Viego

Người chơi Viego xuất sắc nhất

Người chơi Viego xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
yy mb we 15#15FF
yy mb we 15#15FF
TR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 82.0% 10.9 /
2.9 /
6.6
50
2.
loralessa#TR22
loralessa#TR22
TR (#2)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 79.3% 13.7 /
3.7 /
6.4
58
3.
HimawaryJewel#6582
HimawaryJewel#6582
EUW (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 79.3% 11.9 /
4.7 /
9.3
58
4.
xnmb10#LAS
xnmb10#LAS
LAS (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 79.4% 12.0 /
5.7 /
7.7
68
5.
비기 제1장 정글차이 이야아아#KR2
비기 제1장 정글차이 이야아아#KR2
KR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 81.5% 8.1 /
3.3 /
6.9
54
6.
twtv Baranitdown#haram
twtv Baranitdown#haram
EUW (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 75.4% 10.7 /
4.2 /
7.3
69
7.
wu dou mi#2003
wu dou mi#2003
KR (#7)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 77.6% 8.3 /
3.6 /
8.1
58
8.
Aschilleus#TR1
Aschilleus#TR1
TR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 78.0% 10.3 /
4.0 /
7.1
50
9.
xekejro1#zxc1
xekejro1#zxc1
KR (#9)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 73.8% 9.4 /
4.8 /
5.9
61
10.
NP Soren#NPWIN
NP Soren#NPWIN
EUW (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 74.1% 7.7 /
4.7 /
8.8
58
11.
im Her#UAE
im Her#UAE
EUW (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 73.9% 8.5 /
3.7 /
7.2
92
12.
Kaori#4lie
Kaori#4lie
NA (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 71.0% 10.7 /
3.6 /
6.0
62
13.
ccw#111
ccw#111
KR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 72.9% 8.7 /
5.5 /
6.8
70
14.
GRAVEMAAAN#GRAVE
GRAVEMAAAN#GRAVE
EUW (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 71.6% 9.1 /
3.1 /
7.2
67
15.
oruński el chapo#EUW
oruński el chapo#EUW
EUW (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 71.7% 8.9 /
3.8 /
7.9
60
16.
giim#NA1
giim#NA1
NA (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.6% 8.3 /
3.8 /
7.6
51
17.
Jára#Mára
Jára#Mára
EUNE (#17)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 82.4% 7.5 /
3.9 /
6.5
51
18.
AlekoPoleko100lv#EUNE
AlekoPoleko100lv#EUNE
EUNE (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 73.0% 9.4 /
4.5 /
7.5
74
19.
Víðarr#ƒƒƒƒ
Víðarr#ƒƒƒƒ
EUW (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 71.7% 6.8 /
4.8 /
6.7
53
20.
zinnia#91298
zinnia#91298
EUW (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 71.6% 10.5 /
4.4 /
7.0
88
21.
STEPZ#LAN
STEPZ#LAN
LAN (#21)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 70.6% 10.8 /
4.5 /
7.6
51
22.
Để Đó Cho Anh#Viego
Để Đó Cho Anh#Viego
VN (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 73.3% 10.2 /
4.3 /
7.2
60
23.
Go Hard#Macro
Go Hard#Macro
EUW (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.1% 9.5 /
5.5 /
7.5
67
24.
ministrolula#1104
ministrolula#1104
BR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.8% 9.6 /
5.3 /
8.0
53
25.
Im beyon#GOAT
Im beyon#GOAT
BR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.6% 8.3 /
5.1 /
8.4
56
26.
돌쇠가 미안해요#KR1
돌쇠가 미안해요#KR1
KR (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 72.7% 7.1 /
4.6 /
8.1
55
27.
carrier#haha
carrier#haha
OCE (#27)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 69.8% 9.9 /
6.0 /
7.0
63
28.
돈땃지#KR1
돈땃지#KR1
KR (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.3% 8.2 /
6.0 /
6.9
64
29.
용 도련님#812
용 도련님#812
KR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.8% 9.8 /
4.0 /
7.4
48
30.
L9 YOKEDICI31#PRIME
L9 YOKEDICI31#PRIME
EUW (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.8% 8.8 /
6.8 /
7.9
53
31.
Yukino#04177
Yukino#04177
PH (#31)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 71.2% 11.3 /
5.2 /
7.1
52
32.
Wen Jing#91154
Wen Jing#91154
VN (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 79.5% 11.7 /
4.9 /
8.8
44
33.
Grizzly#HLE
Grizzly#HLE
KR (#33)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 67.1% 8.6 /
4.0 /
7.9
70
34.
khxxn 月下美人#KR2
khxxn 月下美人#KR2
PH (#34)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 71.4% 11.4 /
4.7 /
7.4
49
35.
Envy Carry#EUW
Envy Carry#EUW
EUW (#35)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 68.0% 9.1 /
4.4 /
7.9
50
36.
Tiramisu#jgap
Tiramisu#jgap
BR (#36)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 72.2% 8.5 /
5.9 /
8.1
54
37.
primadonna#8073
primadonna#8073
KR (#37)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 80.0% 9.2 /
4.6 /
8.1
50
38.
Mkamiyaman#BR1
Mkamiyaman#BR1
BR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.1% 9.8 /
4.6 /
7.0
68
39.
탈론비에고#장진영
탈론비에고#장진영
KR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.9% 11.6 /
4.6 /
6.5
167
40.
Will#NA12
Will#NA12
NA (#40)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 64.9% 9.0 /
3.3 /
8.7
57
41.
호라이즌#1245
호라이즌#1245
KR (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 71.7% 7.8 /
3.3 /
7.1
46
42.
Bonashan3#11329
Bonashan3#11329
EUW (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 72.0% 9.4 /
6.0 /
8.1
75
43.
baliksever#TR1
baliksever#TR1
TR (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.1% 9.0 /
3.2 /
6.7
85
44.
道 恒#2503
道 恒#2503
OCE (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 10.1 /
4.7 /
6.1
66
45.
Jubstaa#7232
Jubstaa#7232
TR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.9% 8.3 /
4.5 /
6.8
53
46.
tv shy#shtsv
tv shy#shtsv
BR (#46)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 67.7% 8.6 /
4.5 /
7.7
65
47.
Zanpah#NA1
Zanpah#NA1
NA (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.6% 8.5 /
6.8 /
8.1
71
48.
Alunyx#EUW
Alunyx#EUW
EUW (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.6% 9.9 /
4.6 /
7.2
71
49.
LeDaronDAchille#XOD
LeDaronDAchille#XOD
EUW (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.9% 9.1 /
4.3 /
7.6
91
50.
Orphan Of Kos#Prime
Orphan Of Kos#Prime
EUW (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.3% 8.5 /
5.3 /
7.8
55
51.
Ederius#RU1
Ederius#RU1
RU (#51)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 66.7% 9.6 /
5.6 /
8.1
105
52.
Truffle17#1002
Truffle17#1002
EUW (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.1% 7.9 /
4.0 /
6.3
56
53.
xiaosenyu#CN1
xiaosenyu#CN1
KR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.2% 8.2 /
4.8 /
8.2
65
54.
Soojin#022
Soojin#022
LAN (#54)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 68.5% 9.5 /
3.6 /
7.7
54
55.
LFS Bogart#Enzo
LFS Bogart#Enzo
PH (#55)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 68.5% 10.3 /
5.4 /
6.8
89
56.
Underwater Kitty#3001
Underwater Kitty#3001
OCE (#56)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 65.9% 8.8 /
4.0 /
6.2
82
57.
İçmeyin kardeş#TR1
İçmeyin kardeş#TR1
TR (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.1% 8.9 /
4.5 /
8.5
55
58.
Bandit#1vs9
Bandit#1vs9
EUW (#58)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 69.2% 9.0 /
4.4 /
8.5
52
59.
Ghost of Sparta#7862
Ghost of Sparta#7862
LAN (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 71.4% 8.9 /
4.3 /
6.9
84
60.
EXA D1verse#Tacos
EXA D1verse#Tacos
EUW (#60)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 66.7% 7.2 /
5.1 /
6.8
90
61.
Rimcsi#bibu
Rimcsi#bibu
EUNE (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 8.9 /
5.9 /
7.0
54
62.
세상에하나뿐인#03년생
세상에하나뿐인#03년생
KR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.8% 9.5 /
5.6 /
8.0
115
63.
QkDreamTheater#EUW
QkDreamTheater#EUW
EUW (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.7% 7.5 /
6.0 /
8.6
67
64.
İnci Tr Acc#TR12
İnci Tr Acc#TR12
TR (#64)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 76.0% 12.1 /
4.7 /
6.5
50
65.
kaksadra#EUW
kaksadra#EUW
EUW (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 8.3 /
4.1 /
8.3
81
66.
babi em đây#9601
babi em đây#9601
VN (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.2% 8.4 /
5.4 /
8.6
65
67.
Anakinn#2727
Anakinn#2727
EUW (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 74.4% 11.2 /
3.5 /
7.4
86
68.
XXXtxntacion#333
XXXtxntacion#333
EUW (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.2% 9.0 /
5.4 /
7.7
85
69.
First Love#won
First Love#won
KR (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 7.4 /
4.4 /
7.8
60
70.
小惹晒#1222
小惹晒#1222
NA (#70)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 71.9% 10.3 /
4.5 /
7.8
64
71.
baoxiangui#KR1
baoxiangui#KR1
KR (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 8.8 /
5.4 /
7.3
54
72.
Oner#JG222
Oner#JG222
KR (#72)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 70.8% 6.4 /
3.8 /
7.5
48
73.
NEED HER#KR1
NEED HER#KR1
KR (#73)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 65.6% 7.4 /
4.0 /
5.7
122
74.
사스성영#KR1
사스성영#KR1
KR (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.0% 9.6 /
6.0 /
7.4
94
75.
KUİSATZ HADERAH#TRGO
KUİSATZ HADERAH#TRGO
TR (#75)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 67.6% 9.3 /
4.4 /
8.5
173
76.
SolNeverDie#999
SolNeverDie#999
NA (#76)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 64.9% 7.5 /
3.9 /
6.2
57
77.
ExpressKill1043#TR1
ExpressKill1043#TR1
TR (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.3% 9.6 /
4.8 /
7.4
55
78.
시나몬#팝 콘
시나몬#팝 콘
KR (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.0% 9.1 /
4.6 /
7.1
53
79.
Diostracane#codio
Diostracane#codio
EUW (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.9% 10.0 /
4.6 /
6.9
123
80.
Vonde#Noob
Vonde#Noob
PH (#80)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 65.5% 9.8 /
5.5 /
7.5
113
81.
Catfan100#EUW
Catfan100#EUW
EUW (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.1% 10.2 /
4.2 /
6.9
76
82.
Kirei sama#EUW
Kirei sama#EUW
EUW (#82)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 64.3% 8.2 /
4.9 /
9.4
98
83.
N3znamy#EUW
N3znamy#EUW
EUW (#83)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 66.7% 7.1 /
4.8 /
7.3
54
84.
yenilmez rünü#SIGMA
yenilmez rünü#SIGMA
EUW (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 76.0% 11.3 /
5.3 /
8.2
75
85.
douyinyahuamian#5830
douyinyahuamian#5830
KR (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.3% 8.0 /
4.3 /
7.6
49
86.
IREL#KRCA
IREL#KRCA
NA (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.1% 9.2 /
4.2 /
7.2
83
87.
Hachi#Luck
Hachi#Luck
LAN (#87)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 76.9% 13.2 /
5.3 /
7.0
108
88.
ppapded#lezgo
ppapded#lezgo
PH (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.3% 9.1 /
5.6 /
6.7
98
89.
RengoJumping69#EUNE
RengoJumping69#EUNE
EUNE (#89)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 64.3% 7.0 /
4.9 /
7.8
70
90.
Bondy#moc
Bondy#moc
RU (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.0% 8.8 /
6.5 /
7.4
60
91.
Helix#PEPE
Helix#PEPE
TR (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.3% 8.2 /
5.1 /
7.0
52
92.
PPG Soothing#PPG
PPG Soothing#PPG
LAS (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.6% 8.7 /
4.4 /
7.2
64
93.
Viego#XDXD
Viego#XDXD
BR (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.0% 10.1 /
5.9 /
7.9
50
94.
통나무드는원딜#KR2
통나무드는원딜#KR2
KR (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.6% 8.5 /
3.9 /
6.0
110
95.
koxamkotki#uwu
koxamkotki#uwu
EUNE (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.6% 9.4 /
4.5 /
8.9
55
96.
LuciferDe Ares#1998
LuciferDe Ares#1998
EUW (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.4% 9.4 /
7.6 /
7.1
81
97.
小安同學#1109
小安同學#1109
TW (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 81.5% 8.9 /
4.7 /
7.8
54
98.
iceeye#EUW
iceeye#EUW
EUW (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.1% 6.7 /
3.7 /
6.9
64
99.
DARLING#0405
DARLING#0405
KR (#99)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 67.1% 8.0 /
4.4 /
6.1
167
100.
M6msu#EESTI
M6msu#EESTI
EUW (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.1% 7.9 /
4.6 /
7.6
64