Sion

Người chơi Sion xuất sắc nhất

Người chơi Sion xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Jari#001
Jari#001
EUW (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 72.5% 4.5 /
4.7 /
8.2
51
2.
남강민1#KR1
남강민1#KR1
KR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 70.0% 3.5 /
4.7 /
8.7
50
3.
IreliaVant BM#EUW
IreliaVant BM#EUW
EUW (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.3% 3.9 /
3.7 /
10.0
83
4.
Nickkozo S#BR1
Nickkozo S#BR1
BR (#4)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 68.8% 4.4 /
4.5 /
9.8
48
5.
뭐 어떡할까#KR01
뭐 어떡할까#KR01
KR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 71.1% 4.6 /
4.7 /
6.4
45
6.
케넨왕수직상승#KR6
케넨왕수직상승#KR6
KR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.2% 3.3 /
3.9 /
7.7
90
7.
도주궁을쓰며#KR1
도주궁을쓰며#KR1
KR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.5% 4.2 /
4.5 /
8.5
62
8.
Blakzx#SION
Blakzx#SION
LAN (#8)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 63.9% 5.9 /
5.9 /
10.3
119
9.
케넨왕수직상승#KR3
케넨왕수직상승#KR3
KR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.7% 3.9 /
3.7 /
8.1
62
10.
Fiji#9480
Fiji#9480
NA (#10)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 63.5% 5.2 /
5.5 /
6.5
52
11.
Moon Warlord#moon
Moon Warlord#moon
VN (#11)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Đại Cao Thủ 63.3% 4.4 /
5.2 /
10.6
120
12.
ReturnoftheKing#Olaf
ReturnoftheKing#Olaf
EUNE (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.2% 5.4 /
8.4 /
7.5
67
13.
최강망나니#TOP
최강망나니#TOP
KR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 61.8% 3.8 /
3.4 /
7.4
68
14.
ВиванДенон#RU1
ВиванДенон#RU1
RU (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.7% 4.2 /
6.4 /
10.0
67
15.
Aikiyo Fuuka#Waifu
Aikiyo Fuuka#Waifu
VN (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.8% 7.5 /
8.0 /
9.1
59
16.
Kululuula#EUNE
Kululuula#EUNE
EUNE (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.7% 5.0 /
3.8 /
7.9
71
17.
케넨왕수직상승#KR1
케넨왕수직상승#KR1
KR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.5% 2.8 /
3.6 /
7.4
74
18.
Jdi chytat ryby#rekt
Jdi chytat ryby#rekt
EUW (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.6% 3.0 /
2.7 /
8.1
70
19.
햐 앙#KR1
햐 앙#KR1
KR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.5% 2.8 /
2.9 /
6.6
115
20.
112#k119
112#k119
KR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.5% 3.6 /
6.0 /
8.7
94
21.
YeezyLover911#911
YeezyLover911#911
EUW (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.3% 5.7 /
5.1 /
5.5
127
22.
The Blackbeard17#EUNE
The Blackbeard17#EUNE
EUNE (#22)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 64.0% 4.0 /
4.5 /
7.8
50
23.
xTremeNuke#EUW
xTremeNuke#EUW
EUW (#23)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 61.5% 5.1 /
7.1 /
7.6
104
24.
Kozuki oden#EUNE
Kozuki oden#EUNE
EUNE (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 60.3% 4.5 /
7.6 /
6.7
78
25.
dzejskot#2137
dzejskot#2137
EUNE (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.3% 5.9 /
7.0 /
7.8
144
26.
즈다심#KR1
즈다심#KR1
KR (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 56.5% 1.8 /
5.5 /
13.3
92
27.
Bosch Drill#LAN
Bosch Drill#LAN
LAN (#27)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 69.8% 7.5 /
7.2 /
6.4
43
28.
Twendddy#EUW
Twendddy#EUW
EUW (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.2% 4.3 /
6.5 /
8.8
49
29.
케넨왕수직상승#KR4
케넨왕수직상승#KR4
KR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.2% 4.0 /
3.5 /
8.4
45
30.
frog#SYD
frog#SYD
OCE (#30)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 62.7% 4.4 /
5.5 /
6.7
51
31.
jdawg420#6582
jdawg420#6582
NA (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 57.2% 5.6 /
5.7 /
6.8
173
32.
모르는자이기는법#KR1
모르는자이기는법#KR1
KR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.5% 3.7 /
3.0 /
6.9
323
33.
DarkDay1337#EUW
DarkDay1337#EUW
EUW (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.0% 3.4 /
7.9 /
6.0
122
34.
이기는법모르는자#KR1
이기는법모르는자#KR1
KR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.0% 3.3 /
3.0 /
6.7
200
35.
AveN0ka#6249
AveN0ka#6249
VN (#35)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 66.0% 5.4 /
7.6 /
6.6
50
36.
vendo madera#LAS
vendo madera#LAS
LAS (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.3% 4.7 /
6.9 /
7.4
175
37.
하미느#KR1
하미느#KR1
KR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.7% 3.5 /
4.4 /
6.5
78
38.
각성훈도#KR1
각성훈도#KR1
KR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.8% 4.3 /
4.3 /
6.9
274
39.
Hoa Tuyêt#chovy
Hoa Tuyêt#chovy
VN (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.1% 5.3 /
6.3 /
8.0
90
40.
Kasâp#EUW
Kasâp#EUW
EUW (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.4% 3.2 /
4.8 /
6.2
61
41.
ricardo meleca#0001
ricardo meleca#0001
BR (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.0% 6.2 /
5.2 /
8.6
65
42.
ufkcu#EUW
ufkcu#EUW
EUW (#42)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 70.7% 5.1 /
5.1 /
13.4
58
43.
Arisett#T9s
Arisett#T9s
EUNE (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.1% 6.4 /
10.6 /
6.5
141
44.
Browny#7341
Browny#7341
EUW (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 56.2% 4.1 /
8.7 /
11.9
121
45.
Mr NicoloScar#EUW
Mr NicoloScar#EUW
EUW (#45)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 58.5% 4.6 /
7.2 /
7.6
130
46.
Let Me Inside#EUW
Let Me Inside#EUW
EUW (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênAD Carry Cao Thủ 58.3% 4.4 /
9.8 /
7.6
156
47.
Colonel#TR1
Colonel#TR1
TR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.8% 5.5 /
7.2 /
6.0
162
48.
ksanteci kız#aşko
ksanteci kız#aşko
TR (#48)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 58.6% 8.3 /
8.0 /
7.1
70
49.
Orgullo Jujeño#Pacha
Orgullo Jujeño#Pacha
LAS (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.1% 5.3 /
5.2 /
7.9
123
50.
ninja#PTG7
ninja#PTG7
VN (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.1% 4.8 /
5.4 /
8.5
84
51.
like a starhead#gonba
like a starhead#gonba
BR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.5% 4.5 /
5.3 /
6.4
79
52.
포레스트 겜프#KR1
포레스트 겜프#KR1
KR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.6% 4.3 /
4.3 /
7.7
229
53.
Tilterella#OCE
Tilterella#OCE
OCE (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.0% 3.9 /
6.5 /
7.0
184
54.
Barry#GAP
Barry#GAP
NA (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.0% 4.0 /
7.7 /
6.7
107
55.
misterDTL#EUW
misterDTL#EUW
EUW (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.9% 3.6 /
6.6 /
7.6
57
56.
moistwetness#2009
moistwetness#2009
EUW (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.6% 3.8 /
6.4 /
6.4
53
57.
아메리카펭귄#KR1
아메리카펭귄#KR1
KR (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.5% 3.5 /
5.7 /
7.4
80
58.
Leo#NAL
Leo#NAL
LAN (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 60.7% 4.3 /
5.8 /
6.2
56
59.
RainPotato#TR1
RainPotato#TR1
TR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.5% 3.9 /
8.0 /
7.7
53
60.
JereMafiaDonKara#Odio
JereMafiaDonKara#Odio
LAS (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.3% 4.0 /
5.6 /
8.1
94
61.
논산분대장#KR1
논산분대장#KR1
KR (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.7% 4.3 /
4.6 /
8.0
170
62.
cuvit#9887
cuvit#9887
VN (#62)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 55.4% 6.5 /
8.5 /
6.4
130
63.
Nen#EUNE
Nen#EUNE
EUNE (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.0% 4.4 /
6.7 /
7.3
71
64.
영앤스몰딕#KR1
영앤스몰딕#KR1
KR (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.3% 3.9 /
7.6 /
8.0
190
65.
YzGE NguyenVinh#1231
YzGE NguyenVinh#1231
VN (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.3% 4.0 /
8.6 /
5.4
49
66.
일찍 자라와 거북#1001
일찍 자라와 거북#1001
KR (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.6% 3.7 /
4.8 /
6.9
53
67.
Dr Keno#LAS
Dr Keno#LAS
LAS (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.3% 6.0 /
6.3 /
6.9
118
68.
국밥대장 사이온#Sion
국밥대장 사이온#Sion
KR (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.0% 3.8 /
4.6 /
8.0
151
69.
DPI50#EUW
DPI50#EUW
EUW (#69)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 70.5% 4.0 /
5.1 /
8.3
61
70.
1종대형사이온#KR1
1종대형사이온#KR1
KR (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.2% 3.4 /
5.2 /
8.9
120
71.
Turkish Penguen#TR1
Turkish Penguen#TR1
TR (#71)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 55.4% 4.5 /
7.9 /
6.4
83
72.
Fool of ä Took#EUW
Fool of ä Took#EUW
EUW (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.6% 4.0 /
4.6 /
6.7
125
73.
탑안오면우울함#우울증
탑안오면우울함#우울증
KR (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.9% 3.9 /
4.3 /
6.4
180
74.
AlMusallam#EUW
AlMusallam#EUW
EUW (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.3% 3.5 /
6.6 /
7.5
81
75.
VROUM BUS DRIVER#EUW
VROUM BUS DRIVER#EUW
EUW (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.4% 4.3 /
4.5 /
6.4
57
76.
BonoboFromChina#EUW
BonoboFromChina#EUW
EUW (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.8% 2.5 /
4.4 /
7.0
84
77.
SexySammy#NA1
SexySammy#NA1
NA (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.8% 3.0 /
4.9 /
6.3
65
78.
Está La Leyenda#EUNE
Está La Leyenda#EUNE
EUNE (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.4% 2.7 /
3.6 /
8.8
79
79.
케넨왕수직상승#kr2
케넨왕수직상승#kr2
KR (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.1% 3.5 /
3.0 /
5.8
66
80.
Vardeη#EUW
Vardeη#EUW
EUW (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.9% 3.1 /
4.3 /
7.3
365
81.
죽여봐라#KR1
죽여봐라#KR1
KR (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 52.8% 2.3 /
3.9 /
7.3
199
82.
GRIDMAN UNIVERSE#SSSS
GRIDMAN UNIVERSE#SSSS
BR (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.0% 4.6 /
4.6 /
7.6
163
83.
케넨왕수직상승#KR5
케넨왕수직상승#KR5
KR (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.3% 3.0 /
2.8 /
5.6
71
84.
Doãn Đẹt#6101
Doãn Đẹt#6101
VN (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.3% 6.5 /
8.1 /
6.8
549
85.
Disaster Disease#EUNE
Disaster Disease#EUNE
EUNE (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.1% 5.3 /
7.5 /
9.8
205
86.
Bebe Mignon#KR1
Bebe Mignon#KR1
KR (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.5% 3.4 /
4.7 /
7.3
114
87.
GH Hardy#osrs
GH Hardy#osrs
NA (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.2% 3.4 /
6.0 /
7.9
238
88.
Adonai#8094
Adonai#8094
NA (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.2% 3.8 /
9.4 /
6.7
201
89.
evil galio#hmbb
evil galio#hmbb
KR (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.6% 3.8 /
4.1 /
7.5
64
90.
HP15 Zahard#1108
HP15 Zahard#1108
VN (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.1% 3.1 /
7.3 /
8.4
58
91.
Eszper#EUW
Eszper#EUW
EUW (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.5% 2.8 /
5.7 /
6.3
110
92.
Coatpustmain#Coat
Coatpustmain#Coat
EUW (#92)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 66.7% 2.9 /
3.6 /
9.1
42
93.
Thạch dừa#1203
Thạch dừa#1203
VN (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.5% 5.2 /
8.2 /
5.6
53
94.
Imi#12320
Imi#12320
VN (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.7% 6.8 /
5.3 /
8.9
53
95.
CrazyDriver#KR3
CrazyDriver#KR3
KR (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 50.6% 3.6 /
3.7 /
8.1
166
96.
Tidley#Seta
Tidley#Seta
BR (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.3% 5.8 /
4.5 /
7.7
128
97.
VHZ Froppan#1337
VHZ Froppan#1337
EUW (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.1% 3.7 /
5.2 /
7.9
70
98.
李啟源#大里彭于晏
李啟源#大里彭于晏
TW (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.0% 3.9 /
8.8 /
3.8
180
99.
녹서스단두대장#KR1
녹서스단두대장#KR1
KR (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.5% 3.9 /
4.7 /
6.3
59
100.
PulgoMaster#Pulgo
PulgoMaster#Pulgo
NA (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 53.1% 3.6 /
6.8 /
8.2
177