Teemo

Người chơi Teemo xuất sắc nhất

Người chơi Teemo xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Lucys lover#angel
Lucys lover#angel
EUW (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 77.0% 6.9 /
4.4 /
6.5
61
2.
thanhkhanh#12345
thanhkhanh#12345
VN (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 71.4% 5.3 /
4.7 /
5.5
56
3.
bonjoo#LAN
bonjoo#LAN
LAN (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 72.9% 6.3 /
3.9 /
6.5
59
4.
AngelDacy#LAS
AngelDacy#LAS
LAS (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.2% 3.9 /
3.3 /
5.1
92
5.
emissaryfromhell#EUW
emissaryfromhell#EUW
EUW (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.0% 5.6 /
5.4 /
6.6
50
6.
Ternurin#Beez
Ternurin#Beez
LAN (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.3% 7.2 /
4.8 /
6.7
56
7.
티 신#KR1
티 신#KR1
KR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.7% 5.4 /
4.0 /
5.7
91
8.
Futaba#777
Futaba#777
BR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.6% 4.4 /
3.6 /
5.5
77
9.
애비션#KR1
애비션#KR1
KR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.5% 5.2 /
3.9 /
4.6
189
10.
Tên Là Cục Cứt#VN2
Tên Là Cục Cứt#VN2
VN (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 63.5% 4.9 /
8.0 /
10.3
156
11.
Dragon Joes#7973
Dragon Joes#7973
NA (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.4% 5.5 /
4.7 /
6.6
73
12.
VHU Khaboiz#666
VHU Khaboiz#666
VN (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênHỗ Trợ Cao Thủ 63.8% 4.7 /
6.9 /
8.5
69
13.
양산형아이디#KR1
양산형아이디#KR1
KR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.5% 5.5 /
4.5 /
4.7
56
14.
Teemo221#NA1
Teemo221#NA1
NA (#14)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 64.7% 6.3 /
3.9 /
7.3
167
15.
Ebo Hướng Nội#2411
Ebo Hướng Nội#2411
VN (#15)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 64.1% 6.1 /
4.6 /
5.6
64
16.
EL BROMAS AFK#LAN
EL BROMAS AFK#LAN
LAN (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.4% 6.8 /
4.1 /
5.8
145
17.
ONÇA#CHAD
ONÇA#CHAD
BR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.9% 6.0 /
4.2 /
6.0
92
18.
egirls stay away#TR1
egirls stay away#TR1
TR (#18)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 60.4% 7.0 /
4.9 /
8.9
139
19.
EditedOne#111
EditedOne#111
EUNE (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.0% 5.8 /
7.7 /
7.5
53
20.
Chimerka#EUNE
Chimerka#EUNE
EUNE (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.2% 3.9 /
6.2 /
6.7
66
21.
등산가는박원순#KR1
등산가는박원순#KR1
KR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.6% 4.4 /
4.4 /
6.1
48
22.
Lady Bernkastel#NA1
Lady Bernkastel#NA1
NA (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.9% 5.0 /
3.8 /
6.5
142
23.
Teemo baby#0605
Teemo baby#0605
JP (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.6% 5.5 /
3.7 /
5.8
57
24.
Mànco1#Teemo
Mànco1#Teemo
NA (#24)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 58.7% 5.7 /
4.1 /
7.9
264
25.
Rank1NeekoWo#6969
Rank1NeekoWo#6969
EUNE (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.8% 7.1 /
4.4 /
4.3
122
26.
Xiphlo#EUW
Xiphlo#EUW
EUW (#26)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 64.1% 4.3 /
4.9 /
5.9
195
27.
Shotare#bless
Shotare#bless
EUNE (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.5% 6.4 /
5.7 /
5.9
52
28.
MeanBro#EUNE
MeanBro#EUNE
EUNE (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.8% 5.8 /
6.1 /
6.0
97
29.
salvation poison#EUW
salvation poison#EUW
EUW (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.2% 8.5 /
5.5 /
7.7
53
30.
Sikav#5593
Sikav#5593
LAS (#30)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 78.9% 8.0 /
3.8 /
6.4
71
31.
Αrt The Clοwn#EUW
Αrt The Clοwn#EUW
EUW (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.5% 5.9 /
6.3 /
6.8
74
32.
irelia do acre#BR1
irelia do acre#BR1
BR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 76.9% 5.4 /
5.5 /
6.0
39
33.
Yêu nữ Tới Nè#Eve
Yêu nữ Tới Nè#Eve
VN (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.0% 8.5 /
5.1 /
5.6
50
34.
너구리독#KR1
너구리독#KR1
KR (#34)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 58.7% 4.1 /
3.9 /
5.0
276
35.
티 모#케 일
티 모#케 일
KR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.2% 4.0 /
4.6 /
5.2
88
36.
smrm어멋#KR1
smrm어멋#KR1
KR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 76.3% 4.3 /
4.8 /
5.3
38
37.
오소리 개모#KR1
오소리 개모#KR1
KR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.7% 4.8 /
4.4 /
6.3
208
38.
The Throat Goat#EUNE
The Throat Goat#EUNE
EUNE (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.6% 5.6 /
6.8 /
6.2
70
39.
老師要用力了#9869
老師要用力了#9869
TW (#39)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 58.9% 3.9 /
4.0 /
5.0
163
40.
BeMostExcellent#NA1
BeMostExcellent#NA1
NA (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
AD CarryHỗ Trợ Cao Thủ 60.7% 4.4 /
4.4 /
8.1
56
41.
フリーレン#Frier
フリーレン#Frier
KR (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.2% 5.8 /
6.4 /
5.1
121
42.
컨트롤박스#KR1
컨트롤박스#KR1
KR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.2% 4.2 /
3.8 /
4.8
268
43.
오이망#오이망
오이망#오이망
KR (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 58.2% 3.0 /
7.4 /
8.5
55
44.
TeemoAllLane#Teemo
TeemoAllLane#Teemo
BR (#44)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 57.5% 5.3 /
4.9 /
5.5
346
45.
xxxryzetacion#NA1
xxxryzetacion#NA1
NA (#45)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 58.2% 6.9 /
6.9 /
5.5
318
46.
Last in team#EUW
Last in team#EUW
EUW (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.0% 7.9 /
5.7 /
7.4
107
47.
N0L0#LAN
N0L0#LAN
LAN (#47)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 59.7% 6.8 /
5.7 /
6.2
176
48.
Hoa Thiên Cốt#1208
Hoa Thiên Cốt#1208
VN (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.0% 7.2 /
5.3 /
5.8
195
49.
PeachIRL#PEACH
PeachIRL#PEACH
EUW (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.5% 5.4 /
5.1 /
6.3
354
50.
也该送了#12345
也该送了#12345
NA (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.8% 5.8 /
5.2 /
4.7
125
51.
찡긋맨#KR1
찡긋맨#KR1
KR (#51)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trênĐi Rừng Kim Cương I 70.8% 5.3 /
5.3 /
6.6
65
52.
ASStronautTeeto#EUW
ASStronautTeeto#EUW
EUW (#52)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 56.8% 4.4 /
4.7 /
4.7
95
53.
마르폰#KR1
마르폰#KR1
KR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.0% 4.1 /
5.1 /
4.9
151
54.
nor#teemo
nor#teemo
EUW (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.0% 4.8 /
5.0 /
6.2
158
55.
Solanich#LAS
Solanich#LAS
LAS (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.9% 5.1 /
4.3 /
5.8
354
56.
Teemo on bush#KR2
Teemo on bush#KR2
KR (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.9% 4.4 /
4.7 /
5.2
261
57.
rasone1996#EUNE
rasone1996#EUNE
EUNE (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.1% 7.0 /
5.5 /
6.2
105
58.
Teemo69#Teemo
Teemo69#Teemo
NA (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.1% 6.7 /
4.0 /
6.7
118
59.
9 inch Teemo#NA1
9 inch Teemo#NA1
NA (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.8% 5.8 /
6.9 /
8.0
86
60.
Zinnia#1111
Zinnia#1111
TH (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênHỗ Trợ Cao Thủ 57.1% 4.8 /
5.3 /
8.8
56
61.
햇감자#3833
햇감자#3833
KR (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.1% 5.7 /
5.2 /
6.0
191
62.
Fofnaid#Norbi
Fofnaid#Norbi
EUW (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.1% 5.5 /
5.3 /
5.8
58
63.
마스터 탑티모#1230
마스터 탑티모#1230
KR (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.3% 4.0 /
3.9 /
5.0
103
64.
셈틀꾼#KR1
셈틀꾼#KR1
KR (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.8% 4.2 /
4.6 /
4.6
86
65.
femboy destroyer#UNL
femboy destroyer#UNL
LAS (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.0% 6.7 /
5.9 /
5.2
78
66.
FROM HEAVEN#BR1
FROM HEAVEN#BR1
BR (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ TrợĐi Rừng Cao Thủ 55.8% 5.0 /
5.3 /
7.7
52
67.
멧돼연우#123
멧돼연우#123
KR (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 71.8% 3.6 /
4.0 /
4.6
39
68.
Oh is that it#5632
Oh is that it#5632
KR (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.7% 4.1 /
4.6 /
5.1
187
69.
90년생티모장인#KR662
90년생티모장인#KR662
KR (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.0% 3.8 /
3.4 /
4.8
250
70.
20210824#KR1
20210824#KR1
KR (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.2% 4.7 /
4.2 /
5.1
79
71.
Brigadier Teemo#NA1
Brigadier Teemo#NA1
NA (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.1% 4.3 /
4.9 /
6.0
337
72.
ganktankerteemo#noob
ganktankerteemo#noob
EUNE (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.5% 5.7 /
7.7 /
7.6
186
73.
Tropic Of Cancer#EUNE
Tropic Of Cancer#EUNE
EUNE (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.9% 7.5 /
6.7 /
5.7
112
74.
Meemo#EUW
Meemo#EUW
EUW (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.2% 4.0 /
5.1 /
5.9
317
75.
BountyHuntmo#NA1
BountyHuntmo#NA1
NA (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 54.6% 4.2 /
5.3 /
8.1
130
76.
honormeplss#NA1
honormeplss#NA1
NA (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.3% 6.0 /
6.2 /
5.2
152
77.
Arthur Lanches#13777
Arthur Lanches#13777
BR (#77)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 54.5% 5.3 /
3.9 /
6.6
528
78.
PoloneskPL#BR1
PoloneskPL#BR1
BR (#78)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 70.9% 5.4 /
4.8 /
10.3
55
79.
티모만할꼬야#KR1
티모만할꼬야#KR1
KR (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 54.9% 2.9 /
5.9 /
8.5
102
80.
FOFO44#KR1
FOFO44#KR1
KR (#80)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 75.4% 5.7 /
3.5 /
5.1
57
81.
Charles#6541
Charles#6541
EUW (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.0% 6.0 /
5.4 /
8.0
424
82.
Fappy#Teemo
Fappy#Teemo
NA (#82)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 55.1% 5.0 /
4.7 /
4.4
811
83.
TheLight60#EUW
TheLight60#EUW
EUW (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.1% 6.9 /
5.0 /
6.7
167
84.
PEPE ARGENTO#0000
PEPE ARGENTO#0000
LAS (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.8% 6.0 /
5.5 /
4.5
51
85.
정섭 더 블러드#KR1
정섭 더 블러드#KR1
KR (#85)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 76.3% 6.1 /
4.6 /
5.6
59
86.
막타는챙기셔야죠#KR1
막타는챙기셔야죠#KR1
KR (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.9% 3.2 /
3.9 /
5.0
161
87.
T33mo masta#EUW
T33mo masta#EUW
EUW (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.0% 5.0 /
5.4 /
5.9
163
88.
ÔzKaï#EUW
ÔzKaï#EUW
EUW (#88)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 65.6% 6.3 /
3.7 /
5.1
61
89.
Tokki#2904
Tokki#2904
VN (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ TrợĐường trên Cao Thủ 55.1% 4.7 /
5.7 /
8.4
205
90.
Apinae Bombus#EUW
Apinae Bombus#EUW
EUW (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.5% 4.0 /
4.7 /
5.6
132
91.
선픽은유미함#KR1
선픽은유미함#KR1
KR (#91)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 69.7% 5.4 /
4.2 /
4.9
66
92.
Alinus#RU1
Alinus#RU1
RU (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.0% 6.6 /
6.3 /
6.5
181
93.
Pizza Hutt#NA1
Pizza Hutt#NA1
NA (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.2% 5.7 /
5.8 /
5.1
153
94.
96년생 티모장인#9202
96년생 티모장인#9202
KR (#94)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 53.8% 4.5 /
4.5 /
5.1
731
95.
김막례#KR1
김막례#KR1
KR (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.8% 4.8 /
4.2 /
5.0
230
96.
Teemotyy#LAN
Teemotyy#LAN
LAN (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.3% 4.0 /
4.8 /
6.1
105
97.
Little Meat Pete#RICE
Little Meat Pete#RICE
NA (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 75.0% 5.8 /
4.9 /
5.6
40
98.
KikouLaFougère#EUW
KikouLaFougère#EUW
EUW (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.9% 4.2 /
3.9 /
5.4
465
99.
Justyn Producer#29804
Justyn Producer#29804
VN (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.8% 5.4 /
4.8 /
5.8
52
100.
Virgin by choice#noob
Virgin by choice#noob
EUW (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.7% 5.8 /
6.8 /
6.4
82