7.6%
Phổ biến
51.3%
Tỷ Lệ Thắng
5.0%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
W
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 64.3% -
Tỷ Lệ Thắng: 51.1%
Build ban đầu
Phổ biến: 42.7%
Tỷ Lệ Thắng: 50.7%
Tỷ Lệ Thắng: 50.7%
Build cốt lõi
Phổ biến: 9.6%
Tỷ Lệ Thắng: 53.9%
Tỷ Lệ Thắng: 53.9%
Giày
Phổ biến: 84.6%
Tỷ Lệ Thắng: 52.0%
Tỷ Lệ Thắng: 52.0%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Diana (Đi Rừng)
FEBIVEN
20 /
3 /
10
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Oguzkhan
8 /
8 /
5
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Elramir
10 /
5 /
9
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Yuekai
3 /
1 /
1
|
VS
|
Q
W
E
|
|||
Juhan
3 /
4 /
4
|
VS
|
Q
W
E
|
|||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|
||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 61.1% -
Tỷ Lệ Thắng: 51.3%
Người chơi Diana xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
dose#heart
TR (#1) |
86.2% | ||||
a desejar#BR1
BR (#2) |
98.3% | ||||
simsek jg TR#LOL
TR (#3) |
79.4% | ||||
Planlow#EUW
EUW (#4) |
82.7% | ||||
rimoodh#NA1
NA (#5) |
90.5% | ||||
F10#TWTV
EUW (#6) |
78.5% | ||||
Eternal triumph#LCK
EUW (#7) |
75.4% | ||||
yfbgp#TW2
TW (#8) |
72.5% | ||||
good luck#EUNE
EUNE (#9) |
80.0% | ||||
Boa Hancock#BRKN
OCE (#10) |
72.4% | ||||