 /
4.1 /
5.2
45
74.
Rev3nge3Ð#Far
Rev3nge3Ð#Far
EUW (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.2% 11.5 /
5.2 /
6.0
68
75.
맛도없드라#KR1
맛도없드라#KR1
KR (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.0% 6.1 /
4.2 /
3.2
50
76.
Maly#0000
Maly#0000
TR (#76)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 67.2% 9.5 /
6.1 /
6.4
67
77.
Dr Shadow#Gun
Dr Shadow#Gun
BR (#77)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 77.3% 9.3 /
5.3 /
5.3
66
78.
ginko#ljube
ginko#ljube
EUNE (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.2% 10.1 /
7.1 /
7.0
68
79.
Kisze#vayne
Kisze#vayne
EUW (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.5% 8.2 /
4.1 /
5.5
64
80.
민경진#2471
민경진#2471
KR (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.2% 8.8 /
5.5 /
5.2
117
81.
Han DK#BR1
Han DK#BR1
BR (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.4% 6.8 /
5.5 /
5.6
110
82.
Desiryo#085
Desiryo#085
BR (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.7% 9.9 /
7.7 /
6.0
51
83.
Certero yugular#2306
Certero yugular#2306
LAS (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênAD Carry Cao Thủ 64.1% 8.6 /
6.9 /
5.6
64
84.
pygg3n#EUW
pygg3n#EUW
EUW (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.1% 7.6 /
4.6 /
5.5
64
85.
MinatoRS12#TR1
MinatoRS12#TR1
TR (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.7% 10.3 /
7.6 /
7.1
137
86.
Odio mi rol#LAN
Odio mi rol#LAN
LAN (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.8% 6.6 /
4.1 /
5.2
58
87.
Joca Parmesão#BR1
Joca Parmesão#BR1
BR (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 69.0% 9.8 /
4.8 /
5.9
71
88.
이름조차없는사람#KR1
이름조차없는사람#KR1
KR (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.3% 5.9 /
4.8 /
3.9
79
89.
Z Φ D I A C#808s
Z Φ D I A C#808s
LAS (#89)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 63.8% 8.2 /
4.1 /
6.5
58
90.
Shimizurabi#Teiko
Shimizurabi#Teiko
BR (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.8% 9.2 /
5.7 /
5.8
71
91.
Adò#help
Adò#help
EUW (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 78.9% 11.8 /
5.4 /
6.3
38
92.
BrianLuong#1468
BrianLuong#1468
VN (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.8% 7.9 /
5.6 /
6.6
88
93.
ADKING HARU#GOD
ADKING HARU#GOD
EUW (#93)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 64.1% 8.6 /
6.1 /
6.7
103
94.
Hudy#THERE
Hudy#THERE
EUNE (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.1% 8.7 /
6.5 /
5.1
124
95.
Tunf1#2506
Tunf1#2506
VN (#95)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 64.0% 7.9 /
5.0 /
5.0
247
96.
MARADONA#Snow9
MARADONA#Snow9
EUW (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.2% 8.1 /
5.8 /
5.2
53
97.
Mеntali#RU1
Mеntali#RU1
RU (#97)
Kim Cương II Kim Cương II
AD CarryĐường trên Kim Cương II 79.6% 12.2 /
4.7 /
5.9
49
98.
KOM 13#euuw
KOM 13#euuw
EUW (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.5% 9.9 /
5.5 /
5.0
87
99.
HMR SadMira#GUMA
HMR SadMira#GUMA
EUW (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.3% 9.1 /
5.1 /
5.1
98
100.
ezpate#uwur
ezpate#uwur
LAN (#100)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 64.2% 9.4 /
5.7 /
5.9
95