Ahri

Người chơi Ahri xuất sắc nhất

Người chơi Ahri xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
YuumiPusii#0205
YuumiPusii#0205
EUNE (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 75.4% 9.7 /
4.2 /
8.9
65
2.
GF  Rainy#1502
GF Rainy#1502
VN (#2)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 88.3% 15.0 /
4.7 /
6.5
60
3.
07010#KR1
07010#KR1
KR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 72.1% 9.9 /
3.6 /
7.7
61
4.
Maaaark#1010
Maaaark#1010
EUW (#4)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 73.6% 6.8 /
2.8 /
8.1
53
5.
Ptakopysk Perry#EUNE1
Ptakopysk Perry#EUNE1
EUNE (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 72.9% 7.8 /
4.2 /
7.2
85
6.
오리99#KR10
오리99#KR10
KR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 76.6% 5.2 /
2.5 /
9.1
47
7.
Titchy Gren#EUW
Titchy Gren#EUW
EUW (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 73.5% 8.6 /
2.8 /
8.4
49
8.
我要搞钱#7788
我要搞钱#7788
EUW (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 69.2% 7.7 /
3.2 /
8.2
78
9.
꽃복순#KR1
꽃복순#KR1
KR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 70.6% 6.5 /
4.5 /
10.3
51
10.
exert pressure#toffe
exert pressure#toffe
EUW (#10)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 70.0% 7.3 /
3.6 /
8.0
50
11.
Palaciolol#polas
Palaciolol#polas
BR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 70.2% 8.3 /
3.5 /
7.7
57
12.
순즈리얼#KR1
순즈리얼#KR1
KR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 69.8% 7.0 /
4.0 /
8.9
63
13.
47 Đắk Lắk 47#VN2
47 Đắk Lắk 47#VN2
VN (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 90.6% 14.7 /
4.0 /
6.6
85
14.
EdwardKatsuro#KANKR
EdwardKatsuro#KANKR
EUW (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.9% 7.6 /
4.9 /
9.2
84
15.
Pellucid#6666
Pellucid#6666
PH (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.6% 6.8 /
4.4 /
8.2
51
16.
Ephemarium#EUW
Ephemarium#EUW
EUW (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 70.8% 10.7 /
4.2 /
6.4
65
17.
YMWYJW#KR1
YMWYJW#KR1
KR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.2% 7.6 /
4.0 /
8.0
61
18.
S7yber#LAN
S7yber#LAN
LAN (#18)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 67.1% 7.4 /
4.0 /
8.1
73
19.
starsetfan#111
starsetfan#111
EUW (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.0% 7.5 /
4.9 /
11.1
75
20.
LLL Non#001
LLL Non#001
BR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.0% 6.9 /
3.9 /
7.7
91
21.
헨리fan#KR1
헨리fan#KR1
KR (#21)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 67.9% 6.8 /
3.5 /
7.5
109
22.
Femto#XXXXX
Femto#XXXXX
EUW (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.3% 7.0 /
4.8 /
7.8
52
23.
Sheleu#xxt
Sheleu#xxt
BR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.3% 7.4 /
5.6 /
8.6
55
24.
MidKing#EUW01
MidKing#EUW01
EUW (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.7% 6.9 /
4.0 /
6.9
57
25.
white여우#KR1
white여우#KR1
KR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.7% 5.8 /
3.0 /
7.5
57
26.
remember me#skill
remember me#skill
LAS (#26)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 66.7% 7.5 /
3.7 /
8.3
54
27.
MT1 Weismann#EUW
MT1 Weismann#EUW
EUW (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.0% 6.9 /
5.8 /
8.6
112
28.
vcs que lutem#BR1
vcs que lutem#BR1
BR (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.7% 6.5 /
3.5 /
7.7
51
29.
adyarlet#EUW
adyarlet#EUW
EUW (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 70.5% 6.9 /
4.6 /
8.3
61
30.
arutnevjr#ajr
arutnevjr#ajr
EUW (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.7% 7.5 /
4.3 /
8.1
57
31.
gaubeo202#KR1
gaubeo202#KR1
KR (#31)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 66.0% 7.1 /
4.2 /
7.9
50
32.
Slay#4702
Slay#4702
EUW (#32)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 71.4% 5.3 /
3.8 /
8.2
56
33.
Déstrü#LAN
Déstrü#LAN
LAN (#33)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 69.2% 6.6 /
2.6 /
8.1
65
34.
pont#7777
pont#7777
EUW (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 75.6% 9.1 /
3.8 /
9.2
45
35.
FestWho#0601
FestWho#0601
EUW (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 69.0% 9.4 /
5.1 /
7.9
71
36.
VTX Faulty#Mike
VTX Faulty#Mike
EUW (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.7% 7.2 /
4.7 /
9.5
57
37.
Franis#NOOT
Franis#NOOT
EUW (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.7% 9.6 /
5.1 /
9.4
54
38.
pot of greed#222
pot of greed#222
EUW (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.7% 6.2 /
3.0 /
6.8
68
39.
Boethius#EUNE
Boethius#EUNE
EUNE (#39)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 65.8% 6.7 /
4.7 /
8.2
158
40.
Zyker#EUW
Zyker#EUW
EUW (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.3% 6.2 /
4.5 /
8.6
49
41.
anhsaovabautroi#MIDD
anhsaovabautroi#MIDD
VN (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.5% 6.4 /
2.5 /
7.9
58
42.
V3in#Vein
V3in#Vein
VN (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.7% 6.2 /
3.6 /
9.1
65
43.
goku chan#2308
goku chan#2308
NA (#43)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 64.5% 5.5 /
3.0 /
7.5
62
44.
Hide on Bush#Niera
Hide on Bush#Niera
TR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.2% 7.6 /
4.4 /
8.5
89
45.
Robbiard#EUW
Robbiard#EUW
EUW (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.8% 6.1 /
3.7 /
8.2
54
46.
XXLigmaSlayerXX#EUNE
XXLigmaSlayerXX#EUNE
EUNE (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.6% 7.7 /
4.4 /
8.6
68
47.
Bisafl0r#EUW
Bisafl0r#EUW
EUW (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.0% 5.6 /
4.2 /
8.8
50
48.
Decay0#EUW
Decay0#EUW
EUW (#48)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 66.7% 8.3 /
3.7 /
6.2
78
49.
iiiiilllii#wywq
iiiiilllii#wywq
KR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.1% 7.4 /
4.4 /
7.8
118
50.
Boa Hancock#BRKN
Boa Hancock#BRKN
OCE (#50)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD CarryĐường giữa Đại Cao Thủ 67.2% 7.8 /
5.0 /
8.1
58
51.
아이돌#도영2
아이돌#도영2
KR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.1% 6.7 /
3.3 /
9.2
92
52.
닥터욱정이#KR1
닥터욱정이#KR1
KR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.8% 6.4 /
4.5 /
7.8
71
53.
Ahriana Grande#TR1
Ahriana Grande#TR1
TR (#53)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 68.0% 9.6 /
4.8 /
7.9
125
54.
Uniq R pilky#T1FAN
Uniq R pilky#T1FAN
KR (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.3% 6.9 /
3.6 /
7.4
70
55.
KOM Pacou#2409
KOM Pacou#2409
EUW (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.1% 7.1 /
5.0 /
8.3
63
56.
SKT T1 Faker#다운1
SKT T1 Faker#다운1
KR (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.8% 5.6 /
4.0 /
8.3
48
57.
Hyhorn#BR1
Hyhorn#BR1
BR (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.2% 7.0 /
4.1 /
7.3
69
58.
NEXT Chovy#GRF
NEXT Chovy#GRF
EUW (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.3% 7.6 /
6.1 /
8.5
89
59.
도 쌤#KR1
도 쌤#KR1
KR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 69.1% 6.1 /
3.8 /
8.5
55
60.
Wesley Warren Jr#EUW
Wesley Warren Jr#EUW
EUW (#60)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 66.7% 7.4 /
4.1 /
8.0
48
61.
VKS Toucouille#CBLol
VKS Toucouille#CBLol
BR (#61)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 68.8% 9.9 /
4.6 /
9.0
48
62.
Zenith#RU1
Zenith#RU1
RU (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.2% 9.2 /
7.5 /
7.8
138
63.
Blue#KRSN
Blue#KRSN
BR (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.6% 6.5 /
4.8 /
8.2
71
64.
환 멸#증 오
환 멸#증 오
KR (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.5% 5.8 /
3.5 /
7.9
52
65.
조이보다잘조임#KR1
조이보다잘조임#KR1
KR (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.4% 6.3 /
4.3 /
8.7
59
66.
kaçmaküçükkız31#afozy
kaçmaküçükkız31#afozy
TR (#66)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 66.7% 9.1 /
4.1 /
8.0
66
67.
Reoki#yaha
Reoki#yaha
KR (#67)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 63.1% 6.5 /
3.3 /
7.6
65
68.
KC OxY#2611
KC OxY#2611
EUW (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.2% 6.5 /
4.4 /
7.3
115
69.
도 뭉#도 뭉
도 뭉#도 뭉
KR (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.2% 7.4 /
3.4 /
7.6
114
70.
CrossB#Tr2
CrossB#Tr2
TR (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.2% 10.3 /
5.7 /
7.2
53
71.
Korejske ruce#ddx
Korejske ruce#ddx
EUNE (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.4% 7.6 /
5.6 /
8.6
52
72.
Yuki#Pika
Yuki#Pika
EUW (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.5% 7.7 /
4.2 /
8.5
62
73.
Fatal Flirtation#EUNE
Fatal Flirtation#EUNE
EUNE (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.2% 8.2 /
4.7 /
7.0
109
74.
Azatrofi#TR1
Azatrofi#TR1
TR (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.5% 7.4 /
6.1 /
8.5
55
75.
a小a卡卡鯊#0715
a小a卡卡鯊#0715
TW (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.0% 5.8 /
2.6 /
7.2
50
76.
Kumiho#Mid
Kumiho#Mid
LAS (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.8% 6.1 /
4.1 /
8.4
48
77.
Kaymin#0104
Kaymin#0104
EUW (#77)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 64.0% 6.4 /
5.6 /
9.8
50
78.
crox#KR1
crox#KR1
KR (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.3% 5.6 /
4.3 /
8.0
49
79.
Crystal#ORIG
Crystal#ORIG
EUW (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.7% 6.9 /
4.6 /
8.9
67
80.
daniel#1101
daniel#1101
TW (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.0% 6.3 /
4.1 /
8.2
106
81.
MDK Vixen#Gockd
MDK Vixen#Gockd
EUW (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.7% 7.8 /
4.3 /
7.8
48
82.
Grigne#NA1
Grigne#NA1
NA (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.7% 7.8 /
4.2 /
8.4
51
83.
성달수#KR1
성달수#KR1
KR (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.1% 7.4 /
3.9 /
7.7
84
84.
x같음을 느껴라#KR13
x같음을 느껴라#KR13
KR (#84)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 63.4% 6.0 /
4.1 /
7.3
93
85.
Present#Prez
Present#Prez
KR (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.3% 5.3 /
4.3 /
6.4
60
86.
MASH BURNEDEAD#4109
MASH BURNEDEAD#4109
LAN (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.3% 6.6 /
3.4 /
7.1
49
87.
Táng#NA1
Táng#NA1
NA (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.7% 6.1 /
4.0 /
9.2
67
88.
Modliszka#00000
Modliszka#00000
EUW (#88)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 63.1% 4.6 /
3.7 /
8.0
65
89.
Andromon#777
Andromon#777
EUW (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.9% 5.9 /
3.8 /
6.3
57
90.
Bakly irl#EUW
Bakly irl#EUW
EUW (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.2% 5.8 /
4.1 /
7.3
114
91.
Kenlγ#EUWK
Kenlγ#EUWK
EUW (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.0% 7.6 /
3.7 /
8.3
50
92.
Groszak#NA1
Groszak#NA1
NA (#92)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 63.1% 6.6 /
3.2 /
6.8
149
93.
Lidge#12345
Lidge#12345
NA (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.5% 7.6 /
4.8 /
7.0
58
94.
BLINDNESSS#MID
BLINDNESSS#MID
EUW (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.5% 7.9 /
3.5 /
8.4
91
95.
timieboy#EUW
timieboy#EUW
EUW (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.7% 6.6 /
4.2 /
7.5
102
96.
Lloyd#EUNE
Lloyd#EUNE
EUNE (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.2% 5.9 /
4.6 /
8.8
68
97.
Chewdar#LSR
Chewdar#LSR
EUW (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.5% 7.2 /
5.0 /
8.6
54
98.
Potierson#EUNE
Potierson#EUNE
EUNE (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.4% 9.4 /
3.6 /
7.5
52
99.
MDKmid#MDK
MDKmid#MDK
BR (#99)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 62.3% 7.1 /
3.8 /
8.6
53
100.
Nameless Puppet#04654
Nameless Puppet#04654
EUW (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 70.0% 7.2 /
4.1 /
7.9
50