Aphelios

Người chơi Aphelios xuất sắc nhất

Người chơi Aphelios xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Solemn Authority#EUW
Solemn Authority#EUW
EUW (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 70.2% 9.0 /
5.2 /
6.1
57
2.
wozzzmlzq#BR1
wozzzmlzq#BR1
BR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 70.6% 6.5 /
4.5 /
8.0
51
3.
PL ky4n#Waru
PL ky4n#Waru
PH (#3)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 70.0% 8.6 /
5.1 /
5.5
50
4.
aa5a#aaa
aa5a#aaa
KR (#4)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 68.2% 7.7 /
3.9 /
5.7
173
5.
ELLHNIKO ADC#EUW
ELLHNIKO ADC#EUW
EUW (#5)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 69.3% 6.2 /
5.7 /
6.3
75
6.
AAAAAAAAAAAAAAAA#Shogo
AAAAAAAAAAAAAAAA#Shogo
NA (#6)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 68.0% 7.9 /
5.0 /
5.3
50
7.
C9 Crow#NA1
C9 Crow#NA1
NA (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 70.6% 7.9 /
5.0 /
6.9
51
8.
opp650106#TW2
opp650106#TW2
TW (#8)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 68.3% 7.5 /
4.8 /
7.6
60
9.
xtreme#iwnl
xtreme#iwnl
NA (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.9% 6.6 /
6.4 /
7.0
56
10.
rseesc#wywq
rseesc#wywq
KR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.7% 8.6 /
3.5 /
5.7
60
11.
Marlemsorem#TR1
Marlemsorem#TR1
TR (#11)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 70.5% 12.7 /
7.1 /
5.9
112
12.
ŁŁ Samiru#NA1
ŁŁ Samiru#NA1
NA (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.7% 7.2 /
4.2 /
5.9
81
13.
Midir#Munch
Midir#Munch
NA (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.1% 7.6 /
5.0 /
6.3
59
14.
Carnage#SJT
Carnage#SJT
PH (#14)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 69.4% 7.8 /
4.7 /
6.4
49
15.
bb2chu#7955
bb2chu#7955
KR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.0% 7.8 /
4.1 /
5.5
80
16.
Tomo#0999
Tomo#0999
NA (#16)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 69.4% 8.1 /
4.7 /
5.0
49
17.
얼음 연꽃#KR1
얼음 연꽃#KR1
KR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.4% 7.1 /
4.4 /
5.6
52
18.
T1 beach#NA1
T1 beach#NA1
NA (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.4% 6.1 /
5.9 /
6.0
52
19.
Gen Nemesis#Geng
Gen Nemesis#Geng
LAS (#19)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 67.7% 8.8 /
5.9 /
8.0
62
20.
Hakai#AK47
Hakai#AK47
NA (#20)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 64.4% 6.3 /
4.2 /
6.9
59
21.
littlepaws#esme
littlepaws#esme
EUNE (#21)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 76.2% 9.4 /
3.8 /
5.9
42
22.
qwerrweq#KR1
qwerrweq#KR1
KR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.4% 6.7 /
4.9 /
6.8
52
23.
harambecomeback3#4824
harambecomeback3#4824
EUNE (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.3% 8.6 /
5.4 /
5.8
55
24.
hi im acko3#EUNE
hi im acko3#EUNE
EUNE (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 70.8% 9.6 /
5.1 /
6.4
48
25.
ben1#NA1
ben1#NA1
NA (#25)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 63.8% 8.0 /
5.4 /
7.7
58
26.
AvCKceVJ#5787
AvCKceVJ#5787
JP (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.1% 5.4 /
5.4 /
6.0
64
27.
Pain#29VN1
Pain#29VN1
VN (#27)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 67.3% 9.3 /
4.6 /
6.4
49
28.
zhen#0406
zhen#0406
KR (#28)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 62.7% 6.7 /
4.0 /
6.1
75
29.
FliiZee#Yonko
FliiZee#Yonko
EUW (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.0% 6.9 /
4.3 /
5.6
81
30.
純 愛#7777
純 愛#7777
KR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.7% 6.0 /
4.4 /
5.7
68
31.
Aphelios#kingm
Aphelios#kingm
KR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.1% 7.4 /
4.4 /
6.3
78
32.
Peirce#BBK
Peirce#BBK
KR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.0% 6.9 /
3.7 /
5.3
50
33.
rovex4#NA1
rovex4#NA1
NA (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.0% 6.7 /
5.8 /
6.5
50
34.
ItzMinionP#Itz
ItzMinionP#Itz
LAN (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.7% 7.7 /
4.2 /
5.1
51
35.
Vercetti ÇG#EUW
Vercetti ÇG#EUW
EUW (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.5% 7.1 /
5.2 /
6.5
96
36.
super bubble#NA1
super bubble#NA1
NA (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.1% 7.0 /
4.9 /
5.7
149
37.
Chill witch me#2001
Chill witch me#2001
VN (#37)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 64.2% 6.5 /
6.1 /
5.9
53
38.
DonT 땃쥐#KR1
DonT 땃쥐#KR1
KR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.2% 7.9 /
3.9 /
6.5
85
39.
신경치료하기시러#KR1
신경치료하기시러#KR1
KR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.5% 5.4 /
3.6 /
5.9
52
40.
Kyogre#nut
Kyogre#nut
EUW (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.2% 8.2 /
6.1 /
5.4
114
41.
Yaboku#Tobe
Yaboku#Tobe
BR (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.5% 7.6 /
4.7 /
5.8
137
42.
꼬시기만지는유현#KR1
꼬시기만지는유현#KR1
KR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.8% 6.6 /
4.7 /
5.4
78
43.
violet#ray
violet#ray
NA (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.5% 7.8 /
5.6 /
5.4
85
44.
Danciiiiiiiiiii#EUNE
Danciiiiiiiiiii#EUNE
EUNE (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 74.5% 8.7 /
5.4 /
7.1
55
45.
Phel DERLER#phel
Phel DERLER#phel
TR (#45)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 66.7% 9.6 /
5.1 /
5.3
246
46.
Rogue#2032
Rogue#2032
VN (#46)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 64.9% 8.1 /
5.6 /
5.7
57
47.
VERANO 2024#KOI
VERANO 2024#KOI
EUW (#47)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 62.0% 6.0 /
3.8 /
6.5
79
48.
초보 손인욱#KR1
초보 손인욱#KR1
KR (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.4% 7.6 /
4.5 /
5.9
145
49.
Jufelin#LAN
Jufelin#LAN
LAN (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.2% 8.2 /
5.4 /
6.5
53
50.
Πάρης Φράγκος#Ευρώπ
Πάρης Φράγκος#Ευρώπ
EUW (#50)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 62.1% 6.2 /
5.9 /
5.9
95
51.
Seven#XDDD
Seven#XDDD
LAN (#51)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 63.6% 7.1 /
7.0 /
7.3
151
52.
GranjeroHumilde#1699
GranjeroHumilde#1699
LAS (#52)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 62.5% 5.4 /
3.9 /
5.6
56
53.
Inverse#0312
Inverse#0312
RU (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.8% 10.1 /
5.4 /
6.7
80
54.
1LeitoF#2003
1LeitoF#2003
LAS (#54)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 61.1% 8.4 /
4.2 /
5.7
90
55.
Sigel#King
Sigel#King
EUW (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.6% 8.7 /
5.0 /
6.6
51
56.
kkhuete#ESP
kkhuete#ESP
EUW (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.8% 6.5 /
4.5 /
5.8
88
57.
Guano Player#Broer
Guano Player#Broer
NA (#57)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 60.6% 5.5 /
4.7 /
6.2
66
58.
LILILILILIIIILII#KR1
LILILILILIIIILII#KR1
KR (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 72.1% 9.0 /
4.7 /
6.7
43
59.
Iazo#kr3
Iazo#kr3
KR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.3% 7.2 /
4.8 /
6.0
73
60.
Blavk Mamba#BBC
Blavk Mamba#BBC
EUW (#60)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 74.5% 8.6 /
3.9 /
6.5
51
61.
Aggress1on#AGR1
Aggress1on#AGR1
EUW (#61)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 60.3% 6.3 /
4.8 /
5.9
247
62.
nautiskelija#8610
nautiskelija#8610
EUW (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.7% 6.8 /
5.4 /
7.0
56
63.
CrowN#pkzin
CrowN#pkzin
BR (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.5% 7.4 /
7.1 /
6.3
52
64.
WT Alann#old
WT Alann#old
LAN (#64)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 69.5% 7.7 /
4.2 /
7.3
59
65.
Iuquinho apelao#br2
Iuquinho apelao#br2
BR (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.2% 8.6 /
5.3 /
6.1
57
66.
RBLS Sorrow#ADC
RBLS Sorrow#ADC
EUW (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.7% 5.9 /
5.7 /
6.5
48
67.
Gen G GALA#KR1
Gen G GALA#KR1
KR (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.5% 5.8 /
4.7 /
6.5
52
68.
Sage0fRage#NA1
Sage0fRage#NA1
NA (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.8% 6.7 /
3.4 /
6.2
79
69.
LION KID#MVP
LION KID#MVP
BR (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.8% 7.7 /
5.0 /
6.9
92
70.
4 PARA PLANTAR#TROL
4 PARA PLANTAR#TROL
LAS (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.4% 7.9 /
4.7 /
6.5
71
71.
crescent lune#lne
crescent lune#lne
LAN (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.7% 8.7 /
7.7 /
6.5
61
72.
실력으로증명하기#KR1
실력으로증명하기#KR1
KR (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.6% 5.2 /
3.4 /
5.2
114
73.
Torpoxzex#LAS
Torpoxzex#LAS
LAS (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.0% 7.8 /
5.5 /
4.6
59
74.
MindControllADC#EUW
MindControllADC#EUW
EUW (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.5% 8.4 /
5.6 /
6.9
48
75.
SSG ODI#SUP
SSG ODI#SUP
KR (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.3% 7.2 /
5.6 /
6.1
73
76.
Ares#Alesz
Ares#Alesz
KR (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.2% 7.8 /
5.5 /
5.6
93
77.
udo1zO5X3#멍 멍
udo1zO5X3#멍 멍
KR (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.0% 6.5 /
5.1 /
6.6
70
78.
moody experience#LAN
moody experience#LAN
LAN (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.3% 7.5 /
5.9 /
6.5
55
79.
다딱이들다뒤져#KR1
다딱이들다뒤져#KR1
KR (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.9% 8.1 /
4.5 /
6.3
64
80.
Carros 2#Hdk
Carros 2#Hdk
EUW (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.3% 7.2 /
4.6 /
5.8
73
81.
dou yin Wei#2828
dou yin Wei#2828
KR (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.8% 7.3 /
5.8 /
5.9
107
82.
S급 계란#KR1
S급 계란#KR1
KR (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.1% 7.2 /
6.5 /
5.4
95
83.
DI1CK#tulaa
DI1CK#tulaa
LAS (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.4% 7.0 /
5.8 /
6.3
101
84.
LuneLune#une11
LuneLune#une11
PH (#84)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 59.5% 8.6 /
6.0 /
5.7
153
85.
DuNooblul#EUW
DuNooblul#EUW
EUW (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.8% 7.0 /
4.7 /
5.7
55
86.
MARIANATRENCHLOW#5star
MARIANATRENCHLOW#5star
EUW (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.9% 7.0 /
4.7 /
5.3
56
87.
BladeDragon G2#NA1
BladeDragon G2#NA1
NA (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.8% 7.7 /
5.4 /
6.1
59
88.
귀찮게하지마#0509
귀찮게하지마#0509
VN (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.0% 8.3 /
5.8 /
7.0
50
89.
Nadra#DBT
Nadra#DBT
EUW (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.2% 7.4 /
5.1 /
5.5
46
90.
oivallus#euw2
oivallus#euw2
EUW (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.2% 5.7 /
4.9 /
6.8
46
91.
l 윈터 l#0000
l 윈터 l#0000
EUW (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.3% 6.4 /
5.8 /
6.8
58
92.
말썽쟁이 햄토리#톨쿠니
말썽쟁이 햄토리#톨쿠니
KR (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.3% 9.2 /
5.6 /
7.0
109
93.
Kakavasha#Bet
Kakavasha#Bet
BR (#93)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 59.1% 8.5 /
5.2 /
6.0
259
94.
Hide aw4y#JP1
Hide aw4y#JP1
JP (#94)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 64.2% 6.0 /
4.2 /
5.5
53
95.
NEX stardust#KR01
NEX stardust#KR01
KR (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.0% 7.4 /
4.7 /
6.1
100
96.
Happy2#0208
Happy2#0208
KR (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.2% 6.5 /
3.7 /
5.8
55
97.
Públio#PUB
Públio#PUB
BR (#97)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 60.8% 7.1 /
5.2 /
5.8
74
98.
호두과자주세요#0000
호두과자주세요#0000
KR (#98)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 58.9% 6.6 /
4.4 /
5.5
56
99.
Kindless#0804
Kindless#0804
LAS (#99)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 96.2% 9.9 /
5.5 /
6.7
26
100.
jonyn#002
jonyn#002
BR (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.5% 7.9 /
5.5 /
6.0
148