Rell

Người chơi Rell xuất sắc nhất

Người chơi Rell xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
CESIOES#NICE
CESIOES#NICE
KR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 94.7% 1.5 /
3.7 /
21.6
38
2.
woruile#PaoS
woruile#PaoS
KR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 84.1% 1.3 /
5.1 /
20.2
44
3.
JEuf#92380
JEuf#92380
EUW (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 77.3% 1.7 /
5.5 /
19.8
66
4.
Phakosarana#phako
Phakosarana#phako
NA (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 75.0% 2.1 /
5.8 /
18.4
56
5.
wanna eat a cake#EUW
wanna eat a cake#EUW
EUW (#5)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 94.4% 1.3 /
4.8 /
22.5
90
6.
Pun v Alone#5450
Pun v Alone#5450
VN (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 73.4% 1.5 /
6.5 /
19.9
64
7.
lilbodybigheart#idle
lilbodybigheart#idle
EUW (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 71.4% 1.4 /
3.9 /
18.1
63
8.
FREDREGULHOS#LCK1
FREDREGULHOS#LCK1
BR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 71.2% 1.3 /
5.4 /
19.0
59
9.
loml#yen
loml#yen
BR (#9)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 71.0% 1.9 /
4.9 /
18.1
62
10.
GEN Hiệp Zenny#chovy
GEN Hiệp Zenny#chovy
VN (#10)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 72.4% 1.7 /
4.4 /
19.0
58
11.
KuwamaH#12345
KuwamaH#12345
EUW (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 70.0% 1.9 /
5.8 /
17.2
60
12.
t8t8t8t8#BR1
t8t8t8t8#BR1
BR (#12)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 68.7% 1.9 /
4.3 /
17.6
99
13.
TQK#TQK94
TQK#TQK94
VN (#13)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 69.0% 1.7 /
4.8 /
17.7
71
14.
Cyberion#TR1
Cyberion#TR1
TR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 71.4% 1.5 /
6.5 /
21.0
56
15.
비명 질러봐야 아무 소용 없어#718
비명 질러봐야 아무 소용 없어#718
KR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 68.7% 1.7 /
4.5 /
17.0
67
16.
bbq#00000
bbq#00000
LAS (#16)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 71.2% 1.7 /
5.9 /
19.3
52
17.
f0rsakeN#1225
f0rsakeN#1225
KR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 68.1% 1.5 /
4.0 /
16.9
69
18.
Silence 1998#BR1
Silence 1998#BR1
BR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 69.0% 1.4 /
4.9 /
15.7
58
19.
Mendy#999
Mendy#999
VN (#19)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 71.4% 2.0 /
5.7 /
19.4
70
20.
김밥 존맛#0151
김밥 존맛#0151
EUW (#20)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 71.2% 1.3 /
5.8 /
18.9
52
21.
웅이나물#KR1
웅이나물#KR1
KR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 73.5% 1.5 /
4.2 /
17.9
68
22.
파이크 그 자체#yugun
파이크 그 자체#yugun
KR (#22)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 68.3% 1.2 /
4.6 /
15.5
60
23.
含羞而俏#rain
含羞而俏#rain
NA (#23)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 68.4% 1.6 /
4.5 /
16.5
76
24.
YongYong#0723
YongYong#0723
KR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 72.2% 1.0 /
5.8 /
17.2
54
25.
부계정1번#KR1
부계정1번#KR1
KR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 67.3% 1.9 /
5.7 /
18.9
55
26.
angel#impy
angel#impy
EUNE (#26)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 68.0% 1.5 /
5.1 /
19.4
75
27.
YARN LORD#MEOW
YARN LORD#MEOW
NA (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 70.3% 2.0 /
6.4 /
18.7
64
28.
Trust#clear
Trust#clear
NA (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 69.6% 1.0 /
5.8 /
19.8
56
29.
Mxe#2021
Mxe#2021
EUW (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 69.0% 1.6 /
5.8 /
19.9
84
30.
piaoluoouo#TvT
piaoluoouo#TvT
KR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 69.5% 1.1 /
4.7 /
17.7
59
31.
Nube#3748
Nube#3748
LAS (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 67.3% 1.8 /
6.4 /
18.1
55
32.
alvarooo#EUW
alvarooo#EUW
EUW (#32)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 66.2% 2.2 /
5.5 /
19.2
65
33.
shatter#ta7
shatter#ta7
EUNE (#33)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 71.7% 1.8 /
5.0 /
17.5
46
34.
RonOP#0311
RonOP#0311
VN (#34)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 68.1% 2.5 /
5.7 /
17.8
69
35.
다시만나면#kr3
다시만나면#kr3
KR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 66.3% 1.2 /
5.5 /
16.0
98
36.
tryingtosleep#cant
tryingtosleep#cant
EUW (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 66.1% 1.6 /
5.5 /
16.9
56
37.
ApoIogy#KR1
ApoIogy#KR1
KR (#37)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 65.5% 1.1 /
4.3 /
16.0
58
38.
MeLlamanPlexMami#00080
MeLlamanPlexMami#00080
EUW (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 66.2% 1.6 /
4.6 /
17.5
65
39.
justcan#00000
justcan#00000
EUW (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 67.9% 1.6 /
6.0 /
18.1
56
40.
Gtondrudela#4900
Gtondrudela#4900
NA (#40)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 68.4% 1.7 /
5.3 /
16.6
136
41.
has day rebloom#0414
has day rebloom#0414
NA (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 66.1% 2.4 /
7.5 /
19.2
62
42.
FLOR#ESP
FLOR#ESP
EUW (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 68.4% 1.3 /
6.1 /
19.0
76
43.
aki#108
aki#108
NA (#43)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 67.2% 2.7 /
5.7 /
19.0
229
44.
Quintero22#EUW
Quintero22#EUW
EUW (#44)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 65.2% 1.6 /
5.2 /
17.4
115
45.
재수없다#1234
재수없다#1234
TW (#45)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 65.9% 1.2 /
4.0 /
15.6
82
46.
K13 Dog Cbin Dog#Dog
K13 Dog Cbin Dog#Dog
VN (#46)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 66.3% 1.6 /
5.4 /
18.3
104
47.
ザヘド#愛と憎しみ
ザヘド#愛と憎しみ
BR (#47)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 86.7% 2.7 /
8.4 /
23.4
45
48.
FA  04krira#888
FA 04krira#888
KR (#48)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 68.6% 1.3 /
4.9 /
16.5
105
49.
HLE Antimage#KR1
HLE Antimage#KR1
KR (#49)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 65.6% 1.2 /
4.5 /
15.5
64
50.
윤재희#KR1
윤재희#KR1
KR (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 67.3% 1.2 /
4.4 /
16.7
52
51.
Jean Francois#NA1
Jean Francois#NA1
NA (#51)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 67.9% 1.6 /
6.4 /
17.7
53
52.
Çirkin Zengin#TR1
Çirkin Zengin#TR1
TR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 68.5% 2.5 /
4.0 /
21.1
54
53.
H H#0127
H H#0127
KR (#53)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 66.0% 1.5 /
5.4 /
16.3
50
54.
BLGqq2845921660#BLG
BLGqq2845921660#BLG
KR (#54)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 65.8% 1.2 /
4.6 /
14.4
73
55.
Meow#Meoi
Meow#Meoi
NA (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 67.3% 1.1 /
5.1 /
19.1
52
56.
Mileena#EUWL9
Mileena#EUWL9
EUW (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 64.8% 2.1 /
6.7 /
19.4
71
57.
Hứa Nhật Huy#9999
Hứa Nhật Huy#9999
VN (#57)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 68.3% 1.6 /
6.1 /
19.1
63
58.
iyia#KR1
iyia#KR1
KR (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 64.7% 1.7 /
6.0 /
16.1
51
59.
RellyAwefull#NA1
RellyAwefull#NA1
NA (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 64.9% 2.1 /
4.1 /
18.0
57
60.
Bodja#RENGA
Bodja#RENGA
EUNE (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 66.3% 1.5 /
5.1 /
19.9
86
61.
Sink#EUW
Sink#EUW
EUW (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 64.0% 1.4 /
6.5 /
19.1
114
62.
FatalSkullKid#NA1
FatalSkullKid#NA1
NA (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 63.8% 1.7 /
6.0 /
18.2
69
63.
Clareetz#0002
Clareetz#0002
NA (#63)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 64.3% 1.5 /
6.1 /
17.7
56
64.
Lehends#2607
Lehends#2607
VN (#64)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 65.4% 1.9 /
4.5 /
17.2
130
65.
메이송#KR1
메이송#KR1
KR (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 65.4% 1.5 /
4.5 /
16.0
81
66.
RNGvBlack9T3#Tulle
RNGvBlack9T3#Tulle
KR (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 65.7% 1.5 /
3.7 /
14.9
105
67.
Aishimian#3636
Aishimian#3636
KR (#67)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 67.3% 1.1 /
4.9 /
17.7
55
68.
이상형 스펠 체크해 주는 사람#원징징
이상형 스펠 체크해 주는 사람#원징징
KR (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 64.2% 1.6 /
4.4 /
16.2
120
69.
Denner#187
Denner#187
EUW (#69)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 70.2% 1.8 /
5.5 /
18.0
47
70.
광동귀환#KR1
광동귀환#KR1
KR (#70)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 66.7% 1.4 /
4.9 /
16.8
48
71.
kartuli kunn#EUNE
kartuli kunn#EUNE
EUNE (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 66.7% 1.6 /
5.3 /
19.5
75
72.
OSU dudebrom4n#NA1
OSU dudebrom4n#NA1
NA (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 64.2% 2.1 /
5.7 /
16.0
53
73.
0 2 X 7 1 X 1 0#XDXD
0 2 X 7 1 X 1 0#XDXD
BR (#73)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 62.1% 1.9 /
4.6 /
17.0
58
74.
trần gia huy#1409
trần gia huy#1409
VN (#74)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 65.0% 2.0 /
5.3 /
17.3
143
75.
CaptainIgelz#EUW
CaptainIgelz#EUW
EUW (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 65.5% 1.6 /
5.6 /
16.9
55
76.
ARK Ziqa#SUPP
ARK Ziqa#SUPP
EUW (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 62.9% 1.7 /
4.8 /
17.1
89
77.
SereK#3152
SereK#3152
EUW (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 62.9% 1.5 /
6.5 /
16.9
70
78.
One Autumn Leaf#Grimm
One Autumn Leaf#Grimm
EUW (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 66.7% 1.5 /
6.1 /
17.3
60
79.
BeastSoldier#TR1
BeastSoldier#TR1
TR (#79)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 69.7% 1.7 /
4.4 /
20.7
76
80.
kcdc1#KR1
kcdc1#KR1
KR (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 62.3% 2.1 /
5.6 /
16.6
53
81.
익숙함#EU1
익숙함#EU1
KR (#81)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 63.3% 1.7 /
5.5 /
16.4
60
82.
scamber#BR1
scamber#BR1
BR (#82)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 72.1% 1.8 /
6.0 /
20.6
43
83.
블리츠크랭크#KR1
블리츠크랭크#KR1
KR (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 64.5% 1.6 /
4.9 /
16.1
76
84.
Full Drip Nsurr#EUW
Full Drip Nsurr#EUW
EUW (#84)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 65.6% 2.1 /
5.0 /
17.3
64
85.
Töji#EUNE
Töji#EUNE
EUNE (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 61.8% 1.7 /
5.7 /
19.1
55
86.
my demons#002
my demons#002
BR (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ TrợĐi Rừng Cao Thủ 67.4% 1.7 /
5.0 /
17.3
46
87.
lieless#1v9
lieless#1v9
VN (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.9% 1.9 /
4.3 /
16.1
56
88.
Rékiz#REX
Rékiz#REX
BR (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 61.4% 1.6 /
5.1 /
17.8
57
89.
Eryon#3480
Eryon#3480
BR (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 62.1% 2.0 /
4.9 /
19.7
66
90.
Harry#Nya
Harry#Nya
NA (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 65.0% 1.7 /
6.3 /
17.4
60
91.
화가많은사람#1818
화가많은사람#1818
KR (#91)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 61.7% 1.1 /
5.1 /
15.8
94
92.
산림청장#KR1
산림청장#KR1
KR (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 60.3% 1.3 /
3.9 /
17.4
68
93.
Lost my way#INFP
Lost my way#INFP
TW (#93)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 62.0% 1.4 /
3.9 /
14.8
50
94.
옥천포도주먹#KR1
옥천포도주먹#KR1
KR (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 64.0% 1.4 /
4.7 /
15.5
50
95.
menor#dusa
menor#dusa
BR (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 65.4% 2.0 /
6.7 /
18.6
52
96.
Reddy The Beast#159
Reddy The Beast#159
EUW (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 60.9% 1.8 /
4.8 /
17.0
69
97.
헤븐리 그레이스#0412
헤븐리 그레이스#0412
VN (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngHỗ Trợ Cao Thủ 66.1% 2.0 /
5.3 /
18.2
56
98.
Destiny#won
Destiny#won
KR (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 76.2% 1.4 /
5.5 /
19.2
42
99.
ap alistar midXD#baus
ap alistar midXD#baus
EUW (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 68.1% 2.0 /
5.2 /
20.6
47
100.
qwklkasdkl#1006
qwklkasdkl#1006
KR (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 64.6% 1.6 /
6.2 /
17.5
48