Urgot

Người chơi Urgot xuất sắc nhất

Người chơi Urgot xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
erika#dhr
erika#dhr
BR (#1)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 82.0% 6.6 /
2.9 /
4.3
50
2.
Phloel#EFWRQ
Phloel#EFWRQ
PH (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 76.6% 9.3 /
5.3 /
4.5
47
3.
Stephen Batory#RU1
Stephen Batory#RU1
RU (#3)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 71.0% 8.4 /
4.7 /
5.3
124
4.
Piggyfats#LESGO
Piggyfats#LESGO
PH (#4)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 71.0% 7.9 /
4.2 /
6.5
62
5.
Amaitynai#9557
Amaitynai#9557
EUW (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 69.4% 7.7 /
4.0 /
3.6
85
6.
Nicram#EUNE
Nicram#EUNE
EUNE (#6)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 71.0% 6.4 /
4.2 /
4.8
93
7.
Stardust360#LAN
Stardust360#LAN
LAN (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 82.1% 7.7 /
3.2 /
5.4
78
8.
Cua Kì Cụt#14 11
Cua Kì Cụt#14 11
VN (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.9% 8.0 /
4.4 /
5.4
61
9.
URGODD#VN2
URGODD#VN2
VN (#9)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 68.1% 7.8 /
4.1 /
5.4
72
10.
Legionar#BR1
Legionar#BR1
BR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 70.6% 7.9 /
5.5 /
5.3
119
11.
AlwaysOnWeakSide#EUW
AlwaysOnWeakSide#EUW
EUW (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.9% 8.2 /
5.2 /
5.7
56
12.
UrgoatLoL#Tiktk
UrgoatLoL#Tiktk
EUW (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.3% 8.6 /
4.5 /
4.5
156
13.
utg0t#333
utg0t#333
KR (#13)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 68.2% 7.2 /
5.8 /
4.7
173
14.
용왕반상 풍년게장#쿠 팡
용왕반상 풍년게장#쿠 팡
KR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.4% 7.4 /
4.8 /
3.4
95
15.
TOG R4GN4X#7346
TOG R4GN4X#7346
EUW (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.0% 7.0 /
4.5 /
3.5
125
16.
Aleteia#EUW
Aleteia#EUW
EUW (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.0% 6.3 /
3.5 /
4.1
53
17.
TM DaedaluS#EUW
TM DaedaluS#EUW
EUW (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.8% 7.0 /
4.2 /
4.6
79
18.
Lerax#1331
Lerax#1331
EUW (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.7% 8.7 /
5.4 /
3.8
99
19.
Hwei Protein#1414
Hwei Protein#1414
LAS (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.1% 6.2 /
4.2 /
4.7
70
20.
Delitto#EUW
Delitto#EUW
EUW (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.4% 8.6 /
4.7 /
5.1
57
21.
MUTANT TOPLANER#EUW
MUTANT TOPLANER#EUW
EUW (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.5% 7.1 /
3.8 /
4.4
152
22.
douyin kaka#6822
douyin kaka#6822
KR (#22)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 64.0% 7.1 /
4.1 /
5.2
50
23.
Rei do pene#BR1
Rei do pene#BR1
BR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.9% 7.8 /
6.5 /
5.8
97
24.
Hannibal Lecter#Urgot
Hannibal Lecter#Urgot
LAN (#24)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 65.4% 7.2 /
4.3 /
5.1
295
25.
hienvuchi#VN2
hienvuchi#VN2
VN (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.2% 5.9 /
4.7 /
5.5
106
26.
Elfmaster314#NA1
Elfmaster314#NA1
NA (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.7% 5.7 /
5.0 /
4.4
54
27.
Top지컬#KR1
Top지컬#KR1
KR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.5% 7.1 /
4.7 /
4.3
55
28.
미스터 비스트#Sub
미스터 비스트#Sub
KR (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.8% 7.4 /
3.8 /
3.1
73
29.
OT9 GOD JIHYO#LAN
OT9 GOD JIHYO#LAN
LAN (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.1% 7.4 /
5.9 /
5.6
69
30.
Drepper#EUNE
Drepper#EUNE
EUNE (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.1% 8.1 /
3.9 /
5.4
58
31.
스윗물소한남경현#KR1
스윗물소한남경현#KR1
KR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.8% 4.7 /
5.2 /
4.5
59
32.
ontic#EUNE
ontic#EUNE
EUNE (#32)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 65.1% 7.2 /
4.0 /
5.7
109
33.
Imbaschaf#EUW
Imbaschaf#EUW
EUW (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.6% 7.0 /
5.6 /
4.3
61
34.
Cluey#EUW
Cluey#EUW
EUW (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.3% 6.3 /
4.6 /
4.3
92
35.
CARNAGE MVP#EUW
CARNAGE MVP#EUW
EUW (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.4% 7.5 /
3.9 /
5.2
158
36.
우르곳#BR2
우르곳#BR2
BR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.4% 7.0 /
3.7 /
4.5
165
37.
할아버지발냄새#KR2
할아버지발냄새#KR2
KR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.4% 6.1 /
4.0 /
4.6
82
38.
켁븜구리#화이팅
켁븜구리#화이팅
KR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.3% 8.6 /
4.9 /
4.4
114
39.
나 이외 전부암컷#KR2
나 이외 전부암컷#KR2
KR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.2% 6.4 /
4.4 /
3.9
74
40.
Seu familiar#BR1
Seu familiar#BR1
BR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.7% 6.6 /
5.3 /
5.4
91
41.
牧濑红莉栖#POG
牧濑红莉栖#POG
EUW (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.6% 6.2 /
4.2 /
5.3
115
42.
Primado Negativo#420
Primado Negativo#420
EUW (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 83.8% 6.4 /
4.3 /
4.7
37
43.
예 단#5117
예 단#5117
KR (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 72.1% 5.8 /
3.0 /
5.0
43
44.
lerd#lerd
lerd#lerd
NA (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 61.4% 6.0 /
4.2 /
3.8
88
45.
Whodisspol#BR1
Whodisspol#BR1
BR (#45)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 77.8% 11.2 /
6.0 /
4.9
63
46.
Respité#EUNE
Respité#EUNE
EUNE (#46)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 62.7% 6.4 /
4.0 /
4.7
201
47.
스티븐유니버스 덕질 총공계#트위터
스티븐유니버스 덕질 총공계#트위터
KR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.3% 7.9 /
3.7 /
2.9
69
48.
Futa#2333
Futa#2333
JP (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.3% 8.6 /
3.8 /
4.1
183
49.
1826281927373910#Noob
1826281927373910#Noob
EUNE (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.5% 7.3 /
6.3 /
5.2
283
50.
SethRGS#KEKW
SethRGS#KEKW
LAS (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.7% 7.0 /
3.9 /
4.7
102
51.
twtv quante#urgot
twtv quante#urgot
NA (#51)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 61.7% 6.8 /
3.6 /
4.1
193
52.
ChubbylBaymaX2#SG2
ChubbylBaymaX2#SG2
SG (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.9% 6.8 /
5.1 /
6.0
62
53.
Raton Mamadisimo#LAS
Raton Mamadisimo#LAS
LAS (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.2% 6.7 /
4.6 /
5.3
82
54.
FUHrorrIOR#NA1
FUHrorrIOR#NA1
NA (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.2% 8.0 /
5.1 /
4.6
98
55.
farika#BR1
farika#BR1
BR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.5% 6.1 /
4.6 /
4.6
114
56.
Her Gyutaro#Moon
Her Gyutaro#Moon
EUW (#56)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 79.4% 9.9 /
4.8 /
5.4
63
57.
Pynomite#NA1
Pynomite#NA1
NA (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.0% 5.3 /
5.6 /
4.5
105
58.
일본빡빡이#KR1
일본빡빡이#KR1
KR (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.9% 7.0 /
4.9 /
4.3
160
59.
밥 죽#KR1
밥 죽#KR1
KR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.2% 6.6 /
4.6 /
4.9
87
60.
Sense plz#NA1
Sense plz#NA1
NA (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.6% 6.9 /
3.2 /
4.8
146
61.
Haluz#LAN
Haluz#LAN
LAN (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.1% 6.2 /
3.5 /
5.5
95
62.
ヰ世界情緒#PRSK
ヰ世界情緒#PRSK
KR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.3% 7.7 /
5.4 /
4.5
79
63.
Embusterø#LAN
Embusterø#LAN
LAN (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.9% 6.8 /
5.3 /
5.6
72
64.
brexxx#666
brexxx#666
LAS (#64)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 65.2% 6.9 /
4.6 /
4.7
92
65.
avg iron4 player#EUW
avg iron4 player#EUW
EUW (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.6% 7.3 /
3.8 /
6.0
104
66.
물푸레나무 규#KR1
물푸레나무 규#KR1
KR (#66)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 82.9% 11.1 /
2.9 /
3.8
129
67.
Bladedge#Rage
Bladedge#Rage
EUW (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.7% 6.5 /
5.0 /
4.9
139
68.
MakeYouCryOutFF#NA1
MakeYouCryOutFF#NA1
NA (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.8% 7.4 /
4.1 /
4.4
97
69.
Vihen#VIHAS
Vihen#VIHAS
BR (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.2% 8.4 /
5.7 /
4.6
69
70.
Minažuki#EUW
Minažuki#EUW
EUW (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.1% 7.4 /
4.5 /
4.7
65
71.
CALL1800RAGEQUIT#FATSO
CALL1800RAGEQUIT#FATSO
NA (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.3% 6.4 /
5.0 /
5.1
189
72.
OnlyUrgot#CRAB
OnlyUrgot#CRAB
NA (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.0% 7.6 /
5.6 /
5.3
335
73.
HARI NG QC#ambg
HARI NG QC#ambg
PH (#73)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 60.5% 7.7 /
5.4 /
4.8
220
74.
mikana#tdi
mikana#tdi
EUNE (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.8% 7.2 /
3.5 /
5.3
213
75.
Human Grinder#420
Human Grinder#420
EUNE (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.8% 7.5 /
4.8 /
4.3
114
76.
Ineffable9#EUW
Ineffable9#EUW
EUW (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.9% 6.6 /
4.3 /
3.9
265
77.
Vírgulas#2048
Vírgulas#2048
BR (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.8% 8.4 /
4.8 /
3.1
48
78.
Dicke Eier#325
Dicke Eier#325
EUW (#78)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 58.9% 6.9 /
4.3 /
4.0
392
79.
gherkinwagon#NA1
gherkinwagon#NA1
NA (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.1% 6.9 /
4.5 /
5.6
168
80.
GettingItOn#2114
GettingItOn#2114
NA (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.4% 4.6 /
4.2 /
3.5
69
81.
Karl Heisenberg#MAMA
Karl Heisenberg#MAMA
EUW (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.7% 6.6 /
5.1 /
4.3
61
82.
IMChuck#EUW
IMChuck#EUW
EUW (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.2% 6.6 /
4.7 /
5.1
69
83.
Jamaicanboy26#NA1
Jamaicanboy26#NA1
NA (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.3% 7.3 /
5.7 /
6.4
172
84.
Kodway#777
Kodway#777
EUNE (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.3% 6.8 /
6.4 /
4.3
61
85.
urgot69420#EUNE
urgot69420#EUNE
EUNE (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.5% 7.6 /
4.5 /
5.9
118
86.
Cua Thái Nguyên#1st
Cua Thái Nguyên#1st
VN (#86)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 62.2% 7.7 /
4.7 /
4.8
225
87.
jpmatonen#EUW
jpmatonen#EUW
EUW (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.7% 7.4 /
4.5 /
3.8
144
88.
真島 吾朗#Dad
真島 吾朗#Dad
RU (#88)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 74.5% 9.8 /
4.8 /
4.9
51
89.
Moooist#04039
Moooist#04039
EUW (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.3% 5.8 /
5.6 /
4.4
58
90.
BRAVO LAN SANA#TR1
BRAVO LAN SANA#TR1
TR (#90)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 59.0% 7.6 /
5.2 /
5.6
310
91.
Madison 3#EUNE
Madison 3#EUNE
EUNE (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.9% 9.0 /
6.0 /
5.4
163
92.
Atlas#FAUNA
Atlas#FAUNA
EUW (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.3% 6.0 /
3.5 /
3.4
54
93.
Deathkebab#EUNE
Deathkebab#EUNE
EUNE (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.6% 6.3 /
5.7 /
4.4
99
94.
Ronald McReagen#NA1
Ronald McReagen#NA1
NA (#94)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 58.8% 6.3 /
4.1 /
4.6
257
95.
Vîrüs#SG2
Vîrüs#SG2
SG (#95)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 60.4% 6.4 /
4.0 /
5.1
48
96.
Valydni#EUW
Valydni#EUW
EUW (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 72.3% 5.3 /
3.3 /
5.1
47
97.
URPOG#URPOG
URPOG#URPOG
EUW (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.2% 7.7 /
5.7 /
4.3
147
98.
albatrox23#LAN
albatrox23#LAN
LAN (#98)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 63.8% 7.3 /
4.6 /
4.9
116
99.
XxShM0DyxX#EUW
XxShM0DyxX#EUW
EUW (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.9% 8.3 /
3.7 /
4.4
44
100.
Rengoku For Ever#EUW
Rengoku For Ever#EUW
EUW (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.6% 6.6 /
5.6 /
5.3
140