Veigar

Người chơi Veigar xuất sắc nhất

Người chơi Veigar xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
세다주#KR1
세다주#KR1
KR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 80.3% 9.3 /
3.5 /
7.0
132
2.
Played#EUNE
Played#EUNE
EUNE (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 74.5% 8.7 /
4.3 /
6.3
55
3.
im18#Sewey
im18#Sewey
NA (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 72.1% 7.8 /
5.5 /
5.3
111
4.
EXA D1verse#Tacos
EXA D1verse#Tacos
EUW (#4)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 71.2% 6.3 /
4.1 /
7.4
52
5.
Kami#BR1
Kami#BR1
BR (#5)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 70.8% 7.1 /
3.4 /
8.0
48
6.
memotherapy#EUW
memotherapy#EUW
EUW (#6)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 68.9% 6.6 /
3.9 /
7.9
61
7.
Khan#astat
Khan#astat
EUNE (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 70.0% 7.4 /
5.7 /
6.3
60
8.
ProxerWaffel#uwu
ProxerWaffel#uwu
EUW (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.9% 5.5 /
4.5 /
7.1
53
9.
Beygir İNANÇ#TR1
Beygir İNANÇ#TR1
TR (#9)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 78.1% 9.2 /
4.3 /
7.5
64
10.
Stuck in UdSSR#1337
Stuck in UdSSR#1337
EUW (#10)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 69.2% 8.2 /
4.9 /
6.6
65
11.
VeigarV2SmurfAcc#123
VeigarV2SmurfAcc#123
EUW (#11)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 63.6% 6.5 /
3.3 /
7.0
55
12.
주우재#KR0
주우재#KR0
KR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.4% 6.5 /
3.6 /
6.8
52
13.
Age Of The Cage#Custm
Age Of The Cage#Custm
NA (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.7% 9.5 /
5.6 /
7.2
51
14.
Shind0#BR1
Shind0#BR1
BR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 72.7% 10.9 /
4.8 /
6.5
44
15.
SUBHUMAN66666666#6666
SUBHUMAN66666666#6666
EUW (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.9% 6.9 /
5.0 /
6.4
61
16.
Thanksssss#VNG
Thanksssss#VNG
VN (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.6% 6.3 /
5.1 /
7.0
55
17.
Forever With Him#02I0
Forever With Him#02I0
EUNE (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.0% 7.7 /
3.6 /
6.2
53
18.
TunisiaKing#TUN
TunisiaKing#TUN
EUW (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.9% 8.1 /
5.0 /
7.4
154
19.
mcborba#000
mcborba#000
BR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.5% 6.5 /
5.5 /
7.8
52
20.
꼬맹dl#베이가
꼬맹dl#베이가
KR (#20)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 65.4% 6.6 /
3.1 /
6.0
153
21.
흔한히키코모리#KR1
흔한히키코모리#KR1
KR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.0% 7.6 /
5.7 /
7.5
81
22.
Diarreia na pila#DÁLHE
Diarreia na pila#DÁLHE
EUW (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.2% 9.4 /
3.5 /
8.2
136
23.
Deade Knight#EUW
Deade Knight#EUW
EUW (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.7% 7.0 /
5.6 /
6.5
102
24.
혼자말#KR1
혼자말#KR1
KR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.5% 7.3 /
3.7 /
4.9
64
25.
Owen7#0007
Owen7#0007
NA (#25)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 61.6% 6.9 /
4.2 /
6.8
86
26.
GOD Timian GOD#EUW
GOD Timian GOD#EUW
EUW (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaAD Carry Cao Thủ 64.3% 7.5 /
5.1 /
5.6
70
27.
Meilleur Muffin#EUW
Meilleur Muffin#EUW
EUW (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.0% 6.0 /
3.8 /
5.0
50
28.
EGOIST Dough#OCE
EGOIST Dough#OCE
OCE (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.1% 6.7 /
4.6 /
6.1
115
29.
TheBastii#EUW
TheBastii#EUW
EUW (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.1% 6.9 /
4.9 /
5.6
79
30.
ParkSirChun#2397
ParkSirChun#2397
VN (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.1% 9.6 /
4.7 /
6.6
109
31.
Jhingerbread#Spicy
Jhingerbread#Spicy
EUNE (#31)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 64.1% 8.8 /
6.1 /
6.3
103
32.
hweiru#001
hweiru#001
EUW (#32)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 62.0% 6.8 /
4.1 /
6.5
50
33.
laketaMH#EUNE
laketaMH#EUNE
EUNE (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.2% 7.9 /
4.3 /
7.0
114
34.
ICQ BABY#jclub
ICQ BABY#jclub
BR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.3% 8.3 /
4.7 /
6.8
209
35.
NearPluto#TH2
NearPluto#TH2
TH (#35)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 61.8% 7.0 /
3.4 /
6.2
55
36.
BOC StormDragon#EUW
BOC StormDragon#EUW
EUW (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.9% 7.4 /
3.9 /
6.6
142
37.
Flower1ng#KR1
Flower1ng#KR1
KR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.5% 6.9 /
4.9 /
6.2
52
38.
Grapl01#2925
Grapl01#2925
TR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.9% 8.6 /
5.7 /
5.9
82
39.
Poro Feniks#EUNE
Poro Feniks#EUNE
EUNE (#39)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 61.7% 8.8 /
6.2 /
5.5
183
40.
Kize#EUW
Kize#EUW
EUW (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênAD Carry Cao Thủ 64.2% 6.9 /
5.3 /
8.2
81
41.
Ripley#XXX
Ripley#XXX
BR (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaAD Carry Cao Thủ 62.7% 8.1 /
4.6 /
6.4
228
42.
T1 Yasuo#betin
T1 Yasuo#betin
VN (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.3% 7.6 /
4.7 /
6.1
172
43.
DotAKing181203#tuhà
DotAKing181203#tuhà
VN (#43)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 61.8% 8.4 /
4.7 /
5.5
136
44.
Clonazepunk#KRIPY
Clonazepunk#KRIPY
LAS (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.5% 8.7 /
5.5 /
6.0
84
45.
Yua#zzZZ
Yua#zzZZ
JP (#45)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 64.5% 6.6 /
5.2 /
5.7
110
46.
Veigår#Simp
Veigår#Simp
NA (#46)
Kim Cương I Kim Cương I
AD CarryĐường giữa Kim Cương I 58.3% 7.3 /
4.0 /
6.7
72
47.
Kapesnik69#6969
Kapesnik69#6969
EUNE (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.3% 8.2 /
6.1 /
5.5
69
48.
Splénectomie#0000
Splénectomie#0000
EUW (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.8% 6.0 /
4.4 /
5.3
51
49.
Irregular#025
Irregular#025
BR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.7% 7.4 /
4.3 /
6.8
45
50.
Solarhime#EUW
Solarhime#EUW
EUW (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.4% 6.6 /
4.2 /
7.4
166
51.
NEBR#KR1
NEBR#KR1
KR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.6% 5.9 /
3.5 /
8.0
52
52.
VicariusOfMages#KeWin
VicariusOfMages#KeWin
EUNE (#52)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 61.9% 7.0 /
4.5 /
6.9
84
53.
Nhịn nhục farm Q#007
Nhịn nhục farm Q#007
VN (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.7% 8.9 /
4.7 /
8.5
92
54.
Modsturhon#EUNE
Modsturhon#EUNE
EUNE (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 76.3% 7.1 /
4.4 /
7.4
38
55.
Lemonsqz#EUW
Lemonsqz#EUW
EUW (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.0% 7.7 /
6.7 /
5.7
92
56.
ThầyĐồBúKE#3929
ThầyĐồBúKE#3929
VN (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 72.9% 10.6 /
4.2 /
6.0
118
57.
Shone#517
Shone#517
EUNE (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
AD CarryĐường giữa Cao Thủ 61.7% 7.9 /
4.9 /
6.2
133
58.
Mike Oxsmelly#EUW
Mike Oxsmelly#EUW
EUW (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.1% 6.9 /
4.9 /
6.9
95
59.
정원택#BJ정원택
정원택#BJ정원택
KR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.3% 6.0 /
4.8 /
7.6
60
60.
TheJosifer0FF#2000
TheJosifer0FF#2000
EUNE (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.4% 8.2 /
7.1 /
7.3
87
61.
Boocisfanguy#EUW
Boocisfanguy#EUW
EUW (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.5% 8.4 /
7.2 /
7.3
55
62.
IZefir#1998
IZefir#1998
RU (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.6% 7.6 /
3.9 /
6.1
70
63.
LightseekerQ#EUW
LightseekerQ#EUW
EUW (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.3% 8.0 /
5.4 /
7.7
59
64.
Vëîgär Łäzädä#1109
Vëîgär Łäzädä#1109
VN (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.5% 8.7 /
6.1 /
6.1
91
65.
MaaximillíoN#Max
MaaximillíoN#Max
EUW (#65)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 60.0% 7.5 /
4.8 /
6.8
60
66.
Inverle#inver
Inverle#inver
VN (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 61.4% 6.2 /
7.2 /
10.4
88
67.
Schlinken#EUW
Schlinken#EUW
EUW (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.5% 6.8 /
7.0 /
7.7
53
68.
Ttvkhantoxx#31TR
Ttvkhantoxx#31TR
TR (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
AD CarryĐường giữa Cao Thủ 60.2% 7.7 /
7.1 /
6.9
166
69.
GRÊCØ#CAI7L
GRÊCØ#CAI7L
LAS (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.0% 7.6 /
4.3 /
7.0
54
70.
Astian24#EUNE
Astian24#EUNE
EUNE (#70)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 59.5% 7.1 /
5.2 /
5.4
232
71.
uvecrcz#NA1
uvecrcz#NA1
NA (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaAD Carry Cao Thủ 59.2% 7.0 /
3.4 /
4.6
71
72.
Lapland#0000
Lapland#0000
EUW (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.3% 6.5 /
4.9 /
6.0
81
73.
Krilin#Veiga
Krilin#Veiga
LAS (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.6% 7.4 /
5.0 /
6.0
458
74.
Śparky#EUW
Śparky#EUW
EUW (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.8% 5.9 /
4.2 /
6.5
79
75.
DANNISXYZ#9999
DANNISXYZ#9999
EUW (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.5% 6.9 /
4.1 /
7.5
128
76.
Master of League#NA1
Master of League#NA1
NA (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.7% 8.1 /
6.1 /
6.4
62
77.
Phart Inhaler#NA1
Phart Inhaler#NA1
NA (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.2% 6.9 /
5.1 /
5.4
79
78.
Pxiam#LAN
Pxiam#LAN
LAN (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.6% 8.2 /
6.7 /
6.0
52
79.
RemoVee#stack
RemoVee#stack
EUW (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.5% 7.9 /
7.4 /
8.8
91
80.
lDante Sparda#Pizza
lDante Sparda#Pizza
LAN (#80)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 72.7% 7.1 /
4.3 /
7.1
55
81.
False Prophet#0007
False Prophet#0007
NA (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.7% 5.6 /
4.8 /
7.2
67
82.
Yêu Bé ánh 1#VN2
Yêu Bé ánh 1#VN2
VN (#82)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 63.5% 8.4 /
5.4 /
7.5
167
83.
HideOnBaSingSe#AANG
HideOnBaSingSe#AANG
LAS (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.6% 6.8 /
5.2 /
6.5
66
84.
Muteki#RK7
Muteki#RK7
TR (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.2% 7.6 /
4.6 /
8.0
105
85.
창 끝 각#KR1
창 끝 각#KR1
KR (#85)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường giữa ngọc lục bảo III 88.6% 8.9 /
3.9 /
6.0
70
86.
morie#39620
morie#39620
NA (#86)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 73.6% 12.2 /
6.7 /
6.2
53
87.
Raequitas#WWW
Raequitas#WWW
TR (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.1% 8.0 /
5.5 /
6.8
158
88.
minimi1980#EUW
minimi1980#EUW
EUW (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.2% 5.5 /
4.6 /
7.1
325
89.
Roi#DANI
Roi#DANI
LAN (#89)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 67.2% 7.0 /
4.0 /
6.2
64
90.
ck663#ck6
ck663#ck6
KR (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.8% 5.1 /
3.9 /
6.2
116
91.
betterthanyou#bettr
betterthanyou#bettr
EUW (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.4% 9.6 /
6.8 /
6.4
211
92.
Kaka Leite#346
Kaka Leite#346
TR (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaAD Carry Cao Thủ 58.6% 6.6 /
6.9 /
7.6
133
93.
Clara Cuvé#EUW
Clara Cuvé#EUW
EUW (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.9% 6.8 /
4.8 /
6.8
109
94.
Gandalf#Chile
Gandalf#Chile
LAS (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.1% 8.2 /
4.9 /
6.1
110
95.
LucaYT#LAN
LucaYT#LAN
LAN (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.2% 7.0 /
4.3 /
5.6
256
96.
zerenuz#TR1
zerenuz#TR1
TR (#96)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 68.6% 8.3 /
4.9 /
6.1
86
97.
irony#0001
irony#0001
TR (#97)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 74.6% 8.3 /
3.2 /
8.4
59
98.
lime23lime#EUNE
lime23lime#EUNE
EUNE (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.0% 6.8 /
6.7 /
7.3
105
99.
Armenian Pride#NA1
Armenian Pride#NA1
NA (#99)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 57.8% 5.6 /
4.4 /
5.5
109
100.
vattu#00000
vattu#00000
EUW (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.2% 6.1 /
5.0 /
7.4
281