Poppy

Người chơi Poppy xuất sắc nhất

Người chơi Poppy xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Vizícsacsi#EUW
Vizícsacsi#EUW
EUW (#1)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 81.8% 5.3 /
3.1 /
8.7
44
2.
Liarwulf#EUW
Liarwulf#EUW
EUW (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 72.3% 4.3 /
6.5 /
12.1
65
3.
poppyking#1314
poppyking#1314
KR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 71.4% 4.2 /
2.5 /
7.0
49
4.
Netera#6399
Netera#6399
VN (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 70.6% 8.4 /
4.1 /
8.2
51
5.
Shemεk#EUW
Shemεk#EUW
EUW (#5)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 70.7% 3.3 /
1.9 /
6.5
58
6.
SBlade#JP1
SBlade#JP1
JP (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 69.8% 3.6 /
4.7 /
12.2
53
7.
JUGK1NG123#KR1
JUGK1NG123#KR1
KR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.6% 3.6 /
4.0 /
11.1
69
8.
TEMBERLOVISC#BR01
TEMBERLOVISC#BR01
BR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.9% 4.1 /
4.0 /
10.0
74
9.
너가 그리운 오늘#KR1
너가 그리운 오늘#KR1
KR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.5% 7.5 /
6.0 /
9.8
88
10.
V4NTA#KR1
V4NTA#KR1
KR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.4% 5.5 /
4.7 /
7.9
57
11.
놀 토#KR1
놀 토#KR1
KR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 69.0% 4.3 /
3.4 /
7.9
58
12.
Topopotamus#NA1
Topopotamus#NA1
NA (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 71.4% 4.0 /
3.4 /
8.6
49
13.
Thomas Shelby#BIR
Thomas Shelby#BIR
EUW (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 67.1% 3.4 /
4.5 /
13.1
207
14.
성헌추#KR1
성헌추#KR1
KR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐi Rừng Cao Thủ 71.6% 5.8 /
3.3 /
7.5
81
15.
重生之我是战神#zypp
重生之我是战神#zypp
KR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.7% 5.6 /
3.9 /
9.0
75
16.
FP Poppy#SG2
FP Poppy#SG2
SG (#16)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 67.5% 7.9 /
5.6 /
10.5
80
17.
Diwata Pares#ovrId
Diwata Pares#ovrId
PH (#17)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 67.3% 5.0 /
3.5 /
9.5
49
18.
Stufan#1337
Stufan#1337
EUNE (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 66.7% 3.7 /
4.4 /
11.4
54
19.
vaйitas#KR1
vaйitas#KR1
KR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.9% 7.7 /
4.6 /
9.3
57
20.
양산맨#KR1
양산맨#KR1
KR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 68.8% 2.4 /
4.9 /
11.7
48
21.
Rogue Forklift#EUW
Rogue Forklift#EUW
EUW (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.2% 5.9 /
4.7 /
6.3
77
22.
마인크래트프#세체뽀
마인크래트프#세체뽀
KR (#22)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 65.4% 5.5 /
3.3 /
5.5
81
23.
小波比狗#0819
小波比狗#0819
TW (#23)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trênĐi Rừng Đại Cao Thủ 68.4% 4.9 /
4.4 /
8.3
98
24.
flipflop#poppy
flipflop#poppy
BR (#24)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 65.0% 5.7 /
4.5 /
6.6
103
25.
xosos#xxx
xosos#xxx
KR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.6% 5.5 /
3.6 /
9.4
131
26.
OPC Clawser#HOPE
OPC Clawser#HOPE
EUW (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.8% 4.2 /
4.3 /
8.2
122
27.
Firefly#E6S5
Firefly#E6S5
NA (#27)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 63.3% 5.3 /
3.5 /
9.4
60
28.
泥中に咲く#06KR
泥中に咲く#06KR
JP (#28)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 69.5% 5.8 /
4.9 /
8.3
118
29.
Kutona#EUNE
Kutona#EUNE
EUNE (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 69.3% 5.7 /
4.7 /
9.0
88
30.
Tégla#EUW
Tégla#EUW
EUW (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.7% 5.3 /
4.6 /
8.8
69
31.
carott#KR1
carott#KR1
KR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.6% 4.1 /
3.3 /
10.5
51
32.
홍길동#123a
홍길동#123a
KR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.2% 5.6 /
4.1 /
10.7
114
33.
프 림#frim
프 림#frim
KR (#33)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 64.5% 3.3 /
3.3 /
6.9
62
34.
기 습#숭 배
기 습#숭 배
KR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.3% 4.6 /
4.8 /
7.6
56
35.
Sykozhae#OCE
Sykozhae#OCE
OCE (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.5% 6.6 /
5.6 /
9.0
76
36.
proali28#TR1
proali28#TR1
TR (#36)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 64.2% 5.9 /
3.8 /
6.9
137
37.
Spice Guy#EUNE
Spice Guy#EUNE
EUNE (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.0% 4.4 /
6.0 /
8.5
103
38.
Tinh Trùng Gold#VN2
Tinh Trùng Gold#VN2
VN (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.1% 5.6 /
3.1 /
7.0
140
39.
Synotic#NA1
Synotic#NA1
NA (#39)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 62.8% 4.3 /
5.3 /
12.4
218
40.
自爆螃蟹#Crab
自爆螃蟹#Crab
TW (#40)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 63.0% 6.1 /
4.4 /
9.3
54
41.
7th Firefly#EUW
7th Firefly#EUW
EUW (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ TrợĐường trên Cao Thủ 64.9% 4.2 /
6.1 /
10.5
77
42.
Schwarz#1012
Schwarz#1012
VN (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 67.8% 5.1 /
6.6 /
12.4
59
43.
Kaang Haerin#Nyah
Kaang Haerin#Nyah
PH (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 64.3% 5.2 /
7.6 /
11.7
84
44.
Aliquid sub sole#1RB
Aliquid sub sole#1RB
BR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.3% 5.2 /
5.1 /
12.9
83
45.
Blue o Red#EUW
Blue o Red#EUW
EUW (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.8% 4.7 /
4.0 /
9.0
54
46.
내가 좀 더 잘할걸#1996
내가 좀 더 잘할걸#1996
KR (#46)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 64.0% 5.7 /
4.2 /
9.5
75
47.
NOWnowNOWnow#KR1
NOWnowNOWnow#KR1
KR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 63.0% 2.5 /
5.1 /
11.1
81
48.
별망뽀#KR1
별망뽀#KR1
KR (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.8% 3.8 /
3.2 /
6.5
55
49.
사람위에사람없고#2006
사람위에사람없고#2006
KR (#49)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 67.2% 3.6 /
2.9 /
6.5
61
50.
Thảo bướm bự#VN2
Thảo bướm bự#VN2
VN (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.5% 4.9 /
5.8 /
8.1
56
51.
Bloodclaw#5723
Bloodclaw#5723
EUW (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.5% 4.7 /
4.3 /
7.2
73
52.
Toxxör#EUW
Toxxör#EUW
EUW (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 65.1% 5.2 /
6.6 /
14.3
83
53.
H o j u z#1906
H o j u z#1906
VN (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 62.6% 5.7 /
5.2 /
12.9
123
54.
Rexalis#Rex
Rexalis#Rex
NA (#54)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 61.3% 3.9 /
3.2 /
6.6
62
55.
Kss#0001
Kss#0001
BR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường trên Cao Thủ 61.8% 4.4 /
5.0 /
9.0
55
56.
哈士奇與土狗變狼#0803
哈士奇與土狗變狼#0803
TW (#56)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 64.2% 7.2 /
4.4 /
7.0
165
57.
Riiurs#BR1
Riiurs#BR1
BR (#57)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 61.8% 4.2 /
5.3 /
12.1
68
58.
IKayntWin#NA1
IKayntWin#NA1
NA (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 70.5% 5.5 /
5.4 /
9.8
44
59.
Buwindaiphap#Ikksu
Buwindaiphap#Ikksu
VN (#59)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 73.2% 7.5 /
3.7 /
10.5
41
60.
Hemyon#EUW
Hemyon#EUW
EUW (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 65.7% 4.6 /
7.7 /
13.4
137
61.
Benjarrox#LAS
Benjarrox#LAS
LAS (#61)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 61.7% 5.7 /
4.0 /
7.9
154
62.
Em Xinh#Poppy
Em Xinh#Poppy
VN (#62)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 64.2% 4.5 /
5.0 /
12.1
240
63.
우리지우#KR1
우리지우#KR1
KR (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường trên Cao Thủ 66.1% 3.9 /
4.6 /
7.9
59
64.
네이버#daum
네이버#daum
KR (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.9% 4.2 /
3.9 /
6.6
64
65.
뽀메리카TV#KR1
뽀메리카TV#KR1
KR (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.6% 3.2 /
3.4 /
6.9
104
66.
Gerch85#EUW
Gerch85#EUW
EUW (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.1% 6.7 /
5.8 /
5.8
64
67.
Swordbender#7455
Swordbender#7455
EUNE (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 62.0% 10.2 /
12.4 /
9.7
171
68.
Powerful Guy#BR1
Powerful Guy#BR1
BR (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.5% 6.6 /
6.4 /
6.0
78
69.
ztx#TR7
ztx#TR7
TR (#69)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 61.8% 6.0 /
4.9 /
8.6
68
70.
Tarzan Sergipano#BR1
Tarzan Sergipano#BR1
BR (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.8% 3.8 /
3.5 /
6.4
74
71.
집짓는 수달#er힝호
집짓는 수달#er힝호
KR (#71)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 63.6% 4.2 /
3.9 /
9.9
55
72.
mùfin#0710
mùfin#0710
VN (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 65.6% 6.2 /
7.5 /
14.0
128
73.
이용빈#KR114
이용빈#KR114
KR (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.4% 6.1 /
3.2 /
8.3
106
74.
롤로노아송주호#2484
롤로노아송주호#2484
KR (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.4% 4.6 /
5.2 /
7.5
88
75.
우리말배움터#KR11
우리말배움터#KR11
KR (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 60.5% 4.1 /
6.2 /
11.2
119
76.
Họa Sĩ Người Đức#8045
Họa Sĩ Người Đức#8045
VN (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 73.2% 5.9 /
7.4 /
15.1
41
77.
서른즈음에#KR2
서른즈음에#KR2
KR (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.2% 6.8 /
4.6 /
9.3
46
78.
망치충#KR1
망치충#KR1
KR (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 61.5% 4.4 /
5.1 /
10.6
174
79.
XOW#NA1
XOW#NA1
NA (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.2% 5.2 /
4.3 /
10.4
49
80.
hide on bush 1#6616
hide on bush 1#6616
VN (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.5% 3.6 /
3.7 /
9.0
81
81.
rachaćuca#qu1z
rachaćuca#qu1z
BR (#81)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 61.4% 4.0 /
5.2 /
13.0
57
82.
G0RET2X#KR1
G0RET2X#KR1
KR (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.3% 6.1 /
4.9 /
7.8
49
83.
Apink#OCE
Apink#OCE
OCE (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.1% 4.6 /
2.9 /
8.9
124
84.
Silksong 2024#GIO
Silksong 2024#GIO
EUW (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.0% 6.7 /
5.8 /
7.1
50
85.
달빛 드리운 곳#KR1
달빛 드리운 곳#KR1
KR (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.0% 6.8 /
5.2 /
8.6
94
86.
도 영#POST
도 영#POST
KR (#86)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 60.2% 3.3 /
3.2 /
7.1
123
87.
망 치#KR1
망 치#KR1
KR (#87)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 61.9% 4.9 /
2.9 /
6.6
226
88.
Neobio#NA1
Neobio#NA1
NA (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.4% 5.9 /
5.9 /
9.6
192
89.
Franc II#EUW
Franc II#EUW
EUW (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.1% 5.4 /
4.3 /
10.2
132
90.
Natural fRRzz#ušák
Natural fRRzz#ušák
EUNE (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.2% 5.6 /
5.7 /
11.2
71
91.
Skyves#EUW
Skyves#EUW
EUW (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.9% 4.7 /
3.1 /
8.9
57
92.
동동이의하루#KR2
동동이의하루#KR2
KR (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ TrợĐường trên Cao Thủ 65.7% 3.6 /
5.7 /
9.8
108
93.
Sob in my arms#VN2
Sob in my arms#VN2
VN (#93)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 58.6% 4.5 /
5.1 /
11.3
58
94.
stinky fαt ppl#fatty
stinky fαt ppl#fatty
EUW (#94)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 72.6% 7.1 /
3.1 /
7.3
73
95.
råw#EUW
råw#EUW
EUW (#95)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 73.3% 7.5 /
3.0 /
7.9
75
96.
Lương Ngọc Sơn#Syn
Lương Ngọc Sơn#Syn
VN (#96)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 63.0% 7.6 /
5.2 /
10.0
73
97.
320210#EUW0
320210#EUW0
EUW (#97)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 58.2% 3.6 /
3.3 /
7.4
79
98.
Waryerachat#EUW
Waryerachat#EUW
EUW (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.0% 3.6 /
4.4 /
7.4
80
99.
TOP Whomper#1997
TOP Whomper#1997
EUW (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.7% 4.4 /
3.8 /
7.6
107
100.
sbiT#NA1
sbiT#NA1
NA (#100)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 59.5% 4.4 /
7.8 /
11.8
163