Nautilus

Người chơi Nautilus xuất sắc nhất

Người chơi Nautilus xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
꿀꿀이#7549
꿀꿀이#7549
KR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 76.8% 2.0 /
5.0 /
14.3
56
2.
yuedu#KR1
yuedu#KR1
KR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 71.9% 1.5 /
4.9 /
14.0
64
3.
lagadoidao#BR1
lagadoidao#BR1
BR (#3)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 70.8% 2.2 /
5.8 /
15.3
72
4.
sup yuuu#KR1
sup yuuu#KR1
KR (#4)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 69.3% 1.5 /
4.7 /
13.8
75
5.
엄 마#LOVE
엄 마#LOVE
KR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 96.3% 2.0 /
2.9 /
20.1
27
6.
sunrise#Cblol
sunrise#Cblol
BR (#6)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 69.1% 1.9 /
5.1 /
16.3
55
7.
가레스베일#KR7
가레스베일#KR7
KR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 68.3% 1.7 /
4.9 /
12.4
60
8.
졸려Zz#zzz
졸려Zz#zzz
KR (#8)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 67.3% 2.0 /
6.3 /
13.5
52
9.
진짜조금만만졌어#KR1
진짜조금만만졌어#KR1
KR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 69.1% 1.9 /
4.2 /
15.1
68
10.
지도자 호소인#KR04
지도자 호소인#KR04
KR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 67.9% 1.6 /
6.1 /
13.4
56
11.
Mata#0227
Mata#0227
KR (#11)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 67.3% 1.9 /
4.7 /
14.4
49
12.
Sup đi đâu đó#14597
Sup đi đâu đó#14597
VN (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 68.8% 1.5 /
5.5 /
15.0
64
13.
Objetividad#autoc
Objetividad#autoc
LAN (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 68.8% 2.1 /
4.9 /
13.3
48
14.
ukao#LAS
ukao#LAS
LAS (#14)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 70.4% 1.8 /
7.0 /
15.9
71
15.
Anthony Mercer#EUNE
Anthony Mercer#EUNE
EUNE (#15)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 66.1% 2.5 /
4.9 /
15.3
112
16.
BLG 온#BLG
BLG 온#BLG
KR (#16)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 66.7% 1.8 /
5.5 /
14.1
90
17.
恭三小拉#Keria
恭三小拉#Keria
EUW (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 65.4% 1.7 /
5.9 /
17.3
52
18.
InFlame Kub#0hope
InFlame Kub#0hope
NA (#18)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 66.0% 2.2 /
5.4 /
13.7
53
19.
bounty#BR2
bounty#BR2
BR (#19)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 65.0% 2.0 /
5.4 /
16.4
60
20.
Pig J#BR2
Pig J#BR2
BR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 68.8% 1.4 /
5.1 /
13.2
48
21.
iijko#jko
iijko#jko
KR (#21)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 64.3% 1.7 /
4.6 /
13.1
115
22.
ウルキオラ  シファー#エスパーダ
ウルキオラ シファー#エスパーダ
EUW (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 68.3% 2.3 /
5.6 /
14.5
60
23.
뱀의머리#leeJ
뱀의머리#leeJ
KR (#23)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 64.7% 1.5 /
5.7 /
12.8
51
24.
vyscenk#LAS
vyscenk#LAS
LAS (#24)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 63.6% 1.7 /
4.8 /
15.3
55
25.
KeunZzang#KR1
KeunZzang#KR1
KR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 64.4% 1.1 /
5.6 /
14.3
101
26.
danibot#0001
danibot#0001
BR (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 64.5% 1.8 /
6.9 /
17.0
62
27.
악귀멸살#123
악귀멸살#123
KR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 69.6% 1.8 /
5.0 /
13.6
46
28.
아는척자제#KR1
아는척자제#KR1
KR (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 63.5% 1.7 /
4.8 /
13.6
52
29.
Choka#0001
Choka#0001
EUW (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 66.7% 1.3 /
6.5 /
16.4
51
30.
是时候开始过自己想要的生活了#谢谢你的爱
是时候开始过自己想要的生活了#谢谢你的爱
TH (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 63.9% 1.8 /
6.7 /
15.5
61
31.
chocolatachip#EUW
chocolatachip#EUW
EUW (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 64.2% 2.2 /
4.8 /
14.3
53
32.
반 유#KR1
반 유#KR1
KR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 63.9% 1.6 /
5.5 /
12.6
61
33.
xiao jian jian#zypp
xiao jian jian#zypp
KR (#33)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 63.2% 1.6 /
4.9 /
13.4
57
34.
3년만에하는사람#KR1
3년만에하는사람#KR1
KR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 78.9% 1.6 /
4.1 /
15.6
38
35.
Nio#tism
Nio#tism
EUW (#35)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 64.0% 1.9 /
7.1 /
15.6
86
36.
Sleep well buff#EUW
Sleep well buff#EUW
EUW (#36)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 62.5% 2.0 /
5.0 /
15.1
64
37.
천 사#27321
천 사#27321
KR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 63.8% 1.0 /
6.4 /
13.6
58
38.
힘들때도웃는사람#7728
힘들때도웃는사람#7728
KR (#38)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 62.9% 1.5 /
4.9 /
12.7
62
39.
H H#0127
H H#0127
KR (#39)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 62.8% 1.3 /
4.3 /
12.5
86
40.
VaZz#LAN
VaZz#LAN
LAN (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 62.7% 2.6 /
5.7 /
16.6
51
41.
Tyrael#TR1
Tyrael#TR1
TR (#41)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 64.0% 1.7 /
6.7 /
14.5
50
42.
Indrek Tapalt#EST
Indrek Tapalt#EST
EUW (#42)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 62.3% 1.4 /
5.0 /
16.2
53
43.
linara#tim
linara#tim
EUW (#43)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 64.2% 1.5 /
5.2 /
13.1
53
44.
Xiang Jian Ni#KR1
Xiang Jian Ni#KR1
KR (#44)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 63.0% 1.2 /
5.8 /
13.1
73
45.
Ng Dương Tùng#2810
Ng Dương Tùng#2810
VN (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 62.7% 2.2 /
5.8 /
16.0
51
46.
203cm Sigma Male#EUW
203cm Sigma Male#EUW
EUW (#46)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 64.6% 1.5 /
4.2 /
13.9
48
47.
Catellyn#EUW
Catellyn#EUW
EUW (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 65.5% 1.9 /
5.0 /
14.7
55
48.
Cẩm Lan Šục#VN2
Cẩm Lan Šục#VN2
VN (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 62.5% 1.8 /
6.6 /
15.7
64
49.
烏龍綠C龜#0621
烏龍綠C龜#0621
TW (#49)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 63.8% 1.5 /
4.7 /
13.4
80
50.
coach da paiN#BR1
coach da paiN#BR1
BR (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 62.7% 2.2 /
5.1 /
16.0
59
51.
어뷰징쳐하지마셈#5898
어뷰징쳐하지마셈#5898
KR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 62.6% 1.2 /
5.9 /
13.1
91
52.
Erdotee#EUW
Erdotee#EUW
EUW (#52)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 61.7% 1.7 /
5.7 /
16.3
81
53.
THE GRAB#1234
THE GRAB#1234
KR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 62.7% 1.3 /
5.1 /
15.5
83
54.
Nolan#Nol
Nolan#Nol
NA (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 62.0% 1.7 /
5.4 /
12.9
50
55.
still passionate#EUW
still passionate#EUW
EUW (#55)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 62.7% 1.8 /
6.6 /
16.4
59
56.
Dirty#2121
Dirty#2121
NA (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 63.2% 1.3 /
5.7 /
15.2
68
57.
minhtamvu#VN2
minhtamvu#VN2
VN (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 70.5% 1.5 /
4.8 /
16.1
44
58.
전두환각하#KR2
전두환각하#KR2
KR (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 62.7% 2.5 /
5.7 /
13.5
126
59.
광동귀환#KR1
광동귀환#KR1
KR (#59)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 64.3% 2.1 /
5.9 /
16.1
56
60.
えんてぃ#ENTP
えんてぃ#ENTP
JP (#60)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 62.7% 1.8 /
5.6 /
15.5
59
61.
Genaro Cuevas#3120
Genaro Cuevas#3120
BR (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 62.0% 2.1 /
6.2 /
14.7
50
62.
Lacobus11#EUW
Lacobus11#EUW
EUW (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 63.0% 1.5 /
6.9 /
15.1
54
63.
toxicno1#4598
toxicno1#4598
VN (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 67.7% 1.7 /
6.4 /
15.9
65
64.
Afreeca Freecs I#AFW
Afreeca Freecs I#AFW
EUW (#64)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 63.5% 2.2 /
4.8 /
12.8
104
65.
나는 5시 20분에 잠자리에#0520
나는 5시 20분에 잠자리에#0520
TW (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 63.3% 1.2 /
6.3 /
14.4
49
66.
TENGRİ#III
TENGRİ#III
TR (#66)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 63.5% 1.9 /
5.7 /
15.0
115
67.
Mr Zlatan#NA1
Mr Zlatan#NA1
NA (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 61.4% 2.4 /
6.1 /
14.0
57
68.
PanicShöW#LAS
PanicShöW#LAS
LAS (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 66.1% 1.0 /
6.1 /
15.4
109
69.
RED Stoneses#CBLol
RED Stoneses#CBLol
BR (#69)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 61.4% 1.8 /
6.2 /
14.8
88
70.
brocadordeotaka#BR1
brocadordeotaka#BR1
BR (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 66.0% 2.0 /
6.4 /
16.3
47
71.
Stoneses7#BR1
Stoneses7#BR1
BR (#71)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 61.0% 2.2 /
6.1 /
15.2
77
72.
unskilled#EMPTY
unskilled#EMPTY
LAS (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 63.8% 2.4 /
6.9 /
16.3
69
73.
Rafao#1000
Rafao#1000
LAN (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 63.7% 2.7 /
6.4 /
16.4
102
74.
군대벗어날랭#KR1
군대벗어날랭#KR1
KR (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 63.0% 1.9 /
4.5 /
15.4
54
75.
8번은 기본#KR1
8번은 기본#KR1
KR (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 61.0% 1.5 /
5.2 /
12.2
59
76.
IJLJGV#Woo
IJLJGV#Woo
KR (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 60.8% 1.5 /
5.7 /
14.4
51
77.
Zight#TW2
Zight#TW2
TW (#77)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 63.4% 1.5 /
4.2 /
14.7
123
78.
Hallelujahh#VN3
Hallelujahh#VN3
VN (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 66.7% 1.8 /
5.9 /
14.5
75
79.
BigZen#BEA
BigZen#BEA
VN (#79)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 60.7% 1.9 /
6.3 /
15.3
61
80.
Simple Life#0524
Simple Life#0524
VN (#80)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 61.3% 1.8 /
5.0 /
14.9
119
81.
BRO Pollu#pollu
BRO Pollu#pollu
KR (#81)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 60.9% 1.5 /
4.7 /
12.0
69
82.
iLickBriarsFeet#EUW
iLickBriarsFeet#EUW
EUW (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 61.1% 1.6 /
7.7 /
15.3
54
83.
CamOnBanNhe#9553
CamOnBanNhe#9553
VN (#83)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 60.8% 1.8 /
6.2 /
15.4
51
84.
leite quente#milk
leite quente#milk
BR (#84)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 60.6% 1.9 /
5.0 /
13.7
71
85.
em Bảo kéo kéo#zagod
em Bảo kéo kéo#zagod
VN (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 63.8% 1.9 /
6.1 /
19.3
69
86.
yesol11#7941
yesol11#7941
VN (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 60.3% 2.2 /
5.6 /
13.1
63
87.
cł0x#2227
cł0x#2227
EUW (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 61.5% 2.2 /
5.7 /
15.0
52
88.
Only2Géneros#OnTop
Only2Géneros#OnTop
LAN (#88)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 60.8% 1.8 /
6.1 /
16.3
79
89.
Lotze#KR1
Lotze#KR1
KR (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 60.7% 2.0 /
5.0 /
13.0
56
90.
나루토#KR1
나루토#KR1
KR (#90)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 63.8% 1.6 /
4.9 /
12.5
69
91.
PLD Julgrim#3160
PLD Julgrim#3160
EUW (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 59.8% 1.5 /
5.4 /
14.9
82
92.
Nanaite#zero
Nanaite#zero
BR (#92)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 60.0% 1.6 /
4.9 /
13.4
60
93.
LauXioZhao#2246
LauXioZhao#2246
EUW (#93)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 60.0% 1.6 /
6.0 /
14.6
70
94.
라 라#KR12
라 라#KR12
KR (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 64.3% 2.2 /
4.9 /
15.4
70
95.
Just1#NA1
Just1#NA1
NA (#95)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 59.8% 0.8 /
5.8 /
15.8
82
96.
csdofes#wywq
csdofes#wywq
KR (#96)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 60.0% 1.5 /
5.6 /
13.2
80
97.
肥可關#輔助神
肥可關#輔助神
TW (#97)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 59.1% 1.2 /
4.3 /
13.6
66
98.
Im so bad#KRS
Im so bad#KRS
EUW (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 60.0% 1.4 /
5.4 /
14.3
60
99.
Rocks#NA908
Rocks#NA908
NA (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 63.0% 1.6 /
5.7 /
15.2
81
100.
Kuchazi#guigu
Kuchazi#guigu
KR (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 59.3% 1.5 /
4.7 /
13.4
59