Warwick

Người chơi Warwick xuất sắc nhất LAN

Người chơi Warwick xuất sắc nhất LAN

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Cerote#LowSV
Cerote#LowSV
LAN (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 76.6% 9.4 /
5.6 /
9.5
47
2.
everything bIack#LAN
everything bIack#LAN
LAN (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.8% 10.8 /
4.3 /
10.1
126
3.
Zaex#1995
Zaex#1995
LAN (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.4% 9.3 /
5.6 /
10.0
57
4.
ITCJ MrKnife#Knife
ITCJ MrKnife#Knife
LAN (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.1% 8.8 /
6.6 /
9.6
78
5.
Bestia Gevaudan#LAN
Bestia Gevaudan#LAN
LAN (#5)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trênĐi Rừng Đại Cao Thủ 58.8% 7.5 /
5.4 /
7.0
119
6.
Dr Frío#LAN
Dr Frío#LAN
LAN (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.2% 7.8 /
5.2 /
8.5
98
7.
Leonardoeeg#Eeg
Leonardoeeg#Eeg
LAN (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.3% 5.7 /
5.2 /
8.1
68
8.
ProbablyStoned#LAN
ProbablyStoned#LAN
LAN (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.0% 7.9 /
5.0 /
9.2
184
9.
Faker w66#LAN
Faker w66#LAN
LAN (#9)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 60.0% 9.3 /
7.1 /
9.9
135
10.
Salvadoraen#LowSV
Salvadoraen#LowSV
LAN (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.8% 7.1 /
5.8 /
8.5
88
11.
Wicked Warwick#LAN
Wicked Warwick#LAN
LAN (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 73.7% 7.1 /
6.0 /
8.6
38
12.
Aesthetic Boy#123
Aesthetic Boy#123
LAN (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.6% 7.9 /
4.3 /
9.6
181
13.
LYGX Ash#LAN
LYGX Ash#LAN
LAN (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.1% 8.1 /
4.8 /
7.8
457
14.
Trøllkypønky#LAN
Trøllkypønky#LAN
LAN (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐi Rừng Cao Thủ 64.9% 7.6 /
5.5 /
7.0
97
15.
BruceMP#LAN
BruceMP#LAN
LAN (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường trên Cao Thủ 55.3% 6.5 /
5.1 /
7.7
161
16.
PR Vedin#PRG
PR Vedin#PRG
LAN (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.0% 8.1 /
6.6 /
9.7
75
17.
SSJ Warwick#LAN
SSJ Warwick#LAN
LAN (#17)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 66.7% 5.3 /
6.3 /
7.2
123
18.
lI Neowarrior Il#GGEZ
lI Neowarrior Il#GGEZ
LAN (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.3% 7.4 /
6.8 /
5.3
105
19.
Ing Artorias#12849
Ing Artorias#12849
LAN (#19)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 56.6% 7.2 /
5.6 /
9.7
53
20.
XpierrebansF#LAN
XpierrebansF#LAN
LAN (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.4% 6.5 /
4.9 /
9.0
69
21.
Porqueleisteesto#LAN
Porqueleisteesto#LAN
LAN (#21)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 53.2% 7.7 /
5.9 /
7.9
545
22.
Golden Macaw#LAN
Golden Macaw#LAN
LAN (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.1% 8.3 /
5.0 /
8.5
117
23.
worwick12#LAN
worwick12#LAN
LAN (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.5% 7.5 /
6.5 /
6.1
172
24.
Empyrean#KAYN
Empyrean#KAYN
LAN (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.6% 6.3 /
5.9 /
6.9
54
25.
루이스미레이#LMR
루이스미레이#LMR
LAN (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.8% 7.1 /
6.1 /
4.8
93
26.
Ing Papi vidal#LAN
Ing Papi vidal#LAN
LAN (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.5% 7.4 /
6.6 /
9.1
155
27.
eduant21#4891
eduant21#4891
LAN (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.0% 7.8 /
6.2 /
7.9
100
28.
FakeCrash#1502
FakeCrash#1502
LAN (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.8% 8.3 /
6.2 /
9.0
73
29.
WargoMich#LAN
WargoMich#LAN
LAN (#29)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 68.7% 7.7 /
5.3 /
6.8
99
30.
lvern#LAN
lvern#LAN
LAN (#30)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 65.2% 8.5 /
6.7 /
9.4
66
31.
Vander warwick#LAN
Vander warwick#LAN
LAN (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.0% 7.4 /
6.1 /
8.4
517
32.
Shaadow7#LAN
Shaadow7#LAN
LAN (#32)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 71.2% 8.6 /
4.5 /
9.6
73
33.
Drmasergha#LAN
Drmasergha#LAN
LAN (#33)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 61.0% 13.0 /
7.8 /
9.4
82
34.
GO Tokyo#LAN
GO Tokyo#LAN
LAN (#34)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 57.9% 8.3 /
6.0 /
7.6
228
35.
Ferun#Webos
Ferun#Webos
LAN (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.1% 7.6 /
6.5 /
9.5
77
36.
Faritos#LAN
Faritos#LAN
LAN (#36)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 58.7% 7.7 /
5.3 /
9.0
63
37.
mordeculoZ1#Molde
mordeculoZ1#Molde
LAN (#37)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 65.6% 6.7 /
5.8 /
9.3
128
38.
Mahoraga ł#JJK
Mahoraga ł#JJK
LAN (#38)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 65.9% 9.7 /
8.4 /
10.1
82
39.
VIENTO NOCTURNO#LAN
VIENTO NOCTURNO#LAN
LAN (#39)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 67.1% 7.4 /
6.2 /
9.0
76
40.
jamellennon#LAN
jamellennon#LAN
LAN (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.6% 9.2 /
7.2 /
10.0
229
41.
CACHINERO#ULIMA
CACHINERO#ULIMA
LAN (#41)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 56.4% 8.4 /
6.6 /
7.4
101
42.
AllanK02#LAN
AllanK02#LAN
LAN (#42)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 66.0% 8.4 /
6.7 /
10.1
50
43.
MASTERSIX14#LAN
MASTERSIX14#LAN
LAN (#43)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 59.5% 7.8 /
6.0 /
8.6
222
44.
Selfurias#MI7
Selfurias#MI7
LAN (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.2% 8.1 /
6.3 /
9.6
65
45.
Bloodsíken#4444
Bloodsíken#4444
LAN (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.2% 8.7 /
5.6 /
9.5
138
46.
Makeuz#LAN
Makeuz#LAN
LAN (#46)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 56.9% 10.2 /
7.4 /
9.0
109
47.
SkinnyShay#LANxd
SkinnyShay#LANxd
LAN (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.1% 8.9 /
6.5 /
8.7
136
48.
Feni#LAN
Feni#LAN
LAN (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.4% 4.9 /
5.8 /
6.5
112
49.
razPK#LAN
razPK#LAN
LAN (#49)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 62.1% 8.4 /
5.5 /
9.5
124
50.
Zami#1402
Zami#1402
LAN (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.4% 7.4 /
6.9 /
8.7
54
51.
Remllex#LAN1
Remllex#LAN1
LAN (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.6% 6.5 /
5.1 /
8.7
55
52.
Señor Raimitoo#LAN
Señor Raimitoo#LAN
LAN (#52)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi RừngĐường trên Kim Cương II 64.4% 8.2 /
6.7 /
9.5
118
53.
Wardwick#1103
Wardwick#1103
LAN (#53)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 59.3% 5.5 /
7.7 /
14.1
81
54.
JoelRojas2003#LAN
JoelRojas2003#LAN
LAN (#54)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 70.7% 8.7 /
5.4 /
9.0
58
55.
Guølfy#LAN
Guølfy#LAN
LAN (#55)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 57.3% 9.8 /
6.2 /
10.1
96
56.
Eminencia#LAN
Eminencia#LAN
LAN (#56)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 54.5% 7.5 /
7.8 /
8.7
112
57.
takikun#apu
takikun#apu
LAN (#57)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 65.2% 9.2 /
5.7 /
9.1
46
58.
viReAcTiioNz#9567
viReAcTiioNz#9567
LAN (#58)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 63.5% 8.6 /
5.4 /
10.5
85
59.
TioNayib#LAN
TioNayib#LAN
LAN (#59)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 83.1% 11.4 /
4.7 /
9.1
59
60.
El mesias#DUNE
El mesias#DUNE
LAN (#60)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 62.1% 10.5 /
6.4 /
9.1
66
61.
Is Jota#0101
Is Jota#0101
LAN (#61)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 63.5% 8.5 /
6.0 /
9.7
52
62.
RLA mon#LAN
RLA mon#LAN
LAN (#62)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 57.4% 8.9 /
8.9 /
8.7
256
63.
Donaldjohntrump#LAN
Donaldjohntrump#LAN
LAN (#63)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 62.5% 6.4 /
7.3 /
9.1
56
64.
Yheka#LAN
Yheka#LAN
LAN (#64)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 62.5% 7.4 /
5.8 /
8.5
64
65.
Warwick#CISF
Warwick#CISF
LAN (#65)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 56.6% 7.8 /
6.8 /
5.5
106
66.
Ghoul#9281
Ghoul#9281
LAN (#66)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 61.0% 7.7 /
5.9 /
8.9
59
67.
R0MP3 QKS#LAN
R0MP3 QKS#LAN
LAN (#67)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 55.8% 7.4 /
5.2 /
6.8
52
68.
1Doctor Strange1#LAN
1Doctor Strange1#LAN
LAN (#68)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 61.0% 8.3 /
5.3 /
8.1
118
69.
muere main akali#lan00
muere main akali#lan00
LAN (#69)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 65.1% 8.5 /
6.6 /
8.9
86
70.
Warweed#LAN
Warweed#LAN
LAN (#70)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 53.9% 8.4 /
6.7 /
7.5
386
71.
ZéTryG#LAN
ZéTryG#LAN
LAN (#71)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 54.0% 6.6 /
6.5 /
9.1
274
72.
DIO NTR#LAN
DIO NTR#LAN
LAN (#72)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi RừngĐường trên Kim Cương II 65.5% 7.3 /
6.0 /
8.5
55
73.
Another Jungler#Emi
Another Jungler#Emi
LAN (#73)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 57.4% 7.0 /
5.9 /
9.4
108
74.
TheJanJan#Atole
TheJanJan#Atole
LAN (#74)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 61.1% 9.6 /
7.2 /
10.0
54
75.
Hikkzue#LAN
Hikkzue#LAN
LAN (#75)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 57.1% 8.8 /
6.4 /
8.9
217
76.
회색 화면#00000
회색 화면#00000
LAN (#76)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 62.0% 8.4 /
5.0 /
9.1
92
77.
El Jeirab#LAN
El Jeirab#LAN
LAN (#77)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 65.7% 7.8 /
7.3 /
9.7
108
78.
Akaito75#LAN
Akaito75#LAN
LAN (#78)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 55.9% 9.0 /
6.2 /
8.1
93
79.
Robin1100#LAN
Robin1100#LAN
LAN (#79)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 62.3% 6.6 /
5.6 /
8.2
53
80.
Ragnárok#LAN
Ragnárok#LAN
LAN (#80)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 66.1% 8.1 /
4.6 /
8.4
62
81.
Sunnouk#KDA
Sunnouk#KDA
LAN (#81)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 56.3% 8.5 /
5.2 /
8.1
213
82.
NO GANKEO TOPP#LAN
NO GANKEO TOPP#LAN
LAN (#82)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 64.3% 10.2 /
8.4 /
8.9
241
83.
Madara O#1510
Madara O#1510
LAN (#83)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 54.1% 5.7 /
5.7 /
8.3
74
84.
KUM TeoelGatoMix#LAN
KUM TeoelGatoMix#LAN
LAN (#84)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 57.3% 8.2 /
6.7 /
8.4
75
85.
Toxico#6018
Toxico#6018
LAN (#85)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 62.3% 9.1 /
7.0 /
5.8
61
86.
ChrisBumstead33#LAN
ChrisBumstead33#LAN
LAN (#86)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 61.9% 9.0 /
5.7 /
9.2
84
87.
KingJIGA#LAN
KingJIGA#LAN
LAN (#87)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 64.4% 9.6 /
5.4 /
8.1
104
88.
jafhidro100#LAN
jafhidro100#LAN
LAN (#88)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 58.7% 12.4 /
8.2 /
8.6
63
89.
AÑUDEME SEÑO#LAN
AÑUDEME SEÑO#LAN
LAN (#89)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 50.0% 6.9 /
5.4 /
6.6
96
90.
V Ä N D Ë R#LAN
V Ä N D Ë R#LAN
LAN (#90)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 55.6% 8.1 /
6.5 /
8.4
99
91.
Darkandlive#LAN
Darkandlive#LAN
LAN (#91)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 62.0% 8.3 /
8.3 /
9.6
142
92.
said2310de#GGEZ
said2310de#GGEZ
LAN (#92)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 67.3% 6.7 /
6.3 /
6.5
55
93.
Corredellobito#LANNN
Corredellobito#LANNN
LAN (#93)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 54.1% 6.5 /
5.2 /
8.7
220
94.
Moroch0#LAN
Moroch0#LAN
LAN (#94)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 57.4% 6.6 /
5.9 /
9.3
68
95.
Have Honor#LAN
Have Honor#LAN
LAN (#95)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 57.3% 10.2 /
6.8 /
7.3
82
96.
Bubasaur#LAN
Bubasaur#LAN
LAN (#96)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 82.1% 7.9 /
3.9 /
8.4
28
97.
TFT Leherreram#JgDif
TFT Leherreram#JgDif
LAN (#97)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 51.6% 8.2 /
7.2 /
8.4
122
98.
Brutal Love#LAN
Brutal Love#LAN
LAN (#98)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 51.8% 7.5 /
5.0 /
8.0
355
99.
MoriMemento#LAN
MoriMemento#LAN
LAN (#99)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 55.1% 6.4 /
6.7 /
8.4
49
100.
Cordsito#LAN
Cordsito#LAN
LAN (#100)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi RừngĐường trên Kim Cương IV 54.0% 10.0 /
9.0 /
7.7
63